Mã CK | Giá | Thay đổi | Giá sổ sách | EPS | PE | ROA | ROE | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
132.90 | -0.10 | 134.58 | 25.3k | 5.2 | 7% | 19% |
|
2/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
220 | 0 | 82.83 | 17.5k | 12.6 | 18% | 21% |
|
3/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
75.10 | 0.10 | 83.50 | 12.8k | 5.9 | 10% | 15% |
|
4/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
115.30 | -1.70 | 35.44 | 11.7k | 9.9 | 27% | 33% |
|
5/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
70 | 0 | 66.55 | 9.7k | 7.2 | 10% | 15% |
|
6/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.60 | 0.20 | 23.85 | 9.0k | 6.2 | 34% | 38% |
|
7/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
119 | 0 | 29.30 | 8.8k | 13.5 | 23% | 30% |
|
8/
gmd
CTCP Gemadept
|
84.90 | 0.20 | 33.97 | 8.4k | 10.1 | 18% | 25% |
|
9/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
91 | -0.30 | 18.47 | 8.4k | 10.8 | 39% | 46% |
|
10/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
123.50 | 1 | 32.94 | 7.8k | 15.8 | 21% | 24% |
|
11/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
67.20 | -1.50 | 30.70 | 7.6k | 8.8 | 12% | 25% |
|
12/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
72 | 1.50 | 26.43 | 7.4k | 9.7 | 10% | 28% |
|
13/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
75.80 | 0.80 | 35.92 | 7.1k | 10.7 | 18% | 20% |
|
14/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
34.35 | 0 | 51.50 | 7.1k | 4.8 | 10% | 14% |
|
15/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
112.60 | -0.40 | 38.82 | 7.0k | 16.1 | 15% | 18% |
|
16/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
74.50 | 0 | 32.16 | 7.0k | 10.7 | 18% | 22% |
|
17/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
45.30 | 1.45 | 25.14 | 6.3k | 7.2 | 22% | 25% |
|
18/
clc
CTCP Cát Lợi
|
42.50 | -0.10 | 33.54 | 6.3k | 6.8 | 9% | 19% |
|
19/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
38.90 | 0.50 | 52.19 | 6.2k | 6.3 | 9% | 12% |
|
20/
bbc
CTCP Bibica
|
51 | 2.35 | 76.65 | 6.1k | 8.4 | 6% | 8% |
|
21/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
47 | 0 | 29.10 | 6.1k | 7.7 | 11% | 21% |
|
22/
dha
CTCP Hóa An
|
44.95 | 1.55 | 27.97 | 6.0k | 7.6 | 20% | 21% |
|
23/
tra
CTCP Traphaco
|
81.50 | -0.10 | 35.21 | 5.9k | 13.8 | 12% | 17% |
|
24/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
68.50 | 0.10 | 27.23 | 5.9k | 11.7 | 15% | 22% |
|
25/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
97.60 | -0.40 | 31.29 | 5.9k | 16.7 | 15% | 19% |
|
26/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93 | 0.10 | 31.05 | 5.8k | 15.9 | 2% | 19% |
|
27/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
48.20 | 0.30 | 38.75 | 5.7k | 8.5 | 2% | 15% |
|
28/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
87.50 | -0.70 | 15.87 | 5.6k | 15.5 | 32% | 36% |
|
29/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
65.30 | -0.70 | 13.42 | 5.6k | 11.6 | 39% | 42% |
|
30/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
43 | -0.70 | 32.39 | 5.6k | 7.7 | 14% | 17% |
|
31/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65 | -0.80 | 44.96 | 5.5k | 11.8 | 10% | 12% |
|
32/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
37.75 | 0.25 | 20.84 | 5.5k | 6.9 | 17% | 26% |
|
33/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 3.80 | 19.27 | 5.4k | 13.0 | 21% | 28% |
|
34/
fpt
CTCP FPT
|
131 | -0.30 | 24.98 | 5.3k | 24.6 | 11% | 21% |
|
35/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.90 | -0.15 | 45.06 | 5.1k | 8.1 | 5% | 11% |
|
36/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
76.90 | 0.50 | 46.85 | 5.0k | 15.3 | 8% | 11% |
|
37/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
66.40 | 1.40 | 51.03 | 4.7k | 14.1 | 5% | 9% |
|
38/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.40 | 1.10 | 29.56 | 4.7k | 16.5 | 12% | 16% |
|
39/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
42.95 | 0 | 29.74 | 4.7k | 9.2 | 6% | 16% |
|
40/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
50 | 0.20 | 27.73 | 4.4k | 11.3 | 12% | 16% |
|
41/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
67.90 | -0.10 | 17.16 | 4.4k | 15.4 | 18% | 26% |
|
42/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
36.75 | -0.15 | 20.33 | 4.4k | 8.4 | 14% | 22% |
|
43/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
62.90 | 2.50 | 33.62 | 4.4k | 14.4 | 12% | 13% |
|
44/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
51.80 | 0.10 | 35.02 | 4.3k | 12.0 | 8% | 12% |
|
45/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
37.95 | 0 | 39.74 | 4.2k | 9.0 | 7% | 11% |
|
46/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
27.95 | -0.35 | 25.41 | 4.2k | 6.6 | 1% | 17% |
|
47/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
33.80 | 1.90 | 23.65 | 4.1k | 8.2 | 6% | 17% |
|
48/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.30 | -0.30 | 23.02 | 4.1k | 7.9 | 6% | 18% |
|
49/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
57 | 0 | 27.81 | 4.1k | 13.9 | 3% | 15% |
|
50/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
27.55 | -0.10 | 19.26 | 4.1k | 6.8 | 2% | 21% |
|
51/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
66.60 | 0 | 30.65 | 4.1k | 16.4 | 11% | 13% |
|
52/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
40 | 0 | 25.25 | 4.0k | 9.9 | 5% | 16% |
|
53/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
30.85 | 0.15 | 25.04 | 3.9k | 7.8 | 6% | 16% |
|
54/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.80 | -0.20 | 21.75 | 3.9k | 12.7 | 1% | 18% |
|
55/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.10 | -0.20 | 16.48 | 3.9k | 6.1 | 2% | 24% |
|
56/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
31.95 | 0 | 26.78 | 3.9k | 8.2 | 9% | 15% |
|
57/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.55 | -0.20 | 18.40 | 3.9k | 5.8 | 2% | 21% |
|
58/
ptb
CTCP Phú Tài
|
70.90 | 0.60 | 41.48 | 3.9k | 18.4 | 5% | 9% |
|
59/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.60 | 0 | 19.23 | 3.8k | 11.2 | 9% | 20% |
|
60/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
32.60 | -0.20 | 24.15 | 3.8k | 8.6 | 1% | 16% |
|
61/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
33.80 | -0.30 | 31.37 | 3.7k | 9.1 | 10% | 12% |
|
62/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.50 | 0 | 29.13 | 3.7k | 9.3 | 9% | 13% |
|
63/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.40 | -0.50 | 26.06 | 3.7k | 12.3 | 6% | 14% |
|
64/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
32.70 | 0 | 29.67 | 3.7k | 8.9 | 10% | 12% |
|
65/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
53 | 0.30 | 19.93 | 3.6k | 14.8 | 13% | 18% |
|
66/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
49.20 | 3.20 | 25.64 | 3.5k | 14.1 | 7% | 14% |
|
67/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
39 | 0.05 | 23.70 | 3.5k | 11.3 | 9% | 15% |
|
68/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.90 | -0.40 | 28.78 | 3.5k | 17.1 | 8% | 12% |
|
69/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
48 | 3.10 | 38.89 | 3.3k | 14.5 | 3% | 9% |
|
70/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
21.55 | -0.15 | 15.14 | 3.3k | 6.5 | 2% | 22% |
|
71/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.85 | -0.05 | 27.17 | 3.2k | 7.4 | 10% | 12% |
|
72/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
58.90 | 1.20 | 20.63 | 3.2k | 18.2 | 13% | 16% |
|
73/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
15.80 | 0.15 | 21.56 | 3.2k | 5.0 | 9% | 15% |
|
74/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.10 | 1.80 | 28.89 | 3.2k | 8.9 | 6% | 11% |
|
75/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
42.55 | 0.15 | 30.93 | 3.1k | 13.8 | 6% | 10% |
|
76/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40.50 | 0 | 13.10 | 3.0k | 13.3 | 13% | 23% |
|
77/
lhg
CTCP Long Hậu
|
33.95 | -0.15 | 32.53 | 3.0k | 11.4 | 5% | 9% |
|
78/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
24.50 | 0.45 | 24.70 | 3.0k | 8.2 | 4% | 12% |
|
79/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
38.90 | -0.10 | 18.96 | 3.0k | 13.1 | 15% | 16% |
|
80/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
31.30 | 0 | 33.08 | 2.8k | 11.1 | 7% | 9% |
|
81/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
42 | -0.35 | 57.08 | 2.8k | 15 | 4% | 5% |
|
82/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
62.40 | -0.60 | 13.67 | 2.8k | 22.5 | 16% | 20% |
|
83/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
53.30 | -0.10 | 21.76 | 2.8k | 19.4 | 5% | 13% |
|
84/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
23.75 | -0.35 | 22.80 | 2.7k | 8.7 | 5% | 12% |
|
85/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20 | 0 | 24.43 | 2.7k | 7.5 | 2% | 11% |
|
86/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
14.15 | -0.05 | 19.07 | 2.6k | 5.4 | 10% | 14% |
|
87/
l10
CTCP Lilama 10
|
22.75 | 0 | 28.05 | 2.6k | 8.7 | 2% | 9% |
|
88/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
20.30 | -0.10 | 14.24 | 2.6k | 7.8 | 2% | 18% |
|
89/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.25 | -0.25 | 13.94 | 2.5k | 7.2 | 17% | 18% |
|
90/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40 | 1.30 | 23.43 | 2.5k | 15.9 | 4% | 11% |
|
91/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
32 | -0.50 | 20.42 | 2.5k | 12.7 | 5% | 12% |
|
92/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
33.65 | -0.05 | 12.34 | 2.5k | 13.4 | 18% | 20% |
|
93/
sba
CTCP Sông Ba
|
32.55 | 0.20 | 17.09 | 2.5k | 13.1 | 13% | 15% |
|
94/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
59.90 | 0.90 | 17.57 | 2.5k | 24.2 | 7% | 14% |
|
95/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.20 | 0 | 22.30 | 2.4k | 7.5 | 7% | 11% |
|
96/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
41.10 | -0.30 | 29.81 | 2.4k | 17.1 | 1% | 8% |
|
97/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
54.50 | -0.30 | 18.87 | 2.4k | 22.9 | 5% | 13% |
|
98/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
39.70 | 0.35 | 35.91 | 2.3k | 17.0 | 5% | 7% |
|
99/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
45.40 | 0.40 | 41.26 | 2.3k | 19.4 | 1% | 6% |
|
100/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
18.20 | 0 | 19.93 | 2.3k | 7.8 | 4% | 12% |
|
101/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.95 | 0.55 | 17.21 | 2.3k | 13.8 | 7% | 13% |
|
102/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
34.15 | 0.85 | 19.44 | 2.3k | 14.8 | 8% | 12% |
|
103/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.15 | 0 | 16.15 | 2.3k | 6.1 | 2% | 14% |
|
104/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
32.20 | 0.20 | 16 | 2.3k | 14.1 | 8% | 14% |
|
105/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
42 | -0.10 | 24.76 | 2.3k | 18.5 | 3% | 9% |
|
106/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
47.70 | -0.10 | 20.14 | 2.3k | 21.0 | 6% | 11% |
|
107/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
55.60 | 0 | 23.78 | 2.2k | 25.2 | 4% | 9% |
|
108/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
61.50 | 0.40 | 16.26 | 2.2k | 28.0 | 5% | 14% |
|
109/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
24.75 | 0.95 | 17.36 | 2.2k | 11.3 | 3% | 13% |
|
110/
naf
CTCP Nafoods Group
|
18.60 | -0.20 | 19.54 | 2.2k | 8.6 | 5% | 11% |
|
111/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.90 | 0.25 | 14.69 | 2.2k | 5.5 | 1% | 15% |
|
112/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
14.25 | 0 | 15.43 | 2.1k | 6.7 | 8% | 14% |
|
113/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
18 | 0.35 | 18.81 | 2.1k | 8.5 | 10% | 11% |
|
114/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
14.05 | -0.05 | 14.35 | 2.1k | 6.7 | 2% | 15% |
|
115/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
20.50 | 0.30 | 14.51 | 2.1k | 9.8 | 5% | 14% |
|
116/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.40 | 0.10 | 39.28 | 2.1k | 10.7 | 2% | 5% |
|
117/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.40 | 0.50 | 24.51 | 2.1k | 13.3 | 4% | 8% |
|
118/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
23.85 | -0.40 | 14.27 | 2.1k | 11.6 | 2% | 14% |
|
119/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
20.90 | -0.05 | 14.06 | 2.1k | 10.1 | 6% | 15% |
|
120/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.75 | 0 | 15.53 | 2.1k | 8.7 | 1% | 13% |
|
121/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.50 | -0.70 | 16.39 | 2.1k | 28.5 | 4% | 13% |
|
122/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.65 | -0.15 | 13.46 | 2.0k | 5.3 | 6% | 15% |
|
123/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
18 | 0 | 14.72 | 2.0k | 9.0 | 5% | 14% |
|
124/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
25.50 | -0.10 | 14.09 | 2.0k | 13.1 | 10% | 14% |
|
125/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.35 | 0 | 0 | 2.0k | 10.9 | 0% | 0% |
|
126/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
66 | -1.50 | 24.50 | 1.9k | 34.2 | 3% | 8% |
|
127/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
46.85 | 0.05 | 23.51 | 1.9k | 24.3 | 6% | 8% |
|
128/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
19.70 | 0.35 | 12.19 | 1.9k | 10.4 | 7% | 16% |
|
129/
vre
CTCP Vincom Retail
|
23.20 | -0.15 | 16.24 | 1.9k | 12.3 | 9% | 12% |
|
130/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
63.80 | 0.30 | 30.55 | 1.9k | 34.1 | 4% | 6% |
|
131/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
38.80 | 0.85 | 14.43 | 1.9k | 20.9 | 4% | 13% |
|
132/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.95 | 0.05 | 14.96 | 1.8k | 8.2 | 9% | 12% |
|
133/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
68.40 | -0.30 | 81.18 | 1.8k | 37.8 | 1% | 2% |
|
134/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
45.90 | -0.85 | 23.41 | 1.8k | 25.4 | 6% | 8% |
|
135/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
30.70 | 0.35 | 13.38 | 1.8k | 17.2 | 9% | 13% |
|
136/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.26 | -0.05 | 11.75 | 1.8k | 5.2 | 4% | 15% |
|
137/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
12.95 | -0.05 | 17.53 | 1.8k | 7.3 | 7% | 10% |
|
138/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27.20 | 1.30 | 12.77 | 1.8k | 15.5 | 10% | 14% |
|
139/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
13.50 | 0.30 | 7.58 | 1.8k | 7.7 | 8% | 23% |
|
140/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.50 | 0.30 | 14.35 | 1.7k | 8.9 | 8% | 12% |
|
141/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
29.30 | -0.20 | 19.58 | 1.7k | 16.9 | 3% | 9% |
|
142/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
51.80 | 3.35 | 17.58 | 1.7k | 30.3 | 5% | 10% |
|
143/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
35.65 | 0.10 | 16.02 | 1.7k | 21.0 | 4% | 11% |
|
144/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
20.90 | 0.35 | 15.08 | 1.7k | 12.4 | 5% | 11% |
|
145/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19.70 | -0.40 | 14.76 | 1.7k | 11.7 | 3% | 11% |
|
146/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
16.90 | 0 | 17.34 | 1.7k | 10.1 | 8% | 10% |
|
147/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
64.90 | 4.10 | 17.49 | 1.7k | 38.6 | 9% | 10% |
|
148/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.30 | -0.15 | 12.50 | 1.7k | 10.4 | 3% | 13% |
|
149/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
17.50 | 0 | 13.43 | 1.7k | 10.5 | 11% | 12% |
|
150/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.85 | 0.25 | 14.12 | 1.7k | 7.7 | 6% | 12% |
|
151/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
22.85 | -0.05 | 21.53 | 1.7k | 13.8 | 3% | 8% |
|
152/
mhc
CTCP MHC
|
8.98 | -0.16 | 13.25 | 1.7k | 5.4 | 9% | 12% |
|
153/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
21.90 | -0.15 | 12.86 | 1.6k | 13.4 | 1% | 13% |
|
154/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
25.90 | -0.10 | 14.84 | 1.6k | 15.9 | 10% | 11% |
|
155/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
30.70 | 0.55 | 18.16 | 1.6k | 19.2 | 5% | 9% |
|
156/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.15 | 0.35 | 22.89 | 1.6k | 10.2 | 2% | 7% |
|
157/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.15 | 0.30 | 16.36 | 1.6k | 17.8 | 4% | 10% |
|
158/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.70 | 0 | 15.77 | 1.6k | 8.7 | 7% | 10% |
|
159/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.86 | 0.01 | 12.61 | 1.6k | 6.3 | 7% | 12% |
|
160/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | 0 | 14.78 | 1.6k | 9.3 | 3% | 11% |
|
161/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.65 | -0.05 | 13.81 | 1.6k | 9.4 | 9% | 11% |
|
162/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
29 | -0.40 | 16.96 | 1.6k | 18.7 | 8% | 9% |
|
163/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.25 | 0 | 0 | 1.6k | 10.5 | 0% | 0% |
|
164/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
44 | 1.15 | 22.41 | 1.5k | 29.1 | 4% | 7% |
|
165/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.50 | 0.10 | 13.76 | 1.5k | 8.3 | 11% | 11% |
|
166/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.25 | 0.30 | 15.09 | 1.5k | 9.6 | 6% | 10% |
|
167/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39 | 0 | 20.83 | 1.5k | 26.5 | 6% | 7% |
|
168/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.65 | 0.15 | 18.12 | 1.4k | 14.5 | 4% | 8% |
|
169/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
48.50 | 0.50 | 18.69 | 1.4k | 34.4 | 3% | 8% |
|
170/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
17 | -0.20 | 19.40 | 1.4k | 12.1 | 5% | 7% |
|
171/
tms
CTCP Transimex
|
55 | 0 | 0 | 1.4k | 39.3 | 0% | 0% |
|
172/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
117.40 | -1.20 | 29.64 | 1.4k | 83.9 | 1% | 5% |
|
173/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.10 | 0.55 | 30.54 | 1.4k | 24.5 | 4% | 5% |
|
174/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37.25 | 0 | 22.80 | 1.4k | 27.0 | 5% | 6% |
|
175/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 29.93 | 1.4k | 12.3 | 1% | 5% |
|
176/
lm8
CTCP Lilama 18
|
13.80 | 0 | 32.04 | 1.4k | 10.1 | 1% | 4% |
|
177/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.55 | -0.25 | 17.42 | 1.3k | 14.5 | 1% | 7% |
|
178/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
30.05 | -0.15 | 26.24 | 1.3k | 23.8 | 2% | 5% |
|
179/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.90 | 0 | 16.33 | 1.2k | 16.9 | 6% | 8% |
|
180/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
10.05 | -0.05 | 13.40 | 1.2k | 8.2 | 9% | 9% |
|
181/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.20 | -0.20 | 15.12 | 1.2k | 16.4 | 6% | 8% |
|
182/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.10 | 0.05 | 20.05 | 1.2k | 9.9 | 3% | 6% |
|
183/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
23.75 | 0.20 | 21.17 | 1.2k | 19.5 | 2% | 6% |
|
184/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.70 | -0.15 | 18.08 | 1.2k | 12.1 | 2% | 7% |
|
185/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
31.60 | 1.05 | 27.52 | 1.2k | 26.3 | 3% | 4% |
|
186/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
9.45 | 0 | 13.60 | 1.2k | 8.1 | 4% | 9% |
|
187/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18 | 0.25 | 13.24 | 1.2k | 15.7 | 1% | 9% |
|
188/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
14.20 | 0.10 | 17.73 | 1.1k | 12.5 | 5% | 6% |
|
189/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
11.75 | 0.25 | 18.89 | 1.1k | 10.3 | 6% | 6% |
|
190/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
11.90 | 0.75 | 12.48 | 1.1k | 10.6 | 6% | 9% |
|
191/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
11.90 | 0 | 14.67 | 1.1k | 10.6 | 6% | 8% |
|
192/
cvt
CTCP CMC
|
29.15 | 0.20 | 24.84 | 1.1k | 26.3 | 1% | 4% |
|
193/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.90 | 0 | 22.88 | 1.1k | 10.2 | 3% | 5% |
|
194/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
27.15 | -0.45 | 14.34 | 1.1k | 25.6 | 3% | 7% |
|
195/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.20 | 0 | 17.30 | 1.1k | 9.6 | 5% | 6% |
|
196/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
41 | -0.20 | 34.78 | 1.0k | 39.4 | 1% | 3% |
|
197/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
33.95 | 0.55 | 36.40 | 1.0k | 33.3 | 2% | 3% |
|
198/
hot
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An
|
15.90 | 0 | 6.06 | 1.0k | 15.6 | 11% | 17% |
|
199/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31.05 | 2 | 15.92 | 1.0k | 30.4 | 2% | 6% |
|
200/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.84 | 0.16 | 11.74 | 1.0k | 7.8 | 5% | 9% |
|
201/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
22.60 | 0.80 | 34.13 | 1.0k | 22.4 | 2% | 3% |
|
202/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
8.98 | -0.01 | 17.49 | 1.0k | 8.9 | 2% | 6% |
|
203/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
11.90 | 0.35 | 16.73 | 1k | 11.9 | 3% | 6% |
|
204/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.07 | 0.04 | 13.75 | 1.0k | 6.1 | 5% | 7% |
|
205/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
24 | 0.95 | 14.09 | 1.0k | 24.5 | 5% | 7% |
|
206/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
13.10 | -0.15 | 17.17 | 1.0k | 13.4 | 1% | 6% |
|
207/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
10.70 | 0.05 | 15.86 | 1.0k | 11.0 | 3% | 6% |
|
208/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.10 | 0 | 20.37 | 1.0k | 26.1 | 1% | 5% |
|
209/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
28.40 | -0.05 | 14.12 | 1.0k | 29.9 | 2% | 7% |
|
210/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
28.10 | 1.10 | 20.27 | 1.0k | 29.6 | 3% | 5% |
|
211/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.40 | 0 | 12.93 | 0.9k | 11.1 | 2% | 7% |
|
212/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
5.52 | -0.10 | 13.51 | 0.9k | 5.9 | 4% | 7% |
|
213/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
21.30 | 0.10 | 24.70 | 0.9k | 22.9 | 2% | 4% |
|
214/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.20 | 0.10 | 9.51 | 0.9k | 8.9 | 9% | 10% |
|
215/
adg
CTCP Clever Group
|
16.30 | -0.10 | 16.10 | 0.9k | 17.9 | 5% | 6% |
|
216/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
14.35 | -0.05 | 14.25 | 0.9k | 16.1 | 6% | 6% |
|
217/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
31.45 | 2.05 | 16.86 | 0.9k | 35.3 | 3% | 5% |
|
218/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18.35 | 0.30 | 17.88 | 0.9k | 20.6 | 4% | 5% |
|
219/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.40 | 0.40 | 18.65 | 0.9k | 15.6 | 3% | 5% |
|
220/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.23 | 0 | 13.64 | 0.9k | 10.9 | 3% | 6% |
|
221/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
36.15 | -0.05 | 19.92 | 0.8k | 43.6 | 2% | 4% |
|
222/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.70 | 0 | 15.98 | 0.8k | 15.7 | 1% | 5% |
|
223/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.75 | -0.05 | 14.92 | 0.8k | 14.5 | 2% | 5% |
|
224/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | 0 | 13.25 | 0.8k | 12.5 | 4% | 6% |
|
225/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
10.50 | -0.15 | 17.37 | 0.8k | 13.3 | 1% | 5% |
|
226/
ads
CTCP Damsan
|
12.95 | 0.20 | 13.12 | 0.8k | 16.6 | 2% | 6% |
|
227/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.30 | -0.15 | 14.99 | 0.8k | 15.1 | 2% | 5% |
|
228/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
29.35 | 0.55 | 14.13 | 0.7k | 39.7 | 2% | 5% |
|
229/
spm
CTCP SPM
|
11.50 | 0 | 57.66 | 0.7k | 15.5 | 1% | 1% |
|
230/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.75 | 0 | 15.39 | 0.7k | 27.1 | 1% | 5% |
|
231/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36 | -0.10 | 19.50 | 0.7k | 49.3 | 2% | 4% |
|
232/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.75 | -0.15 | 12.97 | 0.7k | 20.5 | 2% | 6% |
|
233/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
7.99 | 0 | 11.83 | 0.7k | 11.3 | 3% | 6% |
|
234/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.85 | -0.10 | 12.34 | 0.7k | 20.1 | 3% | 6% |
|
235/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
15.20 | 0.35 | 11.52 | 0.7k | 22.0 | 6% | 6% |
|
236/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
8.90 | 0 | 24.82 | 0.7k | 13.1 | 2% | 3% |
|
237/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
31.80 | -1.30 | 12.28 | 0.7k | 46.8 | 1% | 6% |
|
238/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.35 | 0.26 | 13.70 | 0.7k | 13.8 | 3% | 5% |
|
239/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
44.35 | 0.05 | 31.03 | 0.7k | 66.2 | 1% | 2% |
|
240/
lcg
CTCP Licogi 16
|
11.90 | 0.10 | 13.60 | 0.7k | 18.0 | 2% | 5% |
|
241/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
20.95 | 0 | 26.56 | 0.7k | 31.7 | 2% | 3% |
|
242/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.85 | 0.30 | 11.75 | 0.6k | 29.5 | 4% | 5% |
|
243/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.70 | 0.25 | 14 | 0.6k | 50.3 | 3% | 4% |
|
244/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
21.85 | -0.05 | 25.17 | 0.6k | 35.2 | 1% | 2% |
|
245/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.40 | 0.10 | 24.23 | 0.6k | 17.0 | 1% | 3% |
|
246/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.55 | 0.60 | 13.72 | 0.6k | 28.1 | 3% | 4% |
|
247/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
6.03 | -0.04 | 11.85 | 0.6k | 10.6 | 2% | 5% |
|
248/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
12.50 | -0.50 | 13.73 | 0.6k | 21.9 | 2% | 4% |
|
249/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
47.90 | 0 | 18.29 | 0.6k | 85.5 | 2% | 3% |
|
250/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.73 | -0.01 | 11.62 | 0.6k | 15.6 | 4% | 5% |
|
251/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.50 | 0.15 | 14.97 | 0.5k | 16.0 | 2% | 4% |
|
252/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.75 | 0 | 0 | 0.5k | 50.5 | 0% | 0% |
|
253/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.50 | 0.05 | 27.48 | 0.5k | 33.7 | 1% | 2% |
|
254/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13 | 0.15 | 17.27 | 0.5k | 27.1 | 1% | 3% |
|
255/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
10 | 0 | 16.12 | 0.5k | 20.8 | 1% | 3% |
|
256/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
11.45 | -0.15 | 23.50 | 0.5k | 24.4 | 1% | 2% |
|
257/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
5.50 | 0.01 | 12.23 | 0.5k | 11.7 | 3% | 4% |
|
258/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.27 | 0.02 | 4.44 | 0.5k | 7.0 | 8% | 11% |
|
259/
ctf
CTCP City Auto
|
30.50 | 0 | 12.10 | 0.5k | 66.3 | 1% | 4% |
|
260/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
26.85 | 0.05 | 23.38 | 0.5k | 59.7 | 1% | 2% |
|
261/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
5.50 | 0.21 | 7.03 | 0.4k | 12.5 | 1% | 6% |
|
262/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.50 | -0.01 | 12.45 | 0.4k | 10.5 | 1% | 3% |
|
263/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.80 | -0.07 | 15.94 | 0.4k | 13.5 | 1% | 3% |
|
264/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.90 | -0.10 | 21.54 | 0.4k | 40.2 | 1% | 2% |
|
265/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.33 | -0.03 | 13.36 | 0.4k | 12.7 | 1% | 3% |
|
266/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
5.80 | 0 | 12.06 | 0.4k | 14.1 | 1% | 3% |
|
267/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
21.80 | 1.40 | 10.55 | 0.4k | 53.2 | 3% | 4% |
|
268/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.95 | 0 | 18.05 | 0.4k | 28.1 | 1% | 2% |
|
269/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
37.30 | 1.30 | 0 | 0.4k | 100.8 | 0% | 0% |
|
270/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.25 | 0 | 13.81 | 0.4k | 61.8 | 1% | 3% |
|
271/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
5.90 | -0.09 | 5.09 | 0.4k | 16.4 | 2% | 7% |
|
272/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
8.50 | 0.02 | 23.85 | 0.4k | 24.3 | 1% | 1% |
|
273/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.15 | 0.05 | 14.46 | 0.4k | 31.9 | 1% | 2% |
|
274/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
4.14 | 0 | 12.96 | 0.3k | 12.2 | 2% | 3% |
|
275/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.36 | -0.01 | 9.95 | 0.3k | 7.2 | 321% | 3% |
|
276/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.55 | -0.19 | 10.53 | 0.3k | 28.9 | 2% | 3% |
|
277/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
5.29 | 0.34 | 12.49 | 0.3k | 16.5 | 2% | 3% |
|
278/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.60 | -1 | 22.92 | 0.3k | 42.5 | 0% | 1% |
|
279/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
11.50 | 0.30 | 15.10 | 0.3k | 37.1 | 1% | 2% |
|
280/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.36 | -0.03 | 13.02 | 0.3k | 10.8 | 1% | 2% |
|
281/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.83 | -0.06 | 16.15 | 0.3k | 18.8 | 1% | 2% |
|
282/
eve
CTCP Everpia
|
13.95 | -0.05 | 24.37 | 0.3k | 46.5 | 1% | 1% |
|
283/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
12.45 | -0.20 | 13.31 | 0.3k | 42.9 | 1% | 2% |
|
284/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.40 | 0.04 | 10.56 | 0.3k | 16.3 | 3% | 3% |
|
285/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
10.20 | 0.20 | 11.31 | 0.3k | 39.2 | 1% | 2% |
|
286/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
12.35 | -0.10 | 15.98 | 0.3k | 49.4 | 1% | 2% |
|
287/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.30 | 0.03 | 12.41 | 0.3k | 37.2 | 1% | 2% |
|
288/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.25 | 0 | 10.77 | 0.2k | 44.6 | 1% | 2% |
|
289/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
7.09 | 0.11 | 13.38 | 0.2k | 30.8 | 1% | 2% |
|
290/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
4.75 | -0.06 | 10.64 | 0.2k | 21.6 | 1% | 2% |
|
291/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.75 | -0.17 | 11.69 | 0.2k | 30.7 | 1% | 2% |
|
292/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5 | -0.02 | 11 | 0.2k | 22.7 | 2% | 2% |
|
293/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
72.30 | 1.10 | 27.14 | 0.2k | 328.6 | 0% | 1% |
|
294/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.90 | -0.25 | 12.60 | 0.2k | 59.5 | 1% | 2% |
|
295/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
9.25 | -0.04 | 12.73 | 0.2k | 48.7 | 1% | 2% |
|
296/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
5.18 | 0 | 11.47 | 0.2k | 28.8 | 1% | 2% |
|
297/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.70 | 0.01 | 10.89 | 0.2k | 26.1 | 2% | 2% |
|
298/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.48 | -0.03 | 11.52 | 0.2k | 30.4 | 1% | 2% |
|
299/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
4.90 | -0.07 | 12.26 | 0.2k | 30.6 | 1% | 1% |
|
300/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.05 | 0 | 6.13 | 0.2k | 50.3 | 1% | 3% |
|
301/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.60 | 0.05 | 11.31 | 0.2k | 28.8 | 1% | 1% |
|
302/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
9.72 | 0.63 | 10.67 | 0.2k | 60.8 | 1% | 2% |
|
303/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.64 | 0.04 | 12.33 | 0.2k | 22.8 | 0% | 1% |
|
304/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.12 | -0.02 | 12.99 | 0.2k | 27.5 | 1% | 1% |
|
305/
mcg
CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
|
2.70 | 0.10 | 4.52 | 0.2k | 18 | 1% | 3% |
|
306/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
6.90 | 0.11 | 13.25 | 0.2k | 46 | 0% | 1% |
|
307/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
8.57 | 0.15 | 33.13 | 0.1k | 61.2 | 0% | 0% |
|
308/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.70 | 0.20 | 5 | 0.1k | 19.3 | 2% | 3% |
|
309/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.87 | 0.10 | 9.44 | 0.1k | 45.2 | 1% | 1% |
|
310/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.95 | -0.07 | 11.56 | 0.1k | 38.1 | 0% | 1% |
|
311/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.24 | 0.04 | 11.24 | 0.1k | 38.5 | 0% | 1% |
|
312/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
59.10 | -0.20 | 15.96 | 0.1k | 537.3 | 0% | 1% |
|
313/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
4.75 | 0.01 | 0 | 0.1k | 43.2 | 0% | 0% |
|
314/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.45 | 0.25 | 18.17 | 0.1k | 271.7 | 0% | 0% |
|
315/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
11.30 | 0 | 11.36 | 0.1k | 125.6 | 0% | 1% |
|
316/
cig
CTCP COMA 18
|
4.27 | -0.03 | 4.85 | 0.1k | 53.4 | 0% | 2% |
|
317/
kos
CTCP KOSY
|
37.80 | 0.40 | 10.67 | 0.1k | 472.5 | 0% | 1% |
|
318/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.20 | -0.05 | 12.19 | 0.1k | 77.5 | 0% | 1% |
|
319/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.75 | 0 | 12.40 | 0.1k | 184.4 | 0% | 1% |
|
320/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
11.60 | 0.60 | 12 | 0.1k | 145 | 0% | 1% |
|
321/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.84 | 0.03 | 4.89 | 0.1k | 64 | 1% | 1% |
|
322/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19.70 | -0.20 | 26.47 | 0.1k | 394 | 0% | 0% |
|
323/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.15 | -0.12 | 12.14 | 0.0k | 203.8 | 0% | 0% |
|
324/
kmr
CTCP Mirae
|
3.48 | -0.02 | 11.28 | 0.0k | 87 | 0% | 0% |
|
325/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.95 | -0.05 | 10.95 | 0.0k | 131.7 | 0% | 0% |
|
326/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
17.20 | 0.30 | 15.78 | 0.0k | 573.3 | 0% | 0% |
|
327/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.80 | -0.06 | 12.95 | 0.0k | 226.7 | 0% | 0% |
|
328/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
4.03 | -0.01 | 0 | 0.0k | 134.3 | 0% | 0% |
|
329/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
12 | 0.50 | 11.55 | 0.0k | 600 | 0% | 0% |
|
330/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.83 | -0.06 | 9.35 | 0.0k | 191.5 | 0% | 0% |
|
331/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.90 | 0.03 | 14.87 | 0.0k | 295 | 0% | 0% |
|
332/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
9.59 | 0 | 12.12 | 0.0k | 959 | 0% | 0% |
|
333/
0
CTCP Cơ điện Thủ Đức
|
0 | 0 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
334/
0
CTCP Thiết bị Điện
|
0 | 0 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
335/
0
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3
|
0 | 0 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
336/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
8.90 | -0.10 | 23.47 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
337/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
4.97 | 0.32 | 0.38 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
338/
amd
CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD
|
1.10 | 0 | 10.59 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
339/
anv
CTCP Nam Việt
|
30.70 | 0.50 | 21.52 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
340/
apc
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
6.86 | 0 | 29.10 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
341/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.20 | 0.13 | 10.46 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
342/
c32
CTCP CIC39
|
17.40 | 0 | 35.66 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
343/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
2.75 | 0 | 5.70 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
344/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
28.60 | 0.75 | 12.74 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
345/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
2 | -0.01 | 1.89 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
346/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
15.05 | 0.30 | 32.69 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
347/
drh
CTCP DRH Holdings
|
3.76 | -0.04 | 12.18 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
348/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
14 | -0.10 | 13.28 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
349/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.11 | -0.09 | 14.08 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
350/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
7.25 | -0.25 | 10.28 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
351/
fcn
CTCP FECON
|
15.40 | -0.05 | 21.36 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
352/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.48 | 0 | 17.26 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
353/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
162.50 | -1.50 | 13.06 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
354/
gab
CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC
|
196.40 | 0 | 10.26 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
355/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
9.18 | 0.01 | 12.07 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
356/
has
CTCP Hacisco
|
9.58 | -0.72 | 17.07 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
357/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
7.45 | -0.05 | 0.54 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
358/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
3.16 | -0.06 | 12.27 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
359/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.07 | 0 | 2.24 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
360/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
19.70 | -0.75 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
361/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.87 | -0.07 | 8.42 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
362/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
10.30 | 0.10 | 14.70 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
363/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
3.35 | 0.05 | 13.02 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
364/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.66 | -0.04 | 10.09 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
365/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
6.03 | -0.01 | 15.24 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
366/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0 | 10.46 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
367/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.30 | 0 | 8.37 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
368/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.40 | 0.01 | 13.77 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
369/
pom
CTCP Thép Pomina
|
2.82 | 0 | 4.21 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
370/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.97 | 0.32 | 12.38 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
371/
qbs
CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình
|
1.38 | 0.03 | 6.31 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
372/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
15.20 | 0.10 | 16.13 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
373/
scd
CTCP Nước giải khát Chương Dương
|
11.70 | 0 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
374/
sii
CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn
|
18 | 0 | 14.46 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
375/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 6.20 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
376/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
12.05 | -0.05 | 13.27 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
377/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.54 | -0.16 | 8.80 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
378/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.43 | -0.24 | 54.25 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
379/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.45 | 0.05 | 7.66 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
380/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.81 | -0.01 | 3.33 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
381/
tgg
Công ty Cổ phần Louis Capital
|
2.30 | 0 | 7.57 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
382/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
7.42 | 0.06 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
383/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
5.64 | -0.14 | 11.57 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
384/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
5.98 | 0 | 13.58 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
385/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.02 | 0.02 | 12.66 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
386/
ttb
CTCP Tập đoàn Tiến Bộ
|
1.80 | 0 | 10.35 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
387/
udc
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
3.70 | 0 | 7.31 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
388/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.50 | -0.06 | 11.04 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
389/
0
CTCP Đầu tư Apax Holdings
|
0 | 0 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
390/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
14.95 | 0.40 | 17.75 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
391/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.78 | -0.02 | 10.55 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
392/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
10.65 | -0.35 | 25.20 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
393/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
394/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
3 | 0.30 | 4.49 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
395/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3.20 | 0 | 2 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|
396/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
4.20 | 0.30 | 7.37 | 0k | 1,000 | 0% | 0% |
|