CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

12
0.30
(2.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
12
11.50
159,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.7
0.9k
14.1 lần
2%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
304 tỷ
32 triệu
69,852
19.7 - 9.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,235 tỷ
401 tỷ
308.3%
24.5%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 16.80 (0.10) 33.0%
THI 23.70 (0.00) 31.4%
NAG 12.00 (0.30) 10.0%
CTB 22.00 (-1.00) 8.9%
QHD 37.90 (0.00) 5.7%
MCG 2.40 (-0.10) 3.5%
CJC 25.80 (0.00) 2.8%
SHE 8.50 (0.00) 2.2%
CTT 17.10 (0.10) 2.2%
DZM 2.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 3,000 12.00 6,800
11.80 12,900 12.10 16,800
11.70 55,900 12.20 15,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 0 15,000 15,000
09:17 11.70 0 1,000 16,000
09:18 11.60 -0.10 7,800 23,800
09:19 11.50 -0.20 1,000 24,800
09:20 11.50 -0.20 3,000 27,800
09:21 11.50 -0.20 1,000 28,800
09:27 11.60 -0.10 100 28,900
09:38 11.60 -0.10 7,100 36,000
09:39 11.70 0 11,000 47,000
10:10 11.70 0 100 47,100
10:14 11.70 0 10,300 57,400
10:16 11.70 0 9,700 67,100
10:19 11.70 0 16,500 83,600
10:20 11.70 0 21,400 105,000
10:23 11.80 0.10 10,200 115,200
10:25 11.70 0 100 115,300
10:31 11.70 0 200 115,500
10:33 11.80 0.10 1,600 117,100
10:34 11.80 0.10 500 117,600
10:35 11.90 0.20 600 118,200
10:36 11.90 0.20 2,000 120,200
10:39 11.90 0.20 2,000 122,200
10:40 12 0.30 400 122,600
10:42 12 0.30 2,900 125,500
10:49 12 0.30 400 125,900
10:54 12 0.30 600 126,500
10:55 12 0.30 2,400 128,900
10:56 12 0.30 100 129,000
11:18 11.90 0.20 100 129,100
11:20 11.90 0.20 2,000 131,100
11:24 11.90 0.20 300 131,400
12:59 11.90 0.20 1,900 133,300
13:10 11.90 0.20 5,800 139,100
13:52 11.90 0.20 1,700 140,800
14:10 11.90 0.20 500 141,300
14:12 11.90 0.20 900 142,200
14:16 11.90 0.20 1,000 143,200
14:17 11.90 0.20 100 143,300
14:19 11.90 0.20 7,100 150,400
14:25 11.90 0.20 100 150,500
14:27 11.90 0.20 2,000 152,500
14:28 11.90 0.20 4,700 157,200
14:44 12 0.30 2,000 159,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc