CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà (she)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9.20
9
1,300
12.3k
1.6k
5.5 lần
8%
13%
1.0
104 tỷ
12 triệu
4,612
14.3 - 6.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 17.35 (0.55) 32.3%
THI 23.70 (0.00) 30.2%
NAG 12.60 (-0.30) 9.9%
CTB 21.80 (0.00) 7.8%
QHD 37.90 (0.00) 5.5%
CJC 25.80 (0.00) 5.4%
MCG 2.60 (0.00) 3.9%
SHE 9.00 (0.00) 2.7%
CTT 16.00 (0.40) 1.9%
DZM 2.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 5,700 9.10 1,400
8.50 5,000 9.20 5,400
8.20 2,000 9.30 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 9 0.10 500 500
09:35 9.20 0.30 300 800
11:12 9 0.10 100 900
12:59 9 0.10 400 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.22) 0% 15 (0.02) 0%
2019 0 (0.25) 0% 20 (0.03) 0%
2020 230 (0.25) 0% 21 (0.02) 0%
2021 300 (0.23) 0% 20 (0.02) 0%
2022 300 (0.27) 0% 20 (0.02) 0%
2023 300 (0.04) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV39,99249,54750,86247,019184,976265,760226,887246,731248,796221,644181,982125,840
Tổng lợi nhuận trước thuế4,13410,8243,9734,84922,57324,54419,21428,48932,22320,18811,8824,904
Lợi nhuận sau thuế 3,3028,6553,0943,85017,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3028,6553,0943,85017,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
Tổng tài sản234,936222,378215,273204,239221,723252,048186,640193,495118,52490,52682,74740,311
Tổng nợ92,94883,78685,33677,39783,037130,89984,781100,75641,83724,09252,42415,081
Vốn chủ sở hữu141,988138,591129,937126,842138,686121,148101,85992,73976,68866,43430,32325,230


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc