Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92.50 | -0.20 | 584,100 | 1,466,764 | 5,589,091,262 | 518,109 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
39.25 | -0.15 | 822,900 | 2,142,666 | 6,897,527,439 | 224,597 | 0% |
|
3/
fpt
CTCP FPT
|
147.90 | 1.40 | 1,996,600 | 4,094,271 | 1,460,448,066 | 213,956 | 0% |
|
4/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
36.70 | -0.10 | 1,803,800 | 7,911,448 | 5,369,991,748 | 197,616 | 0% |
|
5/
vhm
CTCP Vinhomes
|
39.95 | -0.05 | 2,080,500 | 9,459,131 | 4,354,367,488 | 174,175 | 0% |
|
6/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.25 | -0.05 | 6,102,100 | 21,263,866 | 6,396,250,200 | 168,221 | 0% |
|
7/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.85 | 0 | 2,487,400 | 11,497,445 | 7,045,021,622 | 168,024 | 0% |
|
8/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
66.90 | 0 | 159,900 | 1,034,267 | 2,342,674,644 | 156,725 | 0% |
|
9/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.30 | -0.15 | 567,200 | 2,653,482 | 3,823,661,561 | 154,667 | 0% |
|
10/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.35 | -0.05 | 2,004,000 | 18,097,145 | 7,933,923,601 | 145,984 | 0% |
|
11/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
62.20 | 0.30 | 422,300 | 3,618,301 | 2,089,955,445 | 129,368 | 0% |
|
12/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
28.80 | 0.35 | 946,800 | 3,587,313 | 4,000,000,000 | 113,800 | 0% |
|
13/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
21.35 | -0.05 | 2,335,200 | 15,844,328 | 6,080,146,660 | 113,144 | 0% |
|
14/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.90 | 0.05 | 998,000 | 8,488,230 | 4,466,657,912 | 110,996 | 0% |
|
15/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
65.90 | -0.40 | 984,500 | 4,881,936 | 1,438,351,617 | 95,363 | 0% |
|
16/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
57.50 | -0.30 | 1,348,500 | 8,696,921 | 1,463,709,630 | 84,588 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.45 | 0 | 674,900 | 3,862,537 | 2,987,282,100 | 80,437 | 0% |
|
18/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
69.40 | 0.10 | 81,800 | 678,405 | 1,035,000,000 | 71,726 | 0% |
|
19/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
53.30 | -0.70 | 473,000 | 880,597 | 1,282,562,372 | 69,258 | 0% |
|
20/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
35.35 | -0.10 | 2,776,500 | 13,734,294 | 1,885,215,716 | 66,831 | 0% |
|
21/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
21.65 | -0.05 | 4,629,200 | 7,770,537 | 3,495,060,732 | 62,768 | 0% |
|
22/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
27 | 0.55 | 614,000 | 2,837,487 | 2,214,394,174 | 58,571 | 0% |
|
23/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.70 | 0 | 1,598,200 | 6,864,062 | 2,979,127,815 | 58,471 | 0% |
|
24/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
99 | 0.10 | 389,700 | 779,791 | 541,611,334 | 53,565 | 0% |
|
25/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.90 | -0.10 | 452,000 | 1,426,010 | 1,293,878,081 | 51,755 | 0% |
|
26/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.40 | 0 | 4,153,700 | 15,487,677 | 1,961,880,270 | 47,870 | 0% |
|
27/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.75 | -0.05 | 1,025,000 | 2,109,957 | 2,835,000,000 | 44,423 | 0% |
|
28/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
109.60 | -0.20 | 482,300 | 2,409,235 | 379,779,286 | 41,700 | 0% |
|
29/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.50 | -0.05 | 2,624,300 | 8,825,042 | 2,328,818,410 | 38,542 | 0% |
|
30/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
52 | 0.80 | 475,400 | 606,226 | 742,322,764 | 38,007 | 0% |
|
31/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.20 | 0.05 | 4,626,800 | 18,820,540 | 3,662,908,542 | 37,179 | 0% |
|
32/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.05 | 0 | 2,561,400 | 11,564,946 | 2,641,956,196 | 35,336 | 0% |
|
33/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
95.10 | 0.10 | 62,100 | 1,157,435 | 334,729,180 | 31,799 | 0% |
|
34/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.20 | -0.10 | 999,900 | 8,734,201 | 1,862,720,607 | 31,746 | 0% |
|
35/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
66.20 | 0.60 | 281,900 | 859,665 | 471,013,400 | 30,898 | 0% |
|
36/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.85 | 0 | 994,900 | 8,236,254 | 2,341,871,600 | 27,751 | 0% |
|
37/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.30 | -0.05 | 694,100 | 2,893,002 | 879,243,168 | 27,456 | 0% |
|
38/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
185.50 | 1.20 | 275,900 | 595,938 | 136,242,389 | 25,109 | 0% |
|
39/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
29.75 | -0.15 | 2,124,300 | 5,648,526 | 767,604,759 | 22,951 | 0% |
|
40/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
49.30 | 0.40 | 797,400 | 1,016,091 | 448,350,000 | 21,924 | 0% |
|
41/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.65 | 0.05 | 974,100 | 2,751,177 | 2,465,789,152 | 21,781 | 0% |
|
42/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
10.90 | 0.05 | 1,832,800 | 7,513,503 | 2,600,000,000 | 21,700 | 0% |
|
43/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.35 | 0.10 | 2,077,800 | 8,198,186 | 754,397,880 | 21,288 | 0% |
|
44/
gmd
CTCP Gemadept
|
61.60 | 0.40 | 545,000 | 1,234,746 | 413,982,609 | 19,002 | 0% |
|
45/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
12.10 | -0.15 | 4,151,700 | 15,006,846 | 1,522,299,908 | 18,648 | 0% |
|
46/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
58.30 | -0.50 | 328,600 | 727,759 | 314,220,585 | 18,476 | 0% |
|
47/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
9.28 | 0.11 | 3,641,300 | 16,419,769 | 1,950,104,538 | 17,882 | 0% |
|
48/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
33.70 | 0.20 | 553,200 | 4,032,350 | 529,400,000 | 17,735 | 0% |
|
49/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.60 | -0.30 | 1,492,700 | 1,221,573 | 320,049,577 | 17,105 | 0% |
|
50/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
19 | -0.10 | 1,615,300 | 10,617,235 | 859,429,793 | 16,264 | 0% |
|
51/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
18.75 | 0.15 | 1,636,000 | 8,985,964 | 873,140,083 | 16,240 | 0% |
|
52/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
66.70 | -0.60 | 368,300 | 809,616 | 224,453,159 | 15,106 | 0% |
|
53/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
32.45 | 0.05 | 1,109,800 | 5,724,840 | 718,099,480 | 14,318 | 0% |
|
54/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
103.40 | 0.80 | 8,700 | 24,840 | 130,735,941 | 13,412 | 0% |
|
55/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.30 | 0.20 | 468,900 | 2,896,124 | 388,954,320 | 13,180 | 0% |
|
56/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
33 | 0.30 | 881,200 | 2,347,849 | 384,777,471 | 12,582 | 0% |
|
57/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41 | -0.05 | 494,300 | 2,072,469 | 305,919,366 | 12,558 | 0% |
|
58/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.10 | 0.55 | 2,744,600 | 4,357,353 | 556,296,006 | 12,544 | 0% |
|
59/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.75 | 0 | 1,325,400 | 9,874,013 | 1,057,467,947 | 12,425 | 0% |
|
60/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
63.70 | 0 | 0 | 259 | 192,436,555 | 12,232 | 0% |
|
61/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.50 | 0 | 100 | 16,729 | 232,241,246 | 11,298 | 0% |
|
62/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18.35 | 0 | 2,465,900 | 14,069,830 | 609,851,995 | 11,191 | 0% |
|
63/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
19.55 | 0.05 | 3,769,800 | 4,613,915 | 598,593,458 | 10,966 | 0% |
|
64/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
17.30 | 0 | 1,516,700 | 9,992,312 | 615,982,309 | 10,656 | 0% |
|
65/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15 | 0.10 | 3,078,000 | 12,377,981 | 870,849,984 | 10,578 | 0% |
|
66/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
126.60 | -0.20 | 59,600 | 229,248 | 81,259,014 | 10,304 | 0% |
|
67/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
85.90 | -5 | 53,400 | 94,123 | 113,897,480 | 10,266 | 0% |
|
68/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
46.15 | -0.15 | 52,900 | 270,754 | 219,928,644 | 10,183 | 0% |
|
69/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44.50 | 0 | 69,100 | 679,079 | 223,060,701 | 9,926 | 0% |
|
70/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
26.65 | 0.25 | 928,300 | 2,981,489 | 356,012,638 | 9,399 | 0% |
|
71/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
14.05 | 0.25 | 1,668,800 | 9,170,182 | 668,215,843 | 9,221 | 0% |
|
72/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.60 | 0.50 | 1,395,200 | 4,032,228 | 336,331,529 | 9,115 | 0% |
|
73/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.60 | -0.05 | 1,406,400 | 7,084,904 | 334,669,145 | 8,919 | 0% |
|
74/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.80 | -0.10 | 268,100 | 2,367,081 | 814,551,092 | 8,812 | 0% |
|
75/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
46.60 | 0.50 | 712,300 | 1,257,690 | 211,387,619 | 8,783 | 0% |
|
76/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37 | 0 | 0 | 1,979 | 231,800,000 | 8,577 | 0% |
|
77/
kos
CTCP KOSY
|
38.95 | 0.05 | 300,300 | 341,602 | 216,481,335 | 8,421 | 0% |
|
78/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
7.70 | 0.30 | 5,988,400 | 3,802,462 | 1,108,553,895 | 8,314 | 0% |
|
79/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
74 | 1.10 | 1,028,700 | 1,165,669 | 103,633,261 | 7,550 | 0% |
|
80/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.90 | 0.50 | 906,000 | 1,627,002 | 179,985,863 | 7,451 | 0% |
|
81/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.80 | 2.40 | 499,600 | 192,441 | 94,886,982 | 7,439 | 0% |
|
82/
tms
CTCP Transimex
|
42.40 | -0.40 | 900 | 5,250 | 169,349,465 | 7,248 | 0% |
|
83/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.65 | 0.35 | 1,246,000 | 3,825,352 | 357,644,892 | 6,935 | 0% |
|
84/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
51.30 | 0.50 | 44,200 | 344,806 | 135,499,198 | 6,883 | 0% |
|
85/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
27 | -0.25 | 1,355,300 | 3,482,912 | 239,021,642 | 6,513 | 0% |
|
86/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.47 | 0.05 | 6,060,600 | 21,648,498 | 1,458,513,173 | 6,306 | 0% |
|
87/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
37.60 | 0.25 | 463,300 | 1,740,718 | 219,391,776 | 6,246 | 0% |
|
88/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
51.70 | 0.40 | 2,030,500 | 3,136,921 | 121,343,091 | 6,225 | 0% |
|
89/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 4,819 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
90/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.85 | -0.10 | 151,100 | 613,584 | 287,876,029 | 5,973 | 0% |
|
91/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
51.50 | 0 | 200 | 35,462 | 110,000,000 | 5,665 | 0% |
|
92/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
63 | 2.70 | 790,400 | 204,256 | 93,593,847 | 5,644 | 0% |
|
93/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
210.90 | 1.30 | 300 | 828 | 26,579,135 | 5,571 | 0% |
|
94/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
25.20 | 0.20 | 951,500 | 1,503,977 | 216,294,580 | 5,407 | 0% |
|
95/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
5.86 | 0.03 | 2,303,600 | 6,921,893 | 880,210,644 | 5,132 | 0% |
|
96/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.60 | 0.05 | 466,200 | 2,701,500 | 377,748,384 | 5,118 | 0% |
|
97/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
33.80 | -0.10 | 94,300 | 1,565,408 | 148,738,311 | 5,042 | 0% |
|
98/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.60 | 0.10 | 8,600 | 22,910 | 146,912,668 | 4,922 | 0% |
|
99/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12.65 | 0.05 | 962,800 | 394,609 | 381,541,911 | 4,807 | 0% |
|
100/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.25 | 0 | 1,195,800 | 4,052,378 | 335,999,743 | 4,788 | 0% |
|
101/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
60.80 | -0.10 | 255,600 | 197,757 | 86,453,898 | 4,786 | 0% |
|
102/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
43.45 | 0.25 | 607,800 | 1,495,761 | 110,499,910 | 4,774 | 0% |
|
103/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69 | 2 | 700 | 1,884 | 70,000,000 | 4,690 | 0% |
|
104/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
16.75 | 0.15 | 2,075,500 | 4,014,411 | 286,796,819 | 4,429 | 0% |
|
105/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
18.10 | -0.10 | 566,500 | 1,640,210 | 243,000,000 | 4,423 | 0% |
|
106/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
42.70 | 0.10 | 851,900 | 1,958,776 | 101,855,032 | 4,335 | 0% |
|
107/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.55 | 0 | 972,200 | 5,052,896 | 318,778,113 | 4,319 | 0% |
|
108/
ptb
CTCP Phú Tài
|
60.70 | -0.30 | 37,200 | 244,811 | 70,578,663 | 4,083 | 0% |
|
109/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
34.30 | -0.10 | 45,500 | 75,184 | 117,276,895 | 4,034 | 0% |
|
110/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
107.50 | 1.50 | 1,700 | 1,396 | 37,043,908 | 3,927 | 0% |
|
111/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.66 | -0.09 | 607,900 | 1,821,563 | 579,103,124 | 3,909 | 0% |
|
112/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.45 | 0 | 46,000 | 710,062 | 358,308,371 | 3,907 | 0% |
|
113/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
39.75 | 0 | 100 | 339 | 98,253,357 | 3,906 | 0% |
|
114/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.40 | 0.60 | 1,398,300 | 2,396,518 | 178,354,966 | 3,691 | 0% |
|
115/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
49.60 | 0.60 | 82,200 | 182,534 | 75,014,100 | 3,676 | 0% |
|
116/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
13.90 | 0 | 1,228,300 | 5,961,548 | 447,572,270 | 3,660 | 0% |
|
117/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.45 | -0.05 | 95,900 | 1,488,703 | 215,391,309 | 3,554 | 0% |
|
118/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.45 | -0.20 | 6,700 | 8,099 | 101,206,352 | 3,507 | 0% |
|
119/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.15 | 109,700 | 400,427 | 326,235,000 | 3,500 | 0% |
|
120/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
82 | -0.40 | 5,400 | 48,140 | 41,704,404 | 3,436 | 0% |
|
121/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
85.10 | 1.20 | 44,900 | 10,972 | 40,000,000 | 3,356 | 0% |
|
122/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
44.20 | 0.70 | 93,500 | 97,356 | 154,046,775 | 3,351 | 0% |
|
123/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.95 | 0.15 | 107,100 | 1,005,442 | 118,792,605 | 3,302 | 0% |
|
124/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.05 | -0.01 | 46,900 | 297,445 | 463,678,534 | 3,274 | 0% |
|
125/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
38.60 | 1.20 | 431,200 | 568,457 | 86,885,932 | 3,250 | 0% |
|
126/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.45 | 0.05 | 490,800 | 3,798,972 | 382,274,496 | 3,211 | 0% |
|
127/
tra
CTCP Traphaco
|
77.50 | 0.40 | 1,600 | 2,205 | 41,450,983 | 3,196 | 0% |
|
128/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.40 | 0 | 200 | 5,253 | 98,998,266 | 3,109 | 0% |
|
129/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
18 | -0.30 | 88,400 | 280,202 | 166,995,274 | 3,056 | 0% |
|
130/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
46.10 | 0.10 | 6,600 | 53,696 | 65,406,519 | 3,010 | 0% |
|
131/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
114.10 | -0.80 | 4,800 | 9,380 | 26,166,940 | 3,007 | 0% |
|
132/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
34 | 0.10 | 157,300 | 111,407 | 88,222,250 | 2,991 | 0% |
|
133/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.04 | 0.02 | 192,400 | 1,929,863 | 370,178,250 | 2,969 | 0% |
|
134/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
36.75 | 0.15 | 168,800 | 310,071 | 80,493,048 | 2,946 | 0% |
|
135/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.05 | 0.10 | 124,300 | 407,251 | 198,573,375 | 2,927 | 0% |
|
136/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
10.40 | -0.10 | 168,900 | 964,097 | 275,129,310 | 2,889 | 0% |
|
137/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
45.55 | -0.10 | 101,500 | 948,816 | 62,999,554 | 2,876 | 0% |
|
138/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
19.60 | 0.55 | 158,300 | 67,248 | 148,003,208 | 2,819 | 0% |
|
139/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.25 | -0.05 | 300 | 13,938 | 106,589,629 | 2,803 | 0% |
|
140/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
117.10 | -0.10 | 200 | 20,494 | 23,547,419 | 2,760 | 0% |
|
141/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
82 | 0.50 | 3,400 | 20,804 | 33,581,691 | 2,737 | 0% |
|
142/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
77.50 | 0 | 0 | 2,674 | 34,727,465 | 2,691 | 0% |
|
143/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.17 | 0.09 | 364,500 | 2,318,609 | 367,985,968 | 2,605 | 0% |
|
144/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.78 | -0.02 | 98,500 | 630,431 | 379,960,971 | 2,584 | 0% |
|
145/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
23.30 | 0 | 156,100 | 850,709 | 107,334,831 | 2,501 | 0% |
|
146/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.60 | -0.10 | 40,900 | 222,236 | 132,643,949 | 2,496 | 0% |
|
147/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
15.30 | -0.05 | 275,400 | 388,781 | 162,176,449 | 2,489 | 0% |
|
148/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.20 | 0 | 0 | 2,945 | 63,500,000 | 2,489 | 0% |
|
149/
anv
CTCP Nam Việt
|
18.70 | 0.05 | 487,800 | 1,596,066 | 267,079,250 | 2,483 | 0% |
|
150/
fcn
CTCP FECON
|
15.30 | -0.10 | 909,700 | 1,002,089 | 157,439,005 | 2,425 | 0% |
|
151/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
21.75 | 0 | 1,800 | 2,540 | 110,783,906 | 2,407 | 0% |
|
152/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.15 | -0.10 | 82,200 | 794,138 | 162,528,081 | 2,385 | 0% |
|
153/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
52.90 | -0.10 | 2,100 | 20,942 | 45,000,000 | 2,385 | 0% |
|
154/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.30 | 0.01 | 3,129,300 | 3,686,389 | 449,435,205 | 2,378 | 0% |
|
155/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
16.50 | 0.20 | 1,812,300 | 2,717,118 | 140,000,000 | 2,282 | 0% |
|
156/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
23.35 | 0.30 | 1,100 | 105,165 | 96,636,924 | 2,227 | 0% |
|
157/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 1,810,744 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
158/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
21.45 | -0.50 | 11,100 | 81,460 | 100,336,256 | 2,199 | 0% |
|
159/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
13.70 | 0.85 | 2,816,900 | 745,116 | 170,057,593 | 2,185 | 0% |
|
160/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
36.20 | 0 | 15,300 | 142,528 | 60,000,000 | 2,172 | 0% |
|
161/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
19.80 | 0.10 | 1,090,800 | 689,970 | 144,181,270 | 2,172 | 0% |
|
162/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
27.40 | 1.35 | 953,900 | 1,027,309 | 83,290,077 | 2,170 | 0% |
|
163/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.90 | 1 | 613,000 | 630,387 | 57,167,993 | 2,167 | 0% |
|
164/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
19 | 0.20 | 956,000 | 1,643,561 | 114,779,103 | 2,158 | 0% |
|
165/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
7.68 | -0.01 | 258,500 | 1,639,589 | 273,172,668 | 2,101 | 0% |
|
166/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.29 | 0 | 449,900 | 1,942,472 | 395,661,775 | 2,093 | 0% |
|
167/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.80 | -0.10 | 10,000 | 42,737 | 64,800,000 | 2,067 | 0% |
|
168/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
30.65 | 0.55 | 152,500 | 565,592 | 67,526,165 | 2,033 | 0% |
|
169/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.40 | -0.05 | 732,500 | 3,162,885 | 193,091,170 | 1,997 | 0% |
|
170/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
16.90 | 0.25 | 845,100 | 1,841,602 | 121,979,900 | 1,988 | 0% |
|
171/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
14.05 | 0.90 | 1,616,300 | 1,956,594 | 137,001,454 | 1,973 | 0% |
|
172/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.15 | -0.05 | 357,900 | 311,177 | 73,041,030 | 1,914 | 0% |
|
173/
ctf
CTCP City Auto
|
20.90 | -0.10 | 72,600 | 161,841 | 95,654,215 | 1,877 | 0% |
|
174/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19.40 | 0 | 17,500 | 156,160 | 95,259,361 | 1,848 | 0% |
|
175/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.80 | -0.35 | 900 | 16,029 | 60,488,261 | 1,824 | 0% |
|
176/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
6.70 | 0 | 923,600 | 1,543,968 | 274,133,270 | 1,809 | 0% |
|
177/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.65 | 0.05 | 118,500 | 875,836 | 107,439,681 | 1,783 | 0% |
|
178/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.04 | 0.04 | 1,202,300 | 4,648,610 | 576,600,000 | 1,730 | 0% |
|
179/
lhg
CTCP Long Hậu
|
34.75 | 0.15 | 47,200 | 213,556 | 49,997,516 | 1,729 | 0% |
|
180/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
7.24 | 0.19 | 959,000 | 1,467,204 | 243,884,268 | 1,719 | 0% |
|
181/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36.95 | 0 | 101,200 | 115,579 | 46,475,609 | 1,717 | 0% |
|
182/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.35 | 0.05 | 700 | 2,075 | 90,784,669 | 1,661 | 0% |
|
183/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
57.70 | 2.90 | 339,400 | 45,276 | 30,000,000 | 1,622 | 0% |
|
184/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
15.10 | -0.20 | 310,000 | 457,273 | 103,625,925 | 1,585 | 0% |
|
185/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37.50 | 0 | 0 | 998 | 42,200,000 | 1,583 | 0% |
|
186/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
6.85 | -0.16 | 202,000 | 257,110 | 223,621,942 | 1,568 | 0% |
|
187/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.75 | 0 | 0 | 4,696 | 64,050,892 | 1,521 | 0% |
|
188/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.95 | -0.45 | 163,300 | 75,352 | 104,999,993 | 1,512 | 0% |
|
189/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
82.30 | -0.60 | 19,200 | 4,457 | 17,586,988 | 1,493 | 0% |
|
190/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.35 | 0 | 108,500 | 1,280,381 | 335,820,641 | 1,461 | 0% |
|
191/
clc
CTCP Cát Lợi
|
52.60 | -0.60 | 12,000 | 7,070 | 26,207,583 | 1,394 | 0% |
|
192/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.06 | 0 | 170,900 | 895,529 | 339,933,034 | 1,380 | 0% |
|
193/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
20.50 | 0 | 0 | 1,640 | 66,610,498 | 1,365 | 0% |
|
194/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.71 | 0.25 | 6,736,200 | 2,745,653 | 304,168,581 | 1,357 | 0% |
|
195/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
20.80 | 0.05 | 136,900 | 440,896 | 65,007,857 | 1,349 | 0% |
|
196/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.07 | -0.01 | 705,500 | 2,104,453 | 215,249,836 | 1,309 | 0% |
|
197/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
21.40 | 0.90 | 1,141,200 | 562,591 | 62,999,997 | 1,291 | 0% |
|
198/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
49 | 0.10 | 3,800 | 26,006 | 25,941,887 | 1,269 | 0% |
|
199/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
17.90 | 0.05 | 140,800 | 670,332 | 101,672,690 | 1,250 | 0% |
|
200/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.09 | 0.01 | 124,300 | 1,304,794 | 393,548,302 | 1,212 | 0% |
|
201/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
34.20 | -1.25 | 6,700 | 5,156 | 34,000,000 | 1,205 | 0% |
|
202/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.95 | 0.01 | 33,300 | 316,255 | 300,000,000 | 1,182 | 0% |
|
203/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
36.55 | -2.25 | 100 | 10,000 | 30,206,616 | 1,172 | 0% |
|
204/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31 | -1.40 | 804,000 | 331,115 | 35,099,625 | 1,137 | 0% |
|
205/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
14.30 | 0.15 | 220,100 | 650,124 | 79,866,666 | 1,130 | 0% |
|
206/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.05 | 0.25 | 99,000 | 17,126 | 29,846,648 | 1,128 | 0% |
|
207/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
28 | -0.20 | 6,200 | 32,273 | 39,657,500 | 1,109 | 0% |
|
208/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.95 | -0.05 | 125,000 | 542,251 | 100,000,000 | 1,100 | 0% |
|
209/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
38.60 | 0 | 0 | 1,013 | 29,246,000 | 1,100 | 0% |
|
210/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
24.80 | 0.30 | 218,900 | 832,178 | 44,174,520 | 1,082 | 0% |
|
211/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
37.85 | 0 | 0 | 397 | 28,490,400 | 1,078 | 0% |
|
212/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.10 | -0.15 | 150,500 | 220,940 | 55,620,567 | 1,071 | 0% |
|
213/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
34.90 | -0.05 | 2,000 | 35,240 | 30,158,436 | 1,054 | 0% |
|
214/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.80 | 0.80 | 4,000 | 6,730 | 27,305,740 | 1,045 | 0% |
|
215/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
15.90 | 0.05 | 22,200 | 40,010 | 64,985,408 | 1,030 | 0% |
|
216/
bbc
CTCP Bibica
|
50.60 | -2.40 | 1,200 | 334 | 18,703,097 | 989 | 0% |
|
217/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.40 | 0.10 | 103,900 | 521,970 | 95,935,049 | 984 | 0% |
|
218/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.25 | 0.05 | 38,400 | 148,921 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
219/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
14 | -0.15 | 287,400 | 478,404 | 68,470,941 | 969 | 0% |
|
220/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
31.90 | -0.10 | 21,300 | 76,566 | 30,259,742 | 967 | 0% |
|
221/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13 | 0.05 | 29,700 | 471,132 | 72,880,000 | 944 | 0% |
|
222/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
10.75 | 0.10 | 81,400 | 656,071 | 88,415,751 | 942 | 0% |
|
223/
cvt
CTCP CMC
|
24.50 | 0 | 0 | 2,087 | 36,690,887 | 899 | 0% |
|
224/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
10.45 | 0.40 | 977,100 | 696,930 | 89,116,411 | 896 | 0% |
|
225/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
15.20 | 0.90 | 844,100 | 268,780 | 61,379,265 | 878 | 0% |
|
226/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
7.70 | 0.06 | 17,400 | 401,880 | 112,097,019 | 856 | 0% |
|
227/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.75 | 0.10 | 186,000 | 623,204 | 85,744,505 | 853 | 0% |
|
228/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
33.30 | 0 | 0 | 6,645 | 24,502,245 | 816 | 0% |
|
229/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35 | -1.50 | 100 | 8,146 | 22,083,392 | 806 | 0% |
|
230/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.10 | -0.10 | 300 | 11,262 | 97,276,608 | 798 | 0% |
|
231/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.85 | 0.05 | 215,200 | 194,603 | 60,378,616 | 792 | 0% |
|
232/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
6.43 | -0.05 | 5,700 | 101,719 | 120,806,562 | 783 | 0% |
|
233/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.59 | -0.02 | 47,100 | 578,104 | 101,898,990 | 775 | 0% |
|
234/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
60 | 0 | 0 | 81 | 12,808,137 | 767 | 0% |
|
235/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30.50 | 0 | 500 | 6,918 | 24,887,046 | 759 | 0% |
|
236/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
11.25 | 0.05 | 42,700 | 407,302 | 66,497,697 | 745 | 0% |
|
237/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.80 | -0.37 | 4,300 | 5,874 | 90,500,000 | 739 | 0% |
|
238/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.35 | -0.05 | 4,500 | 56,201 | 67,859,192 | 706 | 0% |
|
239/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.15 | 0.01 | 51,900 | 222,547 | 86,554,343 | 705 | 0% |
|
240/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.85 | 0 | 3,000 | 54,270 | 60,485,600 | 703 | 0% |
|
241/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24.30 | 0 | 300 | 2,509 | 28,065,765 | 682 | 0% |
|
242/
dha
CTCP Hóa An
|
43.85 | 0.10 | 26,300 | 69,723 | 15,061,213 | 656 | 0% |
|
243/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.90 | 0 | 0 | 5,760 | 38,629,988 | 653 | 0% |
|
244/
ads
CTCP Damsan
|
8.29 | -0.07 | 52,600 | 422,911 | 76,394,727 | 639 | 0% |
|
245/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.95 | -0.10 | 162,000 | 351,548 | 86,623,901 | 638 | 0% |
|
246/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
52.80 | 0 | 2,300 | 11,980 | 12,083,009 | 638 | 0% |
|
247/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.60 | -0.01 | 73,000 | 257,549 | 95,357,800 | 630 | 0% |
|
248/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
30.35 | -1.25 | 100 | 1,229 | 19,250,000 | 608 | 0% |
|
249/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
12.50 | 0.50 | 47,600 | 57,993 | 50,000,000 | 600 | 0% |
|
250/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.75 | 0 | 0 | 25,255 | 50,159,019 | 589 | 0% |
|
251/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.93 | -0.01 | 175,500 | 1,361,140 | 299,309,720 | 581 | 0% |
|
252/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.05 | -0.05 | 1,500 | 51,161 | 24,059,851 | 571 | 0% |
|
253/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10 | -0.40 | 1,100 | 3,015 | 54,632,348 | 568 | 0% |
|
254/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
7.62 | -0.08 | 344,400 | 1,045,540 | 73,671,869 | 567 | 0% |
|
255/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.25 | 0 | 0 | 1,279 | 13,000,000 | 549 | 0% |
|
256/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
57.50 | 0 | 100 | 4,757 | 9,500,000 | 546 | 0% |
|
257/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
9.80 | 0 | 300 | 4,873 | 58,207,764 | 539 | 0% |
|
258/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
23.55 | 0.05 | 5,200 | 19,732 | 21,920,000 | 515 | 0% |
|
259/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
37.85 | 0 | 0 | 239 | 13,500,000 | 511 | 0% |
|
260/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.30 | -0.50 | 8,100 | 147,663 | 24,794,195 | 507 | 0% |
|
261/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.31 | 0 | 0 | 1,055 | 69,228,341 | 506 | 0% |
|
262/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.30 | 0 | 0 | 1,986 | 37,665,348 | 501 | 0% |
|
263/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
33.80 | 0 | 0 | 417 | 14,992,367 | 500 | 0% |
|
264/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.40 | 0 | 96,100 | 918,022 | 112,320,017 | 494 | 0% |
|
265/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.14 | -0.07 | 136,700 | 595,496 | 59,581,418 | 489 | 0% |
|
266/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.36 | 0 | 95,000 | 114,714 | 110,942,302 | 483 | 0% |
|
267/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.85 | 0 | 359,500 | 2,180,196 | 256,972,585 | 475 | 0% |
|
268/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
9.70 | -0.22 | 1,300 | 17,676 | 47,897,333 | 475 | 0% |
|
269/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
6.03 | 0.01 | 355,200 | 161,935 | 77,741,356 | 468 | 0% |
|
270/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.80 | 0.15 | 9,200 | 49,281 | 26,298,437 | 464 | 0% |
|
271/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
31 | 0.20 | 4,300 | 6,109 | 16,558,277 | 463 | 0% |
|
272/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.34 | 0 | 164,800 | 484,741 | 196,858,925 | 461 | 0% |
|
273/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
15.70 | 0.95 | 91,400 | 7,545 | 30,682,010 | 453 | 0% |
|
274/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.93 | -0.05 | 70,400 | 408,068 | 112,500,171 | 448 | 0% |
|
275/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14.70 | 0.85 | 391,100 | 77,668 | 32,185,000 | 446 | 0% |
|
276/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
52 | 0 | 0 | 535 | 8,500,000 | 442 | 0% |
|
277/
eve
CTCP Everpia
|
10.10 | -0.20 | 9,900 | 77,966 | 41,979,773 | 427 | 0% |
|
278/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
12.15 | 0.75 | 124,500 | 24,627 | 36,877,980 | 416 | 0% |
|
279/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16.55 | 0 | 5,400 | 19,696 | 24,949,200 | 413 | 0% |
|
280/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.72 | -0.06 | 38,800 | 154,452 | 60,000,000 | 407 | 0% |
|
281/
cdc
CTCP Chương Dương
|
18.50 | 0.25 | 38,300 | 414,082 | 22,006,716 | 402 | 0% |
|
282/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
9.79 | 0.22 | 667,800 | 548,253 | 40,644,830 | 389 | 0% |
|
283/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.10 | 0.05 | 34,500 | 1,020,334 | 126,196,780 | 385 | 0% |
|
284/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.05 | 0.09 | 121,000 | 751,560 | 64,245,281 | 383 | 0% |
|
285/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
22 | 0 | 0 | 3,304 | 17,541,105 | 381 | 0% |
|
286/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
27.75 | 0 | 0 | 550 | 13,752,368 | 371 | 0% |
|
287/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8 | 0 | 0 | 485 | 46,336,278 | 371 | 0% |
|
288/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.45 | 0 | 200 | 2,944 | 11,838,307 | 366 | 0% |
|
289/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.70 | -0.80 | 5,300 | 11,687 | 12,000,000 | 366 | 0% |
|
290/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
5 | -0.10 | 22,400 | 59,367 | 70,000,000 | 357 | 0% |
|
291/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.54 | 0.11 | 242,900 | 364,507 | 80,000,000 | 354 | 0% |
|
292/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.45 | 0 | 200 | 5,724 | 21,000,000 | 345 | 0% |
|
293/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
14.35 | 0.55 | 154,500 | 140,853 | 24,461,403 | 338 | 0% |
|
294/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12 | 0 | 8,100 | 23,994 | 34,359,416 | 331 | 0% |
|
295/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.26 | 0 | 84,200 | 304,504 | 101,350,100 | 330 | 0% |
|
296/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
16 | 0 | 0 | 2,651 | 20,352,836 | 326 | 0% |
|
297/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.41 | 0.02 | 8,000 | 135,452 | 73,663,016 | 323 | 0% |
|
298/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
9.15 | -0.04 | 21,200 | 79,764 | 35,000,000 | 322 | 0% |
|
299/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.60 | -0.04 | 22,700 | 530,196 | 36,958,816 | 319 | 0% |
|
300/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.65 | 0.05 | 9,800 | 28,632 | 27,299,999 | 317 | 0% |
|
301/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39.25 | 0.25 | 4,000 | 3,033 | 8,000,000 | 312 | 0% |
|
302/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.48 | 0.04 | 24,800 | 154,304 | 88,834,033 | 300 | 0% |
|
303/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19.45 | 0 | 0 | 1,391 | 14,984,543 | 291 | 0% |
|
304/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8 | 0 | 0 | 28,181 | 35,566,780 | 285 | 0% |
|
305/
mhc
CTCP MHC
|
6.70 | -0.14 | 16,300 | 118,246 | 43,477,186 | 283 | 0% |
|
306/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.46 | -0.08 | 10,800 | 94,801 | 50,602,094 | 280 | 0% |
|
307/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.50 | 0 | 6,600 | 3,487 | 79,714,190 | 279 | 0% |
|
308/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.46 | -0.02 | 134,500 | 186,499 | 112,472,707 | 278 | 0% |
|
309/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.95 | -0.30 | 100 | 10,414 | 15,228,019 | 278 | 0% |
|
310/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.32 | 0.03 | 19,200 | 144,275 | 84,200,000 | 277 | 0% |
|
311/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.73 | -0.03 | 169,500 | 101,586 | 100,000,000 | 276 | 0% |
|
312/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21.95 | -0.25 | 70,300 | 79,453 | 12,392,630 | 275 | 0% |
|
313/
cig
CTCP COMA 18
|
8.74 | 0.11 | 396,400 | 247,672 | 31,539,947 | 272 | 0% |
|
314/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.13 | -0.61 | 3,100 | 4,440 | 27,366,476 | 267 | 0% |
|
315/
c32
CTCP CIC39
|
17.60 | 0 | 1,700 | 21,657 | 15,030,145 | 265 | 0% |
|
316/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.05 | -0.15 | 6,200 | 50,284 | 34,535,798 | 257 | 0% |
|
317/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | -0.30 | 4,200 | 5,803 | 24,882,785 | 256 | 0% |
|
318/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.60 | 0.05 | 500 | 8,206 | 15,440,268 | 256 | 0% |
|
319/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.47 | -0.03 | 5,100 | 123,328 | 70,819,103 | 248 | 0% |
|
320/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
17.50 | 0.05 | 8,200 | 19,483 | 14,140,487 | 247 | 0% |
|
321/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
18.90 | -0.05 | 5,400 | 10,487 | 12,788,000 | 242 | 0% |
|
322/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 586,303 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
323/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
12.20 | -0.35 | 426,000 | 152,511 | 21,143,146 | 235 | 0% |
|
324/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.45 | -0.05 | 200 | 1,640 | 13,200,000 | 231 | 0% |
|
325/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
20.40 | 0 | 2,700 | 2,041 | 11,234,819 | 228 | 0% |
|
326/
adg
CTCP Clever Group
|
10.40 | -0.20 | 2,700 | 3,787 | 21,380,521 | 227 | 0% |
|
327/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.14 | -0.02 | 107,600 | 339,875 | 71,609,020 | 226 | 0% |
|
328/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12 | 0.05 | 12,600 | 12,713 | 18,610,650 | 222 | 0% |
|
329/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.16 | -0.09 | 19,400 | 317,386 | 51,000,000 | 217 | 0% |
|
330/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6 | 0.10 | 52,900 | 65,930 | 36,342,269 | 214 | 0% |
|
331/
l10
CTCP Lilama 10
|
21.75 | 0 | 0 | 251 | 9,790,000 | 211 | 0% |
|
332/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5 | -0.04 | 2,000 | 13,277 | 40,836,069 | 206 | 0% |
|
333/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.40 | 0 | 0 | 2,875 | 24,460,792 | 205 | 0% |
|
334/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.64 | 0 | 13,800 | 127,172 | 76,765,032 | 203 | 0% |
|
335/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.40 | 0 | 1,400 | 12,581 | 17,310,978 | 197 | 0% |
|
336/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
18 | 0 | 0 | 1,926 | 10,799,351 | 190 | 0% |
|
337/
kmr
CTCP Mirae
|
3.24 | 0 | 8,100 | 36,176 | 56,881,443 | 184 | 0% |
|
338/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.19 | 0.02 | 180,900 | 771,431 | 25,659,902 | 184 | 0% |
|
339/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 75,791 | 49,576,264 | 183 | 0% |
|
340/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.85 | 0.05 | 17,800 | 14,389 | 12,374,997 | 183 | 0% |
|
341/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
11.55 | 0 | 4,100 | 12,977 | 15,187,322 | 175 | 0% |
|
342/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.20 | 0 | 0 | 2,159 | 18,155,868 | 167 | 0% |
|
343/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
7.80 | 0 | 0 | 8,862 | 24,430,596 | 166 | 0% |
|
344/
spm
CTCP SPM
|
11.20 | -0.60 | 400 | 1,525 | 14,000,000 | 165 | 0% |
|
345/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
4.79 | -0.11 | 26,500 | 9,173 | 32,950,999 | 161 | 0% |
|
346/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.08 | 0 | 17,500 | 202,784 | 38,567,363 | 157 | 0% |
|
347/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
19.30 | 0 | 0 | 266 | 8,151,820 | 157 | 0% |
|
348/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0 | 24,100 | 110,850 | 60,000,000 | 156 | 0% |
|
349/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.01 | -0.04 | 1,200 | 51,762 | 37,339,929 | 151 | 0% |
|
350/
nav
CTCP Nam Việt
|
19 | 0.10 | 1,600 | 2,323 | 8,000,000 | 151 | 0% |
|
351/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 512 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
352/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.21 | -0.03 | 31,200 | 51,150 | 46,227,468 | 146 | 0% |
|
353/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.11 | -0.08 | 4,700 | 1,903 | 45,425,142 | 145 | 0% |
|
354/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.05 | 0 | 0 | 2,964 | 14,299,880 | 144 | 0% |
|
355/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.21 | -0.23 | 15,500 | 27,850 | 32,307,324 | 143 | 0% |
|
356/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.10 | 0 | 0 | 12,138 | 33,446,675 | 137 | 0% |
|
357/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.40 | 0 | 0 | 2,314 | 9,388,682 | 135 | 0% |
|
358/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
359/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12.40 | 0 | 0 | 6,653 | 10,889,031 | 131 | 0% |
|
360/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.47 | 0 | 27,000 | 73,481 | 51,497,100 | 127 | 0% |
|
361/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.40 | -0.05 | 100 | 3,791 | 13,104,000 | 124 | 0% |
|
362/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.24 | -0.02 | 12,700 | 155,546 | 52,500,000 | 119 | 0% |
|
363/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
9.78 | -0.07 | 900 | 4,991 | 11,982,050 | 107 | 0% |
|
364/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.55 | 0.03 | 7,700 | 17,687 | 41,525,250 | 105 | 0% |
|
365/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.15 | 0 | 0 | 8,728 | 10,400,000 | 100 | 0% |
|
366/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.58 | 0.01 | 28,900 | 212,750 | 60,867,241 | 96 | 0% |
|
367/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.15 | 0 | 3,300 | 57,093 | 27,605,908 | 87 | 0% |
|
368/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 145,733 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
369/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.40 | 0 | 100 | 7,233 | 14,210,225 | 71 | 0% |
|
370/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.52 | -0.05 | 10,500 | 90,996 | 23,243,006 | 69 | 0% |
|
371/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.45 | -0.22 | 90,700 | 22,304 | 18,059,832 | 66 | 0% |
|
372/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 557,536 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
373/
has
CTCP Hacisco
|
7.80 | 0 | 300 | 1,360 | 8,000,000 | 62 | 0% |
|
374/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.90 | 0 | 0 | 3,109 | 10,000,000 | 59 | 0% |
|
375/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.22 | 0 | 13,500 | 192,379 | 18,200,000 | 59 | 0% |
|
376/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.90 | 0.05 | 1,900 | 6,917 | 10,446,411 | 59 | 0% |
|
377/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.70 | -0.10 | 7,700 | 78,668 | 30,000,000 | 54 | 0% |
|
378/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
4.27 | -0.06 | 26,100 | 26,826 | 9,900,000 | 43 | 0% |
|
379/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 60,895 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
380/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | -0.10 | 29,500 | 131,220 | 24,633,000 | 27 | 0% |
|