Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

31
-1.90
(-5.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ13,907,86812,036,90510,633,6927,225,0057,495,246
Giá vốn hàng bán-8,071,166-5,993,507-4,871,714-4,622,706-4,755,787
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5,836,7026,043,3985,761,9782,602,2992,739,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,384,2235,186,8103,957,0983,522,8282,293,455
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế2,382,5281,899,0381,532,0271,319,0611,588,946
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,899,9571,751,1231,211,607803,8891,274,076
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,899,9571,751,1231,211,607803,8891,274,076

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN454,249,364442,999,308433,107,451414,990,653407,251,198
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,87576,990109,85867,6840
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN167,928,298153,694,686158,886,750149,202,198144,170,921
Tài sản cố định7,125,3397,326,5577,547,6777,966,5337,847,586
Đầu tư tài chính dài hạn72,552,99066,626,08968,844,37973,973,70570,973,383
TỔNG CỘNG TÀI SẢN622,177,662596,693,994591,994,201564,192,851551,422,119
NỢ PHẢI TRẢ580,384,648556,136,201553,367,205527,252,603515,623,994
VỐN CHỦ SỞ HỮU41,793,01440,557,79338,626,99636,940,24835,798,125
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN622,177,662596,693,994591,994,201564,192,851551,422,119

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.24%73.16%73.11%67.99%64.39%62.34%59.78%60.69%64.43%74.60%78.60%73.42%70.21%82.93%87.49%71.93%75.36%75.14%78.66%78.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.76%26.84%26.89%32.01%35.61%37.66%40.22%39.31%35.57%25.40%21.40%26.58%29.79%17.07%12.51%28.07%24.64%24.86%21.34%21.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.20%93.48%93.43%94.12%94.10%93.93%93.69%93.32%92.44%90.48%89.43%90.99%89.72%90.36%89.64%88.66%88.62%88.41%86.94%90.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1371.22%1432.59%1421.01%1600.90%1596.16%1548.40%1485.75%1396.14%1222.58%950.77%845.74%1010.46%872.50%982.23%884.08%782.10%778.58%763.18%665.72%977.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.80%6.52%6.57%5.88%5.90%6.07%6.31%6.68%7.56%9.52%10.57%9.01%10.28%9.20%10.14%11.34%11.38%11.59%13.06%9.28%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%72.17%69.91%66.18%66.08%70.80%83.99%89.93%95.68%104.81%125.53%132.18%82.96%96.37%98.98%108.51%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%72.17%69.91%66.18%66.08%70.80%83.99%89.93%95.68%104.81%125.53%132.18%82.96%96.37%98.98%108.51%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.81%0.83%2.15%5.30%6.49%10.15%21.07%22.08%11.88%9.22%10.74%13.81%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%2.02%1.88%1.43%1.21%2.27%3.46%4.11%4.27%4.13%7.74%6.86%10.46%5.24%6.65%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%3.14%3.02%2.40%2.00%3.52%4.64%5.22%5.82%5.88%9.34%7.84%14.55%6.95%8.85%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%34.33%30.99%22.71%18.12%29.96%36.34%38.84%47.43%40.16%84.19%67.68%92.30%46.03%57.41%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.94%13.48%11.49%7.99%8.05%6.81%5.49%0.50%4.08%14.52%13.68%5.94%11.57%15.86%23.40%13.33%41.32%28.16%23.08%21.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.95%0.85%0.65%0.54%0.54%0.44%0.32%0.03%0.22%1.16%1.38%0.66%1.46%1.23%1.61%1.40%2.16%1.90%1.65%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.97%13.05%9.96%9.26%9.18%7.27%5.08%0.40%2.93%12.22%13.06%7.32%14.21%13.35%15.84%12.31%19.02%16.38%12.63%15.67%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-24.00%-25.00%-19.00%-12.00%-12.00%-10.00%-7.00%1.00%7.00%26.00%23.00%10.00%17.00%24.00%35.00%16.00%63.00%48.00%40.00%37.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu17.15%25.93%-11.60%10.21%15.90%22.11%20.52%12.43%4.59%-6.74%-3.41%-5.57%51.37%65.34%-0.33%111.68%102.64%61.63%47.58%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.42%47.76%27.20%9.25%37.13%51.51%1233.45%-86.32%-70.64%-1.02%122.38%-51.49%10.40%12.04%74.97%-31.70%197.34%97.18%57.73%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.50%13.66%5.03%8.60%11.91%10.48%11.43%14.77%57.19%19.00%4.26%9.06%-7.82%47.67%53.66%6.04%161.22%74.32%33.26%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.00%12.74%18.32%8.28%8.56%6.01%4.71%0.50%22.24%5.86%24.56%-5.83%3.77%32.92%35.94%5.56%156.05%52.06%95.63%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.79%13.60%5.81%8.58%11.71%10.20%10.98%13.69%53.86%17.61%6.09%7.53%-7.16%46.50%51.99%5.99%160.62%71.41%39.05%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |