Mã CK | Giá | Thay đổi | Giá sổ sách | P/B | EPS | PE | PS | ROA | ROE | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
3.42 | -0.11 | 24.31 | 0.1x | 0.5k | 6.5x | 0.6x | 1% | 2% |
![]() |
2/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.21 | 0 | 8.47 | 0.1x | 0k | 0x | 10,000x | 0% | 0% |
![]() |
3/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
2.34 | 0.15 | 11.52 | 0.2x | 0.2k | 8.8x | 0.5x | 1% | 2% |
![]() |
4/
drh
CTCP DRH Holdings
|
2.25 | -0.05 | 10.56 | 0.2x | 0k | 0x | 102.9x | 0% | 0% |
![]() |
5/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.11 | 0.01 | 9.59 | 0.2x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
![]() |
6/
spm
CTCP SPM
|
11.75 | 0.75 | 57.53 | 0.2x | 0.5k | 26.9x | 0.5x | 1% | 1% |
![]() |
7/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.76 | 0.09 | 12.13 | 0.2x | 0.3k | 8.8x | 0.6x | 1% | 2% |
![]() |
8/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.83 | -0.02 | 12.51 | 0.2x | 0.0k | 287x | 0.9x | 0% | 0% |
![]() |
9/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.30 | 0 | 5.69 | 0.2x | 0k | 0x | 0.0x | 0% | 0% |
![]() |
10/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.40 | 0 | 17.48 | 0.2x | 0.4k | 12.3x | 0.7x | 2% | 2% |
![]() |
11/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.30 | 0 | 5.03 | 0.3x | 0.1k | 18.6x | 1.0x | 1% | 1% |
![]() |
12/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.15 | -0.01 | 12.03 | 0.3x | 0k | 0x | 1.6x | 0% | 0% |
![]() |
13/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.40 | -0.04 | 24.27 | 0.3x | 0.5k | 12.6x | 0.1x | 1% | 2% |
![]() |
14/
kmr
CTCP Mirae
|
3.09 | -0.01 | 11.38 | 0.3x | 0.1k | 23.3x | 0.4x | 1% | 1% |
![]() |
15/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
2.91 | 0.01 | 10.51 | 0.3x | 0.2k | 13.7x | 0.7x | 2% | 2% |
![]() |
16/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.13 | -0.01 | 10.97 | 0.3x | 0.1k | 27.5x | 3.4x | 1% | 1% |
![]() |
17/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
1.77 | 0 | 6.35 | 0.3x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
![]() |
18/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
2.98 | 0.05 | 10.33 | 0.3x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
![]() |
19/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7.10 | 0 | 22.97 | 0.3x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
![]() |
20/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.16 | -0.08 | 10.62 | 0.3x | 0.1k | 31.8x | 18.1x | 1% | 1% |
![]() |
21/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.18 | -0.01 | 10.51 | 0.3x | 0.2k | 13.1x | 0.0x | 1% | 2% |
![]() |
22/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.56 | -0.02 | 11.46 | 0.3x | 0.0k | 115.3x | 0.7x | 0% | 0% |
![]() |
23/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.40 | 0 | 4.55 | 0.3x | 0.0k | 140x | 9.1x | 0% | 0% |
![]() |
24/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.44 | 0 | 13.19 | 0.3x | 0.0k | 135.7x | 0.0x | 0% | 0% |
![]() |
25/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.23 | 0.05 | 16.50 | 0.3x | 0.3k | 15.1x | 0.2x | 1% | 2% |
![]() |
26/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
7.06 | -0.06 | 21.85 | 0.3x | 0.5k | 13.9x | 0.2x | 1% | 2% |
![]() |
27/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.52 | 0.06 | 8.04 | 0.3x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
![]() |
28/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
3.95 | -0.05 | 11.59 | 0.3x | 0.2k | 20.9x | 1.0x | 1% | 2% |
![]() |
29/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
9.70 | 0.34 | 28.85 | 0.3x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
![]() |
30/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.05 | -0.02 | 12.76 | 0.3x | 0.4k | 9.9x | 0.1x | 1% | 3% |
![]() |
31/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.18 | -0.02 | 9.41 | 0.3x | 0.1k | 51.5x | 3.5x | 0% | 1% |
![]() |
32/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.79 | -0.03 | 11.57 | 0.3x | 0.0k | 127.7x | 0.4x | 0% | 0% |
![]() |
33/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.13 | 0.02 | 6.02 | 0.3x | 0k | 0x | 2.8x | 0% | 0% |
![]() |
34/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.05 | -0.15 | 9.41 | 0.3x | 0.5k | 6.5x | 0.2x | 4% | 5% |
![]() |
35/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.29 | 0.09 | 11.96 | 0.3x | 0.2k | 20.4x | 0.8x | 1% | 2% |
![]() |
36/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.16 | -0.05 | 11.36 | 0.4x | 0.1k | 82x | 0.1x | 0% | 0% |
![]() |
37/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
8.86 | 0.01 | 25.28 | 0.4x | 0.7k | 13.2x | 0.4x | 2% | 3% |
![]() |
38/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3 | 0.02 | 8.03 | 0.4x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
![]() |
39/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.75 | -0.05 | 9.77 | 0.4x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
![]() |
40/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.60 | -0.08 | 12.25 | 0.4x | 0.0k | 472x | 0.3x | 0% | 0% |
![]() |
41/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.08 | 0.01 | 13.07 | 0.4x | 0.1k | 42.8x | 0.2x | 0% | 1% |
![]() |
42/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.84 | 0 | 14.77 | 0.4x | 0.3k | 18.3x | 0.3x | 0% | 2% |
![]() |
43/
eve
CTCP Everpia
|
9.40 | 0.13 | 22.83 | 0.4x | 0k | 0x | 0.5x | 0% | 0% |
![]() |
44/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
5.16 | 0.24 | 8.78 | 0.4x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
![]() |
45/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.83 | -0.03 | 11.33 | 0.4x | 0.1k | 46.7x | 0.6x | 0% | 1% |
![]() |
46/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
5.20 | -0.05 | 12.26 | 0.4x | 0.1k | 72.9x | 2.1x | 0% | 1% |
![]() |
47/
cmx
CTCP Camimex Group
|
6.86 | -0.04 | 16.63 | 0.4x | 0.7k | 9.8x | 0.2x | 2% | 4% |
![]() |
48/
lm8
CTCP Lilama 18
|
12.10 | -0.90 | 32.29 | 0.4x | 1.8k | 7.7x | 0.1x | 1% | 5% |
![]() |
49/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
12.25 | 0.15 | 24.34 | 0.4x | 0.4k | 28.6x | 1.7x | 1% | 2% |
![]() |
50/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
7.32 | 0 | 16.31 | 0.4x | 1.0k | 7.4x | 0.2x | 3% | 6% |
![]() |
51/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
9.63 | -0.02 | 21.91 | 0.4x | 1.3k | 7.5x | 0.3x | 3% | 6% |
![]() |
52/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
5.38 | 0.16 | 11.77 | 0.4x | 0.1k | 47.3x | 1.4x | 1% | 1% |
![]() |
53/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
5.27 | -0.03 | 11.51 | 0.5x | 1.4k | 3.7x | 10.7x | 7% | 12% |
![]() |
54/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.20 | 0.90 | 28.54 | 0.5x | 0.8k | 16.1x | 1.3x | 1% | 3% |
![]() |
55/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.80 | -0.11 | 14.37 | 0.5x | 0.2k | 27.1x | 1.5x | 1% | 2% |
![]() |
56/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.11 | -0.04 | 13.26 | 0.5x | 0.2k | 31.9x | 1.1x | 1% | 1% |
![]() |
57/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.40 | -0.05 | 11.62 | 0.5x | 0.1k | 41.3x | 7.8x | 1% | 1% |
![]() |
58/
has
CTCP Hacisco
|
7.70 | 0 | 16.06 | 0.5x | 0k | 0x | 0.9x | 0% | 0% |
![]() |
59/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.02 | 0.11 | 12.69 | 0.5x | 0.0k | 596x | 3.2x | 0% | 0% |
![]() |
60/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
6.11 | -0.17 | 12.78 | 0.5x | 0.2k | 27.7x | 0.2x | 1% | 2% |
![]() |
61/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.20 | 0.60 | 12.07 | 0.5x | 0k | 0x | 1.2x | 0% | 0% |
![]() |
62/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.36 | 0 | 4.87 | 0.5x | 0k | 0x | 0.9x | 0% | 0% |
![]() |
63/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
5.66 | 0.03 | 11.20 | 0.5x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
![]() |
64/
c32
CTCP CIC39
|
18.05 | 0 | 36.39 | 0.5x | 0.7k | 25.1x | 0.4x | 1% | 2% |
![]() |
65/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
8.80 | 0.25 | 16.73 | 0.5x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
![]() |
66/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
13.25 | -0.15 | 25.23 | 0.5x | 0.0k | 1,275x | 42.2x | 0% | 0% |
![]() |
67/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.49 | 0.49 | 13.01 | 0.5x | 0.9k | 7.8x | 0.2x | 4% | 7% |
![]() |
68/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.38 | 0.04 | 12.32 | 0.5x | 0.2k | 28.4x | 0.6x | 1% | 2% |
![]() |
69/
adg
CTCP Clever Group
|
9.40 | -0.06 | 18.11 | 0.5x | 0.8k | 11.1x | 0.4x | 4% | 5% |
![]() |
70/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
12.05 | -0.10 | 24.46 | 0.5x | 0k | 0x | 2.7x | 0% | 0% |
![]() |
71/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.02 | -0.05 | 12.15 | 0.5x | 0.7k | 8.9x | 1.2x | 4% | 6% |
![]() |
72/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.79 | 0.09 | 11.71 | 0.5x | 0.6k | 10.2x | 3,960.9x | 5% | 5% |
![]() |
73/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
6.92 | -0.03 | 13.05 | 0.5x | 0.8k | 8.3x | 0.3x | 4% | 6% |
![]() |
74/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
9.10 | -0.12 | 17.22 | 0.5x | 0.2k | 43.3x | 0.7x | 0% | 1% |
![]() |
75/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.49 | -0.08 | 11.99 | 0.5x | 0.9k | 7.4x | 0.3x | 4% | 7% |
![]() |
76/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.80 | 0 | 12.10 | 0.5x | 0.1k | 59.1x | 0.3x | 0% | 1% |
![]() |
77/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
19.75 | -0.05 | 35.21 | 0.6x | 1.1k | 17.5x | 0.1x | 1% | 3% |
![]() |
78/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.20 | 0 | 14.43 | 0.6x | 0.5k | 15.5x | 0.2x | 1% | 4% |
![]() |
79/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.80 | -0.10 | 26.95 | 0.6x | 1.2k | 13.4x | 0.2x | 2% | 4% |
![]() |
80/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
9.97 | 0.09 | 17.63 | 0.6x | 1.1k | 9.4x | 1.0x | 5% | 6% |
![]() |
81/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.40 | -0.35 | 40.88 | 0.6x | 2.8k | 8.6x | 0.3x | 2% | 7% |
![]() |
82/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
6.72 | 0.12 | 10.56 | 0.6x | 0.2k | 25.8x | 0.8x | 2% | 2% |
![]() |
83/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.26 | -0.13 | 12.21 | 0.6x | 0.1k | 80.7x | 2.2x | 1% | 1% |
![]() |
84/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.80 | 0 | 8.10 | 0.6x | 0.1k | 40.3x | 0.1x | 0% | 2% |
![]() |
85/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
9.80 | 0 | 15.04 | 0.6x | 0.9k | 10.3x | 0.3x | 3% | 6% |
![]() |
86/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
11.25 | -0.20 | 18.61 | 0.6x | 1.2k | 9.5x | 0.4x | 4% | 6% |
![]() |
87/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
11.40 | -0.05 | 16.79 | 0.6x | 1.0k | 10.7x | 0.6x | 2% | 6% |
![]() |
88/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
10.05 | -0.05 | 16.14 | 0.6x | 0.2k | 47x | 0.3x | 1% | 1% |
![]() |
89/
ads
CTCP Damsan
|
8.40 | 0.03 | 12.56 | 0.6x | 0.7k | 11.5x | 0.4x | 2% | 5% |
![]() |
90/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.35 | -0.20 | 27.05 | 0.6x | 1.6k | 10.4x | 0.2x | 2% | 6% |
![]() |
91/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
38.15 | -0.35 | 57.93 | 0.6x | 7.2k | 5.0x | 0.1x | 8% | 12% |
![]() |
92/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
4.30 | 0.10 | 7 | 0.6x | 0k | 0x | 2.6x | 0% | 0% |
![]() |
93/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
18.45 | -0.25 | 28.85 | 0.6x | 1.3k | 14.6x | 1.1x | 3% | 4% |
![]() |
94/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
9.45 | -0.15 | 16.94 | 0.6x | 1.2k | 8.7x | 0.7x | 5% | 7% |
![]() |
95/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
16.60 | 0.20 | 25.19 | 0.6x | 0.3k | 61.5x | 2.3x | 1% | 1% |
![]() |
96/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
8.60 | 0 | 13.53 | 0.6x | 0.6k | 13.7x | 0.0x | 2% | 5% |
![]() |
97/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.65 | -0.10 | 17.62 | 0.6x | 2.2k | 5.1x | 1.3x | 1% | 12% |
![]() |
98/
bbc
CTCP Bibica
|
51.80 | -0.50 | 80.16 | 0.6x | 6.3k | 8.2x | 0.5x | 5% | 8% |
![]() |
99/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.15 | 0 | 14.08 | 0.6x | 1.0k | 9.2x | 0.4x | 4% | 7% |
![]() |
100/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
7.88 | -0.11 | 10.28 | 0.6x | 0.1k | 95.3x | 0.1x | 0% | 1% |
![]() |
101/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
13.55 | 0.10 | 20.39 | 0.6x | 1.0k | 13.7x | 0.3x | 2% | 5% |
![]() |
102/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
11.70 | -0.15 | 18.16 | 0.7x | 1.2k | 10.2x | 0.1x | 1% | 6% |
![]() |
103/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.20 | 0.25 | 26.30 | 0.7x | 0.9k | 19.1x | 8.1x | 3% | 3% |
![]() |
104/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
18.50 | -0.15 | 27.88 | 0.7x | 2.8k | 6.5x | 7.1x | 9% | 10% |
![]() |
105/
mhc
CTCP MHC
|
8.06 | -0.23 | 12.75 | 0.7x | 0.3k | 30.9x | 25.4x | 1% | 2% |
![]() |
106/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
9.32 | 0 | 13.64 | 0.7x | 1.1k | 8.3x | 1.2x | 5% | 8% |
![]() |
107/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.70 | 0.25 | 16.64 | 0.7x | 0.3k | 40.6x | 4.1x | 1% | 2% |
![]() |
108/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.10 | -0.05 | 17.81 | 0.7x | 0.6k | 19.4x | 2.0x | 3% | 4% |
![]() |
109/
fcn
CTCP FECON
|
14.30 | -0.35 | 21.39 | 0.7x | 0.1k | 241.7x | 0.7x | 0% | 0% |
![]() |
110/
lcg
CTCP Licogi 16
|
9.35 | -0.06 | 13.63 | 0.7x | 0.7k | 13.4x | 0.7x | 2% | 5% |
![]() |
111/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
16 | -0.05 | 23.09 | 0.7x | 0.5k | 34.5x | 4.5x | 1% | 2% |
![]() |
112/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
7.39 | 0.03 | 10.25 | 0.7x | 1.1k | 6.3x | 4.3x | 11% | 11% |
![]() |
113/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.72 | 0.02 | 11.55 | 0.7x | 0.0k | 400x | 1.1x | 0% | 0% |
![]() |
114/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.70 | 0.20 | 18.81 | 0.7x | 1.5k | 9.0x | 1.6x | 7% | 8% |
![]() |
115/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
16.15 | 0 | 23.22 | 0.7x | 2.4k | 6.7x | 1.4x | 7% | 10% |
![]() |
116/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4.15 | 0.02 | 5.78 | 0.7x | 0.4k | 10.0x | 1.2x | 3% | 7% |
![]() |
117/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.80 | -0.05 | 14.84 | 0.7x | 1.5k | 7.0x | 1.2x | 1% | 10% |
![]() |
118/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
99.60 | -0.40 | 140.22 | 0.7x | 25.1k | 4.0x | 0.3x | 7% | 18% |
![]() |
119/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
16.65 | 0.25 | 25.63 | 0.7x | 2.5k | 7.4x | 0.1x | 2% | 10% |
![]() |
120/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
8.75 | -0.25 | 11.67 | 0.7x | 1.1k | 7.4x | 1.4x | 3% | 10% |
![]() |
121/
l10
CTCP Lilama 10
|
20.75 | 0 | 29.18 | 0.7x | 2.8k | 7.5x | 0.2x | 2% | 10% |
![]() |
122/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.85 | 0.05 | 11.93 | 0.7x | 0.2k | 36.5x | 0.4x | 1% | 2% |
![]() |
123/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
45.40 | 0.15 | 58.44 | 0.7x | 8.8k | 4.9x | 0.7x | 11% | 15% |
![]() |
124/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
21.95 | -0.05 | 29.18 | 0.7x | 3.1k | 7.1x | 0.7x | 6% | 11% |
![]() |
125/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.25 | -0.30 | 21.41 | 0.7x | 0.4k | 44.4x | 2.4x | 1% | 2% |
![]() |
126/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.80 | 0 | 17.18 | 0.8x | 1.8k | 7.3x | 0.4x | 7% | 10% |
![]() |
127/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.50 | 0 | 8.49 | 0.8x | 0.2k | 31x | 0.1x | 1% | 3% |
![]() |
128/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.97 | -0.07 | 12.21 | 0.8x | 0.0k | 313.3x | 0.3x | 0% | 0% |
![]() |
129/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
9.20 | 0 | 11.81 | 0.8x | 0.6k | 14.2x | 2.8x | 3% | 5% |
![]() |
130/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
9.90 | -0.08 | 12.67 | 0.8x | 0.1k | 139.9x | 0.1x | 0% | 1% |
![]() |
131/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
11.90 | -0.05 | 15.33 | 0.8x | 0.8k | 14.5x | 0.3x | 2% | 5% |
![]() |
132/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.95 | 0.25 | 13.30 | 0.8x | 0.5k | 20.3x | 1.8x | 4% | 4% |
![]() |
133/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
17.55 | 0.10 | 22.39 | 0.8x | 0.3k | 56.5x | 0.8x | 1% | 1% |
![]() |
134/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.85 | 0 | 13.77 | 0.8x | 0.1k | 98.2x | 0.3x | 0% | 1% |
![]() |
135/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
9.16 | -0.02 | 11.34 | 0.8x | 0k | 0x | 8.3x | 0% | 0% |
![]() |
136/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | 0 | 13.10 | 0.8x | 1.1k | 9.5x | 0.4x | 6% | 8% |
![]() |
137/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
12.05 | -0.05 | 14.81 | 0.8x | 0.9k | 12.7x | 0.1x | 2% | 6% |
![]() |
138/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.75 | -0.10 | 12.79 | 0.8x | 1.4k | 7.6x | 2.4x | 5% | 11% |
![]() |
139/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.95 | 0.35 | 13.56 | 0.8x | 0.5k | 20.3x | 0.3x | 2% | 4% |
![]() |
140/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
15.20 | 0.15 | 17.91 | 0.8x | 2.5k | 5.7x | 0.2x | 6% | 14% |
![]() |
141/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
34 | 0.05 | 37.86 | 0.8x | 1.3k | 23.1x | 1.6x | 2% | 4% |
![]() |
142/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
16.25 | -0.20 | 17.91 | 0.8x | 0.9k | 15.6x | 0.2x | 3% | 5% |
![]() |
143/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
11.30 | 0.60 | 14.06 | 0.8x | 0.6k | 20.5x | 0.6x | 2% | 4% |
![]() |
144/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.80 | -0.10 | 19.30 | 0.8x | 1.8k | 8.7x | 1.4x | 4% | 9% |
![]() |
145/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
13.35 | -0.10 | 15.22 | 0.8x | 2.1k | 5.9x | 0.9x | 1% | 14% |
![]() |
146/
lhg
CTCP Long Hậu
|
29.40 | -0.30 | 33.27 | 0.8x | 3.8k | 7.4x | 3.3x | 6% | 11% |
![]() |
147/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
20.25 | -0.20 | 24.29 | 0.8x | 1.7k | 12.0x | 1.1x | 2% | 7% |
![]() |
148/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
13.45 | -0.15 | 16.49 | 0.8x | 2.2k | 6.3x | 1.1x | 1% | 13% |
![]() |
149/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.05 | -0.15 | 12.79 | 0.9x | 0.2k | 64.1x | 0.6x | 1% | 1% |
![]() |
150/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
11.45 | 0.05 | 11.94 | 0.9x | 1.0k | 10.6x | 0.1x | 3% | 8% |
![]() |
151/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.90 | 0 | 14.78 | 0.9x | 0.5k | 24.0x | 1.0x | 2% | 4% |
![]() |
152/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
2.36 | 0.04 | 2.53 | 0.9x | 0.7k | 3.1x | 0.6x | 5% | 28% |
![]() |
153/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.20 | 0.05 | 13.89 | 0.9x | 1.6k | 7.3x | 0.3x | 6% | 12% |
![]() |
154/
cdc
CTCP Chương Dương
|
16.70 | -0.30 | 20.73 | 0.9x | 1.1k | 16.5x | 0.3x | 1% | 5% |
![]() |
155/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
13 | -0.20 | 13.17 | 0.9x | 1k | 11.5x | 7.4x | 7% | 8% |
![]() |
156/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
12.15 | -0.05 | 13.67 | 0.9x | 0.9k | 12.7x | 4.4x | 5% | 7% |
![]() |
157/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
22.70 | -0.30 | 21.97 | 0.9x | 1.6k | 11.9x | 0.1x | 2% | 7% |
![]() |
158/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.30 | 0 | 14.63 | 0.9x | 1.4k | 9.3x | 0.9x | 7% | 9% |
![]() |
159/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
13 | -0.20 | 15.50 | 0.9x | 1.3k | 10.2x | 1.0x | 3% | 9% |
![]() |
160/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18 | -0.15 | 19.87 | 0.9x | 1.5k | 11.9x | 2.2x | 6% | 7% |
![]() |
161/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
12.25 | -0.25 | 14.20 | 0.9x | 1.3k | 9.4x | 0.5x | 8% | 9% |
![]() |
162/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
9.92 | 0.03 | 11.06 | 0.9x | 1.5k | 6.6x | 1.2x | 7% | 13% |
![]() |
163/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
28.10 | 0.20 | 30.69 | 0.9x | 3.2k | 8.7x | 0.6x | 9% | 10% |
![]() |
164/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
26.75 | 0.90 | 26.94 | 0.9x | 0.6k | 43.4x | 6.7x | 1% | 2% |
![]() |
165/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.90 | -0.15 | 12.10 | 0.9x | 4.2k | 2.6x | 0.9x | 10% | 35% |
![]() |
166/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.50 | 0 | 13.60 | 0.9x | 1.6k | 7.9x | 79.3x | 12% | 12% |
![]() |
167/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
58.30 | 0 | 68.24 | 0.9x | 5.9k | 10.6x | 0.5x | 6% | 9% |
![]() |
168/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
81.20 | 0.20 | 83.91 | 0.9x | 3.6k | 21.6x | 0.4x | 1% | 4% |
![]() |
169/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
19.95 | -0.05 | 20.22 | 0.9x | 2.6k | 7.4x | 1.0x | 4% | 13% |
![]() |
170/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
12.60 | -0.25 | 13.12 | 0.9x | 1.0k | 12.2x | 0.3x | 3% | 8% |
![]() |
171/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
13.20 | -0.05 | 14 | 0.9x | 2.1k | 6.2x | 0.7x | 5% | 15% |
![]() |
172/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
20.20 | 0.20 | 21.03 | 1.0x | 3.2k | 6.2x | 0.2x | 10% | 15% |
![]() |
173/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
31.50 | 0 | 32.45 | 1.0x | 2.0k | 15.4x | 0.1x | 6% | 6% |
![]() |
174/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
14.05 | 0.20 | 14.75 | 1.0x | 0.2k | 94x | 0.6x | 1% | 1% |
![]() |
175/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
15.55 | -0.20 | 16.08 | 1.0x | 0.3k | 48.1x | 2.4x | 1% | 2% |
![]() |
176/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
13.75 | -0.35 | 14.21 | 1.0x | 2.4k | 5.7x | 0.3x | 12% | 17% |
![]() |
177/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.40 | -0.10 | 14.86 | 1.0x | 2.1k | 7.0x | 2.3x | 11% | 14% |
![]() |
178/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
83.80 | -0.80 | 86.46 | 1.0x | 12.4k | 6.8x | 0.6x | 10% | 14% |
![]() |
179/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.20 | 0.15 | 17.30 | 1.0x | 1.7k | 10.3x | 1.7x | 2% | 10% |
![]() |
180/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.90 | -0.70 | 37.46 | 1.0x | 3.2k | 11.5x | 2.6x | 6% | 9% |
![]() |
181/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
33.40 | -0.90 | 37.69 | 1.0x | 4.7k | 8.0x | 0.4x | 8% | 12% |
![]() |
182/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
12.85 | -0.05 | 13.17 | 1.0x | 0.7k | 17.6x | 0.3x | 2% | 6% |
![]() |
183/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35.50 | 0.45 | 34.30 | 1.0x | 3.3k | 10.6x | 0.8x | 6% | 10% |
![]() |
184/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
4.95 | 0.04 | 4.90 | 1.0x | 0.5k | 10.9x | 0.9x | 6% | 9% |
![]() |
185/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
15 | -0.20 | 14.62 | 1.0x | 5.1k | 2.9x | 1.2x | 28% | 35% |
![]() |
186/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
21.25 | 0.05 | 21.27 | 1.0x | 1.8k | 12.2x | 0.5x | 3% | 8% |
![]() |
187/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17 | 0 | 16.49 | 1.0x | 1.4k | 12.0x | 0.7x | 6% | 9% |
![]() |
188/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.50 | 0.05 | 21.53 | 1.0x | 1.3k | 17.3x | 0.8x | 2% | 6% |
![]() |
189/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.40 | 0.35 | 16.23 | 1.0x | 3.0k | 5.7x | 0.6x | 12% | 18% |
![]() |
190/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
66.20 | 0.20 | 63.40 | 1.1x | 7.5k | 8.9x | 2.7x | 10% | 12% |
![]() |
191/
cvt
CTCP CMC
|
28.75 | 0 | 26.45 | 1.1x | 1.6k | 17.2x | 0.5x | 2% | 6% |
![]() |
192/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
12.40 | 0.25 | 11 | 1.1x | 0.9k | 12.5x | 1.6x | 5% | 8% |
![]() |
193/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
13.95 | -0.30 | 13.57 | 1.1x | 0.7k | 19.7x | 1.5x | 4% | 5% |
![]() |
194/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
24.60 | -0.05 | 22.84 | 1.1x | 1.7k | 14.3x | 3.0x | 4% | 8% |
![]() |
195/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
14.65 | -0.20 | 13.88 | 1.1x | 1.2k | 12.8x | 0.3x | 5% | 8% |
![]() |
196/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0 | 2.11 | 1.1x | 0.2k | 13.5x | 0.2x | 1% | 8% |
![]() |
197/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
21.90 | 0.05 | 19.80 | 1.1x | 1.7k | 12.9x | 0.9x | 3% | 8% |
![]() |
198/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.75 | 0.05 | 13.60 | 1.1x | 1.7k | 8.9x | 0.2x | 4% | 12% |
![]() |
199/
ptb
CTCP Phú Tài
|
52.40 | -0.90 | 45.32 | 1.1x | 5.5k | 9.0x | 0.5x | 7% | 12% |
![]() |
200/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
29.65 | 0.30 | 27.06 | 1.1x | 1.9k | 15.7x | 0.8x | 3% | 7% |
![]() |
201/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
11.90 | -0.20 | 10.66 | 1.1x | 0k | 0x | 20.0x | 0% | 0% |
![]() |
202/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20 | -0.85 | 19.11 | 1.1x | 2.1k | 10.2x | 1.3x | 10% | 11% |
![]() |
203/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
12.80 | -0.25 | 11 | 1.1x | 0.5k | 27x | 9.6x | 3% | 4% |
![]() |
204/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14 | 0.05 | 12.73 | 1.1x | 0.5k | 28.8x | 2.1x | 2% | 4% |
![]() |
205/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18 | -0.30 | 15.75 | 1.1x | 2.8k | 6.2x | 1.4x | 2% | 18% |
![]() |
206/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
14.10 | -0.25 | 13.10 | 1.1x | 0.9k | 15.5x | 0.3x | 2% | 7% |
![]() |
207/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.50 | 0 | 12.98 | 1.1x | 0.5k | 30.2x | 0.2x | 1% | 4% |
![]() |
208/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
14.80 | -0.40 | 12.95 | 1.1x | 1.1k | 12.9x | 4.2x | 4% | 9% |
![]() |
209/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
20.60 | 0.10 | 17.79 | 1.1x | 1.0k | 19.2x | 0.3x | 2% | 6% |
![]() |
210/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
18.45 | 0 | 15.45 | 1.1x | 2.2k | 7.9x | 0.4x | 7% | 14% |
![]() |
211/
cig
CTCP COMA 18
|
8.13 | 0.13 | 6.80 | 1.2x | 2.0k | 3.9x | 2.6x | 6% | 30% |
![]() |
212/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.60 | -0.05 | 20.01 | 1.2x | 4.1k | 5.7x | 1.8x | 2% | 20% |
![]() |
213/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
11.70 | -0.15 | 10.75 | 1.2x | 0.6k | 19.5x | 0.1x | 1% | 6% |
![]() |
214/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
33.60 | -0.25 | 29.07 | 1.2x | 1.5k | 22.0x | 1.0x | 4% | 5% |
![]() |
215/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
25.45 | 0 | 24.89 | 1.2x | 3.0k | 9.7x | 0.7x | 7% | 12% |
![]() |
216/
mdg
CTCP Miền Đông
|
14.20 | -0.30 | 12.30 | 1.2x | 0.4k | 38.2x | 0.7x | 1% | 3% |
![]() |
217/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
16 | 0.25 | 13.23 | 1.2x | 0.2k | 92.1x | 7.0x | 1% | 1% |
![]() |
218/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
22 | 0.05 | 17.70 | 1.2x | 4.6k | 4.5x | 1.0x | 2% | 26% |
![]() |
219/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
17.50 | 0 | 14.27 | 1.2x | 1.1k | 15.1x | 0.4x | 2% | 8% |
![]() |
220/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
21 | 0 | 18.28 | 1.2x | 2.1k | 10.4x | 0.6x | 3% | 11% |
![]() |
221/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
25.20 | 1.05 | 20.58 | 1.2x | 0.7k | 34.2x | 1.4x | 2% | 4% |
![]() |
222/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
14.80 | -0.45 | 11.55 | 1.2x | 1.2k | 11.7x | 3.5x | 5% | 10% |
![]() |
223/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
10.50 | -0.05 | 6.94 | 1.2x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
![]() |
224/
vhm
CTCP Vinhomes
|
58.80 | 0.80 | 50.63 | 1.2x | 7.2k | 8.7x | 2.6x | 6% | 14% |
![]() |
225/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24.80 | -1.80 | 20.49 | 1.2x | 5.4k | 4.6x | 0.7x | 13% | 26% |
![]() |
226/
naf
CTCP Nafoods Group
|
22.20 | -0.10 | 17.71 | 1.2x | 2.1k | 10.2x | 0.8x | 6% | 12% |
![]() |
227/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
27.70 | -1.05 | 23.47 | 1.2x | 4.1k | 7.0x | 1.4x | 6% | 18% |
![]() |
228/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
17.60 | -0.30 | 13.98 | 1.2x | 1.7k | 10.3x | 2.5x | 4% | 12% |
![]() |
229/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
17.80 | 0 | 14.16 | 1.3x | 0.9k | 19.5x | 1.4x | 2% | 6% |
![]() |
230/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
55.80 | 0.90 | 41.46 | 1.3x | 3.5k | 14.7x | 0.9x | 3% | 9% |
![]() |
231/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
20.20 | -0.45 | 16.12 | 1.3x | 2.0k | 10.4x | 0.5x | 6% | 12% |
![]() |
232/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
16.70 | 0.20 | 13.08 | 1.3x | 0.6k | 27.7x | 7.2x | 2% | 5% |
![]() |
233/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24 | 1.25 | 18.14 | 1.3x | 0.0k | 2,305x | 35.7x | 0% | 0% |
![]() |
234/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
19.05 | -0.95 | 14.55 | 1.3x | 1.8k | 10.3x | 1.0x | 4% | 12% |
![]() |
235/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
6.20 | 0 | 4.77 | 1.3x | 2.5k | 2.5x | 0.3x | 6% | 51% |
![]() |
236/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
52.20 | -0.60 | 40.11 | 1.3x | 5.5k | 9.4x | 0.9x | 10% | 14% |
![]() |
237/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
18.60 | -0.20 | 14.52 | 1.3x | 0.3k | 75.2x | 0.9x | 1% | 2% |
![]() |
238/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
15.05 | -0.30 | 11.34 | 1.3x | 0.6k | 23.5x | 7.7x | 4% | 6% |
![]() |
239/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
34.75 | 0 | 25.90 | 1.3x | 2.9k | 11.8x | 1.3x | 8% | 11% |
![]() |
240/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.55 | -0.75 | 17.67 | 1.3x | 0.1k | 180.8x | 1.9x | 0% | 1% |
![]() |
241/
nav
CTCP Nam Việt
|
17 | -0.60 | 13.94 | 1.3x | 2.4k | 7.7x | 1.4x | 16% | 17% |
![]() |
242/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
29.50 | 0.05 | 20.29 | 1.3x | 3.2k | 8.3x | 3.2x | 2% | 16% |
![]() |
243/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
39 | 0 | 29.24 | 1.3x | 3.8k | 10.4x | 5.0x | 9% | 13% |
![]() |
244/
dha
CTCP Hóa An
|
38.20 | 0.10 | 28.48 | 1.3x | 3.5k | 11.0x | 1.9x | 11% | 12% |
![]() |
245/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
21.50 | 0 | 17.51 | 1.3x | 1.6k | 14.5x | 2.4x | 6% | 9% |
![]() |
246/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
61.50 | -0.80 | 46.43 | 1.3x | 5.8k | 10.7x | 1.1x | 11% | 13% |
![]() |
247/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
35.40 | 0.40 | 26.59 | 1.3x | 4.2k | 8.5x | 0.8x | 6% | 16% |
![]() |
248/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
29.95 | -0.65 | 22.33 | 1.3x | 2.7k | 11.1x | 0.8x | 7% | 12% |
![]() |
249/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
38.15 | 0 | 28.86 | 1.4x | 3.5k | 11.2x | 1.9x | 9% | 12% |
![]() |
250/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
36.45 | 1.15 | 24.37 | 1.4x | 1.9k | 17.3x | 1.3x | 6% | 8% |
![]() |
251/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.40 | -0.05 | 17.65 | 1.4x | 3.6k | 6.6x | 2.1x | 2% | 21% |
![]() |
252/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
27.30 | -1.20 | 20.22 | 1.4x | 2.3k | 12.0x | 0.7x | 5% | 11% |
![]() |
253/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.35 | -0.10 | 13.94 | 1.4x | 1.6k | 12.3x | 2.5x | 1% | 11% |
![]() |
254/
tms
CTCP Transimex
|
42 | 0 | 30.79 | 1.4x | 1.1k | 37.2x | 2.1x | 2% | 4% |
![]() |
255/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
18.80 | -0.20 | 13.53 | 1.4x | 1.9k | 9.7x | 2.2x | 2% | 14% |
![]() |
256/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
17.60 | -0.05 | 12.85 | 1.4x | 0.3k | 51.9x | 5.7x | 2% | 3% |
![]() |
257/
vre
CTCP Vincom Retail
|
24.75 | 0.25 | 18 | 1.4x | 1.8k | 14.1x | 6.5x | 7% | 10% |
![]() |
258/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.05 | 0 | 14.92 | 1.4x | 1.7k | 12.1x | 0.1x | 7% | 12% |
![]() |
259/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8 | -0.05 | 5.85 | 1.4x | 0k | 0x | 1.8x | 0% | 0% |
![]() |
260/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.65 | -0.15 | 17.92 | 1.4x | 1.9k | 13.5x | 1.2x | 5% | 10% |
![]() |
261/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.10 | -0.80 | 15.72 | 1.4x | 1.9k | 11.8x | 0.9x | 4% | 12% |
![]() |
262/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
39 | -0.80 | 27.20 | 1.4x | 4.6k | 8.4x | 1.4x | 1% | 17% |
![]() |
263/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
39.10 | 0.10 | 26.09 | 1.4x | 4.1k | 9.2x | 1.6x | 1% | 16% |
![]() |
264/
clc
CTCP Cát Lợi
|
50 | -0.20 | 34.72 | 1.5x | 5.7k | 8.8x | 0.4x | 8% | 17% |
![]() |
265/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 11.67 | 1.5x | 0.1k | 130.8x | 22.7x | 1% | 1% |
![]() |
266/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
70.60 | -0.40 | 47.67 | 1.5x | 4.2k | 16.4x | 3.9x | 5% | 9% |
![]() |
267/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
35.10 | -0.65 | 22.65 | 1.5x | 2.2k | 15.0x | 0.2x | 4% | 10% |
![]() |
268/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
21.85 | -0.45 | 15.01 | 1.5x | 1.2k | 19.2x | 2.3x | 5% | 8% |
![]() |
269/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
28.95 | 0.25 | 19.24 | 1.5x | 0.8k | 35.8x | 8.8x | 3% | 4% |
![]() |
270/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
36.20 | -0.40 | 23.39 | 1.5x | 4.2k | 8.3x | 1.4x | 1% | 18% |
![]() |
271/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
32.40 | -0.45 | 20.85 | 1.5x | 2.7k | 11.5x | 0.4x | 5% | 13% |
![]() |
272/
anv
CTCP Nam Việt
|
14.70 | -0.40 | 10.49 | 1.5x | 0.2k | 87.5x | 0.9x | 1% | 2% |
![]() |
273/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
12.80 | -0.50 | 8.70 | 1.5x | 1.0k | 13.7x | 2.4x | 5% | 11% |
![]() |
274/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.45 | -0.05 | 10.77 | 1.5x | 1.2k | 13.6x | 0.6x | 2% | 11% |
![]() |
275/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
28.25 | -0.20 | 17.98 | 1.5x | 2.6k | 10.5x | 0.3x | 7% | 14% |
![]() |
276/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
33.75 | -0.35 | 21.57 | 1.5x | 4.8k | 6.8x | 0.6x | 13% | 22% |
![]() |
277/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
20.70 | 0 | 13.73 | 1.5x | 1.5k | 13.9x | 0.6x | 5% | 11% |
![]() |
278/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
46.20 | -0.10 | 29.02 | 1.5x | 3.5k | 13.0x | 3.7x | 8% | 12% |
![]() |
279/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
28.40 | 0 | 16.25 | 1.6x | 1.0k | 25.5x | 10.0x | 3% | 6% |
![]() |
280/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
40.35 | -0.10 | 24.71 | 1.6x | 4.1k | 9.4x | 2.0x | 6% | 17% |
![]() |
281/
gmd
CTCP Gemadept
|
54.50 | 0.60 | 33.22 | 1.6x | 3.5k | 14.7x | 4.5x | 8% | 11% |
![]() |
282/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
36.10 | 0 | 22.77 | 1.6x | 1.7k | 21.8x | 1.0x | 5% | 7% |
![]() |
283/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
48.25 | 0 | 30.67 | 1.6x | 2.8k | 17.4x | 0.9x | 1% | 9% |
![]() |
284/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
29.60 | -0.05 | 19.24 | 1.6x | 2.9k | 10.7x | 2.4x | 13% | 15% |
![]() |
285/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
31.75 | 0.90 | 17.71 | 1.6x | 2.1k | 13.5x | 3.9x | 11% | 12% |
![]() |
286/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
33 | 1.25 | 20.11 | 1.6x | 2.2k | 15.3x | 4.7x | 8% | 11% |
![]() |
287/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
20.85 | -0.50 | 12.42 | 1.7x | 2.3k | 8.9x | 1.5x | 11% | 19% |
![]() |
288/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
23.35 | -0.35 | 13.67 | 1.7x | 1.5k | 15.8x | 5.3x | 4% | 11% |
![]() |
289/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
57 | -0.50 | 34.03 | 1.7x | 6.2k | 9.2x | 3.3x | 2% | 18% |
![]() |
290/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.75 | 0.25 | 13.69 | 1.7x | 1.7k | 13.8x | 1.5x | 9% | 12% |
![]() |
291/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
49.60 | -1.50 | 27.37 | 1.7x | 5.9k | 7.9x | 0.7x | 10% | 21% |
![]() |
292/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
27.20 | -0.50 | 14.65 | 1.7x | 1.1k | 23.7x | 3.8x | 5% | 7% |
![]() |
293/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
38.30 | -0.60 | 19.39 | 1.7x | 1.0k | 34.4x | 1.7x | 3% | 5% |
![]() |
294/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
44.25 | -0.45 | 26.54 | 1.7x | 6.2k | 7.3x | 0.3x | 11% | 24% |
![]() |
295/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
46.05 | 0.85 | 24.72 | 1.7x | 2.9k | 14.7x | 3.7x | 6% | 12% |
![]() |
296/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
46.50 | -0.40 | 26.17 | 1.7x | 7.7k | 5.9x | 2.5x | 25% | 29% |
![]() |
297/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
33.25 | -0.25 | 19.22 | 1.8x | 2.7k | 12.8x | 1.3x | 9% | 14% |
![]() |
298/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
30.60 | 0 | 16.70 | 1.8x | 1.8k | 16.6x | 1.1x | 9% | 11% |
![]() |
299/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
47.60 | -0.20 | 27.15 | 1.8x | 5.3k | 9.1x | 1.1x | 14% | 20% |
![]() |
300/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
32.95 | -0.65 | 17.25 | 1.8x | 1.7k | 18.5x | 6.4x | 4% | 10% |
![]() |
301/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
27.50 | 0 | 15.30 | 1.8x | 2.2k | 12.4x | 0.7x | 10% | 15% |
![]() |
302/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
21.35 | 0 | 11.68 | 1.8x | 1.4k | 14.8x | 5.8x | 8% | 12% |
![]() |
303/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
53.90 | -0.40 | 29.14 | 1.8x | 5.4k | 9.8x | 0.7x | 6% | 19% |
![]() |
304/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
33.55 | 0.20 | 18.34 | 1.8x | 2.9k | 11.7x | 3.5x | 14% | 16% |
![]() |
305/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
25.65 | -0.75 | 13.86 | 1.8x | 1.4k | 18.3x | 4.5x | 3% | 10% |
![]() |
306/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
85.60 | 5.60 | 40.15 | 1.8x | 3.1k | 23.9x | 1.5x | 1% | 8% |
![]() |
307/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
23.20 | -0.15 | 12.73 | 1.8x | 0.4k | 65x | 7.5x | 1% | 3% |
![]() |
308/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
28.60 | -0.50 | 15.63 | 1.8x | 2.1k | 13.8x | 1.3x | 10% | 13% |
![]() |
309/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
66.90 | -0.40 | 35.57 | 1.9x | 8.1k | 8.2x | 1.5x | 18% | 23% |
![]() |
310/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
28 | 0 | 14.92 | 1.9x | 2.5k | 11.0x | 0.3x | 7% | 17% |
![]() |
311/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
45.45 | -0.65 | 22.20 | 1.9x | 2.5k | 16.8x | 1.5x | 4% | 11% |
![]() |
312/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
69.10 | -1.40 | 38.50 | 1.9x | 11.3k | 6.4x | 0.8x | 19% | 29% |
![]() |
313/
ctf
CTCP City Auto
|
21.80 | 0.45 | 11.72 | 1.9x | 0.5k | 42.1x | 0.2x | 1% | 4% |
![]() |
314/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.90 | 0.20 | 16.18 | 1.9x | 1.9k | 16.1x | 6.9x | 10% | 12% |
![]() |
315/
tra
CTCP Traphaco
|
72.80 | -0.10 | 38.98 | 1.9x | 5.8k | 12.7x | 1.3x | 11% | 15% |
![]() |
316/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
24.40 | -0.10 | 13.16 | 1.9x | 2.0k | 12.4x | 4.5x | 12% | 15% |
![]() |
317/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.50 | 0 | 21.49 | 1.9x | 2.8k | 14.8x | 4.9x | 12% | 13% |
![]() |
318/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.30 | -1.40 | 22.69 | 2.0x | 1.9k | 24.0x | 7.0x | 4% | 8% |
![]() |
319/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
34.20 | -0.85 | 16.96 | 2.0x | 1.5k | 21.7x | 0.9x | 4% | 9% |
![]() |
320/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
36.70 | -0.85 | 18.03 | 2.0x | 1.3k | 28.7x | 7.1x | 3% | 7% |
![]() |
321/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
32.70 | -1.30 | 15.90 | 2.0x | 3.8k | 8.5x | 2.5x | 2% | 24% |
![]() |
322/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
65.90 | -0.20 | 32.73 | 2.0x | 5.4k | 12.4x | 2.0x | 9% | 16% |
![]() |
323/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
41 | -0.30 | 20.08 | 2.0x | 6.0k | 6.8x | 0.8x | 17% | 30% |
![]() |
324/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
29.30 | 0 | 14.46 | 2.0x | 3.1k | 9.5x | 0.6x | 14% | 22% |
![]() |
325/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
60 | 0 | 28.58 | 2.1x | 6.7k | 9.0x | 0.4x | 10% | 23% |
![]() |
326/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
51 | 0 | 25.07 | 2.1x | 2.9k | 18.1x | 2.9x | 5% | 12% |
![]() |
327/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
65.30 | 2.30 | 29.61 | 2.1x | 2.8k | 22.6x | 4.6x | 2% | 9% |
![]() |
328/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
81.80 | 1.80 | 37.22 | 2.1x | 8.4k | 9.4x | 4.6x | 21% | 23% |
![]() |
329/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
34.10 | -0.70 | 15.15 | 2.1x | 1.6k | 20.9x | 4.7x | 3% | 10% |
![]() |
330/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
62 | -0.50 | 28.33 | 2.1x | 1.4k | 43.8x | 1.0x | 1% | 5% |
![]() |
331/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
81.60 | 0.60 | 33.30 | 2.2x | 6.3k | 11.6x | 0.6x | 12% | 19% |
![]() |
332/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
60.70 | -1.10 | 26.28 | 2.3x | 4.4k | 13.6x | 1.4x | 13% | 17% |
![]() |
333/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.80 | 0 | 19.63 | 2.3x | 4.1k | 11.2x | 0.5x | 9% | 21% |
![]() |
334/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
33.05 | -0.65 | 13.86 | 2.4x | 2.0k | 16.2x | 0.3x | 5% | 15% |
![]() |
335/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
54.90 | 0.50 | 22.89 | 2.4x | 1.9k | 29.7x | 11.2x | 7% | 8% |
![]() |
336/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
2.55 | 0.02 | 1.03 | 2.4x | 0.0k | 83.7x | 0.8x | 0% | 3% |
![]() |
337/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
33.95 | -0.90 | 14.06 | 2.5x | 2.2k | 16.0x | 2.1x | 13% | 15% |
![]() |
338/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
55.60 | 0.10 | 22.72 | 2.5x | 0.2k | 331.2x | 2.1x | 0% | 1% |
![]() |
339/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
49.70 | -0.80 | 19.05 | 2.5x | 3.4k | 14.2x | 1.9x | 13% | 18% |
![]() |
340/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
89.50 | -2.40 | 36.08 | 2.6x | 7.9k | 11.7x | 3.5x | 19% | 22% |
![]() |
341/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
34.10 | 0.10 | 13.53 | 2.6x | 2.1k | 16.1x | 6.2x | 12% | 16% |
![]() |
342/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
53 | 1 | 20.52 | 2.6x | 2.0k | 26.8x | 6.6x | 5% | 10% |
![]() |
343/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.80 | 0.10 | 13.23 | 2.7x | 2.9k | 12.1x | 5.7x | 20% | 22% |
![]() |
344/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
35.15 | -1.05 | 13.46 | 2.8x | 1.9k | 20.3x | 10.0x | 6% | 14% |
![]() |
345/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
34.50 | -0.05 | 12.30 | 2.8x | 1.4k | 25.6x | 1.5x | 4% | 11% |
![]() |
346/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
88 | -2 | 31.26 | 2.8x | 2.6k | 33.8x | 0.7x | 1% | 8% |
![]() |
347/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
50.80 | 0.40 | 17.75 | 2.8x | 2.9k | 17.2x | 2.6x | 12% | 17% |
![]() |
348/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
38 | 0 | 13.13 | 2.9x | 2.1k | 18.1x | 6.4x | 8% | 16% |
![]() |
349/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
60.70 | -0.30 | 19.79 | 2.9x | 2.0k | 28.1x | 11.3x | 4% | 10% |
![]() |
350/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33 | -0.90 | 11.61 | 2.9x | 1.1k | 29.8x | 0.7x | 3% | 10% |
![]() |
351/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
66.20 | 0 | 22 | 3.1x | 5k | 13.7x | 6.3x | 17% | 23% |
![]() |
352/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
63.70 | -0.10 | 19.22 | 3.1x | 2.5k | 23.7x | 0.7x | 5% | 13% |
![]() |
353/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
49.95 | 1.55 | 14.17 | 3.1x | 2.1k | 21.3x | 2.7x | 13% | 15% |
![]() |
354/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
50.20 | 1.20 | 15.86 | 3.2x | 1.0k | 50x | 8.7x | 3% | 7% |
![]() |
355/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
56 | -0.20 | 17.31 | 3.3x | 4.5k | 12.7x | 1.9x | 17% | 26% |
![]() |
356/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
107.30 | 0.60 | 31.32 | 3.3x | 6.0k | 17.4x | 2.4x | 13% | 19% |
![]() |
357/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
91.20 | -0.20 | 26.51 | 3.3x | 2.4k | 37.2x | 15.5x | 3% | 9% |
![]() |
358/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
12.10 | -0.25 | 3.36 | 3.6x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
![]() |
359/
kos
CTCP KOSY
|
38.70 | 0 | 10.77 | 3.6x | 0.1k | 322.1x | 5.8x | 1% | 1% |
![]() |
360/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
133 | -2 | 33.47 | 3.7x | 9.4k | 13.3x | 3.5x | 22% | 28% |
![]() |
361/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
37.35 | 0 | 9.94 | 3.8x | 0k | 0x | 8.7x | 0% | 0% |
![]() |
362/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
61.70 | -1.50 | 14.82 | 4.0x | 7.3k | 8.2x | 5.5x | 37% | 49% |
![]() |
363/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
285.50 | -1.20 | 71.29 | 4.1x | 16.8k | 17.4x | 3.0x | 18% | 24% |
![]() |
364/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6.20 | 0 | 1.48 | 4.3x | 0k | 0x | 14.2x | 0% | 0% |
![]() |
365/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
141 | 0.40 | 33.25 | 4.3x | 12.2k | 11.8x | 2.5x | 31% | 37% |
![]() |
366/
fpt
CTCP FPT
|
118.20 | -2.80 | 24.33 | 4.5x | 5.3k | 20.5x | 2.6x | 11% | 22% |
![]() |
367/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
58.90 | -1.10 | 13.74 | 4.7x | 3.3k | 19.4x | 2.2x | 17% | 24% |
![]() |
368/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
56.40 | -0.60 | 11.94 | 4.7x | 4.7k | 12.0x | 5.9x | 35% | 39% |
![]() |
369/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
102 | -0.60 | 21.34 | 4.8x | 10.2k | 10.1x | 2.9x | 36% | 48% |
![]() |
370/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
5.11 | -0.38 | 0.78 | 5.2x | 0k | 0x | 9.3x | 0% | 0% |
![]() |
371/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
168 | -3.80 | 15.56 | 11.1x | 2.3k | 74.3x | 0.6x | 2% | 15% |
![]() |
372/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
1.69 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
![]() |
373/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
34 | 0 | 0 | 0x | 3.1k | 11.2x | 0.7x | 12% | 0% |
![]() |
374/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.60 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
![]() |