Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

20.55
-0.25
(-1.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh462,78762,486646,553186,443443,240237,754162,871197,748402,409427,635581,742530,699924,316538,722620,927502,973626,744972,701628,314269,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,28215,20511,825185,9559,4042,57442095711,5474,0656,38511,75810,2272104,0552,5562,6966,1136977,088
3. Doanh thu thuần (1)-(2)445,50547,281634,728489433,835235,180162,451196,792390,862423,569575,357518,941914,090538,512616,872500,417624,048966,588627,617262,164
4. Giá vốn hàng bán270,29942,946475,01651,294331,191168,260131,261154,429281,090310,119333,211346,608518,123361,536402,612377,334454,406731,430492,074200,193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)175,2064,335159,712-50,805102,64466,92031,19142,362109,772113,450242,146172,333395,966176,976214,259123,083169,642235,157135,54361,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,41924,18722,83912,01719,22910,77928,586170,15622,23214,87526,63223,98222,9504,4176,0883,2389,3068,5077,4926,023
7. Chi phí tài chính49,27411,464-8,08912,43223,48011,63223,16367,46855,78344,894126,41938,10349,96417,61518,02815,67420,80692,0119,2386,166
-Trong đó: Chi phí lãi vay-12,74711,27411,63912,18416,35615,09345,32919,96245,75845,686118,14937,64648,8741,62017,92815,58112,5943,9399,1136,074
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,35012,1173,52497636,115-360-4632,8813,354-1056,251-2,7276,121-16,47710,981773-13,2464,066-19,469224
9. Chi phí bán hàng3,4348,79813,11213,78614,7249,0349,05010,02323,45123,87914,58436,16758,43164,17252,90422,93236,69232,90914,82821,887
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,98525,49745,73953,40450,25537,59532,54731,03554,76343,12439,86137,68358,30534,06137,92429,03552,76036,42924,42735,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)130,582-5,121135,313-117,43369,53019,077-5,446106,8721,36116,32494,16581,635258,33649,067122,47259,45355,44486,38275,0754,235
12. Thu nhập khác5,8441,69710,9781,72454,3292,20123,4592,8444,5354,9498,5696,019877,71115,7657,7345,896596,0207,74214,4898,988
13. Chi phí khác13,5402,5223,9125,14247,559-4535238,3881,94911,380-14651691,98064569,3079,3085,2502,6205,5631,065
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,696-8257,066-3,4186,7702,65422,936-5,5442,585-6,4318,7155,503785,73215,119-61,572-3,413590,7705,1228,9267,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)122,886-5,946142,379-120,85176,30021,73117,491101,3283,9469,893102,88087,1381,044,06864,18660,90056,041646,21491,50484,00012,158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,34916,73826,93736610,4719,4098,20124,690-1491,09015,18625,526230,07119,05812,48812,992136,24316,35419,8236,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại305-33,911-9,69921-1,778221-94621,3769,773-17723232,860-2,2582323-737-1,77423
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,654-17,17217,2383878,6929,6308,10824,7521,22710,86315,00925,549230,09421,91810,23113,015136,26615,61718,0496,154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,23211,227125,141-121,23867,60712,1019,38376,5772,719-97087,87161,589813,97442,26850,66943,026509,94875,88765,9526,004
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,4714,151-828-4,0391,302-4,891-1,106-2,317-1,746262,167-1,819-4,384-989-39,7401,5424,1186,9851,266-1,776
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)88,7047,076125,969-117,19966,30616,99310,48978,8944,465-99685,70363,408818,35843,25790,40941,484505,82968,90264,6857,780

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,963,32716,514,27616,702,07214,847,61213,979,05911,202,07511,208,54610,977,16310,894,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền895,1661,478,5911,599,9861,942,6252,307,306209,970152,757205,327245,922
1. Tiền391,704477,535714,5221,221,4202,296,937199,675141,249193,725236,432
2. Các khoản tương đương tiền503,4611,001,056885,463721,20510,36810,29411,50911,6029,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn785,900972,4001,374,8431,021,828196,710192,810186,000177,100176,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn785,900972,4001,374,8431,021,828196,710192,810186,000177,100176,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,858,1065,985,7735,851,4634,830,6204,704,4424,284,6944,360,3894,362,2694,347,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,188,1571,177,4791,336,762951,3961,037,4021,061,1481,086,4331,154,9861,220,360
2. Trả trước cho người bán29,34927,34026,676212,309213,231221,639234,275223,162216,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn102,000430,350358,700359,450277,450277,450277,450277,950266,130
6. Phải thu ngắn hạn khác4,548,3304,353,7914,152,8433,330,9823,199,8672,747,8552,785,6292,729,5692,667,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,730-3,187-23,518-23,518-23,508-23,398-23,398-23,398-23,398
IV. Tổng hàng tồn kho8,154,3387,864,9857,654,7406,784,4866,550,9116,276,8816,310,1616,037,0945,923,242
1. Hàng tồn kho8,156,7717,864,9857,657,1746,786,9196,553,3446,279,3156,312,5956,039,5285,925,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,434-2,434-2,434-2,434-2,434-2,434-2,434-2,434
V. Tài sản ngắn hạn khác269,817212,526221,040268,053219,690237,721199,238195,373201,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn169,308173,456182,106191,886186,197204,213164,469162,126165,788
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ75,44715,05315,23012,61114,67717,22818,68918,44322,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25,06324,01723,70363,55618,81616,28016,08014,80313,037
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,571,6571,639,6691,758,8692,918,0132,909,2772,940,9062,838,7242,849,4923,849,064
I. Các khoản phải thu dài hạn336,81980,05480,0141,381,1681,381,1681,381,7721,381,8531,381,1682,381,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn256,765
5. Phải thu dài hạn khác80,05480,05480,0141,381,1681,381,1681,381,7721,381,8531,381,1682,381,168
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định892,685818,025864,619755,434761,404771,820694,452705,119717,821
1. Tài sản cố định hữu hình806,392731,309829,542720,250726,341736,661651,559662,130674,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình86,29386,71635,07835,18435,06335,15942,89342,98943,100
III. Bất động sản đầu tư108,563110,989111,711112,433113,156109,239102,323103,045103,767
- Nguyên giá155,029156,733156,733156,733156,733152,094144,456144,456144,456
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,467-45,744-45,022-44,300-43,578-42,855-42,133-41,411-40,688
IV. Tài sản dở dang dài hạn96,68244,523103,605102,853101,958163,066140,021126,651117,552
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang96,68244,523103,605102,853101,958163,066140,021126,651117,552
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn332,903414,928419,696416,171392,248353,133350,727356,565350,015
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh300,423382,648383,416379,892355,965319,850319,444319,907313,345
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,3442,3442,34422,34422,34422,34463,44963,44963,449
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn135-65-65-20,065-20,061-20,061-61,166-55,791-55,779
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00034,00034,00034,00031,00029,00029,00029,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác694,72457,38060,96526,86632,10930,15333,13737,14435,352
1. Chi phí trả trước dài hạn671,71634,36037,93314,08516,46614,80817,75621,72819,874
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,00823,02023,03312,78115,64315,34515,38115,41615,478
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại109,282113,770118,258123,087127,235131,723136,211139,799143,388
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,534,98418,153,94418,460,94117,765,62516,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,468,10810,204,74810,571,8739,993,3058,934,8156,262,3506,172,1015,959,7776,995,611
I. Nợ ngắn hạn7,675,7437,755,6388,166,2987,489,8546,915,4934,141,0274,210,6053,818,3533,941,323
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,292,8701,464,9582,158,9711,931,9781,256,794855,146930,752790,5471,004,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn510,567498,916610,787317,410544,309450,208447,679379,515420,333
4. Người mua trả tiền trước2,426,1542,366,6541,970,1161,843,7771,764,9051,685,4591,664,3771,538,4351,460,087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước99,33587,50752,48840,35891,300108,253109,250103,70091,155
6. Phải trả người lao động34,01614,40416,62219,14430,50414,61721,89519,00637,431
7. Chi phí phải trả ngắn hạn342,316328,690337,813333,318305,436274,874263,764218,305215,580
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn56,56355,79656,67155,72356,65055,68756,52155,93354,334
11. Phải trả ngắn hạn khác2,864,7352,887,4162,908,3912,899,7002,811,603634,400659,084652,395588,893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1184454645301,4871,4871,4932,305
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,18851,17853,99447,98153,46160,89555,79759,02266,426
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,792,3652,449,1092,405,5752,503,4512,019,3222,121,3231,961,4952,141,4243,054,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,84351,75751,76151,76119,68619,74619,74619,94620,106
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,556,6742,214,1182,165,9752,306,6521,854,8421,954,2361,794,6541,972,5662,840,289
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả22,36522,07228,16027,60827,36528,84628,48028,60973,591
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,4784,4712,9872,9872,9872,3652,4862,4862,486
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn155,004156,691156,691114,443114,443116,130116,130117,817117,817
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,066,8767,949,1977,889,0687,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,866,8797,747,754
I. Vốn chủ sở hữu8,066,8767,949,1977,889,0687,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,866,8797,747,754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,520
2. Thặng dư vốn cổ phần1,046,3381,046,3381,046,3381,046,3381,046,1891,046,3381,046,3381,046,3381,046,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,89514,89514,89514,89514,89514,89512,77910,97510,975
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-487
8. Quỹ đầu tư phát triển84,75184,75184,75184,75184,75184,75184,75084,68784,687
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối500,799480,684404,660288,051467,327388,616384,554376,385299,658
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát322,060224,009239,904239,766241,839247,513248,227249,974207,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,534,98418,153,94418,460,94117,765,62516,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |