CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.28
0.01
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.27
3.27
3.30
3.25
232,200
4.4k
0.5k
7.0 lần
8%
11%
1.7
368 tỷ
113 triệu
851,227
4.7 - 2.3
192 tỷ
495 tỷ
37.5%
72.72%
153 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 17.40 (0.30) 74.5%
DNP 20.20 (0.20) 11.5%
SVC 25.25 (-0.50) 8.4%
NVT 8.10 (0.05) 3.6%
JVC 3.28 (0.01) 1.8%
VC9 4.40 (0.10) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.28 2,000 3.29 4,800
3.27 39,300 3.30 60,500
3.26 14,900 3.31 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 7,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.27 0.02 1,300 1,300
09:18 3.29 0.04 100 1,400
09:19 3.25 0 2,500 3,900
09:20 3.25 0 300 4,200
09:23 3.29 0.04 100 4,300
09:25 3.30 0.05 11,600 15,900
09:27 3.30 0.05 6,400 22,300
09:28 3.29 0.04 600 22,900
09:30 3.28 0.03 3,000 25,900
09:33 3.28 0.03 100 26,000
09:35 3.28 0.03 900 26,900
09:40 3.26 0.01 700 27,600
09:41 3.26 0.01 1,200 28,800
09:42 3.26 0.01 100 28,900
09:44 3.28 0.03 100 29,000
09:45 3.25 0 300 29,300
09:53 3.28 0.03 100 29,400
09:57 3.26 0.01 1,100 30,500
10:10 3.28 0.03 400 30,900
10:14 3.28 0.03 500 31,400
10:21 3.28 0.03 700 32,100
10:29 3.28 0.03 3,000 35,100
10:38 3.28 0.03 4,000 39,100
10:40 3.28 0.03 100 39,200
10:41 3.29 0.04 100 39,300
10:49 3.28 0.03 500 39,800
10:50 3.29 0.04 100 39,900
10:59 3.28 0.03 300 40,200
11:16 3.27 0.02 200 40,400
11:20 3.28 0.03 300 40,700
12:59 3.28 0.03 1,200 41,900
13:10 3.27 0.02 1,300 43,200
13:11 3.27 0.02 8,700 51,900
13:19 3.27 0.02 2,000 53,900
13:20 3.27 0.02 300 54,200
13:25 3.27 0.02 200 54,400
13:27 3.27 0.02 1,000 55,400
13:29 3.27 0.02 3,000 58,400
13:30 3.27 0.02 2,400 60,800
13:33 3.26 0.01 44,900 105,700
13:35 3.26 0.01 5,000 110,700
13:38 3.27 0.02 5,500 116,200
13:40 3.27 0.02 700 116,900
13:42 3.27 0.02 5,200 122,100
13:44 3.27 0.02 1,800 123,900
13:46 3.27 0.02 1,000 124,900
13:50 3.28 0.03 9,900 134,800
13:51 3.28 0.03 1,100 135,900
13:52 3.28 0.03 3,000 138,900
13:54 3.29 0.04 3,500 142,400
13:55 3.28 0.03 2,700 145,100
13:57 3.28 0.03 100 145,200
13:58 3.28 0.03 2,300 147,500
13:59 3.28 0.03 300 147,800
14:10 3.28 0.03 5,100 152,900
14:11 3.28 0.03 2,600 155,500
14:15 3.29 0.04 21,500 177,000
14:16 3.30 0.05 21,500 198,500
14:17 3.29 0.04 4,500 203,000
14:18 3.29 0.04 1,500 204,500
14:19 3.29 0.04 500 205,000
14:20 3.29 0.04 3,900 208,900
14:25 3.29 0.04 7,500 216,400
14:26 3.29 0.04 400 216,800
14:27 3.26 0.01 10,000 226,800
14:44 3.28 0.03 5,400 232,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV195,285129,033139,319112,869576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế22,6929,11213,2325,79555,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 19,8579,10213,2425,79552,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,8579,10513,2425,79552,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản687,146665,873637,462587,191686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ192,468191,029171,720134,690187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu494,678474,844465,742452,501499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc