CTCP Simco Sông Đà (sda)

2.60
-0.10
(-3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.60
2.70
2.50
198,800
7.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.7
115 Bi
26 Mi
99,008
7.5 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 3,400 2.60 8,700
0 2.70 25,800
0.00 0 2.80 20,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 35.85 (0.00) 62.4%
VNC 34.80 (0.50) 16.3%
TV4 14.80 (-0.10) 8.4%
SDA 2.60 (-0.10) 3.5%
TV3 15.00 (0.00) 3.3%
KPF 1.20 (0.00) 2.2%
INC 19.60 (0.00) 1.5%
VLA 9.10 (0.00) 1.3%
VCM 9.50 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 -0.10 900 900
09:11 2.70 0 100 1,000
09:26 2.70 0 1,000 2,000
09:27 2.70 0 1,000 3,000
09:28 2.70 0 600 3,600
09:51 2.60 -0.10 400 4,000
10:52 2.50 -0.20 52,300 56,300
10:53 2.50 -0.20 10,000 66,300
11:10 2.60 -0.10 16,400 82,700
11:19 2.60 -0.10 2,600 85,300
11:23 2.60 -0.10 500 85,800
13:10 2.50 -0.20 73,300 159,100
13:17 2.50 -0.20 1,000 160,100
13:23 2.50 -0.20 4,000 164,100
13:26 2.50 -0.20 100 164,200
13:38 2.50 -0.20 300 164,500
13:42 2.50 -0.20 200 164,700
13:52 2.50 -0.20 18,600 183,300
14:10 2.60 -0.10 1,000 184,300
14:18 2.60 -0.10 1,500 185,800
14:26 2.50 -0.20 1,000 186,800
14:27 2.50 -0.20 8,000 194,800
14:29 2.50 -0.20 3,500 198,300
14:45 2.60 -0.10 500 198,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,09110,49711,6197,12341,33144,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,156
Tổng lợi nhuận trước thuế6,248358-6,334-22646-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,366
Lợi nhuận sau thuế 6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Tổng tài sản255,508246,205245,247262,802255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272
Tổng nợ69,00665,95165,28576,50669,00671,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496
Vốn chủ sở hữu186,502180,254179,962186,296186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |