CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

12.20
-0.30
(-2.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.40
12.40
11.80
12,200
7.8K
0.5K
23.1x
1.6x
3% # 7%
1.5
159 Bi
13 Mi
46,602
23.8 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 100 12.20 2,300
11.90 1,000 12.30 2,900
11.80 1,400 12.40 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.70 (-0.05) 91.1%
LDP 12.20 (-0.30) 6.0%
SMT 8.50 (0.10) 1.7%
AGM 1.49 (-0.11) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.40 0 500 500
09:17 12.40 0 200 700
09:28 12.40 0 200 900
10:18 12.30 -0.10 600 1,500
10:43 11.80 -0.60 2,500 4,000
11:14 11.80 -0.60 4,000 8,000
13:10 11.80 -0.60 200 8,200
13:45 11.80 -0.60 200 8,400
13:58 12.10 -0.30 100 8,500
14:30 12.20 -0.20 700 9,200
14:46 12.20 -0.20 3,000 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 513 (0.53) 0% 22 (0.01) 0%
2018 520 (0.43) 0% 29 (-0.02) -0%
2019 460 (0.38) 0% 5 (0.01) 0%
2020 413 (0.25) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 295.24 (0.16) 0% 0 (0.04) 0%
2022 600 (0.19) 0% 0 (-0.04) 0%
2023 287.16 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,15153,19347,74545,341218,431186,308188,030162,250254,828381,316434,873529,695514,260489,726
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0211,9631,6491786,810-20,105-38,86640,721-25,92911,920-19,99916,36022,38820,565
Lợi nhuận sau thuế 3,0211,9631,6491786,810-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0211,9631,6491786,810-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,699
Tổng tài sản207,048183,503192,946189,084207,048194,773228,391215,921217,607284,804267,761276,043281,033252,327
Tổng nợ107,87387,34898,75496,541107,873102,407115,92162,541101,198191,127182,664168,815184,781162,955
Vốn chủ sở hữu99,17696,15594,19292,54399,17692,366112,470153,380116,40993,67785,097107,22896,25389,372


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |