CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

25.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.80
25.80
25.80
0
10.9k
0.6k
42.3 lần
1%
6%
0.4
206 tỷ
8 triệu
1,200
30 - 16.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (0.00) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.60 (0.00) 5.8%
QTP 16.90 (0.00) 5.7%
NT2 22.10 (0.00) 4.8%
PPC 15.20 (0.00) 3.8%
TMP 68.50 (0.50) 3.7%
CHP 30.90 (-0.05) 3.4%
PGD 34.90 (-1.95) 2.8%
SHP 34.75 (-0.05) 2.6%
VPD 25.90 (0.00) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.60 (0.05) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.80 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 250 (0.14) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 300 (0.30) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 300 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.10) 0% 24.75 (-0.00) -0%
2022 330 (0.24) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 300 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,719109,81751,12950,094252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2562,5415604943,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,5065,023
Lợi nhuận sau thuế 1,2562,5415604943,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2562,5415604943,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Tổng tài sản325,173220,651215,655177,144220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367
Tổng nợ237,789134,523132,067133,995134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009264,711
Vốn chủ sở hữu87,38586,12983,58843,14886,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc