Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
90 | 1.10 | 877,000 | 1,407,660 | 5,589,091,262 | 496,870 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
48.45 | 0.70 | 1,159,400 | 1,698,756 | 5,700,435,900 | 272,196 | 0% |
|
3/
fpt
CTCP FPT
|
132.90 | 1.80 | 2,502,600 | 3,605,192 | 1,460,448,066 | 191,465 | 0% |
|
4/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
34.75 | 0.10 | 4,830,000 | 7,203,383 | 5,369,991,748 | 186,070 | 0% |
|
5/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.90 | 2.15 | 14,426,600 | 7,910,491 | 4,354,367,488 | 181,795 | 0% |
|
6/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
72.90 | 0.30 | 727,900 | 1,055,212 | 2,296,739,847 | 166,743 | 0% |
|
7/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
42.60 | 0.55 | 1,990,700 | 3,682,198 | 3,823,661,561 | 160,785 | 0% |
|
8/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.15 | 0.30 | 11,182,900 | 23,043,533 | 6,396,250,200 | 158,947 | 0% |
|
9/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
73.50 | 1.60 | 2,146,200 | 3,625,657 | 2,089,955,445 | 150,268 | 0% |
|
10/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.65 | 0.30 | 8,562,100 | 15,626,962 | 7,933,923,601 | 145,587 | 0% |
|
11/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
35.60 | 0.70 | 2,601,400 | 3,630,598 | 4,000,000,000 | 139,600 | 0% |
|
12/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.20 | 0.30 | 6,781,500 | 15,922,165 | 5,287,084,052 | 126,361 | 0% |
|
13/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.50 | 0.35 | 3,517,400 | 8,475,090 | 4,466,657,912 | 107,870 | 0% |
|
14/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
74.50 | 1.60 | 2,585,800 | 4,022,483 | 1,430,843,406 | 104,308 | 0% |
|
15/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
66.10 | 0 | 8,120,600 | 9,465,082 | 1,463,709,630 | 96,735 | 0% |
|
16/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
22.60 | 0.40 | 5,803,300 | 8,561,289 | 3,522,510,811 | 78,200 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
30.75 | 0.55 | 917,000 | 4,388,155 | 2,557,616,416 | 77,240 | 0% |
|
18/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
26.60 | 0.40 | 4,148,300 | 7,402,447 | 2,907,632,132 | 75,785 | 0% |
|
19/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
70 | -0.30 | 108,000 | 706,766 | 1,035,000,000 | 72,761 | 0% |
|
20/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
56 | 0.20 | 326,600 | 907,667 | 1,282,562,372 | 71,567 | 0% |
|
21/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
45 | 0 | 1,059,900 | 1,402,233 | 1,293,878,081 | 58,225 | 0% |
|
22/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
104.70 | 0.70 | 815,900 | 847,382 | 541,611,334 | 56,328 | 0% |
|
23/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
29.75 | 0.20 | 4,961,700 | 15,711,635 | 1,885,215,716 | 55,708 | 0% |
|
24/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
32.65 | 0.55 | 8,563,400 | 19,229,484 | 1,509,138,669 | 48,443 | 0% |
|
25/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
20.90 | 0.25 | 792,300 | 2,287,499 | 2,214,394,174 | 45,727 | 0% |
|
26/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.10 | 0.10 | 1,430,400 | 4,665,798 | 2,536,807,534 | 45,663 | 0% |
|
27/
vre
CTCP Vincom Retail
|
19.30 | 0.40 | 5,613,600 | 8,058,309 | 2,328,818,410 | 44,015 | 0% |
|
28/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
113.50 | 1.40 | 1,028,300 | 2,807,714 | 379,779,286 | 42,573 | 0% |
|
29/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
18.15 | 0.15 | 4,591,700 | 8,782,052 | 2,201,635,009 | 39,629 | 0% |
|
30/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
15.70 | 0.45 | 1,278,400 | 1,852,332 | 2,495,700,000 | 38,059 | 0% |
|
31/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.40 | 0.15 | 10,629,700 | 21,502,807 | 3,619,398,113 | 37,099 | 0% |
|
32/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
99.90 | 0.40 | 467,000 | 1,161,922 | 334,729,180 | 33,306 | 0% |
|
33/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.65 | 0.30 | 5,078,300 | 9,541,880 | 1,740,866,148 | 31,833 | 0% |
|
34/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
42.75 | 0.05 | 168,600 | 546,180 | 742,322,764 | 31,697 | 0% |
|
35/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
64.70 | 0 | 754,700 | 814,007 | 469,997,589 | 30,409 | 0% |
|
36/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
38.20 | 0.55 | 5,553,000 | 2,544,187 | 799,311,971 | 30,094 | 0% |
|
37/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.50 | 0.20 | 4,536,700 | 8,190,570 | 2,341,871,600 | 28,805 | 0% |
|
38/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
176.20 | -0.80 | 196,600 | 630,886 | 136,242,389 | 24,115 | 0% |
|
39/
gmd
CTCP Gemadept
|
76.80 | 0.40 | 404,700 | 1,330,639 | 310,486,957 | 23,721 | 0% |
|
40/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.55 | 0.20 | 843,100 | 2,296,574 | 2,054,824,294 | 23,322 | 0% |
|
41/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.45 | 0.05 | 1,637,600 | 6,460,945 | 2,000,000,000 | 22,800 | 0% |
|
42/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.10 | -0.10 | 29,628,800 | 21,604,128 | 1,950,104,538 | 21,841 | 0% |
|
43/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.90 | 0.70 | 8,153,800 | 7,547,502 | 754,397,880 | 21,250 | 0% |
|
44/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.75 | 0.25 | 3,754,400 | 4,329,347 | 529,400,000 | 19,853 | 0% |
|
45/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
25.30 | 0.60 | 1,960,100 | 6,710,633 | 767,604,759 | 18,960 | 0% |
|
46/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
42.30 | 0.30 | 783,000 | 908,043 | 448,350,000 | 18,831 | 0% |
|
47/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
20.70 | 0.40 | 4,516,900 | 15,355,779 | 851,495,793 | 17,285 | 0% |
|
48/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
14.50 | 0.40 | 5,836,700 | 20,406,899 | 1,217,844,009 | 17,172 | 0% |
|
49/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
54.80 | 0 | 770,500 | 800,002 | 289,806,316 | 15,881 | 0% |
|
50/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
41.80 | 0.80 | 1,703,500 | 2,651,131 | 384,777,471 | 15,776 | 0% |
|
51/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
69.80 | 1 | 348,500 | 852,183 | 224,453,159 | 15,442 | 0% |
|
52/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.70 | 1 | 10,925,200 | 10,597,931 | 873,140,083 | 15,293 | 0% |
|
53/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
34.15 | 1.65 | 5,797,100 | 5,796,140 | 437,500,000 | 14,219 | 0% |
|
54/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
25.30 | -0.10 | 3,372,200 | 4,972,503 | 556,296,006 | 14,130 | 0% |
|
55/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
107.30 | 0.70 | 6,000 | 24,287 | 130,735,941 | 13,935 | 0% |
|
56/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.65 | -0.05 | 1,615,700 | 2,877,460 | 388,954,320 | 13,798 | 0% |
|
57/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
57.30 | 0.70 | 948,400 | 1,063,909 | 241,999,617 | 13,697 | 0% |
|
58/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
22.40 | 0.50 | 12,230,100 | 18,428,064 | 609,851,995 | 13,356 | 0% |
|
59/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
44.45 | 1.25 | 3,122,600 | 2,157,844 | 305,919,366 | 12,977 | 0% |
|
60/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20 | 0.40 | 5,486,000 | 11,851,153 | 615,982,309 | 12,073 | 0% |
|
61/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
17.50 | 0.15 | 4,082,300 | 10,674,429 | 668,215,843 | 11,594 | 0% |
|
62/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
60 | 0 | 0 | 476 | 192,436,555 | 11,521 | 0% |
|
63/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50.30 | 0 | 4,600 | 19,460 | 232,241,246 | 11,481 | 0% |
|
64/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10.45 | 0.10 | 2,608,600 | 13,802,384 | 1,057,467,947 | 10,945 | 0% |
|
65/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.50 | 0.60 | 10,386,900 | 13,226,012 | 720,703,435 | 10,712 | 0% |
|
66/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.20 | -0.40 | 205,800 | 267,958 | 219,928,644 | 10,029 | 0% |
|
67/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
13.60 | 0.35 | 2,944,200 | 2,655,836 | 740,500,993 | 9,812 | 0% |
|
68/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.60 | 0.10 | 1,429,800 | 3,978,524 | 356,012,638 | 9,790 | 0% |
|
69/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
50.70 | 0.30 | 256,100 | 744,747 | 190,026,996 | 9,581 | 0% |
|
70/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47.70 | 1 | 351,100 | 921,238 | 202,783,127 | 9,470 | 0% |
|
71/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
115.70 | 0.60 | 247,500 | 221,658 | 81,259,014 | 9,353 | 0% |
|
72/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
18.70 | 0.50 | 3,667,200 | 6,146,372 | 534,465,514 | 9,068 | 0% |
|
73/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
28.70 | 0.15 | 1,011,700 | 4,324,424 | 310,995,558 | 8,879 | 0% |
|
74/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38 | 0 | 300 | 2,667 | 231,800,000 | 8,808 | 0% |
|
75/
kos
CTCP KOSY
|
40 | 0 | 328,200 | 349,232 | 216,481,335 | 8,659 | 0% |
|
76/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.15 | 0.60 | 3,325,200 | 3,444,178 | 305,756,841 | 8,424 | 0% |
|
77/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58 | 0.10 | 165,600 | 402,187 | 135,499,198 | 7,845 | 0% |
|
78/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
46.90 | 0.70 | 963,400 | 1,936,368 | 167,224,443 | 7,726 | 0% |
|
79/
tms
CTCP Transimex
|
49.70 | 0.90 | 200 | 9,814 | 158,270,528 | 7,724 | 0% |
|
80/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
67.80 | 0 | 25,100 | 151,586 | 113,897,480 | 7,657 | 0% |
|
81/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.60 | 0 | 46,400 | 109,000 | 94,886,982 | 7,648 | 0% |
|
82/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
11.25 | 0.20 | 9,099,100 | 26,814,728 | 669,444,725 | 7,397 | 0% |
|
83/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
29.60 | 0.35 | 3,561,000 | 7,835,038 | 242,001,859 | 7,079 | 0% |
|
84/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
49.75 | 3.25 | 586,500 | 45,952 | 70,038,449 | 6,514 | 0% |
|
85/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
36.05 | 0.60 | 668,500 | 1,592,454 | 179,985,863 | 6,380 | 0% |
|
86/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
60.40 | 1.40 | 236,500 | 1,421,572 | 103,633,261 | 6,110 | 0% |
|
87/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 7,247 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
88/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
232.40 | 13.80 | 1,300 | 648 | 26,579,135 | 5,810 | 0% |
|
89/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.85 | 0.15 | 247,700 | 740,056 | 287,876,029 | 5,671 | 0% |
|
90/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
39.45 | 1.40 | 1,402,800 | 1,904,494 | 148,738,311 | 5,659 | 0% |
|
91/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
20.95 | 0.35 | 3,639,400 | 8,166,064 | 263,277,806 | 5,424 | 0% |
|
92/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49 | -0.20 | 25,400 | 56,206 | 110,000,000 | 5,412 | 0% |
|
93/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.10 | 0.25 | 603,400 | 2,846,614 | 377,748,384 | 5,232 | 0% |
|
94/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.50 | 0.05 | 1,401,400 | 1,515,619 | 216,294,580 | 5,072 | 0% |
|
95/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.38 | 0 | 0 | 3,656,699 | 1,108,553,895 | 4,855 | 0% |
|
96/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
32.65 | -0.05 | 96,900 | 21,134 | 146,912,668 | 4,804 | 0% |
|
97/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.10 | 0.25 | 1,650,800 | 7,458,654 | 318,364,813 | 4,728 | 0% |
|
98/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
66.70 | -0.10 | 3,300 | 2,423 | 70,000,000 | 4,676 | 0% |
|
99/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.90 | 0 | 231,800 | 391,233 | 381,541,911 | 4,540 | 0% |
|
100/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
45.95 | 2.55 | 100 | 371 | 98,253,357 | 4,264 | 0% |
|
101/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.75 | 0.95 | 2,331,000 | 1,495,629 | 101,855,032 | 4,236 | 0% |
|
102/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
20.30 | 0.35 | 806,800 | 1,309,976 | 210,000,000 | 4,190 | 0% |
|
103/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
53 | 0.30 | 70,400 | 100,173 | 78,594,453 | 4,142 | 0% |
|
104/
anv
CTCP Nam Việt
|
31.45 | 0.35 | 423,200 | 1,816,939 | 133,539,625 | 4,141 | 0% |
|
105/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.50 | 0.70 | 23,600 | 290,949 | 70,578,663 | 4,137 | 0% |
|
106/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
39.25 | 0.25 | 1,092,200 | 3,411,923 | 105,516,881 | 4,115 | 0% |
|
107/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
111 | 1 | 1,500 | 1,272 | 37,043,908 | 4,075 | 0% |
|
108/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.40 | -0.05 | 355,000 | 793,680 | 341,249,401 | 3,907 | 0% |
|
109/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
12.40 | 0.15 | 100,100 | 370,820 | 326,235,000 | 3,897 | 0% |
|
110/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
23.90 | 0.70 | 546,300 | 265,268 | 166,995,274 | 3,874 | 0% |
|
111/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.10 | 0.45 | 820,500 | 1,952,124 | 215,391,309 | 3,802 | 0% |
|
112/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
32.35 | 0.35 | 219,300 | 959,588 | 118,792,605 | 3,801 | 0% |
|
113/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
9.85 | 0 | 1,016,700 | 4,121,913 | 382,274,496 | 3,765 | 0% |
|
114/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.40 | 0.35 | 599,200 | 2,538,918 | 155,095,125 | 3,730 | 0% |
|
115/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
12.30 | 0.15 | 1,032,500 | 2,958,711 | 300,000,000 | 3,645 | 0% |
|
116/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
30.90 | 0.10 | 38,100 | 91,082 | 117,276,895 | 3,612 | 0% |
|
117/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.35 | 0.05 | 36,800 | 8,293 | 101,206,352 | 3,573 | 0% |
|
118/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
48 | 0.80 | 76,000 | 166,886 | 75,014,100 | 3,541 | 0% |
|
119/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
41.40 | 0.65 | 346,900 | 533,397 | 86,885,932 | 3,541 | 0% |
|
120/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
56.70 | 2.70 | 2,079,900 | 991,933 | 62,999,554 | 3,402 | 0% |
|
121/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.42 | 0.06 | 2,412,000 | 7,311,557 | 800,196,625 | 3,361 | 0% |
|
122/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
5.75 | 0.05 | 517,000 | 2,012,929 | 579,103,124 | 3,301 | 0% |
|
123/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.93 | -0.09 | 71,300 | 564,580 | 463,678,534 | 3,255 | 0% |
|
124/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
137.50 | -0.10 | 4,200 | 28,542 | 23,547,419 | 3,240 | 0% |
|
125/
tra
CTCP Traphaco
|
77.40 | -0.60 | 4,200 | 2,498 | 41,450,983 | 3,233 | 0% |
|
126/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
42 | 0.35 | 65,400 | 90,249 | 74,883,559 | 3,119 | 0% |
|
127/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31 | 0 | 300 | 5,520 | 98,998,266 | 3,069 | 0% |
|
128/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
46.50 | 0 | 14,700 | 55,758 | 65,406,519 | 3,042 | 0% |
|
129/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
3.02 | -0.22 | 1,836,300 | 3,716,321 | 938,463,607 | 3,041 | 0% |
|
130/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
8.65 | -0.07 | 1,095,800 | 2,783,851 | 347,160,713 | 3,027 | 0% |
|
131/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
9.01 | 0.06 | 964,200 | 2,636,901 | 336,526,752 | 3,012 | 0% |
|
132/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
36.90 | -0.05 | 48,000 | 308,805 | 80,493,048 | 2,974 | 0% |
|
133/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
45.85 | -3.40 | 261,000 | 109,668 | 60,000,000 | 2,955 | 0% |
|
134/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
74.10 | 0.30 | 6,200 | 15,547 | 40,000,000 | 2,952 | 0% |
|
135/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
72.80 | 3.20 | 7,500 | 41,282 | 41,704,404 | 2,902 | 0% |
|
136/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
27.50 | 0.40 | 4,000 | 14,566 | 106,589,629 | 2,889 | 0% |
|
137/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.45 | 0 | 157,200 | 348,580 | 172,672,500 | 2,840 | 0% |
|
138/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
35.30 | 0 | 100,400 | 117,552 | 80,202,202 | 2,831 | 0% |
|
139/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
19.95 | 0.35 | 3,645,800 | 3,290,461 | 143,520,000 | 2,813 | 0% |
|
140/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26 | 0.10 | 501,200 | 827,557 | 107,334,831 | 2,780 | 0% |
|
141/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
106 | 2.30 | 11,200 | 9,066 | 26,166,940 | 2,714 | 0% |
|
142/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
22.50 | 0 | 213,700 | 229,227 | 120,585,408 | 2,713 | 0% |
|
143/
ctf
CTCP City Auto
|
29.75 | -0.05 | 56,400 | 261,005 | 89,396,463 | 2,664 | 0% |
|
144/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
79 | 0.30 | 1,700 | 19,914 | 33,581,691 | 2,643 | 0% |
|
145/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23.70 | -0.05 | 1,100 | 2,098 | 110,783,906 | 2,628 | 0% |
|
146/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
44.60 | 0 | 470,100 | 527,650 | 57,167,993 | 2,550 | 0% |
|
147/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
56.10 | 0 | 5,400 | 23,768 | 45,000,000 | 2,525 | 0% |
|
148/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.10 | 0 | 1,700 | 3,210 | 63,500,000 | 2,483 | 0% |
|
149/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
21.25 | 0.25 | 366,300 | 586,404 | 110,244,580 | 2,481 | 0% |
|
150/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.43 | -0.07 | 152,600 | 633,748 | 379,960,971 | 2,470 | 0% |
|
151/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
25.45 | 0.25 | 22,800 | 103,327 | 96,636,924 | 2,435 | 0% |
|
152/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.65 | -0.25 | 433,400 | 405,942 | 162,176,449 | 2,416 | 0% |
|
153/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
68 | -0.50 | 8,200 | 3,711 | 34,727,465 | 2,379 | 0% |
|
154/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
25.65 | 0.75 | 269,900 | 121,298 | 95,259,361 | 2,372 | 0% |
|
155/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.26 | 0 | 2,980,400 | 3,741,038 | 449,435,205 | 2,364 | 0% |
|
156/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
22.20 | -0.05 | 13,100 | 131,027 | 100,336,256 | 2,229 | 0% |
|
157/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
16.80 | 0.15 | 1,383,600 | 3,552,221 | 266,791,284 | 2,221 | 0% |
|
158/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.55 | 0.10 | 1,889,600 | 2,620,362 | 140,000,000 | 2,163 | 0% |
|
159/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.60 | 0 | 6,600 | 51,856 | 148,003,208 | 2,161 | 0% |
|
160/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.50 | 0.10 | 160,700 | 445,539 | 223,621,942 | 2,102 | 0% |
|
161/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.33 | 0.05 | 1,764,700 | 2,276,855 | 395,661,775 | 2,089 | 0% |
|
162/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.45 | 0.30 | 650,400 | 1,733,431 | 114,779,103 | 2,083 | 0% |
|
163/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
9.19 | 0.04 | 574,900 | 2,533,553 | 227,644,608 | 2,083 | 0% |
|
164/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
30.50 | -0.15 | 88,400 | 592,345 | 67,526,165 | 2,070 | 0% |
|
165/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
16.60 | 0.10 | 225,600 | 855,957 | 125,118,368 | 2,064 | 0% |
|
166/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
28.75 | 0.25 | 76,300 | 750,761 | 70,000,000 | 1,995 | 0% |
|
167/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
23.80 | 0 | 208,100 | 992,661 | 83,290,077 | 1,982 | 0% |
|
168/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.70 | 0.15 | 1,111,700 | 4,476,407 | 189,641,170 | 1,980 | 0% |
|
169/
fcn
CTCP FECON
|
12.75 | 0.20 | 107,700 | 1,661,086 | 157,439,005 | 1,976 | 0% |
|
170/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.42 | 0.04 | 1,931,000 | 6,853,392 | 576,600,000 | 1,949 | 0% |
|
171/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
41.50 | 0 | 6,600 | 49,873 | 46,475,609 | 1,929 | 0% |
|
172/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.60 | 0.60 | 837,300 | 224,276 | 73,041,030 | 1,899 | 0% |
|
173/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.30 | -0.35 | 11,500 | 19,229 | 60,488,261 | 1,854 | 0% |
|
174/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
5.68 | -0.32 | 2,940,100 | 1,503,325 | 305,293,986 | 1,832 | 0% |
|
175/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.50 | 0.30 | 74,300 | 241,089 | 49,997,516 | 1,809 | 0% |
|
176/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.85 | 0.20 | 392,700 | 748,163 | 107,439,681 | 1,789 | 0% |
|
177/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19.30 | 0.15 | 4,100 | 2,242 | 90,784,669 | 1,739 | 0% |
|
178/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
6.35 | 0.05 | 944,200 | 992,342 | 275,129,310 | 1,733 | 0% |
|
179/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
38.80 | 0.60 | 1,219,200 | 980,843 | 0 | 1,688 | 0% |
|
180/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
24.75 | -0.60 | 400 | 3,745 | 66,610,498 | 1,688 | 0% |
|
181/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
9.90 | 0.12 | 573,100 | 671,627 | 170,057,593 | 1,663 | 0% |
|
182/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.22 | -0.19 | 1,634,700 | 1,412,499 | 243,884,268 | 1,563 | 0% |
|
183/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
5.17 | 0.07 | 769,100 | 2,325,715 | 304,168,581 | 1,551 | 0% |
|
184/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
24 | 0 | 600 | 4,929 | 64,050,892 | 1,537 | 0% |
|
185/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.20 | 0 | 0 | 1,278 | 42,200,000 | 1,528 | 0% |
|
186/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.20 | 0.10 | 92,700 | 504,696 | 65,007,857 | 1,502 | 0% |
|
187/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5.45 | 0 | 0 | 1,478,899 | 274,133,270 | 1,494 | 0% |
|
188/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
49.30 | 0 | 0 | 10,304 | 30,206,616 | 1,489 | 0% |
|
189/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.90 | 0 | 1,140,300 | 2,332,770 | 215,249,836 | 1,485 | 0% |
|
190/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.70 | -0.15 | 1,300 | 38,251 | 104,999,993 | 1,454 | 0% |
|
191/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.16 | -0.03 | 253,400 | 1,344,462 | 339,933,034 | 1,424 | 0% |
|
192/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
78.50 | 0 | 3,000 | 4,155 | 17,586,988 | 1,381 | 0% |
|
193/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4.40 | -0.11 | 199,600 | 509,038 | 300,000,000 | 1,353 | 0% |
|
194/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.39 | -0.03 | 377,700 | 1,769,535 | 393,548,302 | 1,346 | 0% |
|
195/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
38.80 | 0 | 1,100 | 7,762 | 34,000,000 | 1,319 | 0% |
|
196/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
12.60 | -0.05 | 124,200 | 98,131 | 103,625,925 | 1,311 | 0% |
|
197/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
42.10 | 0 | 42,200 | 54,674 | 30,259,742 | 1,272 | 0% |
|
198/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
35.10 | 0.30 | 93,400 | 332,566 | 35,099,625 | 1,221 | 0% |
|
199/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
20.65 | 0 | 2,147,200 | 1,461,803 | 60,989,950 | 1,206 | 0% |
|
200/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.16 | 0.10 | 1,022,000 | 1,108,407 | 131,353,264 | 1,190 | 0% |
|
201/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
39.95 | 0.25 | 9,600 | 10,520 | 30,000,000 | 1,175 | 0% |
|
202/
clc
CTCP Cát Lợi
|
43.65 | -0.15 | 1,800 | 6,562 | 26,207,583 | 1,148 | 0% |
|
203/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
35.75 | 0.65 | 33,700 | 28,441 | 32,400,000 | 1,137 | 0% |
|
204/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
35.50 | -0.40 | 13,500 | 14,858 | 29,846,648 | 1,131 | 0% |
|
205/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.70 | -0.10 | 142,900 | 115,384 | 68,998,620 | 1,090 | 0% |
|
206/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.30 | -0.40 | 6,400 | 7,659 | 27,305,740 | 1,089 | 0% |
|
207/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11.40 | 0.20 | 186,200 | 570,774 | 95,935,049 | 1,070 | 0% |
|
208/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.85 | 0.15 | 165,000 | 1,013,432 | 84,207,071 | 1,069 | 0% |
|
209/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11 | 0.35 | 1,502,200 | 470,669 | 100,000,000 | 1,065 | 0% |
|
210/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0 | 8,700 | 36,849 | 30,158,436 | 1,056 | 0% |
|
211/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
14.20 | -0.05 | 198,500 | 789,164 | 72,880,000 | 1,039 | 0% |
|
212/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.50 | -0.09 | 9,100 | 105,080 | 120,806,562 | 1,038 | 0% |
|
213/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
45.05 | 0.10 | 1,800 | 28,917 | 22,957,896 | 1,032 | 0% |
|
214/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
9.02 | -0.13 | 149,500 | 428,436 | 112,097,019 | 1,026 | 0% |
|
215/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
24.90 | 0.65 | 364,800 | 647,361 | 42,174,520 | 1,023 | 0% |
|
216/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13 | 0.20 | 319,800 | 572,902 | 79,866,666 | 1,022 | 0% |
|
217/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
35.50 | 0 | 0 | 438 | 29,246,000 | 1,011 | 0% |
|
218/
bbc
CTCP Bibica
|
50.50 | -0.50 | 700 | 385 | 18,703,097 | 951 | 0% |
|
219/
cvt
CTCP CMC
|
27.20 | 1.30 | 100 | 1,953 | 36,690,887 | 950 | 0% |
|
220/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
15.25 | 0.25 | 216,400 | 541,625 | 62,999,997 | 945 | 0% |
|
221/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | 0 | 26,700 | 35,756 | 64,985,408 | 942 | 0% |
|
222/
naf
CTCP Nafoods Group
|
18.90 | 0.40 | 282,100 | 166,125 | 50,564,152 | 935 | 0% |
|
223/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.90 | 0.25 | 190,200 | 716,867 | 80,135,051 | 934 | 0% |
|
224/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
12.70 | 0 | 77,600 | 497,331 | 68,470,941 | 870 | 0% |
|
225/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
68 | 0 | 0 | 294 | 12,808,137 | 869 | 0% |
|
226/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
8.89 | 0 | 78,000 | 304,411 | 95,357,800 | 848 | 0% |
|
227/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
9.20 | -0.05 | 646,300 | 851,562 | 89,116,411 | 824 | 0% |
|
228/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.12 | 0.04 | 355,300 | 782,130 | 101,898,990 | 823 | 0% |
|
229/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.43 | -0.01 | 130,900 | 276,422 | 86,554,343 | 817 | 0% |
|
230/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
33.40 | 0.20 | 2,400 | 7,430 | 24,502,245 | 813 | 0% |
|
231/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.30 | -0.05 | 500 | 12,864 | 97,276,608 | 812 | 0% |
|
232/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
29 | 0.75 | 800 | 6,349 | 28,065,765 | 810 | 0% |
|
233/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
32.50 | 0 | 100 | 7,431 | 24,887,046 | 809 | 0% |
|
234/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
12.35 | -0.20 | 136,800 | 470,503 | 63,331,735 | 795 | 0% |
|
235/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.95 | 0.05 | 10,800 | 71,019 | 60,485,600 | 765 | 0% |
|
236/
ads
CTCP Damsan
|
9.85 | -0.03 | 121,600 | 538,251 | 73,394,727 | 725 | 0% |
|
237/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.10 | 0.10 | 100 | 6,070 | 90,500,000 | 724 | 0% |
|
238/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.85 | 0.05 | 98,600 | 285,514 | 55,799,445 | 714 | 0% |
|
239/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.30 | 0 | 5,100 | 50,920 | 67,859,192 | 699 | 0% |
|
240/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
37.50 | 1.75 | 900 | 2,037 | 19,250,000 | 688 | 0% |
|
241/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
12.50 | 0 | 0 | 1,833 | 58,207,764 | 687 | 0% |
|
242/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.40 | 0 | 3,200 | 15,343 | 12,083,009 | 669 | 0% |
|
243/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
8.31 | -0.62 | 1,697,600 | 907,227 | 73,671,869 | 658 | 0% |
|
244/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
28.40 | -0.40 | 70,900 | 52,910 | 21,872,592 | 630 | 0% |
|
245/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
33.95 | 0 | 100 | 7,315 | 18,402,904 | 625 | 0% |
|
246/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
5.53 | 0.02 | 155,500 | 1,190,205 | 112,320,017 | 619 | 0% |
|
247/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.73 | -0.14 | 621,400 | 1,214,517 | 126,196,780 | 615 | 0% |
|
248/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | 0.50 | 23,500 | 78,264 | 15,061,213 | 600 | 0% |
|
249/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.90 | -0.05 | 2,400 | 40,285 | 50,159,019 | 599 | 0% |
|
250/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
45.90 | 0 | 0 | 1,466 | 13,000,000 | 597 | 0% |
|
251/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
62.20 | -0.30 | 2,700 | 3,674 | 9,500,000 | 594 | 0% |
|
252/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
11.05 | 0.05 | 129,300 | 255,151 | 52,499,723 | 577 | 0% |
|
253/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.65 | 0.02 | 17,800 | 95,146 | 58,905,967 | 553 | 0% |
|
254/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
11.10 | 0 | 0 | 2,121 | 49,665,950 | 551 | 0% |
|
255/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.77 | -0.07 | 737,700 | 1,955,878 | 299,309,720 | 551 | 0% |
|
256/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.90 | 0 | 0 | 1,261 | 38,629,988 | 537 | 0% |
|
257/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
9.02 | 0.04 | 430,000 | 518,963 | 59,581,418 | 535 | 0% |
|
258/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.78 | 0.08 | 734,700 | 776,118 | 196,858,925 | 532 | 0% |
|
259/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
38.80 | 0 | 0 | 239 | 13,500,000 | 524 | 0% |
|
260/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | 0 | 0 | 2,636 | 37,665,348 | 524 | 0% |
|
261/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.05 | 0.05 | 10,700 | 26,372 | 19,657,500 | 522 | 0% |
|
262/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
21 | 0 | 89,700 | 157,241 | 24,794,195 | 512 | 0% |
|
263/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.60 | 0 | 0 | 17,637 | 47,897,333 | 508 | 0% |
|
264/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
8 | 0 | 0 | 1,921 | 62,935,104 | 503 | 0% |
|
265/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
22.75 | 0 | 12,900 | 16,734 | 21,920,000 | 499 | 0% |
|
266/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
32.80 | 0 | 3,100 | 614 | 14,992,367 | 485 | 0% |
|
267/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
18 | 1.05 | 200 | 221 | 28,490,400 | 483 | 0% |
|
268/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.78 | -0.03 | 1,608,100 | 2,858,724 | 256,972,585 | 465 | 0% |
|
269/
eve
CTCP Everpia
|
11.30 | 0.15 | 34,600 | 115,177 | 41,979,773 | 463 | 0% |
|
270/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.20 | 0.03 | 64,500 | 121,318 | 110,942,302 | 462 | 0% |
|
271/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.40 | 0.30 | 45,000 | 50,301 | 26,298,437 | 450 | 0% |
|
272/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
51.80 | 0 | 0 | 503 | 8,500,000 | 440 | 0% |
|
273/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28 | 0 | 4,400 | 4,354 | 15,052,979 | 421 | 0% |
|
274/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.42 | 0.02 | 116,000 | 380,531 | 77,741,356 | 420 | 0% |
|
275/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.40 | 0.02 | 174,000 | 956,529 | 64,245,281 | 410 | 0% |
|
276/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
41.70 | -1.80 | 2,100 | 2,255 | 11,838,307 | 404 | 0% |
|
277/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
15.90 | -0.05 | 10,000 | 18,494 | 24,949,200 | 398 | 0% |
|
278/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.64 | 0.05 | 172,000 | 110,075 | 60,000,000 | 395 | 0% |
|
279/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
8 | 0.10 | 10,400 | 49,671 | 50,000,000 | 395 | 0% |
|
280/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.70 | 0 | 454,500 | 544,619 | 22,006,716 | 390 | 0% |
|
281/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
12.70 | 0 | 0 | 5,932 | 30,682,010 | 390 | 0% |
|
282/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
11.80 | -0.25 | 13,600 | 60,865 | 32,185,000 | 388 | 0% |
|
283/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
13.30 | -0.35 | 3,200 | 29,829 | 34,359,416 | 376 | 0% |
|
284/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
10.15 | 0 | 35,400 | 667,102 | 36,958,816 | 375 | 0% |
|
285/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.32 | 0.01 | 223,700 | 428,982 | 112,500,171 | 372 | 0% |
|
286/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.62 | 0 | 143,400 | 466,300 | 101,350,100 | 367 | 0% |
|
287/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21 | 0 | 100 | 2,572 | 17,541,105 | 364 | 0% |
|
288/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.09 | -0.06 | 46,800 | 502,023 | 88,834,033 | 362 | 0% |
|
289/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.84 | -0.05 | 17,600 | 141,580 | 73,663,016 | 360 | 0% |
|
290/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
27 | 0.10 | 200 | 478 | 13,752,368 | 360 | 0% |
|
291/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.55 | 0.06 | 338,900 | 377,210 | 40,644,830 | 345 | 0% |
|
292/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.23 | -0.02 | 106,200 | 548,198 | 80,000,000 | 340 | 0% |
|
293/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.84 | -0.01 | 18,400 | 78,328 | 70,000,000 | 340 | 0% |
|
294/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.60 | -0.50 | 1,100 | 6,560 | 21,000,000 | 338 | 0% |
|
295/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.83 | -0.10 | 55,400 | 197,500 | 112,472,707 | 329 | 0% |
|
296/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.30 | 0.42 | 100 | 644 | 46,336,278 | 319 | 0% |
|
297/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
9.20 | 0.28 | 55,000 | 29,178 | 35,566,780 | 317 | 0% |
|
298/
mhc
CTCP MHC
|
7.23 | -0.17 | 8,200 | 278,048 | 41,406,844 | 306 | 0% |
|
299/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
38 | 0 | 3,600 | 3,400 | 8,000,000 | 304 | 0% |
|
300/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
16 | 0.20 | 150,000 | 81,027 | 18,711,000 | 296 | 0% |
|
301/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.96 | 0.06 | 30,400 | 210,100 | 100,000,000 | 290 | 0% |
|
302/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.70 | 0.10 | 10,500 | 24,495 | 27,299,999 | 289 | 0% |
|
303/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.70 | 0.20 | 100 | 7,033 | 27,366,476 | 287 | 0% |
|
304/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.60 | 0 | 0 | 5,851 | 79,714,190 | 287 | 0% |
|
305/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.40 | 0 | 0 | 19,502 | 15,440,268 | 284 | 0% |
|
306/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
11.60 | 0 | 20,300 | 123,539 | 24,461,403 | 284 | 0% |
|
307/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.58 | -0.02 | 47,800 | 136,788 | 50,602,094 | 283 | 0% |
|
308/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.72 | 0.02 | 31,800 | 79,743 | 31,396,180 | 273 | 0% |
|
309/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8.20 | -0.01 | 200 | 6,131 | 32,950,999 | 270 | 0% |
|
310/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.73 | -0.06 | 98,200 | 202,305 | 70,819,103 | 268 | 0% |
|
311/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
20 | 0 | 0 | 1,291 | 13,200,000 | 264 | 0% |
|
312/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.96 | -0.27 | 700 | 12,413 | 36,877,980 | 264 | 0% |
|
313/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21.25 | 0 | 44,100 | 63,259 | 12,392,630 | 263 | 0% |
|
314/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.15 | 0.03 | 48,500 | 218,607 | 84,200,000 | 263 | 0% |
|
315/
c32
CTCP CIC39
|
17.30 | 0 | 472,500 | 22,376 | 15,030,145 | 260 | 0% |
|
316/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.35 | -0.10 | 600 | 9,358 | 14,728,019 | 257 | 0% |
|
317/
adg
CTCP Clever Group
|
12 | 0 | 6,900 | 9,491 | 21,380,521 | 257 | 0% |
|
318/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
17 | 0 | 0 | 1,722 | 14,984,543 | 255 | 0% |
|
319/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
22.75 | 0 | 0 | 1,356 | 11,234,819 | 254 | 0% |
|
320/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.54 | 0 | 97,000 | 339,711 | 68,199,983 | 241 | 0% |
|
321/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.30 | 0 | 300 | 5,693 | 23,040,717 | 237 | 0% |
|
322/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 1,114,861 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
323/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.60 | 0 | 0 | 3,302 | 24,460,792 | 235 | 0% |
|
324/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.40 | 0 | 8,100 | 18,572 | 14,140,487 | 232 | 0% |
|
325/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.80 | -0.20 | 2,800 | 11,809 | 12,788,000 | 230 | 0% |
|
326/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.40 | -0.10 | 4,900 | 14,399 | 40,836,069 | 225 | 0% |
|
327/
l10
CTCP Lilama 10
|
22.75 | 0 | 0 | 248 | 9,790,000 | 220 | 0% |
|
328/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
18.40 | 0.10 | 1,600 | 7,622 | 12,000,000 | 220 | 0% |
|
329/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.03 | 0.01 | 62,200 | 104,109 | 36,342,269 | 219 | 0% |
|
330/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.19 | 0 | 123,800 | 405,221 | 51,000,000 | 214 | 0% |
|
331/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
13 | 0 | 10,700 | 10,561 | 16,325,477 | 212 | 0% |
|
332/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.15 | 0 | 0 | 2,456 | 20,352,836 | 207 | 0% |
|
333/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.71 | 0.02 | 86,000 | 136,402 | 76,765,032 | 206 | 0% |
|
334/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.79 | 0.05 | 93,600 | 861,794 | 25,659,902 | 198 | 0% |
|
335/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.71 | 0.06 | 1,021,800 | 56,873 | 35,000,000 | 198 | 0% |
|
336/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.20 | 0.20 | 3,200 | 10,770 | 17,310,978 | 190 | 0% |
|
337/
kmr
CTCP Mirae
|
3.28 | -0.03 | 82,400 | 46,114 | 56,881,443 | 188 | 0% |
|
338/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 98,371 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
339/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.80 | 0 | 0 | 2,630 | 18,155,868 | 178 | 0% |
|
340/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.90 | 0 | 0 | 164,999 | 60,000,000 | 174 | 0% |
|
341/
cig
CTCP COMA 18
|
5.27 | 0 | 41,900 | 114,186 | 31,539,947 | 166 | 0% |
|
342/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.09 | 0.09 | 29,800 | 36,402 | 32,307,324 | 162 | 0% |
|
343/
spm
CTCP SPM
|
11.45 | 0 | 0 | 1,703 | 14,000,000 | 160 | 0% |
|
344/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.43 | 0.01 | 49,400 | 393,838 | 35,383,508 | 156 | 0% |
|
345/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
12.50 | -0.05 | 100 | 8,519 | 12,374,997 | 155 | 0% |
|
346/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.18 | 0.03 | 1,000 | 61,097 | 37,339,929 | 155 | 0% |
|
347/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.80 | 0 | 0 | 4,701 | 14,299,880 | 154 | 0% |
|
348/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.39 | 0.03 | 600 | 2,549 | 45,425,142 | 153 | 0% |
|
349/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.30 | -0.24 | 4,000 | 14,378 | 33,446,675 | 152 | 0% |
|
350/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 1,023 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
351/
lm8
CTCP Lilama 18
|
16 | 0 | 0 | 3,326 | 9,388,682 | 150 | 0% |
|
352/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.34 | 0.03 | 8,700 | 70,404 | 45,099,969 | 149 | 0% |
|
353/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
18.95 | 1.05 | 100 | 154 | 8,151,820 | 146 | 0% |
|
354/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.10 | 0.30 | 2,700 | 2,751 | 8,000,000 | 142 | 0% |
|
355/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 79,407 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
356/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.50 | 0 | 0 | 13,631 | 24,430,596 | 138 | 0% |
|
357/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
2.25 | -0.01 | 102,700 | 390,716 | 60,867,241 | 138 | 0% |
|
358/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.64 | -0.03 | 10,300 | 112,181 | 51,497,100 | 137 | 0% |
|
359/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.70 | 0 | 0 | 5,427 | 15,187,322 | 132 | 0% |
|
360/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.99 | 0.09 | 200 | 4,401 | 13,104,000 | 130 | 0% |
|
361/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
2.39 | -0.15 | 540,300 | 872,828 | 49,069,803 | 125 | 0% |
|
362/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.32 | 0 | 37,300 | 173,367 | 52,500,000 | 122 | 0% |
|
363/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
11.50 | 0 | 1,400 | 1,123 | 10,799,351 | 121 | 0% |
|
364/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.45 | 0 | 0 | 4,335 | 10,889,031 | 121 | 0% |
|
365/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.20 | -0.15 | 800 | 7,057 | 11,982,050 | 113 | 0% |
|
366/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.55 | -0.04 | 1,300 | 13,242 | 41,525,250 | 108 | 0% |
|
367/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.95 | 0.55 | 900 | 9,080 | 10,400,000 | 102 | 0% |
|
368/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
5.13 | 0.28 | 70,800 | 109,389 | 19,369,172 | 94 | 0% |
|
369/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.43 | 0 | 0 | 232,458 | 60,314,112 | 86 | 0% |
|
370/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.85 | 0.01 | 50,000 | 46,095 | 27,605,908 | 78 | 0% |
|
371/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.55 | 0 | 200 | 10,989 | 14,210,225 | 73 | 0% |
|
372/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
4.23 | 0.27 | 143,000 | 140,653 | 18,200,000 | 72 | 0% |
|
373/
has
CTCP Hacisco
|
8.50 | 0 | 1,000 | 1,736 | 8,000,000 | 68 | 0% |
|
374/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.71 | 0 | 200 | 24,043 | 18,059,832 | 67 | 0% |
|
375/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.30 | 0.10 | 700 | 98,646 | 30,000,000 | 66 | 0% |
|
376/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.49 | -0.01 | 200 | 3,295 | 10,000,000 | 65 | 0% |
|
377/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7.45 | 0 | 3,100 | 4,596 | 10,446,411 | 64 | 0% |
|
378/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 76,333 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
379/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.77 | 0 | 43,600 | 25,989 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
380/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.20 | 0 | 0 | 181,171 | 24,633,000 | 30 | 0% |
|