CTCP Simco Sông Đà (sda)

5
0.10
(2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
5
4.80
104,200
7.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.1
131 Bi
26 Mi
93,809
7.5 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 47,500 5.10 38,100
4.90 26,500 5.20 4,000
4.80 30,500 5.30 29,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 34.40 (-0.10) 64.7%
VNC 49.30 (0.00) 14.4%
TV4 14.50 (0.00) 8.0%
SDA 5.00 (0.10) 3.6%
TV3 12.50 (0.30) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.0%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 12.90 (0.00) 1.4%
VCM 7.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.90 0 2,000 2,000
09:12 4.90 0 500 2,500
09:21 4.90 0 2,900 5,400
09:25 4.80 -0.10 200 5,600
09:26 4.80 -0.10 300 5,900
09:28 4.90 0 2,000 7,900
09:49 4.90 0 2,000 9,900
09:52 4.90 0 100 10,000
09:53 4.90 0 2,000 12,000
09:59 4.80 -0.10 2,900 14,900
10:10 4.80 -0.10 3,000 17,900
10:17 4.80 -0.10 3,500 21,400
10:18 4.80 -0.10 500 21,900
10:23 4.80 -0.10 200 22,100
10:24 4.80 -0.10 500 22,600
10:25 4.90 0 200 22,800
10:27 4.80 -0.10 2,400 25,200
10:40 4.80 -0.10 1,100 26,300
10:44 4.80 -0.10 200 26,500
10:49 4.80 -0.10 1,000 27,500
10:52 4.90 0 100 27,600
10:53 4.90 0 3,000 30,600
10:54 4.80 -0.10 3,200 33,800
10:55 4.80 -0.10 1,600 35,400
11:13 4.90 0 100 35,500
11:17 4.90 0 1,500 37,000
13:41 4.90 0 14,500 51,500
13:46 4.90 0 2,000 53,500
14:10 5 0.10 1,000 54,500
14:16 5 0.10 32,700 87,200
14:18 5 0.10 1,300 88,500
14:46 5 0.10 15,700 104,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,09110,49711,6197,12341,33144,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,156
Tổng lợi nhuận trước thuế6,248358-6,334-22646-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,366
Lợi nhuận sau thuế 6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Tổng tài sản255,508246,205245,247262,802255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272
Tổng nợ69,00665,95165,28576,50669,00671,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496
Vốn chủ sở hữu186,502180,254179,962186,296186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |