CTCP Simco Sông Đà (sda)

2.70
-0.10
(-3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.80
2.60
78,200
7.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.7
115 Bi
26 Mi
99,008
7.5 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.70 (0.05) 62.4%
VNC 34.80 (0.00) 16.3%
TV4 14.90 (0.00) 8.4%
SDA 2.70 (-0.10) 3.5%
TV3 15.00 (0.00) 3.3%
KPF 1.20 (0.00) 2.2%
INC 21.70 (0.00) 1.5%
VLA 9.10 (0.00) 1.3%
VCM 9.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 2.80 0 300 300
09:23 2.70 -0.10 1,600 1,900
09:25 2.70 -0.10 1,600 3,500
09:26 2.70 -0.10 500 4,000
09:29 2.60 -0.20 15,000 19,000
09:33 2.60 -0.20 10,000 29,000
09:40 2.60 -0.20 10,000 39,000
09:44 2.70 -0.10 100 39,100
09:51 2.70 -0.10 100 39,200
09:52 2.70 -0.10 300 39,500
10:10 2.80 0 100 39,600
10:31 2.70 -0.10 1,300 40,900
10:37 2.60 -0.20 1,000 41,900
10:40 2.60 -0.20 15,000 56,900
10:54 2.70 -0.10 10,500 67,400
10:57 2.70 -0.10 100 67,500
11:10 2.60 -0.20 200 67,700
11:20 2.60 -0.20 300 68,000
13:13 2.70 -0.10 200 68,200
13:44 2.70 -0.10 3,100 71,300
13:52 2.80 0 200 71,500
14:12 2.70 -0.10 100 71,600
14:15 2.70 -0.10 200 71,800
14:17 2.70 -0.10 1,800 73,600
14:20 2.70 -0.10 1,000 74,600
14:21 2.70 -0.10 1,400 76,000
14:27 2.60 -0.20 900 76,900
14:28 2.70 -0.10 800 77,700
14:45 2.70 -0.10 500 78,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,09110,49711,6197,12341,33144,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,156
Tổng lợi nhuận trước thuế6,248358-6,334-22646-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,366
Lợi nhuận sau thuế 6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Tổng tài sản255,508246,205245,247262,802255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272
Tổng nợ69,00665,95165,28576,50669,00671,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496
Vốn chủ sở hữu186,502180,254179,962186,296186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |