CTCP Simco Sông Đà (sda)

2.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,33144,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,24395,63764,03472,358136,809160,707
4. Giá vốn hàng bán40,95743,91556,17142,84423,24633,96834,39123,36997,032169,95653,61869,94051,72845,73293,941126,857
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3747625,8433,7894,2964,5487,83014,553-61,09419,43521,28025,29811,91625,16142,82833,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,80219,6221,8135,2434,9745295901,30353,05610,1839352,6623,9553,49712,34521,617
7. Chi phí tài chính-6,52144,0662,978-9,039-3,67861,0966,6891,3414,94710,37210,2452,4358,5228684,503238
-Trong đó: Chi phí lãi vay6791,184275731241519311,6143,9124,5172,1162,46281586815955
9. Chi phí bán hàng592144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,9815,6413,679-5,0149,74212,68514,88813,24726,43513,60513,14712,55514,92515,46615,96014,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,284-29,32499923,0852,894-68,694-13,041-495-40,0545,3813,8017,208-7,77311,73234,71040,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,8987,41770813,65035,66540,724
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,6815,161-55510,20826,73137,194
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,6815,161-55510,20826,73137,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn83,44089,63470,79653,53290,98379,790120,92274,43015,880294,513149,569159,395147,470163,574145,009200,217307,931270,303138,63694,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2696311695263197853,3741,7391,624122,1188,4846,04112,04517,32617,36116,00047,18642,1107,3755,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,6005,6005,6005,6005,6005,6009,6004,3502,69017,3018,48510,53612,96711,3039,944151,870209,30523,46812,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,44683,34060,95446,82478,62166,881100,71055,5068,623148,89332,12618,71624,04021,47420,8166,3639,125199,311114,83384,970
IV. Tổng hàng tồn kho48483,427906,2766,2856,23912,2982,1505,83188,709110,95586,046103,39180,17717,03933,5683,9931,5522,310
V. Tài sản ngắn hạn khác77156474911672401,00053779336911,76413,14512,37210,08016,7128,9438,7471,4222,2762,050
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,068168,392235,409289,516267,202276,634309,721361,978392,017261,759216,399175,494253,445154,027130,779118,718111,71847,62239,17325,311
I. Các khoản phải thu dài hạn11,02511,0001,0001,0001,2641,7641,7657,4307,9198,245
II. Tài sản cố định14,40017,70723,48926,91383,96089,75991,712101,297109,37242,51544,38146,45350,54447,77514,80517,61819,05621,04517,68412,036
III. Bất động sản đầu tư9,6607,4908,3556,8477,7093,9794,131
IV. Tài sản dở dang dài hạn80,70175,90275,90275,90275,90275,90278,21678,21678,216183,37285,43938,171107,2368,00132,12943,54558,96611,87018,49410,951
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,26156,261126,652178,38497,289103,874132,825174,008195,95927,44977,92682,80587,56995,81981,44655,38330,75412,4801,250900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2133114701,0781,3561,0731,0265511788,6548,0648,0962,4312,3992,1722,9422,2271,7461,424
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968334,888400,915317,600275,789318,935419,650317,925177,809120,032
A. Nợ phải trả69,00671,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328138,074211,189125,79089,006161,350293,691220,644139,61894,868
I. Nợ ngắn hạn51,52450,97862,30849,94662,43464,36974,24273,67882,193189,15562,69290,794113,58190,39050,299113,651206,828124,64247,90542,571
II. Nợ dài hạn17,48220,52628,11729,086100,374101,295103,65496,97582,79484,340112,63647,28097,60835,40138,70747,69986,86396,00291,71452,297
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640196,814189,726191,810186,782157,585125,95997,28138,19125,164
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968334,888400,915317,600275,789318,935419,650317,925177,809120,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |