CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

17.30
0.50
(2.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
17.05
17.50
17
472,500
19.4k
1.4k
12.1 lần
5%
7%
1.2
1,239 tỷ
73 triệu
199,520
20.2 - 10.5
722 tỷ
1,414 tỷ
51.1%
66.19%
108 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 17.30 (0.50) 32.3%
THI 23.70 (0.00) 30.2%
NAG 12.50 (-0.40) 9.9%
CTB 21.80 (0.00) 7.8%
QHD 37.90 (0.00) 5.5%
CJC 25.80 (0.00) 5.4%
MCG 2.60 (0.00) 3.9%
SHE 9.00 (0.00) 2.7%
CTT 16.00 (0.40) 1.9%
DZM 2.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.25 8,500 17.45 14,700
17.20 7,300 17.50 32,900
17.15 5,200 17.55 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,600 41,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 17 -0.20 5,500 5,500
09:16 17.05 -0.15 4,800 10,300
09:20 17.15 -0.05 25,400 35,700
09:21 17.20 0 1,000 36,700
09:22 17.25 0.05 34,700 71,400
09:23 17.20 0 11,800 83,200
09:25 17.10 -0.10 4,800 88,000
09:26 17.05 -0.15 6,200 94,200
09:27 17.10 -0.10 1,700 95,900
09:29 17.15 -0.05 800 96,700
09:30 17.15 -0.05 27,500 124,200
09:31 17.15 -0.05 2,500 126,700
09:32 17.20 0 800 127,500
09:36 17.15 -0.05 300 127,800
09:38 17.15 -0.05 3,000 130,800
09:40 17.05 -0.15 900 131,700
09:41 17.10 -0.10 4,000 135,700
09:43 17.15 -0.05 300 136,000
09:45 17.15 -0.05 3,000 139,000
09:48 17.05 -0.15 1,000 140,000
09:52 17.05 -0.15 2,000 142,000
09:55 17.05 -0.15 2,700 144,700
09:56 17.10 -0.10 3,000 147,700
09:57 17.10 -0.10 100 147,800
09:58 17.15 -0.05 9,400 157,200
09:59 17.15 -0.05 600 157,800
10:10 17.50 0.30 166,900 324,700
10:11 17.40 0.20 1,400 326,100
10:12 17.45 0.25 1,600 327,700
10:14 17.40 0.20 15,600 343,300
10:15 17.35 0.15 100 343,400
10:16 17.35 0.15 6,300 349,700
10:18 17.35 0.15 100 349,800
10:19 17.35 0.15 2,400 352,200
10:22 17.30 0.10 800 353,000
10:23 17.30 0.10 200 353,200
10:29 17.30 0.10 100 353,300
10:37 17.30 0.10 2,000 355,300
10:38 17.25 0.05 1,600 356,900
10:42 17.25 0.05 100 357,000
10:45 17.25 0.05 400 357,400
10:48 17.25 0.05 500 357,900
10:49 17.25 0.05 500 358,400
10:50 17.25 0.05 1,000 359,400
10:51 17.30 0.10 200 359,600
10:59 17.25 0.05 200 359,800
11:10 17.15 -0.05 10,200 370,000
12:59 17.10 -0.10 5,300 375,300
13:10 17.30 0.10 20,300 395,600
13:12 17.30 0.10 8,400 404,000
13:13 17.30 0.10 1,800 405,800
13:14 17.35 0.15 300 406,100
13:29 17.20 0 5,300 411,400
13:31 17.25 0.05 3,400 414,800
13:33 17.30 0.10 2,700 417,500
13:34 17.30 0.10 5,000 422,500
13:39 17.25 0.05 1,000 423,500
13:44 17.25 0.05 100 423,600
13:46 17.25 0.05 300 423,900
13:47 17.35 0.15 1,900 425,800
14:10 17.25 0.05 5,600 431,400
14:14 17.30 0.10 1,300 432,700
14:15 17.30 0.10 700 433,400
14:17 17.35 0.15 9,500 442,900
14:18 17.35 0.15 26,600 469,500
14:19 17.50 0.30 1,100 470,600
14:20 17.50 0.30 400 471,000
14:23 17.30 0.10 500 471,500
14:24 17.45 0.25 200 471,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 928.30 (1.03) 0% 42.72 (0.06) 0%
2019 1,130 (1.23) 0% 67 (0.06) 0%
2020 1,860 (1.07) 0% 146 (0.11) 0%
2021 1,900 (2.09) 0% 0.01 (0.07) 722%
2022 2,340 (2.39) 0% 95 (0.11) 0%
2023 2,400 (0.54) 0% 120 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV445,529515,435490,137495,6122,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Tổng lợi nhuận trước thuế48,90245,31821,78911,331120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 40,57338,27516,9878,25496,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,97837,69216,4598,25295,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản2,135,9652,076,4952,047,2712,225,2652,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ722,175703,412712,463907,444703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,413,7901,373,0831,334,8081,317,8211,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc