Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

28.30
-0.20
(-0.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần5,950,8405,633,0884,851,1085,751,4365,836,7026,043,3985,761,9782,602,2992,739,4592,494,8863,313,0283,148,2093,008,3643,013,6203,035,8582,637,1992,839,8771,775,5242,924,8262,022,480
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự12,485,02613,694,36713,651,13114,673,96413,907,86812,036,90510,633,6927,225,0057,495,2466,597,9087,740,8067,697,1747,654,8488,120,0998,611,5978,369,2588,486,7137,373,6838,451,6867,300,322
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,534,186-8,061,279-8,800,023-8,922,528-8,071,166-5,993,507-4,871,714-4,622,706-4,755,787-4,103,022-4,427,778-4,548,965-4,646,484-5,106,479-5,575,739-5,732,059-5,646,836-5,598,159-5,526,860-5,277,842
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ578,285586,243719,515653,762658,383886,4261,031,4591,740,5781,535,6171,978,959589,833936,318837,4091,076,3321,248,883697,504721,2961,192,021747,254741,592
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,357,2981,432,1181,562,2111,613,2061,529,1751,950,5341,869,6132,399,3722,110,4162,554,4171,062,3251,478,2931,335,6131,546,8631,712,2191,091,3131,126,4171,628,2151,122,9731,082,505
Chi phí hoạt động dịch vụ-779,013-845,875-842,696-959,444-870,792-1,064,108-838,154-658,794-574,799-575,458-472,492-541,975-498,204-470,531-463,336-393,809-405,121-436,194-375,719-340,913
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối307,605296,504299,692245,060258,292303,193219,545241,574297,932212,160150,086167,745207,102252,048159,386165,622232,683186,381202,193107,408
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư21,770-9,57916,07121,1966,129-19,574-2,2214,304-2,49243,52168,62117,16834,354120,5795,986-50,52618,00419,64528,1852,135
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác16,294201,33330,02665,95529,259619,18540,8951,539,690545,579-115,11939,126475,08258,017584,222358,200110,28671,024576,383114,570426,447
Thu nhập từ hoạt động khác69,605265,29645,59984,14150,411683,76166,9661,559,504563,972132,862148,566499,44484,326601,190366,072131,54682,415582,035166,836431,599
Chi phí hoạt động khác-53,311-63,963-15,573-18,186-21,152-64,576-26,071-19,814-18,393-247,981-109,440-24,362-26,309-16,968-7,872-21,260-11,391-5,652-52,266-5,152
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần80610,437-111,59562,5497459,166-237,7661,59193-30,3531,7341,17722824,2641,591730
Chi phí hoạt động-3,542,916-3,409,696-3,014,859-3,049,214-3,416,137-2,645,824-3,097,107-2,606,362-2,831,806-2,399,883-2,423,811-2,336,056-2,669,373-3,939,271-2,625,228-1,973,154-2,477,566-2,579,237-2,351,354-2,284,831
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,331,8783,298,6992,911,9903,688,1943,384,2235,186,8103,957,0983,522,8282,293,4552,214,5221,774,6492,410,0571,475,9661,077,1772,184,8191,588,1081,405,5461,194,9811,667,2651,015,961
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-677,655-544,058-826,697-1,315,656-1,001,695-3,287,772-2,425,071-2,203,767-704,509-1,063,759-949,878-985,809-475,722-63,590-1,287,560-1,147,557-417,663-469,298-637,428-616,179
Tổng lợi nhuận trước thuế2,654,2232,754,6412,085,2932,372,5382,382,5281,899,0381,532,0271,319,0611,588,9461,150,763824,7711,424,2481,000,2441,013,587897,259440,551987,883725,6831,029,837399,782
Chi phí thuế TNDN-542,818-495,699-450,701-447,412-482,571-147,915-320,420-515,172-314,870-292,896-185,043-311,409-199,182-176,977-180,999-97,181-202,142-194,115-257,968-92,597
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-542,818-635,469-450,701-447,412-482,571-18,105-320,420-515,172-314,870-245,392-185,043-311,409-199,182-458,238-180,999-97,181-202,142-223,775-257,968-92,597
Chi phí thuế TNDN giữ lại139,770-129,810-47,504281,26129,660
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,111,4052,258,9421,634,5921,925,1261,899,9571,751,1231,211,607803,8891,274,076857,867639,7281,112,839801,062836,610716,260343,370785,741531,568771,869307,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,111,4052,258,9421,634,5921,925,1261,899,9571,751,1231,211,607803,8891,274,076857,867639,7281,112,839801,062836,610716,260343,370785,741531,568771,869307,185

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý8,487,5707,545,27010,291,80210,561,79810,542,6327,849,89810,350,4639,744,4919,874,0008,222,36511,464,3799,907,5489,120,1937,678,55310,408,9368,415,37810,993,5658,269,37310,755,1528,544,238
II. Tiền gửi tại NHNN15,798,18512,848,04513,211,92513,551,66912,581,85912,286,11712,568,88112,626,66612,383,90212,169,86712,854,92711,367,13911,896,70110,052,59012,059,12414,113,25411,426,80012,109,86110,449,14111,045,526
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác56,985,71550,332,97146,344,19238,192,61431,349,27725,293,58518,024,06317,876,78713,222,0538,353,5797,772,00713,541,6408,631,60518,397,37018,315,54826,355,2108,354,07613,150,91517,792,20416,969,472
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác56,766,26150,114,40146,045,32537,868,17430,989,83724,968,28017,462,34017,169,85712,600,7077,678,3937,008,10712,944,3637,773,37417,643,77717,702,91425,882,0668,034,04512,716,80617,351,21716,715,503
2. Cho vay các TCTD khác219,454218,570298,867324,440359,440325,305561,723706,930621,346675,186871,593704,970858,231753,593612,634473,144320,031434,109440,987254,521
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-107,693-107,693-552
V. Chứng khoán kinh doanh3,000,000363,600465,300
1. Chứng khoán kinh doanh3,000,000363,600465,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác120,87576,990109,85867,68449,3794,44222,35019,67711,75334,40124,46514,1493,202
VII. Cho vay khách hàng492,140,463475,169,108465,403,139454,128,489442,922,318432,997,593414,922,969407,251,198405,918,816381,012,317350,191,352355,342,446351,318,425334,854,576315,149,610306,059,137302,176,406292,058,715286,378,842275,511,929
1. Cho vay khách hàng500,408,346482,731,122472,073,361460,470,628448,469,026438,627,777420,748,053414,561,633413,027,822387,929,596356,440,303361,109,293356,974,593340,268,127320,214,546310,694,975306,298,730296,029,774290,476,749279,420,154
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-8,267,883-7,562,014-6,670,222-6,342,139-5,546,708-5,630,184-5,825,084-7,310,435-7,109,006-6,917,279-6,248,951-5,766,847-5,656,168-5,413,551-5,064,936-4,635,838-4,122,324-3,971,059-4,097,907-3,908,225
VIII. Chứng khoán đầu tư75,698,22374,635,84572,546,63472,552,99066,626,08968,844,37973,973,70570,973,38373,320,76469,746,13772,556,29873,027,41672,358,81575,276,73181,641,20478,478,90077,440,46676,497,49772,646,21974,614,127
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán20,617,71722,562,53523,336,30924,991,71624,631,61627,896,33928,808,29927,511,45828,758,76134,048,08035,361,17640,278,33547,644,66852,227,75955,046,61950,648,55648,830,14646,890,01941,139,43439,231,651
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn69,664,68066,688,97865,908,63063,765,99657,717,53455,551,83256,218,42052,200,24451,266,31641,650,35442,984,24238,114,99829,313,44327,322,05230,986,19632,129,50632,682,33833,647,18935,006,12438,567,775
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-14,584,174-14,615,668-16,698,305-16,204,722-15,723,061-14,603,792-11,053,014-8,738,319-6,704,313-5,952,297-5,789,120-5,365,917-4,599,296-4,273,080-4,391,611-4,299,162-4,072,018-4,039,711-3,499,339-3,185,299
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn82,64282,64282,66382,663142,180191,454258,661282,55688,96888,96889,173227,872124,593124,593439,659106,593503,928527,307593,941626,460
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác97,01497,01497,01497,014150,382199,656266,824290,71997,01497,014119,064257,764257,764257,764624,097298,971699,045722,424774,525807,044
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-14,372-14,372-14,351-14,351-8,202-8,202-8,163-8,163-8,046-8,046-29,891-29,892-133,171-133,171-184,438-192,378-195,117-195,117-180,584-180,584
X. Tài sản cố định7,376,0507,269,4407,221,6107,125,3397,326,5577,547,6777,966,5337,847,5868,096,3308,195,2768,193,8448,475,7628,473,4078,575,4248,378,1558,182,2228,215,6368,289,9688,233,4748,063,643
1. Tài sản cố định hữu hình4,352,8294,282,7724,200,1044,137,5554,265,6504,489,7954,574,8374,501,2984,454,8244,518,6744,569,4154,666,7984,695,4434,746,4844,628,7174,557,5534,623,9574,697,3874,632,8744,585,551
- Nguyên giá8,584,8138,340,2788,160,9007,924,2797,925,9427,857,5738,020,2207,861,2757,894,6407,867,6537,860,3187,868,9497,826,3657,786,8837,593,5577,456,2607,457,4257,448,9917,309,3607,197,069
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,231,984-4,057,506-3,960,796-3,786,724-3,660,292-3,367,778-3,445,383-3,359,977-3,439,816-3,348,979-3,290,903-3,202,151-3,130,922-3,040,399-2,964,840-2,898,707-2,833,468-2,751,604-2,676,486-2,611,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình3,023,2212,986,6683,021,5062,987,7843,060,9073,057,8823,391,6963,346,2883,641,5063,676,6023,624,4293,808,9643,777,9643,828,9403,749,4383,624,6693,591,6793,592,5813,600,6003,478,092
- Nguyên giá4,870,5254,760,5474,733,0914,625,0954,627,3774,522,4174,904,5064,801,0655,178,2855,156,9735,050,5235,181,3075,097,2245,097,7544,972,0444,798,3204,719,5884,677,7104,643,6284,480,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,847,304-1,773,879-1,711,585-1,637,311-1,566,470-1,464,535-1,512,810-1,454,777-1,536,779-1,480,371-1,426,094-1,372,343-1,319,260-1,268,814-1,222,606-1,173,651-1,127,909-1,085,129-1,043,028-1,002,347
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác36,965,70546,506,33933,186,33425,861,22525,126,09236,873,64026,059,89224,819,45229,634,17833,407,82231,123,62332,639,45235,481,59037,657,11938,808,61740,152,90039,601,97042,652,95642,871,81843,791,554
1. Các khoản phải thu32,910,83742,027,31228,729,84021,593,11320,947,99432,714,51022,835,24922,054,66822,939,90524,874,96419,342,21619,901,31220,510,44521,277,37121,633,39721,260,64120,580,34222,258,86521,369,33421,561,615
2. Các khoản lãi phí phải thu5,503,6225,686,9935,627,8935,413,0375,196,6115,078,9744,240,8903,908,1087,945,3249,951,21613,225,74614,051,49516,182,59717,499,86518,376,57418,611,58518,825,59619,538,88020,610,66321,260,375
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại398,337397,824257,247256,660242,809242,847408,578406,447405,002405,006449,262450,213450,423450,454159,845159,932161,141159,813130,236130,548
4. Tài sản có khác1,267,7591,300,9001,303,5891,244,1511,298,8971,228,5561,169,5171,042,6441,260,7551,253,0581,181,7991,318,9141,421,9611,512,5361,274,8801,927,4951,434,4611,561,3091,625,9351,479,896
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-3,114,850-2,906,690-2,732,235-2,645,736-2,560,219-2,391,247-2,594,342-2,592,415-2,916,808-3,076,422-3,075,400-3,082,482-3,083,836-3,083,107-2,636,079-1,806,753-1,399,570-865,911-864,350-640,880
TỔNG CỘNG TÀI SẢN693,534,553674,389,660651,288,299622,177,662596,693,994591,994,201564,192,851551,422,119552,539,011521,196,331494,294,982504,533,717497,427,679492,636,633485,212,606481,897,995459,076,447453,581,057450,200,240439,170,151
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN18,68519,32827,68728,70733,9629,901,20951,57762,99558,599522,74589,359106,912124,746143,528163,308187,373212,371241,539252,149247,729
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác40,646,85737,950,11129,634,10718,123,33224,549,05328,430,44817,692,68514,376,40617,660,69315,229,0996,958,7068,855,6108,462,7837,880,0063,248,0723,791,6563,844,0343,525,5602,991,4393,013,869
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác36,896,18034,386,02826,756,53814,629,45320,029,84021,729,67710,601,1538,317,15910,246,0909,191,1473,043,3002,716,1513,305,9803,988,377532,2271,156,005705,383399,665588,300664,566
2. Vay các TCTD khác3,750,6773,564,0832,877,5693,493,8794,519,2136,700,7717,091,5326,059,2477,414,6036,037,9523,915,4066,139,4595,156,8033,891,6292,715,8452,635,6513,138,6513,125,8952,403,1392,349,303
III. Tiền gửi khách hàng533,358,461510,744,394507,833,203501,583,494478,789,403454,740,496457,890,375456,417,837457,791,917427,386,772418,839,499433,943,764431,136,898427,971,850428,953,971426,236,433405,709,054400,844,380399,369,977388,242,919
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác183,44891,459213,18926,31690,861108,00382,380
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro368,921323,147350,267228,810270,746239,837225,709195,713259,798278,940305,885240,365245,560229,445158,080157,866161,66183,60684,61186,580
VI. Phát hành giấy tờ có giá31,828,75828,992,49127,098,77729,066,64225,857,13025,820,30726,674,46622,066,26820,588,72621,103,77916,742,77013,706,97812,867,19611,144,1409,480,0039,481,5199,485,3969,490,0489,512,0909,557,639
VII. Các khoản nợ khác39,220,42450,534,86642,421,08231,353,66326,635,90734,234,90824,717,79122,478,45920,607,32422,305,65617,975,61817,296,29714,856,62616,311,42215,004,57014,595,44612,035,00612,654,28411,760,11812,522,421
1. Các khoản lãi phí phải trả10,177,51711,643,97413,486,68811,362,0409,624,1317,516,5706,634,9035,970,0945,815,7155,883,5645,982,2416,751,1576,757,5996,923,9217,669,8037,802,6037,087,7407,105,4236,601,2796,624,045
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả29,66029,66028,76728,76729,45629,46028,44728,41828,41825,53325,54125,54325,54325,46225,46325,47425,46225,46325,465
3. Các khoản phải trả và công nợ khác28,988,74138,836,72628,871,93219,940,10116,953,55126,660,48018,054,44128,42914,763,19116,393,67411,967,84410,519,5999,361,9587,309,3056,767,3804,921,7925,523,3995,133,3765,872,911
4. Dự phòng rủi ro khác24,50624,50633,69522,75528,76928,39816,479,9368,073,484
VIII. Vốn chủ sở hữu47,908,99945,733,86443,709,98741,793,01440,557,79338,626,99636,940,24835,798,12535,481,09334,261,33733,383,14530,383,79129,733,87028,956,24228,204,60227,447,70227,546,54526,741,64026,229,85625,498,994
1. Vốn của Tổ chức tín dụng20,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58220,601,58218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,632
- Vốn điều lệ18,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,157
- Vốn đầu tư XDCB1,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,121
- Thặng dư vốn cổ phần1,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,6511,747,65163,61263,61263,61263,61263,61263,61263,61263,61263,612
- Cổ phiếu quỹ-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác653653653653653653653653653653653653653653653653653653653653
2. Quỹ của TCTD4,971,1574,971,1574,968,6034,905,3884,223,2244,223,2244,234,3294,234,3293,715,2743,715,2743,713,7783,713,7783,336,5083,336,5083,335,0113,335,0112,991,9632,963,9012,963,9012,976,004
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-159,774-225,4899,569-306,613-157,323-169,492-142,274-72,7909,14437,36417,03992,363124,879149,483244,014198,282235,934199,543219,327260,334
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế22,496,03420,386,61418,130,23316,592,65715,890,31013,971,68212,246,61111,035,00411,155,0939,907,1179,050,7468,411,0188,105,8517,303,6196,458,9455,747,7776,152,0165,411,5644,879,9964,096,024
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU693,534,553674,389,660651,288,299622,177,662596,693,994591,994,201564,192,851551,422,119552,539,011521,196,331494,294,982504,533,717497,427,679492,636,633485,212,606481,897,995459,076,447453,581,057450,200,240439,170,151
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc