Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

22.40
1.30
(6.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,717,5604,524,7065,125,3574,253,5253,905,4443,584,4413,354,4473,142,1033,202,5053,367,742
I. Tiền8,67921,145601,50037,99654,68685,31576,903178,895101,98891,263
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)8,67921,145601,50037,99619,68645,31576,903163,895101,98891,263
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền35,00040,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,229,1251,476,9441,329,4721,219,6291,174,959628,5921,020,269908,7241,058,8591,126,840
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
2. Đầu tư ngắn hạn khác2,229,1251,476,9441,329,4721,219,6291,174,959628,5921,020,269908,7241,058,8591,126,840
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu668,022551,010493,970417,008431,894589,357441,530427,904455,182567,628
1. Phải thu của khách hàng670,312553,364500,011420,795435,900593,212445,935432,650457,563569,698
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác1,2356454349151,5232,9151,6061,713406809
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-3,525-2,999-6,475-4,702-5,529-6,770-6,011-6,458-2,787-2,878
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác2,811,7342,475,6072,700,4152,578,8932,243,9052,281,1771,815,7451,626,5811,586,4761,582,011
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn377,128309,226371,883203,296198,000190,865138,588132,599127,206151,442
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước208
7. Tài sản ngắn hạn khác2,434,3982,166,3812,328,5322,375,5972,045,9062,090,3121,677,1571,493,9831,459,2701,430,547
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn983,4391,358,825816,222774,643621,800905,247441,914374,615241,994145,027
I. Các khoản phải thu dài hạn10,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác10,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,5003,3624,2446791,8763,5186,46138,4018,7569,216
1. Tài sản cố định hữu hình2,1322,5983,3983537811,18189731,8881,8322,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3687648463261,0952,3375,5646,5136,9246,594
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn943,6981,316,698773,545743,916589,548870,916408,548308,545204,545107,000
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác943,6981,316,698773,545743,916589,548870,916408,548308,545204,545107,000
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn27,24228,76530,43322,04822,37522,81318,90419,66920,69320,810
1. Chi phí trả trước dài hạn27,24228,76530,43322,04822,37522,81318,90419,66920,69320,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,083,6304,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
I. Nợ ngắn hạn940,620768,3341,373,142773,380671,869721,293668,341667,758639,849782,658
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán804,756599,333614,647632,978533,841595,216542,178487,944515,456640,841
4. Người mua trả tiền trước10,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,71124,55518,11016,80211,0607,0909,6489,5922,9508,599
6. Phải trả người lao động4,32819,48510,36722,7381,0591,7651,7485,9435,499
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác113,824124,962730,017100,862116,753117,928114,490168,423115,276127,429
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn26050224290
II. Nợ dài hạn525
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác525
III. Dự phòng nghiệp vụ4,143,0103,515,2033,639,5433,354,5612,910,2402,902,5172,280,6302,076,7182,027,7111,983,500
1. Dự phòng phí1,284,6551,233,1291,187,086796,219736,611734,436603,484615,840650,722790,295
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường2,713,4182,089,1942,291,3672,433,0292,068,0382,077,6901,603,7681,398,0371,325,6481,152,558
4. Dự phòng dao động lớn144,937192,880161,090125,313105,59190,39173,37862,84151,34140,647
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,617,3691,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611
I. Vốn chủ sở hữu1,609,9921,593,583923,734894,842942,145860,257842,054766,563773,483744,722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,044,0001,044,000728,000728,000728,000728,000728,000668,000668,000668,000
2. Thặng dư vốn cổ phần329,328329,328
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc81,38371,85761,93254,36646,92439,60832,50526,10620,34714,821
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối155,281148,398133,802112,476167,22192,64981,54972,45785,13561,901
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác7,3776,4105,1615,3852,9895,6215,3365,1543,4561,889
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3776,4105,1615,3852,9895,6215,3365,1543,4561,889
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |