Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (tbr)

6.60
-0.40
(-5.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.60
6.60
6.60
100
20.6K
0.4K
19.4x
0.3x
2% # 2%
1.0
56 Bi
8 Mi
812
9.5 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 100 7.00 200
6.60 100 7.70 100
6.50 200 7.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:11 6.60 -0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 100 (0.13) 0% 6.40 (0.03) 0%
2019 100 (0.06) 0% 7.04 (0.01) 0%
2022 24.95 (0.02) 0% 2.98 (0.00) 0%
2023 35.67 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,54213,38321,60018,17229,73762,771
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9403,6113,2432,9186,6479,075
Lợi nhuận sau thuế 2,9212,8322,4642,3645,5266,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9212,8322,4642,3645,5266,564
Tổng tài sản176,052175,655180,893195,522176,052175,655180,893195,522223,315249,391278,761329,834236,768253,085
Tổng nợ10,0188,60810,78523,23410,0188,60810,78523,23442,02461,45575,445140,63644,89165,284
Vốn chủ sở hữu166,034167,047170,108172,288166,034167,047170,108172,288181,291187,937203,317189,198191,878187,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |