CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

23.20
-0.30
(-1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.30
23.40
23
4,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.9
-3.1k
0 lần
-17%
-35%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
189 tỷ
13 triệu
14,702
16 - 4.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 13.30 (-0.15) 78.9%
LDP 23.20 (-0.30) 11.9%
AGM 4.25 (-0.11) 3.2%
TGG 2.30 (0.00) 2.5%
BII 0.70 (0.00) 1.6%
SMT 5.30 (0.20) 1.1%
VKC 1.10 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 800 23.20 100
22.80 500 23.30 400
22.50 1,000 23.40 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 23.30 -0.50 500 500
13:11 23 -0.80 1,600 2,100
13:12 23.30 -0.50 500 2,600
13:15 23.40 -0.40 400 3,000
13:58 23 -0.80 200 3,200
14:13 23 -0.80 800 4,000
14:15 23.10 -0.70 200 4,200
14:18 23.30 -0.50 300 4,500
14:27 23.30 -0.50 200 4,700
14:44 23.20 -0.60 200 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 513 (0.53) 0% 22 (0.01) 0%
2018 520 (0.43) 0% 29 (-0.02) -0%
2019 460 (0.38) 0% 5 (0.01) 0%
2020 413 (0.25) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 295.24 (0.16) 0% 0 (0.04) 0%
2022 600 (0.19) 0% 0 (-0.04) 0%
2023 287.16 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,42752,43045,58242,870186,308188,030162,250254,828381,316434,873529,695514,260489,726486,810
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,865-994-2,873-6,374-20,105-38,86640,721-25,92911,920-19,99916,36022,38820,56524,086
Lợi nhuận sau thuế -9,865-994-2,873-6,374-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,69918,582
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,865-994-2,873-6,374-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,69918,582
Tổng tài sản194,773202,187213,678220,019194,773228,391215,921217,607284,804267,761276,043281,033252,327212,052
Tổng nợ102,40799,957110,454113,923102,407115,92162,541101,198191,127182,664168,815184,781162,955127,147
Vốn chủ sở hữu92,366102,230103,224106,09792,366112,470153,380116,40993,67785,097107,22896,25389,37284,905


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc