CTCP Simco Sông Đà (sda)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.70
5.50
40,600
7.1k
0.3k
18.7 lần
0.8 lần
3% # 4%
2.4
147 tỷ
26 triệu
128,306
9.9 - 5.1
77 tỷ
186 tỷ
41.1%
70.89%
24 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 16,900 5.60 300
5.40 26,300 5.70 6,600
5.30 58,300 5.80 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 34.60 (1.70) 63.6%
VNC 39.30 (-0.60) 12.0%
TV4 14.10 (0.10) 7.9%
KPF 2.64 (0.06) 4.5%
SDA 5.60 (0.00) 4.2%
TV3 12.30 (0.10) 3.3%
INC 37.20 (3.30) 1.7%
VLA 14.20 (-0.10) 1.6%
VCM 12.30 (-0.70) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.60 -0.10 200 200
09:11 5.70 0 100 300
09:30 5.70 0 200 500
09:37 5.60 -0.10 200 700
09:39 5.60 -0.10 100 800
09:40 5.60 -0.10 100 900
09:59 5.60 -0.10 1,200 2,100
10:10 5.60 -0.10 1,800 3,900
10:12 5.60 -0.10 500 4,400
10:15 5.60 -0.10 2,000 6,400
10:37 5.50 -0.20 1,000 7,400
10:48 5.50 -0.20 3,200 10,600
10:51 5.60 -0.10 1,500 12,100
10:53 5.60 -0.10 3,000 15,100
10:57 5.70 0 200 15,300
11:10 5.60 -0.10 800 16,100
11:18 5.60 -0.10 1,000 17,100
11:19 5.60 -0.10 2,800 19,900
11:22 5.60 -0.10 500 20,400
13:10 5.60 -0.10 200 20,600
13:20 5.60 -0.10 1,700 22,300
13:25 5.60 -0.10 3,000 25,300
13:40 5.60 -0.10 300 25,600
13:50 5.60 -0.10 1,000 26,600
14:10 5.50 -0.20 2,100 28,700
14:19 5.60 -0.10 5,000 33,700
14:22 5.60 -0.10 300 34,000
14:30 5.60 -0.10 2,500 36,500
14:45 5.60 -0.10 4,100 40,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,12310,18313,35215,29344,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,243
Tổng lợi nhuận trước thuế-2268,049-643572-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,898
Lợi nhuận sau thuế -2268,049-643572-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2268,049-643572-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Tổng tài sản262,802294,771307,816305,486258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968
Tổng nợ76,50671,94993,04290,06971,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328
Vốn chủ sở hữu186,296222,822214,773215,417186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc