Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

33.55
-0.25
(-0.74%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Thu nhập lãi thuần22,072,33317,147,13411,964,48711,526,5549,180,6887,633,7945,278,0354,020,6976,614,9446,564,6586,627,4376,497,1795,842,2273,890,5512,302,9351,146,6681,151,872663,759435,009199,308
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự55,927,32937,390,84829,690,73633,587,66730,476,97126,295,57121,534,20417,868,40215,944,81315,195,96916,294,32616,869,62317,864,26711,801,5667,137,7997,161,0823,383,0021,647,7531,032,922613,369
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-33,854,996-20,243,714-17,726,249-22,061,113-21,296,283-18,661,777-16,256,169-13,847,705-9,329,869-8,631,311-9,666,889-10,372,444-12,022,040-7,911,015-4,834,864-6,014,414-2,231,130-983,994-597,913-414,061
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,617,9035,194,0804,342,5193,744,0153,322,9902,682,1442,623,8311,430,0441,171,453948,483947,900686,4891,041,3951,142,7581,036,192562,349193,398111,47071,02645,009
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ6,136,7108,329,9356,430,6485,476,8124,803,4433,772,0383,439,2852,112,8331,740,6291,443,8621,436,1851,292,3001,685,5901,436,1171,246,301672,016291,083143,162100,46770,811
Chi phí hoạt động dịch vụ-3,518,807-3,135,855-2,088,129-1,732,797-1,480,453-1,089,894-815,454-682,789-569,176-495,379-4,882,850-605,811-644,195-293,359-210,109-109,667-97,685-31,692-29,441-25,802
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,099,5481,062,244737,093809,739608,748401,278343,879265,028159,025196,167-203,332218,164204,268-502,212314,108510,041100,8154,17825,417129,577
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh3,30413,965-75311,456183,086-67,7603,585-186,44918,04616,02486,856599,873143,48419,532
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư33,817-19,983163,66494,04372,76421,223157,52445,835-61,019169,02427,674-387,086-10,723-151,395412,690-88,253208,59929,65815,445
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác326,5732,745,349457,1061,123,7321,421,187932,383315,207736,964546,167133,56297,078-81,567106,076135,451-73,011116,2093,536-76,182-89,308
Thu nhập từ hoạt động khác445,4472,874,203865,1981,181,2231,485,474951,030323,744747,616577,028192,607132,31395,324508,433552,41535,676126,7116,050110,86830,134
Chi phí hoạt động khác-118,874-128,854-408,092-57,491-64,287-18,647-8,537-10,652-30,860-59,045-35,235-176,891-402,357-416,964-108,687-10,502-2,514-187,050-119,442
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần22,83712,46639,448-27,21428,9612,809-87,15532,34221,80154,508172,310-83,412-242,027522,80887,189120,089183,490
Chi phí hoạt động-12,889,906-10,920,717-9,749,916-10,894,615-9,265,703-7,837,830-6,336,893-5,678,323-4,862,020-4,460,613-4,206,024-4,154,236-3,589,136-2,177,733-1,638,759-1,269,935-741,225-222,079-140,865
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng13,283,10515,220,5737,954,4016,376,2545,369,6353,839,1052,308,393851,8343,601,8083,788,8753,395,2832,699,1163,165,6312,878,2742,457,3681,184,0241,700,358654,288336,256
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-3,688,105-8,881,501-3,554,375-3,036,974-2,152,889-1,592,114-816,589-696,243-2,132,308-962,588-434,635-1,331,265-394,957-317,832-282,429-74,097-118,387-42,960-23,449
Tổng lợi nhuận trước thuế9,595,0006,339,0724,400,0263,339,2803,216,7462,246,9911,491,804155,5911,469,5002,826,2872,960,6481,367,8512,770,6742,560,4422,174,9391,109,9271,581,971611,328312,807197,951
Chi phí thuế TNDN-1,876,384-1,298,377-988,530-657,299-761,882-456,835-310,244-66,982-323,242-619,855-731,542-365,481-774,817-650,102-504,380-155,174-184,074-141,200-74,383-46,791
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-2,016,154-1,168,567-941,026-938,560-791,542-445,711-278,137-75,531-322,211-576,216-526,873-674,396-774,817-655,512-508,346-155,174-184,074-141,200-74,383-46,791
Chi phí thuế TNDN giữ lại139,770-129,810-47,504281,26129,660-11,124-32,1078,549-1,031-43,639-204,669308,9155,4103,966
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp7,718,6165,040,6953,411,4962,681,9812,454,8641,790,1561,181,56088,6091,146,2582,206,4322,229,1061,002,3701,995,8571,910,3401,670,559954,7531,397,897470,128238,424151,160
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi-4-3-70,57438,644
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi7,718,6165,040,6953,411,4962,681,9812,454,8641,790,1561,181,56088,6091,146,2582,206,4362,229,1091,002,3702,066,4311,871,6961,670,559954,7531,397,897470,128238,424151,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý7,545,2707,849,8988,222,3657,678,5538,269,3736,379,5496,212,6625,872,9756,586,4794,815,9424,228,7799,703,73811,857,27012,677,8498,701,9098,458,6143,335,0632,827,4521,370,108826,799
II. Tiền gửi tại NHNN12,848,04512,286,11712,169,86710,052,59012,109,8619,611,5023,002,3958,954,3127,497,2674,289,7573,300,5594,598,7162,807,3503,618,9732,633,9633,224,5393,878,785993,590408,685299,113
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác145,718162,307
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác50,332,97125,293,5858,353,57918,397,37013,150,9154,822,4547,372,8202,484,3362,207,8693,630,0997,469,8817,574,4119,621,30921,209,73515,200,2387,047,5834,656,4561,873,8111,284,9041,079,859
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác50,114,40124,968,2807,678,39317,643,77712,716,8064,448,2886,928,7782,372,0802,207,8692,894,7194,978,3502,964,79114,952,3261,079,760
2. Cho vay các TCTD khác218,570325,305675,186753,593434,109374,718444,594112,808552735,3802,505,8424,648,2319,621,30921,209,735249,42599
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-552-552-552-552-14,311-38,611-1,513
V. Chứng khoán kinh doanh63,25089,89195,3337,683,3412,651,4371,272,179349,3552,280,153849,962370,1054,142,069263,63196,60265,488
1. Chứng khoán kinh doanh63,250105,624124,8417,732,4282,877,3071,424,765504,7862,485,410960,670475,2784,155,081263,631
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,733-29,507-49,087-225,870-152,586-155,431-205,257-110,708-105,173-13,012
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác109,85819,67724,46521,31020,25115,42212,15143,996383,3772,8527,082609,4456,9284,911
VII. Cho vay khách hàng475,169,108432,997,593381,012,317334,854,576292,058,715253,100,111220,197,752196,428,077183,629,878126,646,093109,214,22994,887,81379,726,54781,664,20059,141,48734,757,11935,200,57414,312,8958,379,3355,958,444
1. Cho vay khách hàng482,731,122438,627,777387,929,596340,268,127296,029,774256,622,753222,946,630198,859,665185,916,812128,015,011110,565,79996,334,43980,539,48782,484,80359,657,00435,008,87135,378,14714,394,3138,425,2385,986,412
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-7,562,014-5,630,184-6,917,279-5,413,551-3,971,059-3,522,642-2,748,878-2,431,588-2,286,934-1,368,918-1,351,570-1,446,626-812,940-820,603-515,517-251,752-177,573-81,418-45,903-27,968
VIII. Chứng khoán đầu tư74,635,84568,800,68769,666,92975,156,12776,497,49775,514,42173,188,58065,033,14139,713,48625,925,44019,893,88819,983,64424,368,17721,525,3319,912,4308,969,5749,173,8012,065,0241,514,9191,431,492
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán22,562,53527,896,33934,048,08052,227,75946,890,01937,988,73230,007,43627,589,16125,109,20420,250,80519,434,48519,666,57824,164,30119,530,8929,404,5978,193,6267,249,397191,555
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn66,688,97855,551,83241,650,35427,322,05233,647,18940,233,21545,266,69939,292,30016,145,2235,935,128628,689800,000232,1242,007,504543,352915,0901,927,9161,873,4691,514,9191,431,492
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-14,615,668-14,647,484-6,031,505-4,393,684-4,039,711-2,707,526-2,085,555-1,848,320-1,540,941-260,493-169,286-482,934-28,248-13,065-35,519-139,142-3,512
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn82,642191,454277,738124,593527,307687,399807,968520,339326,502264,513318,860240,936665,511650,584603,0611,254,2611,495,608780,577316,988160,917
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh2,52074,803130,630110,6049,3876,642
3. Đầu tư vào công ty liên kết32,09982,16361,02180,652
4. Đầu tư dài hạn khác97,014199,656285,784257,764722,424865,263964,718880,575459,189400,749462,929477,202822,969656,579530,2531,168,6321,284,326669,973307,601154,275
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-14,372-8,202-8,046-133,171-195,117-177,864-156,750-360,236-132,687-136,236-144,069-268,365-157,458-5,995-11,875-50,195
X. Tài sản cố định7,269,4407,547,6778,195,2768,575,4248,289,9688,249,6528,100,9967,949,3667,967,7205,198,9755,306,5205,218,7683,707,8633,135,5192,480,8901,696,2881,019,813958,805621,522397,001
1. Tài sản cố định hữu hình4,282,7724,489,7954,518,6744,746,4844,697,3874,617,7304,474,6164,503,8104,530,4382,831,5072,907,0702,768,8312,105,5231,602,3941,365,405912,282590,400416,764329,776258,418
- Nguyên giá8,340,2787,857,5737,867,6537,786,8837,448,9917,088,1076,720,9406,856,9596,553,6734,105,5653,932,1393,648,7902,021,2261,614,0591,068,777
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,057,506-3,367,778-3,348,979-3,040,399-2,751,604-2,470,377-2,246,324-2,353,149-2,023,235-1,274,058-1,025,069-879,959-418,832-248,654-156,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính691887431,0312,02419,8868,75323,70922,83117,812
- Nguyên giá5955961,6071,60724,24912,86429,591
- Giá trị hao mòn lũy kế-526-408-864-576-4,363-4,111-5,882
3. Tài sản cố định vô hình2,986,6683,057,8823,676,6023,828,9403,592,5813,631,9223,626,3803,445,5563,437,2132,367,2802,398,7072,448,9061,600,3161,513,2391,106,732760,297406,582273,63860,01450,276
- Nguyên giá4,760,5474,522,4175,156,9735,097,7544,677,7104,573,5854,465,7754,196,7404,089,2402,868,4382,792,7742,739,3151,631,7561,169,460796,756
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,773,879-1,464,535-1,480,371-1,268,814-1,085,129-941,663-839,395-751,184-652,028-501,158-394,067-290,409-118,517-62,728-36,459
5. Chi phí XDCB dở dang250,591231,73288,307
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác46,506,33936,830,82633,219,05237,657,11942,652,95647,654,20049,502,16644,675,18444,517,73011,336,3168,949,4648,254,9438,362,4835,617,5103,885,7592,653,5581,665,795554,680298,968177,443
1. Các khoản phải thu42,027,31232,716,33324,874,96421,277,37122,258,86523,729,95123,892,43616,943,69417,679,6294,864,7183,493,6064,690,5282,957,8382,534,626
2. Các khoản lãi phí phải thu5,686,9935,078,9749,951,21617,499,86519,538,88023,154,60824,742,21725,336,47225,230,1095,149,1883,808,7872,193,4621,795,941985,278
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại397,824242,847405,006450,454159,81364,84674,226106,31659,81960,607104,246308,9153,9663,966
4. Tài sản có khác1,300,9001,226,7331,064,2881,512,5361,561,3091,184,6041,306,6402,923,6361,853,8371,695,3851,848,2291,775,616859,765361,889
- Trong đó: Lợi thế thương mại15,12017,159
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-2,906,690-2,434,061-3,076,422-3,083,107-865,911-479,809-513,353-634,934-305,665-433,582-305,404-713,578
TỔNG CỘNG TÀI SẢN674,389,660591,907,695521,117,123492,516,029453,581,057406,040,598368,468,840332,023,043292,542,265189,802,627161,377,613152,118,525141,468,717152,386,936104,019,14468,438,56964,572,87524,776,18314,454,33810,396,556
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN19,3289,901,209522,745143,528241,5395,293,086231,4843,774,6942,129,6094,819,9743,614,33352,161750,177107,000170,370
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác37,950,11128,430,44815,229,0997,880,0063,525,5607,300,15812,649,0068,109,6522,951,1614,410,6065,007,2074,730,52612,823,58915,409,6262,739,1654,488,3544,508,977815,473502,400495,556
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác34,386,02821,729,6779,191,1473,988,377399,6651,043,2167,131,1263,341,826654,2151,859,7623,197,1631,134,66012,620,760962,7591,007,036815,473
2. Vay các TCTD khác3,564,0836,700,7716,037,9523,891,6293,125,8956,256,9425,517,8804,767,8262,296,9462,550,8441,810,0443,595,8662,788,8661,776,4063,481,318
III. Tiền gửi khách hàng510,744,394454,740,496427,386,772427,971,850400,844,380349,388,922319,859,587291,653,101260,997,659163,057,456131,644,622107,458,69875,092,25278,335,41660,516,27346,128,82044,231,94417,511,58010,467,1587,791,884
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác91,459108,00322,853163,630758,357
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro323,147239,837278,940229,44583,60687,72890,9751,404,1551,793,2341,115,8134,405,1744,545,1004,713,6792,102,7041,975,2371,014,4621,003,293374,668127,517
VI. Phát hành giấy tờ có giá28,992,49125,820,30721,103,77911,144,1409,490,0488,065,9095,601,386600600600501,1477,776,54917,616,70828,577,13622,377,4767,659,0635,197,3802,529,299956,546
VII. Các khoản nợ khác50,534,86634,148,40222,226,44916,190,81812,654,28411,272,4286,800,1104,888,9074,198,4613,154,9512,755,73713,908,90214,545,9978,447,1052,019,7591,337,0851,531,445567,817306,554255,514
1. Các khoản lãi phí phải trả11,643,9747,516,5705,883,5646,923,9217,105,4235,946,9654,463,7533,554,2313,068,4591,924,0921,804,8821,292,5621,640,069930,413
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả29,66029,46028,41825,54325,46225,46223,37023,41915086835,29416,008900
3. Các khoản phải trả và công nợ khác38,836,72626,573,97416,314,4679,241,3545,523,3995,300,0012,312,9871,311,2571,129,8511,229,991878,75112,536,6526,738,8541,047,491532,523290,546254,614
4. Dự phòng rủi ro khác24,50628,39872,10479,68868,18241,855
VIII. Vốn chủ sở hữu45,733,86438,626,99634,261,33628,956,24226,741,64024,632,36723,236,29222,191,93422,578,29718,063,19717,063,71813,698,73914,546,88314,018,31710,546,7607,758,6247,349,6592,870,3461,887,680967,728
1. Vốn của Tổ chức tín dụng20,601,58220,601,58220,601,58218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63218,166,63212,590,87912,590,87910,905,44010,961,76010,930,9828,078,1785,977,5785,662,4852,248,7261,250,948740,948
- Vốn điều lệ18,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15718,852,15712,425,11612,425,11610,739,6779,179,2306,700,3535,977,5785,662,4852,089,4131,250,948740,948
- Vốn đầu tư XDCB1,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,1211,121795795795795
- Thặng dư vốn cổ phần1,747,6511,747,6511,747,65163,61263,61263,61263,61263,61263,6121,671,6931,671,6931,671,6931,750,8041,376,877
- Cổ phiếu quỹ-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911-750,911-1,506,878-1,506,878-1,506,878
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác653653653653653653653653653153153948948153158,518
2. Quỹ của TCTD4,971,1574,223,2243,715,2743,336,5082,963,9012,720,8852,549,6422,430,4052,419,1091,938,9621,621,3031,636,0161,539,8991,328,4251,004,645796,706452,645185,474461,968118,998
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-225,489-169,49237,363149,483199,543223,786233,900253,985228,161104,27096,87087,64087,216-650
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-4,124
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế20,386,61413,971,6829,907,1177,303,6195,411,5643,521,0642,286,1181,340,9121,764,3943,429,0862,754,6661,069,6431,958,0081,759,5601,463,937984,3401,234,529436,146178,888107,782
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4811676,658230,141
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU674,389,660591,907,695521,117,123492,516,029453,581,057406,040,598368,468,840332,023,043292,542,265189,802,627161,377,613152,118,525141,468,717152,386,936104,019,14468,438,56964,572,87524,776,18314,454,33810,396,556
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |