Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
12 | 0.15 | 67,025,200 | 28,716,516 | 3,619,398,113 | 43,433 | 6.63% |
|
2/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
14.30 | 0.05 | 16,224,800 | 23,369,800 | 1,950,104,538 | 27,886 | 3.80% |
|
3/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
18.25 | 0.10 | 20,800,900 | 21,997,663 | 669,444,725 | 12,217 | 0% |
|
4/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
31.60 | 0 | 28,640,900 | 21,527,684 | 5,814,785,700 | 183,747 | 26.29% |
|
5/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
29.25 | 0.55 | 18,538,300 | 20,746,817 | 609,851,995 | 17,838 | 5.72% |
|
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23.25 | -0.15 | 15,465,900 | 17,728,242 | 5,287,084,052 | 122,925 | 23.24% |
|
7/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
36.40 | 0.30 | 14,815,700 | 14,689,842 | 1,509,138,669 | 54,569 | 46.88% |
|
8/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
19 | 0.35 | 9,818,200 | 14,309,347 | 668,215,843 | 12,696 | 2.68% |
|
9/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
59.60 | -0.30 | 8,962,800 | 13,081,700 | 1,463,709,630 | 87,223 | 48.93% |
|
10/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
14.60 | 0.95 | 38,251,900 | 12,483,047 | 927,467,947 | 13,541 | 2.68% |
|
11/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.40 | 0 | 12,369,500 | 12,250,384 | 7,933,923,601 | 153,918 | 16.76% |
|
12/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
22.90 | 0.40 | 11,181,600 | 12,202,056 | 851,495,793 | 19,499 | 12.02% |
|
13/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
21.90 | 0.85 | 21,702,600 | 11,657,400 | 1,217,844,009 | 26,671 | 23.61% |
|
14/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
28.50 | 0.10 | 7,138,700 | 11,161,795 | 1,885,215,716 | 53,729 | 24.03% |
|
15/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.40 | 0.15 | 9,345,900 | 9,850,494 | 720,703,435 | 12,510 | 18.46% |
|
16/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
49.75 | -0.15 | 6,345,600 | 9,568,000 | 3,522,510,811 | 175,245 | 0% |
|
17/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
33.40 | 2 | 20,400,600 | 9,539,817 | 242,001,859 | 8,083 | 6.47% |
|
18/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
26.05 | 0.25 | 7,259,700 | 8,665,179 | 738,810,840 | 17,496 | 3.01% |
|
19/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
33.10 | -0.10 | 5,948,500 | 8,530,844 | 5,369,991,748 | 177,747 | 27.02% |
|
20/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.30 | 0.10 | 8,257,100 | 8,085,711 | 2,907,632,132 | 70,289 | 19.92% |
|
21/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
28.25 | 0 | 8,504,100 | 7,805,637 | 3,884,050,358 | 109,724 | 30% |
|
22/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
21.85 | 0.35 | 8,791,600 | 7,325,847 | 615,982,309 | 13,459 | 18.15% |
|
23/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
18.40 | 0.05 | 12,133,500 | 7,325,132 | 2,201,635,009 | 40,510 | 28.92% |
|
24/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.85 | 0.60 | 13,307,900 | 7,233,037 | 4,354,367,488 | 177,876 | 24.22% |
|
25/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.50 | 0.20 | 7,595,300 | 6,981,984 | 754,397,880 | 15,486 | 45.71% |
|
26/
vre
CTCP Vincom Retail
|
23.10 | 0.45 | 10,951,000 | 6,920,200 | 2,328,818,410 | 53,796 | 33.10% |
|
27/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
17.75 | -0.05 | 4,858,900 | 6,576,044 | 1,740,866,148 | 30,792 | 3.86% |
|
28/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
23.20 | 1.20 | 9,831,400 | 6,537,389 | 2,557,616,416 | 59,337 | 0% |
|
29/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
24.80 | 0.25 | 6,191,300 | 6,370,753 | 263,277,806 | 6,529 | 10.77% |
|
30/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
49.20 | 0.45 | 5,004,600 | 5,469,463 | 437,500,000 | 21,525 | 25.73% |
|
31/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.25 | 0.10 | 7,171,800 | 5,389,679 | 2,341,871,600 | 26,346 | 6.70% |
|
32/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.10 | 1.40 | 4,011,200 | 5,332,905 | 143,520,000 | 3,172 | 0.06% |
|
33/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
75.50 | 3.10 | 12,300,700 | 5,109,884 | 1,430,843,406 | 108,029 | 30.28% |
|
34/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
4 | 0.01 | 4,716,300 | 5,009,547 | 576,600,000 | 2,306 | 0.52% |
|
35/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.30 | -0.05 | 4,058,000 | 5,000,379 | 2,000,000,000 | 28,600 | 28.82% |
|
36/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
8.62 | 0.12 | 7,078,400 | 4,999,005 | 533,467,622 | 4,598 | 1.73% |
|
37/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
22.30 | 0 | 4,327,200 | 4,919,342 | 2,536,807,534 | 56,571 | 20.56% |
|
38/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
30.80 | 0.30 | 5,514,000 | 4,804,700 | 767,604,759 | 23,642 | 20.28% |
|
39/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
32.60 | 0 | 6,441,000 | 4,799,721 | 556,296,006 | 18,135 | 21.20% |
|
40/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
6.65 | 0.12 | 3,713,800 | 4,584,484 | 304,168,581 | 2,023 | 0.53% |
|
41/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
17.50 | 0.35 | 7,126,300 | 4,558,179 | 318,364,813 | 5,571 | 10.26% |
|
42/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
33.35 | 0.80 | 6,321,300 | 4,509,779 | 4,000,000,000 | 133,400 | 0.56% |
|
43/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
21.50 | -0.30 | 4,711,800 | 4,303,416 | 2,214,394,174 | 47,609 | 5.96% |
|
44/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
29.65 | 0.25 | 8,387,600 | 4,253,626 | 323,651,246 | 9,596 | 14.54% |
|
45/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
22.75 | 0.25 | 3,572,200 | 3,956,695 | 534,465,514 | 11,335 | 6.75% |
|
46/
fpt
CTCP FPT
|
134.50 | -0.90 | 2,306,400 | 3,634,989 | 1,269,968,875 | 170,811 | 42.61% |
|
47/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.30 | 0.20 | 4,962,000 | 3,570,272 | 529,400,000 | 19,747 | 9.61% |
|
48/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
11.70 | 0.15 | 4,418,400 | 3,460,521 | 336,526,752 | 3,937 | 2.01% |
|
49/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
5.92 | 0.16 | 1,894,300 | 3,234,005 | 126,196,780 | 747 | 49.01% |
|
50/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
11.50 | 0.40 | 10,322,000 | 3,139,684 | 382,274,496 | 4,396 | 0% |
|
51/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
67 | -0.20 | 4,169,000 | 3,134,305 | 2,089,955,445 | 140,027 | 54.11% |
|
52/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.65 | 0.01 | 2,830,300 | 3,082,300 | 449,435,205 | 2,539 | 0.59% |
|
53/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
44 | 0 | 3,150,000 | 3,002,232 | 384,777,471 | 16,930 | 41.80% |
|
54/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36.90 | 0.10 | 3,146,100 | 2,937,842 | 799,311,971 | 29,495 | 38.96% |
|
55/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
126.20 | 0.20 | 2,188,600 | 2,885,356 | 379,779,286 | 47,928 | 13.54% |
|
56/
lcg
CTCP Licogi 16
|
12.10 | 0.05 | 3,263,700 | 2,872,579 | 189,641,170 | 2,270 | 3.25% |
|
57/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.10 | 0 | 3,999,900 | 2,728,621 | 140,000,000 | 2,114 | 0.89% |
|
58/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
43.10 | 1.20 | 6,187,800 | 2,591,247 | 105,516,881 | 4,548 | 4.55% |
|
59/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
10.40 | 0.48 | 5,617,400 | 2,549,595 | 347,160,713 | 3,610 | 1.05% |
|
60/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
43 | 0.65 | 1,952,900 | 2,533,078 | 148,738,311 | 6,396 | 1.23% |
|
61/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
15.25 | 0.05 | 2,465,800 | 2,469,195 | 300,000,000 | 3,050 | 2.74% |
|
62/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
20.10 | 0.40 | 2,313,400 | 2,388,747 | 215,391,309 | 4,329 | 0.31% |
|
63/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
46.10 | 0.15 | 2,218,200 | 2,326,422 | 214,564,987 | 9,891 | 25.28% |
|
64/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
21.45 | 0.30 | 4,159,100 | 2,283,132 | 266,791,284 | 2,861 | 3.44% |
|
65/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
46.85 | 0.10 | 2,168,200 | 2,182,405 | 3,823,661,561 | 179,139 | 13.21% |
|
66/
gmd
CTCP Gemadept
|
84.80 | 0.40 | 1,474,600 | 2,164,084 | 310,486,957 | 25,940 | 47.56% |
|
67/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
27.70 | 0.20 | 2,498,900 | 2,100,737 | 310,995,558 | 8,615 | 0% |
|
68/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
9.90 | 0.29 | 4,584,800 | 2,054,332 | 243,884,268 | 2,414 | 28.13% |
|
69/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.50 | 0.30 | 4,944,700 | 2,021,426 | 377,748,384 | 3,652 | 6.43% |
|
70/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
22 | -0.10 | 1,717,000 | 1,978,953 | 2,453,700,000 | 53,981 | 0.24% |
|
71/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.47 | 0.29 | 7,047,600 | 1,913,584 | 1,108,553,895 | 4,955 | 0% |
|
72/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.10 | 0.10 | 2,587,100 | 1,881,261 | 388,954,320 | 13,566 | 15.09% |
|
73/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
64 | 2.20 | 3,861,400 | 1,840,894 | 167,224,443 | 10,702 | 0% |
|
74/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.40 | 0 | 1,404,500 | 1,812,526 | 740,500,993 | 8,442 | 15.35% |
|
75/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
30.75 | 1.40 | 3,336,800 | 1,765,553 | 135,104,881 | 4,154 | 1.98% |
|
76/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
22.15 | -0.10 | 2,691,500 | 1,711,695 | 114,779,103 | 1,697 | 3.41% |
|
77/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
43.25 | 0.45 | 1,984,600 | 1,710,668 | 179,985,863 | 5,190 | 2.54% |
|
78/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
29.30 | 1.90 | 7,759,300 | 1,575,247 | 305,756,841 | 8,959 | 25.07% |
|
79/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
25.15 | -0.35 | 2,012,300 | 1,569,200 | 125,118,368 | 3,147 | 4.67% |
|
80/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
14.50 | 0 | 1,821,300 | 1,558,326 | 2,054,824,294 | 29,795 | 21.05% |
|
81/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
99.10 | 1.90 | 2,413,900 | 1,527,658 | 334,729,180 | 33,172 | 48.30% |
|
82/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
68 | -0.60 | 1,482,200 | 1,504,674 | 408,699,479 | 27,792 | 49.12% |
|
83/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5.25 | 0.06 | 2,072,000 | 1,483,753 | 938,463,607 | 4,927 | 0.61% |
|
84/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
61.30 | 0.70 | 2,849,800 | 1,481,900 | 190,026,996 | 11,654 | 43.14% |
|
85/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.90 | 0.02 | 1,263,000 | 1,456,426 | 395,661,775 | 2,730 | 0.62% |
|
86/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
11.80 | 0.25 | 2,290,100 | 1,408,053 | 227,644,608 | 2,686 | 0.71% |
|
87/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.80 | 0 | 1,852,100 | 1,406,300 | 82,290,077 | 2,205 | 3.82% |
|
88/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.77 | 0.04 | 2,544,000 | 1,382,921 | 256,972,585 | 712 | 0.80% |
|
89/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.35 | -0.25 | 1,518,300 | 1,366,726 | 5,700,435,900 | 281,317 | 17.08% |
|
90/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
15.50 | -0.15 | 454,700 | 1,337,505 | 275,129,310 | 4,265 | 0.63% |
|
91/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
21.10 | 0.65 | 1,434,500 | 1,335,000 | 210,000,000 | 4,431 | 1.95% |
|
92/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
37.95 | -0.25 | 2,725,400 | 1,300,053 | 1,293,878,081 | 49,103 | 16.83% |
|
93/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
15.80 | 0.20 | 1,189,200 | 1,296,942 | 93,427,565 | 1,421 | 11.63% |
|
94/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
2.06 | 0.01 | 1,039,600 | 1,295,089 | 299,309,720 | 617 | 1.32% |
|
95/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
55.90 | 0.90 | 1,365,200 | 1,280,767 | 62,999,554 | 3,522 | 1.48% |
|
96/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.24 | 0.02 | 2,306,600 | 1,279,311 | 215,249,836 | 1,128 | 0.47% |
|
97/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
45 | 0.05 | 2,132,000 | 1,240,721 | 92,597,264 | 4,162 | 48.70% |
|
98/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91.80 | -0.80 | 1,084,700 | 1,226,937 | 5,589,091,262 | 513,079 | 23.56% |
|
99/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59.20 | -0.20 | 1,266,600 | 1,148,279 | 241,999,617 | 14,326 | 0% |
|
100/
fcn
CTCP FECON
|
15.65 | -0.05 | 1,680,900 | 1,132,867 | 157,439,005 | 2,464 | 34.07% |
|
101/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
13.55 | 0.05 | 1,727,700 | 1,122,253 | 73,671,869 | 998 | 49.05% |
|
102/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
117.40 | -0.10 | 995,100 | 1,090,984 | 541,611,334 | 63,585 | 18.13% |
|
103/
anv
CTCP Nam Việt
|
31.25 | 0.45 | 1,226,600 | 1,086,111 | 133,539,625 | 4,161 | 3.80% |
|
104/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
58.20 | 0.60 | 831,200 | 1,083,942 | 202,783,127 | 11,802 | 33.17% |
|
105/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.30 | 0.05 | 1,650,700 | 1,073,900 | 579,103,124 | 4,227 | 19.70% |
|
106/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
4.03 | 0.03 | 1,596,400 | 1,071,942 | 393,548,302 | 1,586 | 5.84% |
|
107/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
75.70 | 0.80 | 1,329,900 | 1,064,079 | 224,453,159 | 13,882 | 32.76% |
|
108/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.60 | 0.30 | 1,188,900 | 1,062,453 | 216,294,580 | 5,105 | 17.77% |
|
109/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
43.90 | 0.90 | 1,257,600 | 1,013,105 | 60,989,950 | 2,563 | 4.88% |
|
110/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
70.70 | 2.70 | 2,365,500 | 993,328 | 103,633,261 | 7,322 | 51.29% |
|
111/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
7.45 | -0.15 | 1,048,800 | 968,284 | 379,960,971 | 2,831 | 0.73% |
|
112/
drh
CTCP DRH Holdings
|
4.13 | 0 | 1,069,800 | 958,461 | 124,353,866 | 514 | 0.77% |
|
113/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.40 | -0.04 | 1,542,800 | 938,811 | 131,353,264 | 1,235 | 14.87% |
|
114/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
33.40 | -0.10 | 1,869,200 | 931,817 | 118,792,605 | 3,968 | 9.97% |
|
115/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
58.10 | 0.60 | 1,434,500 | 899,805 | 1,282,562,372 | 74,517 | 62.30% |
|
116/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
75.70 | -0.20 | 965,100 | 836,633 | 2,296,739,847 | 173,863 | 2.92% |
|
117/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
7.25 | 0.02 | 1,192,400 | 835,763 | 282,680,804 | 2,049 | 0.34% |
|
118/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.85 | -0.02 | 429,200 | 832,361 | 64,245,281 | 440 | 0.36% |
|
119/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
165.70 | 0.10 | 600,800 | 830,628 | 136,242,389 | 22,575 | 32.95% |
|
120/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
9.06 | -0.05 | 517,400 | 814,253 | 25,659,902 | 232 | 0% |
|
121/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
65 | 0.20 | 853,000 | 791,800 | 289,806,316 | 17,374 | 23.36% |
|
122/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
7.57 | -0.03 | 784,900 | 772,505 | 274,133,270 | 2,075 | 14.49% |
|
123/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.63 | 0.01 | 537,200 | 743,467 | 339,933,034 | 1,574 | 49% |
|
124/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.10 | 1.60 | 1,552,300 | 731,889 | 42,174,520 | 1,059 | 0.34% |
|
125/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
35.30 | 0.70 | 1,374,500 | 705,950 | 70,000,000 | 2,471 | 4.21% |
|
126/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.90 | -0.35 | 522,800 | 674,647 | 326,235,000 | 5,059 | 13.18% |
|
127/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
14.70 | 0 | 380,900 | 652,789 | 63,331,735 | 931 | 37.37% |
|
128/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.55 | -0.15 | 1,081,300 | 625,922 | 62,999,997 | 1,043 | 1.31% |
|
129/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
15.50 | -0.15 | 777,900 | 616,463 | 84,207,071 | 1,305 | 0.36% |
|
130/
ads
CTCP Damsan
|
13.45 | 0.30 | 952,900 | 613,511 | 73,394,727 | 987 | 0.31% |
|
131/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
55 | 0.50 | 409,100 | 612,847 | 448,350,000 | 24,659 | 4.69% |
|
132/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
58.80 | 0.70 | 460,400 | 610,437 | 1,035,000,000 | 60,858 | 2.74% |
|
133/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
64.30 | -0.10 | 580,200 | 601,606 | 44,200,000 | 2,842 | 3.60% |
|
134/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.77 | -0.05 | 709,000 | 595,263 | 36,958,816 | 361 | 0.22% |
|
135/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
7.75 | 0.20 | 1,162,000 | 595,084 | 112,320,017 | 870 | 1.69% |
|
136/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.35 | -0.10 | 552,600 | 575,263 | 287,876,029 | 6,434 | 15.52% |
|
137/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
40.95 | 0.25 | 653,800 | 571,939 | 86,885,932 | 3,558 | 3.23% |
|
138/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.16 | 0 | 352,300 | 536,147 | 51,000,000 | 263 | 0.43% |
|
139/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.60 | 0.20 | 530,100 | 530,747 | 22,006,716 | 432 | 2.46% |
|
140/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.19 | 0.05 | 326,200 | 504,105 | 196,858,925 | 628 | 49% |
|
141/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
13.55 | -0.05 | 818,400 | 494,800 | 89,116,411 | 1,208 | 1.35% |
|
142/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
34.25 | -0.75 | 408,100 | 493,200 | 57,167,993 | 1,958 | 0.59% |
|
143/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
39.35 | 0.10 | 652,100 | 491,089 | 67,526,165 | 2,657 | 13.43% |
|
144/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
5.35 | -0.18 | 251,600 | 483,884 | 49,069,803 | 263 | 0.25% |
|
145/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.24 | 0.01 | 206,300 | 481,779 | 112,097,019 | 924 | 1.87% |
|
146/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.70 | 0.05 | 689,900 | 462,716 | 162,176,449 | 2,384 | 0.10% |
|
147/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
30.10 | 1.20 | 529,500 | 461,706 | 73,041,030 | 2,199 | 39.47% |
|
148/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.70 | -0.15 | 459,400 | 456,126 | 74,547,993 | 798 | 49% |
|
149/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
41.65 | 0.30 | 694,900 | 439,479 | 192,920,000 | 7,809 | 18.68% |
|
150/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13.10 | 0 | 492,700 | 431,894 | 341,249,401 | 4,470 | 55.68% |
|
151/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12.25 | 0.10 | 397,800 | 423,689 | 79,866,666 | 978 | 1.80% |
|
152/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.55 | 0.55 | 416,000 | 423,595 | 35,099,625 | 1,142 | 13.44% |
|
153/
cmx
CTCP Camimex Group
|
9.09 | 0.33 | 2,293,700 | 422,658 | 101,898,990 | 926 | 13.03% |
|
154/
ptb
CTCP Phú Tài
|
70.90 | -0.10 | 488,500 | 404,516 | 70,578,663 | 4,746 | 16.79% |
|
155/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
3.15 | 0.03 | 153,700 | 399,363 | 76,765,032 | 242 | 0.59% |
|
156/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
12.40 | -0.25 | 990,700 | 393,742 | 68,470,941 | 849 | 7.51% |
|
157/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
60.40 | -0.60 | 528,400 | 390,832 | 135,499,198 | 8,184 | 15.24% |
|
158/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
8.01 | 0.02 | 761,100 | 383,847 | 170,057,593 | 1,362 | 0.25% |
|
159/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.30 | 0.12 | 391,200 | 383,789 | 59,581,418 | 495 | 0.99% |
|
160/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.50 | 0.40 | 877,900 | 365,847 | 107,334,831 | 2,737 | 44.14% |
|
161/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
19.90 | -0.10 | 375,600 | 349,326 | 110,244,580 | 2,194 | 43.48% |
|
162/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.20 | 0 | 431,700 | 336,342 | 55,799,445 | 737 | 49% |
|
163/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
6.84 | -0.16 | 371,100 | 331,532 | 40,644,830 | 278 | 0.50% |
|
164/
kos
CTCP KOSY
|
38.40 | 0.05 | 303,400 | 329,074 | 216,481,335 | 8,313 | 0.21% |
|
165/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.52 | 0.01 | 253,900 | 327,574 | 101,350,100 | 458 | 0.09% |
|
166/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
40.90 | 1.75 | 1,720,400 | 324,444 | 80,493,048 | 3,292 | 34.56% |
|
167/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
5.29 | -0.04 | 361,500 | 322,321 | 80,000,000 | 423 | 37.69% |
|
168/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
40.85 | 0.05 | 286,900 | 317,200 | 742,322,764 | 30,324 | 27.01% |
|
169/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.45 | 0 | 247,800 | 299,500 | 95,935,049 | 998 | 49.22% |
|
170/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
112.80 | -0.20 | 267,500 | 286,174 | 81,860,938 | 9,166 | 83.40% |
|
171/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
11.10 | -0.05 | 113,500 | 272,163 | 67,859,192 | 753 | 19.98% |
|
172/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
6.05 | 0.09 | 254,400 | 270,779 | 300,000,000 | 1,815 | 0.24% |
|
173/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
24.60 | 0.30 | 328,800 | 269,842 | 65,007,857 | 1,599 | 16.63% |
|
174/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
14.75 | -0.15 | 111,300 | 268,826 | 153,621,942 | 2,266 | 0.84% |
|
175/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.22 | 0.03 | 114,200 | 266,984 | 68,199,983 | 288 | 0.23% |
|
176/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12 | 0 | 215,400 | 258,432 | 381,541,911 | 4,578 | 3.44% |
|
177/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
17.70 | 0.10 | 413,600 | 256,779 | 72,880,000 | 1,290 | 0.60% |
|
178/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.36 | 0 | 370,100 | 254,258 | 112,500,171 | 378 | 1.03% |
|
179/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
4.95 | -0.01 | 166,500 | 247,358 | 18,200,000 | 90 | 49% |
|
180/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.49 | -0.01 | 168,400 | 230,800 | 52,500,000 | 131 | 0.21% |
|
181/
naf
CTCP Nafoods Group
|
18.35 | -0.05 | 153,100 | 229,153 | 50,564,152 | 928 | 28.66% |
|
182/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.24 | 0 | 268,900 | 218,158 | 66,054,343 | 610 | 6.35% |
|
183/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.87 | -0.12 | 433,200 | 215,721 | 95,357,800 | 750 | 1.08% |
|
184/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
65.50 | -0.10 | 297,600 | 202,653 | 113,897,480 | 7,398 | 0.59% |
|
185/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.44 | 0 | 209,800 | 200,294 | 463,678,534 | 3,913 | 1.10% |
|
186/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.60 | 0 | 114,900 | 196,574 | 24,633,000 | 64 | 0% |
|
187/
ctf
CTCP City Auto
|
30.50 | 0 | 300,000 | 194,706 | 89,396,463 | 2,727 | 0.18% |
|
188/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
4.82 | -0.18 | 499,500 | 190,211 | 70,819,103 | 341 | 0.60% |
|
189/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.65 | -0.03 | 305,700 | 180,005 | 112,472,707 | 410 | 1.27% |
|
190/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
87.30 | -0.70 | 330,900 | 179,158 | 94,886,982 | 8,239 | 29.56% |
|
191/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
49 | -0.70 | 266,400 | 177,163 | 75,014,100 | 3,676 | 3.27% |
|
192/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.20 | 0.10 | 196,000 | 172,126 | 172,672,500 | 2,970 | 15.70% |
|
193/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
5 | 0 | 115,100 | 166,989 | 88,834,033 | 436 | 6.62% |
|
194/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.90 | -0.20 | 508,400 | 164,511 | 60,000,000 | 174 | 0% |
|
195/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.39 | -0.01 | 252,700 | 163,800 | 100,000,000 | 839 | 0.85% |
|
196/
cig
CTCP COMA 18
|
5.35 | 0.35 | 669,700 | 155,489 | 31,539,947 | 169 | 49% |
|
197/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
2.84 | -0.01 | 294,500 | 155,328 | 60,314,112 | 171 | 0% |
|
198/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.24 | 0 | 56,900 | 153,479 | 51,497,100 | 167 | 1.62% |
|
199/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.40 | 0.40 | 175,200 | 145,126 | 49,997,516 | 1,769 | 16.05% |
|
200/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
11.15 | 0 | 174,000 | 138,911 | 52,499,723 | 585 | 0.11% |
|
201/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.45 | -0.01 | 63,900 | 132,237 | 58,905,967 | 542 | 49.05% |
|
202/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.96 | -0.02 | 112,100 | 130,444 | 84,200,000 | 333 | 49% |
|
203/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.81 | -0.04 | 195,300 | 123,647 | 100,000,000 | 381 | 49.56% |
|
204/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
5.27 | -0.04 | 155,600 | 123,058 | 35,383,508 | 186 | 1.40% |
|
205/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
30.60 | -0.10 | 50,900 | 122,984 | 117,276,895 | 3,589 | 45.39% |
|
206/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
5.91 | 0.06 | 182,700 | 122,368 | 73,663,016 | 435 | 0.52% |
|
207/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
3.33 | -0.03 | 84,200 | 120,989 | 60,867,241 | 203 | 3.23% |
|
208/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
6.45 | -0.11 | 148,700 | 113,828 | 9,900,000 | 64 | 0.66% |
|
209/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
69.30 | -0.80 | 37,000 | 108,663 | 41,704,404 | 2,889 | 2.68% |
|
210/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.70 | -0.10 | 8,100 | 103,816 | 32,307,324 | 184 | 1.48% |
|
211/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
6.82 | 0 | 48,400 | 102,063 | 50,602,094 | 345 | 1.11% |
|
212/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.77 | -0.02 | 110,900 | 99,900 | 110,942,302 | 528 | 2.19% |
|
213/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
5.22 | -0.06 | 74,100 | 99,411 | 49,576,264 | 259 | 3.71% |
|
214/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
30 | -0.35 | 197,300 | 97,226 | 96,636,924 | 2,899 | 16.80% |
|
215/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
4.10 | 0.10 | 183,400 | 95,584 | 19,369,172 | 79 | 49% |
|
216/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
32 | 0 | 60,900 | 93,737 | 80,202,202 | 2,417 | 0.09% |
|
217/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
23.90 | -0.25 | 96,800 | 88,326 | 151,314,672 | 3,616 | 28.49% |
|
218/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
23.60 | 0 | 25,700 | 86,274 | 120,585,408 | 2,846 | 32.58% |
|
219/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.90 | -0.10 | 166,000 | 80,226 | 30,000,000 | 87 | 0% |
|
220/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
13.60 | -0.05 | 89,100 | 80,195 | 148,003,208 | 2,013 | 49% |
|
221/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.13 | 0.33 | 354,100 | 72,537 | 77,741,356 | 399 | 0.67% |
|
222/
mhc
CTCP MHC
|
9.10 | 0.07 | 87,200 | 71,947 | 41,406,844 | 377 | 2.12% |
|
223/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.32 | 0.01 | 111,300 | 71,933 | 30,000,000 | 190 | 0.37% |
|
224/
eve
CTCP Everpia
|
14.15 | 0 | 173,600 | 69,722 | 41,979,773 | 587 | 59.50% |
|
225/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
18.20 | 0.10 | 122,100 | 68,453 | 12,392,630 | 226 | 6.12% |
|
226/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.35 | 0.20 | 163,700 | 68,379 | 68,998,620 | 1,059 | 12.72% |
|
227/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
50.70 | 0.30 | 106,200 | 66,805 | 78,594,453 | 3,985 | 23.17% |
|
228/
dha
CTCP Hóa An
|
45 | 0.10 | 75,800 | 66,372 | 15,061,213 | 675 | 21.62% |
|
229/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
15.10 | -0.15 | 64,600 | 65,863 | 21,560,594 | 320 | 51.10% |
|
230/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
25.05 | 0.55 | 125,000 | 65,621 | 100,336,256 | 2,510 | 1.21% |
|
231/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.27 | -0.01 | 71,800 | 60,579 | 37,339,929 | 159 | 49% |
|
232/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.17 | -0.02 | 29,900 | 59,716 | 36,342,269 | 224 | 40.83% |
|
233/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
35.50 | 2.30 | 129,300 | 58,532 | 46,475,609 | 1,650 | 12.42% |
|
234/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
51.10 | 0.40 | 81,600 | 58,283 | 65,406,519 | 3,343 | 30.83% |
|
235/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
13.90 | -0.50 | 91,000 | 56,416 | 32,185,000 | 447 | 0.44% |
|
236/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
11.60 | 0.10 | 44,800 | 54,363 | 24,461,403 | 284 | 1.43% |
|
237/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.06 | 0 | 26,600 | 53,679 | 35,000,000 | 212 | 1.53% |
|
238/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27.40 | 0.10 | 34,300 | 53,456 | 21,872,592 | 599 | 17.23% |
|
239/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
4.10 | 0.01 | 51,500 | 53,294 | 45,099,969 | 185 | 2.85% |
|
240/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
10 | 0.05 | 64,500 | 52,978 | 31,396,180 | 314 | 49% |
|
241/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
45.45 | 0.85 | 45,800 | 52,867 | 30,259,742 | 1,373 | 3.10% |
|
242/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.50 | 0 | 29,600 | 50,521 | 120,806,562 | 1,027 | 5.23% |
|
243/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
52.70 | 0 | 77,700 | 49,000 | 74,883,559 | 3,946 | 11.04% |
|
244/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
48.50 | 0.05 | 8,900 | 47,305 | 110,000,000 | 4,850 | 6.36% |
|
245/
kmr
CTCP Mirae
|
3.55 | -0.02 | 145,500 | 47,037 | 56,881,443 | 202 | 62.66% |
|
246/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
14 | 0.05 | 50,400 | 46,126 | 60,485,600 | 830 | 9.37% |
|
247/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.68 | 0.08 | 25,200 | 45,279 | 27,605,908 | 74 | 0.46% |
|
248/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
61 | -0.70 | 30,700 | 43,447 | 45,000,000 | 2,745 | 45.12% |
|
249/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
9.52 | -0.06 | 74,200 | 41,163 | 50,000,000 | 476 | 0.40% |
|
250/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
19.05 | 0.20 | 89,300 | 39,674 | 26,298,437 | 501 | 49% |
|
251/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | -0.15 | 75,500 | 38,695 | 15,030,145 | 259 | 3.59% |
|
252/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
66.60 | -0.40 | 7,700 | 37,926 | 70,038,449 | 4,665 | 49.65% |
|
253/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
11.45 | 0.05 | 37,800 | 35,216 | 18,711,000 | 214 | 2.38% |
|
254/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.44 | 0.02 | 8,300 | 32,956 | 18,059,832 | 80 | 0.31% |
|
255/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
21.50 | -0.10 | 30,800 | 32,668 | 95,259,361 | 2,048 | 49% |
|
256/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.51 | 0 | 30,100 | 32,542 | 70,000,000 | 316 | 0.69% |
|
257/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
43.60 | 0.25 | 12,400 | 30,132 | 22,957,896 | 1,001 | 0.66% |
|
258/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
21.50 | 0.05 | 39,300 | 29,868 | 60,000,000 | 1,290 | 0.01% |
|
259/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
37.15 | 0.30 | 25,100 | 29,263 | 30,158,436 | 1,120 | 11.10% |
|
260/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
17.95 | -0.10 | 64,200 | 28,837 | 24,949,200 | 448 | 21.93% |
|
261/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.20 | 0.20 | 81,500 | 28,321 | 146,912,668 | 4,878 | 49% |
|
262/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.80 | 0.30 | 10,000 | 26,332 | 10,400,000 | 106 | 0.33% |
|
263/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.15 | 0 | 23,800 | 25,853 | 104,999,993 | 1,486 | 7.89% |
|
264/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.97 | -0.10 | 18,500 | 25,200 | 40,836,069 | 244 | 0.37% |
|
265/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.83 | -0.02 | 43,600 | 24,500 | 41,525,250 | 118 | 0.87% |
|
266/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
21.40 | 0.45 | 30,800 | 23,589 | 12,788,000 | 274 | 49% |
|
267/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
44.40 | 0 | 39,600 | 23,442 | 19,657,500 | 858 | 16.62% |
|
268/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
12.55 | 0.05 | 34,500 | 23,300 | 50,159,019 | 629 | 2.84% |
|
269/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
15.30 | -0.05 | 65,300 | 22,850 | 103,625,925 | 1,585 | 0.73% |
|
270/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.65 | 0.05 | 10,800 | 21,963 | 60,342,638 | 884 | 3.08% |
|
271/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
15 | 0 | 8,600 | 21,256 | 34,359,416 | 413 | 0.91% |
|
272/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.05 | 0.05 | 4,500 | 21,021 | 232,241,246 | 11,195 | 11.96% |
|
273/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.70 | 0 | 13,300 | 19,689 | 17,310,978 | 220 | 1.36% |
|
274/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.15 | 0 | 22,800 | 19,542 | 29,846,648 | 1,139 | 13.40% |
|
275/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
14.30 | 0 | 6,900 | 18,263 | 14,140,487 | 202 | 9.98% |
|
276/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
5.20 | 0.60 | 20,700 | 17,253 | 79,714,190 | 415 | 0% |
|
277/
sba
CTCP Sông Ba
|
33.60 | 0.70 | 30,800 | 16,726 | 60,488,261 | 2,032 | 49% |
|
278/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.75 | 0 | 14,400 | 16,158 | 27,299,999 | 321 | 37.69% |
|
279/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
72.20 | 0 | 21,500 | 15,742 | 32,400,000 | 2,339 | 6.67% |
|
280/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
115.60 | 0 | 6,700 | 15,011 | 130,735,941 | 15,112 | 54.02% |
|
281/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
132.40 | 0.50 | 9,900 | 14,984 | 23,547,419 | 3,118 | 2.33% |
|
282/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.50 | 0 | 16,200 | 14,426 | 15,052,979 | 428 | 0.16% |
|
283/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.30 | 0 | 8,600 | 13,511 | 12,083,009 | 668 | 20.40% |
|
284/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
9.58 | -0.02 | 33,200 | 12,858 | 35,566,780 | 341 | 49.20% |
|
285/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.90 | 0.40 | 11,100 | 11,853 | 101,206,352 | 3,633 | 49% |
|
286/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
90.30 | -0.70 | 4,300 | 11,289 | 26,166,940 | 2,363 | 14.16% |
|
287/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.62 | 0.03 | 16,500 | 11,184 | 33,446,675 | 155 | 0.91% |
|
288/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
72.50 | 1.10 | 7,700 | 10,942 | 57,600,000 | 4,176 | 0.23% |
|
289/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
76 | 0 | 6,700 | 10,361 | 40,000,000 | 3,040 | 13.08% |
|
290/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
5.43 | -0.03 | 1,300 | 9,900 | 24,430,596 | 115 | 2.62% |
|
291/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
73.90 | 0.70 | 5,800 | 9,674 | 33,581,691 | 2,482 | 3.20% |
|
292/
tms
CTCP Transimex
|
54.50 | 0 | 1,000 | 9,305 | 158,270,528 | 8,626 | 43.30% |
|
293/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.25 | -0.13 | 9,100 | 8,895 | 97,276,608 | 803 | 0.53% |
|
294/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
10.95 | -0.05 | 600 | 8,811 | 36,877,980 | 399 | 2.85% |
|
295/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.30 | 0.30 | 3,500 | 8,774 | 27,305,740 | 1,053 | 53.87% |
|
296/
clc
CTCP Cát Lợi
|
43.70 | 0 | 2,200 | 8,258 | 26,207,583 | 1,145 | 2.42% |
|
297/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.15 | 0 | 1,000 | 7,305 | 14,210,225 | 81 | 52.41% |
|
298/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
9.21 | 0.01 | 26,100 | 7,284 | 15,187,322 | 140 | 6.78% |
|
299/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.60 | 0.05 | 2,200 | 7,253 | 11,982,050 | 115 | 0% |
|
300/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0.35 | 19,500 | 7,037 | 12,374,997 | 174 | 0.68% |
|
301/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.20 | 0.10 | 13,500 | 6,974 | 106,589,629 | 2,793 | 25.60% |
|
302/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
16.85 | 0.05 | 15,700 | 6,905 | 21,920,000 | 369 | 5.38% |
|
303/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
9.20 | 0.10 | 10,200 | 6,879 | 32,950,999 | 303 | 49.07% |
|
304/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.45 | -0.20 | 23,700 | 6,783 | 16,325,477 | 203 | 49% |
|
305/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.70 | 0.10 | 16,200 | 6,474 | 21,000,000 | 351 | 49% |
|
306/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
14.70 | 0 | 3,300 | 6,363 | 14,728,019 | 217 | 1.88% |
|
307/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
39.70 | 0 | 7,600 | 6,047 | 34,000,000 | 1,350 | 9.86% |
|
308/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.20 | -0.15 | 8,800 | 5,732 | 8,000,000 | 138 | 1.17% |
|
309/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
8.80 | 0 | 200 | 5,432 | 13,104,000 | 115 | 8.74% |
|
310/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
65 | 0 | 10,500 | 5,017 | 9,500,000 | 618 | 49% |
|
311/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.90 | 0.50 | 200 | 4,911 | 14,299,880 | 156 | 0.28% |
|
312/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
76.50 | 0 | 1,800 | 4,674 | 17,586,988 | 1,345 | 6.48% |
|
313/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
12.80 | -0.10 | 18,600 | 4,605 | 47,897,333 | 613 | 49% |
|
314/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
16.20 | 0.20 | 500 | 4,174 | 12,000,000 | 194 | 38.85% |
|
315/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.45 | 0 | 1,400 | 3,884 | 64,050,892 | 1,502 | 49% |
|
316/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.50 | -0.10 | 3,700 | 3,816 | 63,500,000 | 2,508 | 1.41% |
|
317/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
18.20 | 0 | 1,500 | 3,721 | 13,200,000 | 240 | 0.81% |
|
318/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
35.85 | -0.60 | 1,600 | 3,679 | 98,998,266 | 3,549 | 46.81% |
|
319/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
38.50 | -0.60 | 700 | 3,479 | 18,402,904 | 709 | 39.39% |
|
320/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.75 | 0 | 0 | 3,253 | 27,366,476 | 294 | 14.77% |
|
321/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.55 | 0 | 2,900 | 3,221 | 49,665,950 | 673 | 0.18% |
|
322/
spm
CTCP SPM
|
12.35 | 0.80 | 800 | 3,142 | 14,000,000 | 173 | 2.04% |
|
323/
tra
CTCP Traphaco
|
80.90 | -0.10 | 400 | 2,963 | 41,450,983 | 3,353 | 46.27% |
|
324/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14 | 0 | 5,000 | 2,842 | 9,388,682 | 131 | 49% |
|
325/
adg
CTCP Clever Group
|
17.30 | 0.45 | 2,100 | 2,789 | 21,380,521 | 370 | 48.26% |
|
326/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.45 | 0.15 | 8,300 | 2,653 | 15,440,268 | 254 | 1.22% |
|
327/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
24 | 0.05 | 2,000 | 2,647 | 110,783,906 | 2,656 | 20.53% |
|
328/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
10.35 | 0 | 300 | 2,563 | 30,682,010 | 318 | 8.08% |
|
329/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31 | -0.60 | 1,300 | 2,558 | 28,065,765 | 870 | 0.12% |
|
330/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.50 | 0.25 | 5,400 | 2,537 | 66,610,498 | 1,698 | 1.82% |
|
331/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
41.50 | 0 | 4,400 | 2,458 | 30,000,000 | 1,228 | 1.41% |
|
332/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0.75 | 900 | 2,363 | 10,889,031 | 127 | 0% |
|
333/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.43 | 0 | 0 | 2,316 | 24,460,792 | 231 | 0.69% |
|
334/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
33.90 | -0.10 | 5,100 | 2,311 | 23,816,046 | 749 | 10.30% |
|
335/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.52 | -0.13 | 1,400 | 2,263 | 45,425,142 | 160 | 10.93% |
|
336/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38.05 | 0.05 | 3,400 | 2,247 | 231,800,000 | 8,820 | 17.59% |
|
337/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.55 | -0.35 | 400 | 2,205 | 24,502,245 | 798 | 2.57% |
|
338/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
115 | 0 | 0 | 2,147 | 37,043,908 | 4,260 | 24.50% |
|
339/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20.10 | 0 | 0 | 2,132 | 14,984,543 | 301 | 3.45% |
|
340/
has
CTCP Hacisco
|
9.30 | -0.50 | 4,200 | 1,989 | 8,000,000 | 74 | 17.20% |
|
341/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
68.50 | 0 | 100 | 1,979 | 70,000,000 | 4,795 | 0.69% |
|
342/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
35 | 0 | 0 | 1,974 | 11,838,307 | 325 | 2.16% |
|
343/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
8.90 | 0.30 | 2,500 | 1,916 | 10,446,411 | 76 | 0.98% |
|
344/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.22 | -0.01 | 200 | 1,800 | 90,500,000 | 744 | 0.11% |
|
345/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.10 | 0.10 | 100 | 1,774 | 17,541,105 | 366 | 49.57% |
|
346/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39.90 | -0.10 | 100 | 1,711 | 8,000,000 | 319 | 49% |
|
347/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.30 | 0.40 | 800 | 1,663 | 37,665,348 | 539 | 0.01% |
|
348/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.50 | 2 | 1,100 | 1,611 | 34,727,465 | 2,275 | 56.42% |
|
349/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
6 | -0.20 | 900 | 1,411 | 26,100,000 | 157 | 0.01% |
|
350/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.70 | 0.40 | 1,000 | 1,400 | 46,336,278 | 357 | 25.18% |
|
351/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
12.60 | 0.05 | 1,700 | 1,356 | 38,629,988 | 487 | 0.02% |
|
352/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.90 | 0 | 6,900 | 1,184 | 10,000,000 | 59 | 3.49% |
|
353/
cvt
CTCP CMC
|
28.40 | -0.20 | 300 | 1,072 | 36,690,887 | 1,042 | 0.51% |
|
354/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.20 | 0 | 2,700 | 1,068 | 23,040,717 | 235 | 49% |
|
355/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
41 | 0 | 0 | 953 | 42,200,000 | 1,730 | 0.10% |
|
356/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
8.92 | 0 | 0 | 863 | 10,799,351 | 94 | 0.80% |
|
357/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19.80 | -0.15 | 1,500 | 753 | 90,784,669 | 1,498 | 0.88% |
|
358/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
9.13 | -0.03 | 400 | 717 | 62,935,104 | 575 | 49% |
|
359/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36 | 2.15 | 2,700 | 547 | 14,992,367 | 532 | 0.93% |
|
360/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
47 | -0.10 | 1,000 | 426 | 30,206,616 | 1,420 | 49% |
|
361/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
9.54 | 0 | 0 | 400 | 20,352,836 | 194 | 0.05% |
|
362/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
219.60 | -0.30 | 100 | 389 | 26,579,135 | 5,837 | 0.61% |
|
363/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
44 | 0.05 | 300 | 374 | 98,253,357 | 4,323 | 24.96% |
|
364/
bbc
CTCP Bibica
|
49.50 | 0 | 500 | 253 | 18,703,097 | 923 | 0.84% |
|
365/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
13.50 | 0 | 0 | 250 | 58,207,764 | 742 | 0% |
|
366/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.90 | 0 | 0 | 216 | 11,234,819 | 245 | 49.25% |
|
367/
l10
CTCP Lilama 10
|
21.35 | 0 | 0 | 205 | 9,790,000 | 207 | 0.96% |
|
368/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.50 | 0 | 0 | 195 | 29,246,000 | 983 | 49% |
|
369/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
55.80 | 0 | 0 | 189 | 19,250,000 | 1,074 | 0.56% |
|
370/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
57 | 0 | 0 | 174 | 192,436,555 | 10,945 | 44.99% |
|
371/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.25 | 0 | 0 | 163 | 18,155,868 | 168 | 49% |
|
372/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
32.70 | 0 | 0 | 153 | 13,500,000 | 441 | 51.26% |
|
373/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
32.75 | -0.40 | 600 | 84 | 13,752,368 | 438 | 0.31% |
|
374/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
11.30 | 0 | 0 | 79 | 28,490,400 | 322 | 0.01% |
|
375/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
47.20 | 0 | 0 | 53 | 8,500,000 | 401 | 2.70% |
|
376/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
36.70 | -2.70 | 300 | 32 | 13,000,000 | 477 | 4.82% |
|
377/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
70 | 0 | 0 | 21 | 12,808,137 | 895 | 94.93% |
|
378/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.90 | 0 | 0 | 0 | 8,151,820 | 170 | 0.23% |
|
379/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 142 | 0.39% |
|
380/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 0 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|