Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.70 | -0.15 | 13,396,000 | 17,985,515 | 7,933,923,601 | 157,488 | 0% |
|
2/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.85 | -0.05 | 8,601,500 | 10,398,769 | 7,045,021,622 | 84,188 | 0% |
|
3/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.95 | 0 | 15,984,800 | 22,848,870 | 6,396,250,200 | 172,379 | 0% |
|
4/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47.60 | -0.45 | 1,263,600 | 1,905,593 | 5,700,435,900 | 273,906 | 0% |
|
5/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93.20 | 0.30 | 1,418,900 | 1,453,897 | 5,589,091,262 | 519,227 | 0% |
|
6/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35.60 | -0.30 | 3,822,400 | 7,807,433 | 5,369,991,748 | 192,783 | 0% |
|
7/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.80 | -0.05 | 4,721,700 | 16,784,116 | 5,287,084,052 | 131,384 | 0% |
|
8/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.10 | 0 | 4,841,200 | 9,160,654 | 4,466,657,912 | 112,113 | 0% |
|
9/
vhm
CTCP Vinhomes
|
41.40 | -0.15 | 15,995,700 | 9,325,741 | 4,354,367,488 | 180,924 | 0% |
|
10/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
33.35 | -0.40 | 3,116,400 | 3,615,031 | 4,000,000,000 | 135,000 | 0% |
|
11/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.70 | -0.10 | 1,172,800 | 2,900,396 | 3,823,661,561 | 159,829 | 0% |
|
12/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.60 | -0.05 | 9,014,000 | 21,707,316 | 3,662,908,542 | 38,547 | 0% |
|
13/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
26.25 | -0.15 | 6,379,400 | 7,322,123 | 2,907,632,132 | 76,363 | 0% |
|
14/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.85 | -0.05 | 1,616,800 | 1,974,562 | 2,835,000,000 | 42,177 | 0% |
|
15/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.80 | -0.15 | 6,837,000 | 11,236,000 | 2,641,956,196 | 37,318 | 0% |
|
16/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.95 | -0.10 | 6,113,900 | 7,492,707 | 2,600,000,000 | 24,100 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
32.60 | 0.05 | 884,400 | 4,285,477 | 2,557,616,416 | 83,250 | 0% |
|
18/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.50 | -0.10 | 4,892,500 | 6,094,509 | 2,536,807,534 | 47,185 | 0% |
|
19/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.70 | -0.10 | 4,814,000 | 2,785,223 | 2,465,789,152 | 22,192 | 0% |
|
20/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.70 | -0.10 | 2,648,000 | 8,125,956 | 2,341,871,600 | 27,634 | 0% |
|
21/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.05 | 0 | 2,770,700 | 8,466,423 | 2,328,818,410 | 42,035 | 0% |
|
22/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
70.10 | 0 | 372,800 | 1,067,996 | 2,296,739,847 | 161,001 | 0% |
|
23/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
23.25 | 0.70 | 3,147,800 | 2,423,146 | 2,214,394,174 | 49,935 | 0% |
|
24/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
65.90 | 0.10 | 1,152,300 | 3,734,035 | 2,089,955,445 | 137,519 | 0% |
|
25/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.80 | 0.40 | 18,145,000 | 19,449,866 | 1,950,104,538 | 20,281 | 0% |
|
26/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
35.60 | 0.10 | 8,231,800 | 15,421,570 | 1,885,215,716 | 66,925 | 0% |
|
27/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.20 | -0.25 | 2,378,200 | 10,484,130 | 1,862,720,607 | 33,741 | 0% |
|
28/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
14.70 | 0 | 6,869,600 | 18,301,771 | 1,522,299,908 | 17,902 | 0% |
|
29/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
26.35 | -0.10 | 5,991,000 | 16,984,738 | 1,509,138,669 | 39,917 | 0% |
|
30/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
65.40 | -0.20 | 5,244,200 | 9,332,710 | 1,463,709,630 | 96,003 | 0% |
|
31/
fpt
CTCP FPT
|
135.10 | 0.50 | 3,570,500 | 3,656,885 | 1,460,448,066 | 196,576 | 0% |
|
32/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
10.75 | -0.05 | 11,310,900 | 24,698,289 | 1,458,513,173 | 7,230 | 0% |
|
33/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
73.30 | -0.90 | 4,433,800 | 4,610,354 | 1,438,351,617 | 106,169 | 0% |
|
34/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40.30 | 0.15 | 564,800 | 1,434,074 | 1,293,878,081 | 51,949 | 0% |
|
35/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.60 | -0.20 | 294,500 | 904,682 | 1,282,562,372 | 71,567 | 0% |
|
36/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5 | 0 | 2,275,400 | 3,836,199 | 1,108,553,895 | 5,543 | 0% |
|
37/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10.40 | -0.05 | 2,804,300 | 12,903,662 | 1,057,467,947 | 11,051 | 0% |
|
38/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
67.40 | 0 | 246,500 | 719,314 | 1,035,000,000 | 69,759 | 0% |
|
39/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 3,157,895 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
40/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.53 | 0.06 | 5,838,900 | 6,856,577 | 880,210,644 | 5,695 | 0% |
|
41/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.70 | 0.40 | 13,718,000 | 10,091,007 | 873,140,083 | 15,737 | 0% |
|
42/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
20.10 | -0.10 | 2,446,800 | 13,373,274 | 859,429,793 | 17,200 | 0% |
|
43/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
33.60 | 0.20 | 2,148,100 | 2,804,124 | 799,311,971 | 26,697 | 0% |
|
44/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
28.80 | -0.05 | 13,866,300 | 6,036,784 | 767,604,759 | 22,145 | 0% |
|
45/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.30 | -0.15 | 5,230,500 | 8,169,101 | 754,397,880 | 22,192 | 0% |
|
46/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
43.90 | -0.25 | 249,700 | 537,633 | 742,322,764 | 32,774 | 0% |
|
47/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.20 | 0.05 | 596,900 | 2,611,843 | 740,500,993 | 8,997 | 0% |
|
48/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.90 | 0 | 22,739,200 | 12,934,697 | 720,703,435 | 12,150 | 0% |
|
49/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.50 | 0 | 4,196,600 | 10,180,481 | 668,215,843 | 10,357 | 0% |
|
50/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.30 | -0.05 | 3,287,400 | 11,529,815 | 615,982,309 | 12,535 | 0% |
|
51/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
21.25 | 0.20 | 10,026,000 | 16,647,896 | 609,851,995 | 12,837 | 0% |
|
52/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.45 | -0.10 | 2,675,400 | 5,303,539 | 598,593,458 | 8,744 | 0% |
|
53/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.22 | 0.40 | 5,840,600 | 1,823,910 | 579,103,124 | 3,370 | 0% |
|
54/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.25 | 0.01 | 3,116,900 | 6,310,284 | 576,600,000 | 1,868 | 0% |
|
55/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
34.65 | -0.30 | 5,607,300 | 5,923,345 | 574,469,480 | 15,291 | 0% |
|
56/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
25.50 | 0.15 | 2,454,600 | 4,618,095 | 556,296,006 | 14,102 | 0% |
|
57/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
104.30 | -0.60 | 648,900 | 818,591 | 541,611,334 | 56,815 | 0% |
|
58/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
36.75 | -0.45 | 1,810,600 | 4,047,336 | 529,400,000 | 19,694 | 0% |
|
59/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
64.50 | 0.60 | 695,800 | 833,104 | 471,013,400 | 30,033 | 0% |
|
60/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.99 | -0.01 | 112,000 | 443,939 | 463,678,534 | 3,246 | 0% |
|
61/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.37 | 0.07 | 4,827,000 | 3,522,641 | 449,435,205 | 2,382 | 0% |
|
62/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
42.35 | -0.45 | 1,253,700 | 885,726 | 448,350,000 | 19,189 | 0% |
|
63/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.39 | 0.11 | 2,301,600 | 2,085,068 | 395,661,775 | 2,089 | 0% |
|
64/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.25 | 0.21 | 2,827,400 | 1,604,817 | 393,548,302 | 1,196 | 0% |
|
65/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
33.70 | -0.25 | 930,400 | 2,698,641 | 388,954,320 | 13,122 | 0% |
|
66/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
39.95 | 0.05 | 1,374,400 | 2,573,565 | 384,777,471 | 15,353 | 0% |
|
67/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.63 | 0.03 | 1,176,000 | 4,004,421 | 382,274,496 | 3,288 | 0% |
|
68/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.80 | -0.05 | 251,800 | 398,345 | 381,541,911 | 4,521 | 0% |
|
69/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.45 | 0.05 | 144,500 | 616,141 | 379,960,971 | 2,432 | 0% |
|
70/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
112.50 | 0.80 | 1,995,200 | 2,498,554 | 379,779,286 | 42,421 | 0% |
|
71/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.40 | -0.15 | 641,000 | 2,796,254 | 377,748,384 | 5,118 | 0% |
|
72/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.86 | -0.01 | 388,100 | 2,373,040 | 370,178,250 | 3,283 | 0% |
|
73/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.40 | 0.02 | 1,199,000 | 2,661,797 | 367,985,968 | 2,562 | 0% |
|
74/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.85 | 0.05 | 154,200 | 721,963 | 358,308,371 | 3,685 | 0% |
|
75/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.95 | -0.15 | 1,322,300 | 3,451,372 | 356,012,638 | 10,004 | 0% |
|
76/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.47 | 0.03 | 1,204,100 | 1,164,769 | 339,933,034 | 1,509 | 0% |
|
77/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.20 | 0.40 | 4,617,700 | 3,667,209 | 336,331,529 | 8,500 | 0% |
|
78/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14 | -0.20 | 2,355,500 | 3,443,320 | 335,999,743 | 4,260 | 0% |
|
79/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.98 | 0.04 | 694,600 | 1,499,599 | 335,820,641 | 1,508 | 0% |
|
80/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
93.30 | -1 | 779,800 | 1,237,583 | 334,729,180 | 31,565 | 0% |
|
81/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
28 | 0.05 | 6,467,000 | 8,051,806 | 334,669,145 | 6,764 | 0% |
|
82/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.60 | -0.15 | 156,300 | 392,913 | 326,235,000 | 3,738 | 0% |
|
83/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.05 | -0.05 | 1,498,900 | 6,532,158 | 318,778,113 | 4,814 | 0% |
|
84/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
23.80 | -0.05 | 2,021,900 | 3,994,073 | 310,995,558 | 8,521 | 0% |
|
85/
gmd
CTCP Gemadept
|
65 | 0.50 | 1,328,800 | 1,242,140 | 310,486,957 | 20,026 | 0% |
|
86/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
42.75 | -0.35 | 1,137,800 | 2,065,299 | 305,919,366 | 12,947 | 0% |
|
87/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
5.05 | 0.14 | 1,947,800 | 2,513,839 | 304,168,581 | 1,493 | 0% |
|
88/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4.15 | -0.05 | 175,000 | 412,705 | 300,000,000 | 1,260 | 0% |
|
89/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.93 | 0 | 774,900 | 1,729,378 | 299,309,720 | 578 | 0% |
|
90/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.10 | 0 | 1,157,200 | 1,131,312 | 290,399,385 | 14,060 | 0% |
|
91/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.30 | 0.30 | 542,900 | 771,263 | 289,806,316 | 14,490 | 0% |
|
92/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
18.95 | 0.05 | 70,500 | 689,575 | 287,876,029 | 5,441 | 0% |
|
93/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
17.10 | 0.05 | 1,786,600 | 3,654,750 | 286,796,819 | 4,549 | 0% |
|
94/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
13.60 | -0.05 | 984,200 | 1,034,046 | 275,129,310 | 3,756 | 0% |
|
95/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5 | 0.10 | 924,800 | 1,467,764 | 274,133,270 | 1,371 | 0% |
|
96/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.39 | -0.04 | 535,800 | 1,995,937 | 273,172,668 | 1,919 | 0% |
|
97/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
21.20 | -0.15 | 2,668,900 | 7,499,924 | 263,277,806 | 5,621 | 0% |
|
98/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.99 | 0.02 | 2,589,400 | 2,753,910 | 256,972,585 | 506 | 0% |
|
99/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.35 | 0 | 270,700 | 1,432,327 | 243,884,268 | 1,549 | 0% |
|
100/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
19.90 | -0.25 | 807,300 | 1,472,300 | 243,000,000 | 4,232 | 0% |
|
101/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.80 | 0 | 1,559,900 | 3,374,195 | 239,021,642 | 5,450 | 0% |
|
102/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.50 | 0.50 | 9,200 | 19,743 | 232,241,246 | 11,184 | 0% |
|
103/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
39.50 | 0.50 | 2,200 | 2,186 | 231,800,000 | 9,040 | 0% |
|
104/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
72.50 | 0.40 | 683,500 | 791,327 | 224,453,159 | 16,183 | 0% |
|
105/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.26 | 0.12 | 99,700 | 296,403 | 223,621,942 | 2,044 | 0% |
|
106/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47.90 | -0.50 | 221,100 | 775,923 | 223,060,701 | 9,815 | 0% |
|
107/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.30 | 0.10 | 46,300 | 271,162 | 219,928,644 | 9,941 | 0% |
|
108/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
43.45 | -0.35 | 629,900 | 1,798,595 | 217,339,869 | 7,324 | 0% |
|
109/
kos
CTCP KOSY
|
38.55 | 0 | 315,100 | 348,314 | 216,481,335 | 8,345 | 0% |
|
110/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.95 | -0.35 | 1,456,100 | 1,499,836 | 216,294,580 | 5,256 | 0% |
|
111/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.20 | -0.15 | 535,500 | 1,738,196 | 215,391,309 | 3,952 | 0% |
|
112/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.30 | -0.08 | 1,219,400 | 2,256,295 | 215,249,836 | 1,373 | 0% |
|
113/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.64 | 0.01 | 371,600 | 645,185 | 196,858,925 | 518 | 0% |
|
114/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.50 | -0.05 | 761,800 | 3,779,448 | 193,091,170 | 2,016 | 0% |
|
115/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
60 | -2 | 2,100 | 466 | 192,436,555 | 11,905 | 0% |
|
116/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
53 | 1.80 | 4,189,100 | 821,777 | 190,439,296 | 9,733 | 0% |
|
117/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.45 | 0.15 | 2,032,600 | 1,594,601 | 179,985,863 | 7,433 | 0% |
|
118/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
26 | 0.20 | 2,670,800 | 2,506,461 | 178,354,966 | 4,001 | 0% |
|
119/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.80 | -0.10 | 88,600 | 367,953 | 172,672,500 | 2,918 | 0% |
|
120/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.15 | -0.05 | 648,800 | 610,940 | 170,057,593 | 1,735 | 0% |
|
121/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
21.55 | 0.20 | 16,900 | 277,462 | 166,995,274 | 3,565 | 0% |
|
122/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.70 | 0 | 104,800 | 389,644 | 162,176,449 | 2,384 | 0% |
|
123/
tms
CTCP Transimex
|
44.75 | 0 | 0 | 6,839 | 158,270,528 | 7,083 | 0% |
|
124/
fcn
CTCP FECON
|
12.70 | 0.05 | 167,600 | 1,293,370 | 157,439,005 | 1,992 | 0% |
|
125/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.75 | -0.05 | 305,400 | 837,803 | 156,397,281 | 2,471 | 0% |
|
126/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
44.60 | 0.35 | 83,700 | 63,468 | 154,046,775 | 3,099 | 0% |
|
127/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
37.85 | -0.30 | 580,300 | 1,766,783 | 148,738,311 | 5,674 | 0% |
|
128/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.95 | -0.15 | 30,300 | 53,860 | 148,003,208 | 2,235 | 0% |
|
129/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.60 | -0.10 | 2,800 | 22,681 | 146,912,668 | 4,951 | 0% |
|
130/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
14.70 | -0.15 | 1,264,800 | 2,458,098 | 140,000,000 | 2,079 | 0% |
|
131/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
10.65 | 0.30 | 1,849,000 | 1,273,563 | 137,001,454 | 1,360 | 0% |
|
132/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
170 | -2.50 | 398,600 | 577,488 | 136,242,389 | 23,502 | 0% |
|
133/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | -0.60 | 86,000 | 366,474 | 135,499,198 | 7,656 | 0% |
|
134/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.85 | 0.55 | 3,279,400 | 1,518,313 | 133,539,625 | 4,607 | 0% |
|
135/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
102.80 | 0.40 | 8,900 | 22,933 | 130,735,941 | 13,386 | 0% |
|
136/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.54 | 0.24 | 1,627,600 | 1,152,250 | 126,196,780 | 543 | 0% |
|
137/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 872,346 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
138/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
19.85 | 0 | 2,770,300 | 1,684,048 | 121,979,900 | 1,159 | 0% |
|
139/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
45.95 | 1.45 | 4,548,500 | 3,225,325 | 121,343,091 | 4,696 | 0% |
|
140/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.49 | 0.09 | 3,800 | 91,131 | 120,806,562 | 1,015 | 0% |
|
141/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.75 | -0.15 | 38,200 | 227,954 | 120,585,408 | 2,520 | 0% |
|
142/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
28.35 | -0.05 | 472,700 | 991,825 | 118,792,605 | 3,374 | 0% |
|
143/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
33.10 | 0.20 | 9,300 | 83,113 | 117,276,895 | 3,858 | 0% |
|
144/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.40 | -0.15 | 566,100 | 1,648,351 | 114,779,103 | 2,129 | 0% |
|
145/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
63.50 | 0.50 | 26,400 | 129,326 | 113,897,480 | 7,115 | 0% |
|
146/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.30 | 0.01 | 103,500 | 403,343 | 112,500,171 | 370 | 0% |
|
147/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.61 | -0.01 | 83,000 | 159,826 | 112,472,707 | 294 | 0% |
|
148/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.93 | 0.03 | 247,100 | 1,051,672 | 112,320,017 | 550 | 0% |
|
149/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
9.16 | 0.03 | 84,100 | 419,317 | 112,097,019 | 1,023 | 0% |
|
150/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.28 | 0 | 62,700 | 112,704 | 110,942,302 | 474 | 0% |
|
151/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
22.50 | 0 | 0 | 2,662 | 110,783,906 | 2,490 | 0% |
|
152/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
36.85 | 0.15 | 1,344,300 | 1,083,141 | 110,499,910 | 1,622 | 0% |
|
153/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
22.30 | 0.20 | 1,034,300 | 635,802 | 110,244,580 | 2,436 | 0% |
|
154/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
50.40 | 0 | 5,800 | 50,458 | 110,000,000 | 5,544 | 0% |
|
155/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
17.10 | -0.20 | 2,575,000 | 776,363 | 107,439,681 | 1,859 | 0% |
|
156/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26.30 | -0.45 | 413,500 | 899,882 | 107,334,831 | 2,871 | 0% |
|
157/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | 0 | 5,400 | 14,027 | 106,589,629 | 2,867 | 0% |
|
158/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.40 | 0 | 5,900 | 45,755 | 104,999,993 | 1,407 | 0% |
|
159/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
69.70 | 1.30 | 1,398,100 | 1,333,182 | 103,633,261 | 7,084 | 0% |
|
160/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.65 | 0.65 | 941,600 | 146,204 | 103,625,925 | 1,140 | 0% |
|
161/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.88 | -0.09 | 121,700 | 640,768 | 101,898,990 | 812 | 0% |
|
162/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.20 | 0.20 | 1,229,800 | 1,650,422 | 101,855,032 | 4,255 | 0% |
|
163/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.39 | -0.07 | 104,700 | 435,707 | 101,350,100 | 351 | 0% |
|
164/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.90 | -0.10 | 4,900 | 8,127 | 101,206,352 | 3,542 | 0% |
|
165/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
25 | 0.60 | 476,000 | 101,368 | 100,336,256 | 2,445 | 0% |
|
166/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.79 | 0 | 38,300 | 143,314 | 100,000,000 | 279 | 0% |
|
167/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.20 | 0.10 | 315,100 | 484,115 | 100,000,000 | 1,010 | 0% |
|
168/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
33.15 | 0.85 | 7,800 | 5,149 | 98,998,266 | 3,198 | 0% |
|
169/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
43.90 | -1.05 | 800 | 335 | 98,253,357 | 4,416 | 0% |
|
170/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8 | -0.20 | 200 | 12,189 | 97,276,608 | 798 | 0% |
|
171/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.90 | 0 | 32,900 | 105,186 | 96,636,924 | 2,406 | 0% |
|
172/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.90 | 0 | 214,000 | 557,112 | 95,935,049 | 1,041 | 0% |
|
173/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.61 | -0.08 | 187,300 | 277,506 | 95,357,800 | 733 | 0% |
|
174/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
25.35 | 0.25 | 1,300 | 161,444 | 95,259,361 | 2,391 | 0% |
|
175/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
81.30 | 2.50 | 462,400 | 141,770 | 94,886,982 | 7,477 | 0% |
|
176/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
49.10 | -0.50 | 98,000 | 122,545 | 93,593,847 | 3,714 | 0% |
|
177/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.90 | -0.05 | 6,100 | 2,232 | 90,784,669 | 1,720 | 0% |
|
178/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.99 | 0 | 600 | 6,528 | 90,500,000 | 723 | 0% |
|
179/
ctf
CTCP City Auto
|
32.30 | 2.05 | 685,300 | 260,399 | 89,396,463 | 2,704 | 0% |
|
180/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.66 | 0.19 | 523,300 | 786,061 | 89,116,411 | 666 | 0% |
|
181/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.86 | 0.02 | 14,300 | 327,246 | 88,834,033 | 335 | 0% |
|
182/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.95 | -0.05 | 146,900 | 847,698 | 88,415,751 | 1,095 | 0% |
|
183/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.90 | 0 | 203,300 | 115,168 | 88,222,250 | 2,719 | 0% |
|
184/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
38.75 | -0.40 | 79,200 | 573,093 | 86,885,932 | 3,402 | 0% |
|
185/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.09 | -0.01 | 147,000 | 240,617 | 86,554,343 | 788 | 0% |
|
186/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 6,432 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
187/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.10 | 0.02 | 32,000 | 158,202 | 84,200,000 | 259 | 0% |
|
188/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.15 | 0.45 | 1,269,900 | 1,022,128 | 83,290,077 | 2,141 | 0% |
|
189/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
130.60 | -1.40 | 184,200 | 233,083 | 81,259,014 | 10,726 | 0% |
|
190/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
35.75 | 0.25 | 45,600 | 276,770 | 80,493,048 | 2,858 | 0% |
|
191/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.50 | -0.05 | 208,100 | 671,672 | 80,135,051 | 926 | 0% |
|
192/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.80 | 0.07 | 380,200 | 427,555 | 80,000,000 | 298 | 0% |
|
193/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12.50 | 0 | 173,800 | 548,151 | 79,866,666 | 998 | 0% |
|
194/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.70 | 0 | 0 | 4,616 | 79,714,190 | 295 | 0% |
|
195/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
196/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
63 | 1 | 634,600 | 130,213 | 78,594,453 | 4,873 | 0% |
|
197/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.79 | -0.04 | 298,300 | 263,907 | 77,741,356 | 453 | 0% |
|
198/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.73 | -0.01 | 56,600 | 132,799 | 76,765,032 | 210 | 0% |
|
199/
ads
CTCP Damsan
|
9.05 | 0 | 153,600 | 484,834 | 76,394,727 | 691 | 0% |
|
200/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
48.85 | 0.05 | 131,000 | 157,353 | 75,014,100 | 3,661 | 0% |
|
201/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.93 | -0.08 | 243,400 | 990,331 | 73,671,869 | 516 | 0% |
|
202/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.45 | -0.01 | 168,800 | 138,558 | 73,663,016 | 329 | 0% |
|
203/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
27 | -0.15 | 111,000 | 276,043 | 73,041,030 | 1,983 | 0% |
|
204/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
14.10 | -0.15 | 184,200 | 665,913 | 72,880,000 | 1,039 | 0% |
|
205/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.30 | -0.09 | 129,200 | 320,595 | 71,609,020 | 231 | 0% |
|
206/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.39 | 0.02 | 14,300 | 174,461 | 70,819,103 | 239 | 0% |
|
207/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.50 | -0.40 | 187,000 | 246,479 | 70,578,663 | 4,210 | 0% |
|
208/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
29 | -0.25 | 641,600 | 635,854 | 70,000,000 | 2,048 | 0% |
|
209/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.63 | -0.03 | 34,000 | 68,027 | 70,000,000 | 326 | 0% |
|
210/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69 | 0 | 0 | 2,308 | 70,000,000 | 4,830 | 0% |
|
211/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.41 | 0 | 0 | 1,395 | 69,228,341 | 466 | 0% |
|
212/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
16.85 | 0 | 180,200 | 122,454 | 68,998,620 | 1,163 | 0% |
|
213/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.40 | 0.65 | 129,400 | 461,620 | 68,470,941 | 873 | 0% |
|
214/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.20 | 0 | 2,700 | 51,828 | 67,859,192 | 692 | 0% |
|
215/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.55 | -0.10 | 179,200 | 555,320 | 67,526,165 | 2,002 | 0% |
|
216/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.45 | 1.15 | 2,400 | 3,873 | 66,610,498 | 1,618 | 0% |
|
217/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.70 | 0.10 | 179,400 | 446,106 | 66,497,697 | 671 | 0% |
|
218/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
45.65 | -0.10 | 10,100 | 53,140 | 65,406,519 | 2,993 | 0% |
|
219/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
22.90 | 0 | 205,500 | 488,654 | 65,007,857 | 1,489 | 0% |
|
220/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.80 | -0.10 | 42,000 | 35,724 | 64,985,408 | 968 | 0% |
|
221/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
33.25 | 0.05 | 18,800 | 32,670 | 64,800,000 | 1,076 | 0% |
|
222/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
4.82 | 0.14 | 487,800 | 910,697 | 64,245,281 | 301 | 0% |
|
223/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23 | -0.05 | 3,800 | 5,459 | 64,050,892 | 1,476 | 0% |
|
224/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
41.40 | 0 | 0 | 3,132 | 63,500,000 | 2,629 | 0% |
|
225/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16 | 0 | 183,600 | 508,940 | 62,999,997 | 1,008 | 0% |
|
226/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
52.40 | 0.40 | 613,300 | 1,000,612 | 62,999,554 | 3,276 | 0% |
|
227/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.85 | 0 | 57,000 | 229,583 | 61,379,265 | 717 | 0% |
|
228/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.79 | 0 | 120,400 | 305,453 | 60,867,241 | 109 | 0% |
|
229/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.40 | 0.70 | 23,200 | 18,166 | 60,488,261 | 1,797 | 0% |
|
230/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.30 | 0.05 | 31,800 | 72,954 | 60,485,600 | 726 | 0% |
|
231/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 188,305 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
232/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.95 | -0.11 | 98,500 | 132,488 | 60,000,000 | 424 | 0% |
|
233/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
39.40 | 0.40 | 112,700 | 124,163 | 60,000,000 | 2,340 | 0% |
|
234/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0 | 0 | 135,884 | 60,000,000 | 156 | 0% |
|
235/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.72 | 0.10 | 146,500 | 548,736 | 59,581,418 | 454 | 0% |
|
236/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.20 | -0.10 | 226,700 | 111,797 | 58,905,967 | 763 | 0% |
|
237/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
11.20 | 0.10 | 45,700 | 5,209 | 58,207,764 | 610 | 0% |
|
238/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
12.25 | -0.05 | 636,400 | 269,896 | 57,749,267 | 646 | 0% |
|
239/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
37.35 | -0.20 | 374,300 | 569,806 | 57,167,993 | 2,147 | 0% |
|
240/
kmr
CTCP Mirae
|
3.23 | 0 | 16,200 | 40,548 | 56,881,443 | 184 | 0% |
|
241/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.70 | 0 | 100 | 2,359 | 54,632,348 | 531 | 0% |
|
242/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.34 | 0.01 | 115,600 | 166,646 | 52,500,000 | 122 | 0% |
|
243/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.50 | 0 | 24,300 | 89,639 | 51,497,100 | 129 | 0% |
|
244/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.55 | -0.01 | 40,500 | 360,756 | 51,000,000 | 233 | 0% |
|
245/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.65 | 0 | 10,400 | 112,016 | 50,602,094 | 286 | 0% |
|
246/
naf
CTCP Nafoods Group
|
20.95 | -0.40 | 214,000 | 191,368 | 50,564,152 | 1,080 | 0% |
|
247/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.90 | -0.05 | 100 | 29,786 | 50,159,019 | 599 | 0% |
|
248/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
8.66 | -0.02 | 8,500 | 47,759 | 50,000,000 | 434 | 0% |
|
249/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 64,308 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|
250/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.75 | -0.65 | 120,500 | 208,040 | 49,997,516 | 1,869 | 0% |
|
251/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 88,207 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
252/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.82 | 0.02 | 301,300 | 696,231 | 49,069,803 | 88 | 0% |
|
253/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.80 | 0.10 | 1,000 | 17,021 | 47,897,333 | 513 | 0% |
|
254/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
38 | 0.10 | 25,600 | 53,351 | 46,475,609 | 1,762 | 0% |
|
255/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.40 | 0 | 0 | 585 | 46,336,278 | 389 | 0% |
|
256/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.52 | 0 | 0 | 1,652 | 45,425,142 | 160 | 0% |
|
257/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.28 | 0 | 66,100 | 57,004 | 45,099,969 | 148 | 0% |
|
258/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
54.80 | 0.10 | 2,400 | 24,251 | 45,000,000 | 2,462 | 0% |
|
259/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.10 | 0.10 | 471,300 | 685,646 | 44,174,520 | 1,054 | 0% |
|
260/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.50 | 0 | 100 | 1,237 | 42,200,000 | 1,540 | 0% |
|
261/
eve
CTCP Everpia
|
10.60 | -0.15 | 63,000 | 101,013 | 41,979,773 | 446 | 0% |
|
262/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
91.10 | 4.10 | 45,000 | 45,847 | 41,704,404 | 3,627 | 0% |
|
263/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.55 | 0 | 10,700 | 15,383 | 41,525,250 | 106 | 0% |
|
264/
tra
CTCP Traphaco
|
77.50 | 0.90 | 2,500 | 2,512 | 41,450,983 | 3,175 | 0% |
|
265/
mhc
CTCP MHC
|
6.47 | 0.02 | 4,100 | 208,820 | 41,406,844 | 267 | 0% |
|
266/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.18 | 0.01 | 36,000 | 12,342 | 40,836,069 | 211 | 0% |
|
267/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.35 | 0.08 | 611,400 | 422,737 | 40,644,830 | 336 | 0% |
|
268/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
76.40 | 0.10 | 5,400 | 14,343 | 40,000,000 | 3,052 | 0% |
|
269/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.45 | -0.05 | 7,500 | 28,680 | 39,657,500 | 531 | 0% |
|
270/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 0 | 1,344 | 38,629,988 | 618 | 0% |
|
271/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.28 | -0.01 | 70,500 | 386,354 | 38,567,363 | 152 | 0% |
|
272/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
15 | 0 | 0 | 2,499 | 37,665,348 | 565 | 0% |
|
273/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.01 | 0.02 | 11,100 | 58,794 | 37,339,929 | 149 | 0% |
|
274/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
105.50 | 0 | 100 | 1,350 | 37,043,908 | 3,908 | 0% |
|
275/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.76 | 0.19 | 106,100 | 636,133 | 36,958,816 | 317 | 0% |
|
276/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
7.50 | -0.23 | 38,100 | 14,871 | 36,877,980 | 282 | 0% |
|
277/
cvt
CTCP CMC
|
25.65 | 0 | 0 | 1,967 | 36,690,887 | 941 | 0% |
|
278/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.10 | -0.06 | 2,800 | 94,628 | 36,342,269 | 224 | 0% |
|
279/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.42 | 0.01 | 3,500 | 24,983 | 35,566,780 | 299 | 0% |
|
280/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.15 | 0.20 | 96,500 | 325,031 | 35,099,625 | 1,121 | 0% |
|
281/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.12 | 0 | 138,900 | 56,945 | 35,000,000 | 214 | 0% |
|
282/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
67 | 0.70 | 100 | 3,486 | 34,727,465 | 2,302 | 0% |
|
283/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.90 | 0.10 | 6,600 | 25,779 | 34,359,416 | 353 | 0% |
|
284/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37.45 | -0.05 | 1,200 | 5,590 | 34,000,000 | 1,275 | 0% |
|
285/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
77.50 | 0.60 | 7,300 | 19,442 | 33,581,691 | 2,582 | 0% |
|
286/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.20 | 0.12 | 5,200 | 14,740 | 33,446,675 | 136 | 0% |
|
287/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8 | 0 | 0 | 5,585 | 32,950,999 | 263 | 0% |
|
288/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.74 | -0.01 | 5,300 | 30,770 | 32,307,324 | 153 | 0% |
|
289/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.55 | 0.20 | 98,900 | 61,137 | 32,185,000 | 397 | 0% |
|
290/
cig
CTCP COMA 18
|
8.37 | 0.54 | 609,200 | 148,955 | 31,539,947 | 247 | 0% |
|
291/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.83 | -0.13 | 13,400 | 67,094 | 31,396,180 | 281 | 0% |
|
292/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.10 | 0 | 23,000 | 6,425 | 30,682,010 | 402 | 0% |
|
293/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.80 | 0.60 | 126,600 | 73,298 | 30,259,742 | 973 | 0% |
|
294/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
42.05 | -3.15 | 200 | 10,228 | 30,206,616 | 1,365 | 0% |
|
295/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0.10 | 36,100 | 34,757 | 30,158,436 | 1,053 | 0% |
|
296/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
41.20 | -0.05 | 337,400 | 22,204 | 30,000,000 | 1,221 | 0% |
|
297/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.10 | 0.20 | 197,700 | 81,868 | 30,000,000 | 60 | 0% |
|
298/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.20 | 0.35 | 26,600 | 15,747 | 29,846,648 | 1,130 | 0% |
|
299/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.85 | 2.25 | 1,200 | 625 | 29,246,000 | 929 | 0% |
|
300/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
29.25 | 1.90 | 1,100 | 294 | 28,490,400 | 779 | 0% |
|
301/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
25.70 | 0 | 0 | 3,643 | 28,065,765 | 721 | 0% |
|
302/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.14 | -0.01 | 54,200 | 50,837 | 27,605,908 | 87 | 0% |
|
303/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.30 | -0.05 | 1,000 | 4,529 | 27,366,476 | 283 | 0% |
|
304/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42 | 0 | 400 | 7,426 | 27,305,740 | 1,071 | 0% |
|
305/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11 | 0 | 59,600 | 26,355 | 27,299,999 | 300 | 0% |
|
306/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
213.40 | -3 | 300 | 710 | 26,579,135 | 5,752 | 0% |
|
307/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.30 | 0 | 81,900 | 46,195 | 26,298,437 | 481 | 0% |
|
308/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48.65 | 0.35 | 6,000 | 6,638 | 26,207,583 | 1,266 | 0% |
|
309/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
112.20 | -0.70 | 2,000 | 9,795 | 26,166,940 | 2,954 | 0% |
|
310/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 729 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
311/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44 | 0.45 | 3,600 | 26,334 | 25,941,887 | 1,000 | 0% |
|
312/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.56 | 0.03 | 179,000 | 876,513 | 25,659,902 | 193 | 0% |
|
313/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16 | -0.05 | 55,500 | 18,872 | 24,949,200 | 400 | 0% |
|
314/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
31 | -1 | 100 | 7,014 | 24,887,046 | 796 | 0% |
|
315/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
9.65 | 0 | 0 | 5,453 | 24,882,785 | 222 | 0% |
|
316/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.45 | -0.10 | 5,300 | 157,044 | 24,794,195 | 501 | 0% |
|
317/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 0 | 157,856 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|
318/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.70 | 0 | 0 | 7,324 | 24,502,245 | 801 | 0% |
|
319/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13.80 | 0.35 | 68,200 | 133,205 | 24,461,403 | 329 | 0% |
|
320/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.80 | 0 | 1,700 | 2,940 | 24,460,792 | 215 | 0% |
|
321/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.55 | 0 | 0 | 13,407 | 24,430,596 | 139 | 0% |
|
322/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
126.90 | -0.10 | 7,300 | 24,130 | 23,547,419 | 2,991 | 0% |
|
323/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
34 | 1.40 | 200 | 7,594 | 22,083,392 | 600 | 0% |
|
324/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.30 | 0.05 | 130,000 | 516,134 | 22,006,716 | 380 | 0% |
|
325/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.75 | -0.10 | 10,200 | 16,752 | 21,920,000 | 479 | 0% |
|
326/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
29 | 0 | 18,100 | 50,062 | 21,872,592 | 634 | 0% |
|
327/
adg
CTCP Clever Group
|
11 | -0.50 | 1,900 | 7,428 | 21,380,521 | 246 | 0% |
|
328/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.95 | -0.05 | 2,300 | 5,859 | 21,000,000 | 336 | 0% |
|
329/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0.70 | 900 | 2,225 | 20,352,836 | 205 | 0% |
|
330/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.73 | -0.06 | 25,200 | 102,228 | 19,369,172 | 73 | 0% |
|
331/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.60 | -0.10 | 100 | 2,032 | 19,250,000 | 706 | 0% |
|
332/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
20.75 | 0.45 | 235,800 | 96,105 | 18,711,000 | 380 | 0% |
|
333/
bbc
CTCP Bibica
|
50 | 0 | 0 | 389 | 18,703,097 | 933 | 0% |
|
334/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12 | 0 | 13,300 | 11,583 | 18,610,650 | 196 | 0% |
|
335/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.50 | 0.03 | 73,300 | 173,098 | 18,200,000 | 63 | 0% |
|
336/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9 | 0 | 0 | 2,534 | 18,155,868 | 163 | 0% |
|
337/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.03 | -0.07 | 4,600 | 22,098 | 18,059,832 | 74 | 0% |
|
338/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.60 | -0.10 | 300 | 3,991 | 17,586,988 | 1,402 | 0% |
|
339/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
20.50 | 0 | 0 | 2,767 | 17,541,105 | 355 | 0% |
|
340/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.20 | -0.20 | 22,500 | 11,499 | 17,310,978 | 197 | 0% |
|
341/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.25 | 0 | 8,600 | 13,592 | 15,440,268 | 282 | 0% |
|
342/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
18.45 | 0.30 | 5,800 | 10,207 | 15,228,019 | 267 | 0% |
|
343/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.60 | -0.05 | 400 | 4,464 | 15,187,322 | 131 | 0% |
|
344/
dha
CTCP Hóa An
|
40.60 | -0.30 | 7,200 | 74,017 | 15,061,213 | 614 | 0% |
|
345/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
29.50 | 1.40 | 1,300 | 4,724 | 15,052,979 | 422 | 0% |
|
346/
c32
CTCP CIC39
|
17.55 | 0.05 | 41,800 | 21,751 | 15,030,145 | 263 | 0% |
|
347/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
37 | 0 | 0 | 591 | 14,992,367 | 547 | 0% |
|
348/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20.50 | -0.45 | 100 | 1,673 | 14,984,543 | 314 | 0% |
|
349/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
11.05 | 0 | 0 | 3,768 | 14,299,880 | 158 | 0% |
|
350/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5 | -0.11 | 2,400 | 9,665 | 14,210,225 | 68 | 0% |
|
351/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16 | 0.05 | 15,300 | 17,970 | 14,140,487 | 226 | 0% |
|
352/
spm
CTCP SPM
|
11.30 | 0.30 | 300 | 1,484 | 14,000,000 | 154 | 0% |
|
353/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
30.95 | 2 | 8,600 | 553 | 13,752,368 | 387 | 0% |
|
354/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 0 | 263 | 13,500,000 | 473 | 0% |
|
355/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.65 | -1 | 9,700 | 1,892 | 13,200,000 | 246 | 0% |
|
356/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.80 | 0.05 | 2,600 | 4,229 | 13,104,000 | 128 | 0% |
|
357/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.50 | 0 | 0 | 1,646 | 13,000,000 | 553 | 0% |
|
358/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
64.80 | 0 | 0 | 222 | 12,808,137 | 828 | 0% |
|
359/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.10 | 0.15 | 8,900 | 10,894 | 12,788,000 | 217 | 0% |
|
360/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21.20 | -0.10 | 16,600 | 69,037 | 12,392,630 | 264 | 0% |
|
361/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.85 | 0 | 14,600 | 10,240 | 12,374,997 | 171 | 0% |
|
362/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.20 | 0.30 | 2,200 | 13,736 | 12,083,009 | 663 | 0% |
|
363/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
28.70 | 0.10 | 10,400 | 9,494 | 12,000,000 | 343 | 0% |
|
364/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.40 | 0 | 200 | 6,531 | 11,982,050 | 113 | 0% |
|
365/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.90 | 0 | 1,700 | 2,456 | 11,838,307 | 371 | 0% |
|
366/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
27 | 1.40 | 9,700 | 1,634 | 11,234,819 | 286 | 0% |
|
367/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.20 | 0 | 0 | 4,119 | 10,889,031 | 119 | 0% |
|
368/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
19 | 0 | 1,700 | 1,862 | 10,799,351 | 201 | 0% |
|
369/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.70 | 0.30 | 6,200 | 4,852 | 10,446,411 | 55 | 0% |
|
370/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.45 | 0 | 1,200 | 8,978 | 10,400,000 | 103 | 0% |
|
371/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.20 | 0 | 0 | 3,002 | 10,000,000 | 62 | 0% |
|
372/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
4.28 | 0.28 | 56,800 | 27,447 | 9,900,000 | 40 | 0% |
|
373/
l10
CTCP Lilama 10
|
23.70 | 0 | 0 | 270 | 9,790,000 | 230 | 0% |
|
374/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.30 | 0 | 0 | 4,364 | 9,500,000 | 573 | 0% |
|
375/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.45 | 0 | 0 | 3,147 | 9,388,682 | 136 | 0% |
|
376/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
50 | 0 | 0 | 426 | 8,500,000 | 425 | 0% |
|
377/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17.45 | 0 | 0 | 161 | 8,151,820 | 142 | 0% |
|
378/
has
CTCP Hacisco
|
7.80 | 0 | 0 | 1,577 | 8,000,000 | 62 | 0% |
|
379/
nav
CTCP Nam Việt
|
19.35 | 0 | 100 | 2,632 | 8,000,000 | 155 | 0% |
|
380/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
42.90 | 0.20 | 1,000 | 3,589 | 8,000,000 | 342 | 0% |
|