Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

20.55
-0.25
(-1.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,358,2691,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,5071,034,408774,089772,2141,195,5351,632,893667,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu230,26713,35433,53417,04716,59523,734114,131110,428162,70936,7978,476279,4585,2332,1171,0101,83613,670
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,128,0021,025,7471,896,6892,568,6892,487,1742,115,7442,345,0081,593,7111,151,929655,225691,031754,950768,856770,0961,194,5241,631,057653,732
4. Giá vốn hàng bán839,555782,1771,264,3771,729,1991,846,7061,475,0791,780,4251,201,822833,343491,248540,795593,471585,646536,768587,290921,720470,152
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)288,447243,569632,311839,490640,468640,665564,584391,889318,586163,978150,236161,479183,210233,329607,234709,336183,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính124,462227,60986,80636,54926,858197,546154,96390,35023,70462,68119,67519,55428,044128,438125,92574,24583,683
7. Chi phí tài chính65,081118,447264,889107,05056,72626,61960,48228,53251,6676,1545,31942,10849,80788,12028,33651,10120,947
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,35097,694243,16596,05637,38737,28121,66316,99815,6877,71310,10839,28153,85738,13914,2269,45218,065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh14,268-17,9865,80966,710-29,014-13,889-69,177-62,489-42,970-6,794-4,51516,815-338-5,440-17,87613,2098,498
9. Chi phí bán hàng39,13042,315102,060197,134144,047114,152107,96990,65274,47482,55760,16272,27479,09970,70157,87551,01839,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp179,626153,552173,818154,539150,150150,401142,52093,75282,41986,35253,35467,16174,49873,51183,10271,77941,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,341138,879184,161484,026287,390533,149339,398206,81490,76044,80246,56116,3067,512123,994545,969622,893173,543
12. Thu nhập khác20,24483,46928,616886,743626,90349,846112,23852,9016,77712,11228,06353,11012,03831,17061,41181,155190,321
13. Chi phí khác25,11656,46213,99089,21114,448111,71423,3534,3705,72024,78010,16913,91711,8886,7077,5247,95714,855
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,87327,00714,626797,531612,455-61,86888,88548,5301,057-12,66817,89339,19315024,46353,88773,198175,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,468165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,45455,4997,662148,456599,856696,091349,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành79,39052,58841,430291,121133,179128,38189,84439,19331,54710,38213,23317,9631,32717,437172,659124,239111,658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-43,2841,675-34,00949544,770-28,9225,51413,761-5,3687,9413,616-3,636-12715,006-24,663-6,022-18,826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,10654,2637,421291,616177,94999,45995,35852,95426,18018,32416,84914,3271,20032,443147,996118,21792,832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)102,362111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,60641,1716,462116,013451,860577,874256,177
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,187-7,10447,2383,78710,658-19,1678,9336,1557,1913,3493,685-12,162-17,692-11,4612,8194,692-5,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,549118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,92053,33324,154127,475449,041573,181261,258

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |