CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

4.96
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.96
4.96
5.01
4.96
65,100
0.4k
0k
0 lần
13.1 lần
0% # 0%
2.1
90 tỷ
18 triệu
283,326
13.9 - 5.3
1,237 tỷ
7 tỷ
17,954.0%
0.55%
7 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.96 100 5.00 3,900
4.95 1,000 5.01 12,500
4.90 200 5.02 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.95 (0.05) 80.3%
LDP 23.00 (0.00) 10.5%
AGM 5.00 (0.04) 3.4%
TGG () 2.2%
BII () 1.7%
SMT 6.20 (0.20) 1.1%
VKC () 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.96 -0.05 400 400
09:20 4.96 -0.05 3,500 3,900
09:24 4.96 -0.05 1,000 4,900
09:25 4.96 -0.05 6,000 10,900
09:32 4.99 -0.02 100 11,000
09:37 4.99 -0.02 100 11,100
09:38 4.99 -0.02 500 11,600
09:39 4.99 -0.02 500 12,100
09:40 4.99 -0.02 5,400 17,500
09:43 4.97 -0.04 100 17,600
09:45 4.97 -0.04 100 17,700
09:47 4.97 -0.04 1,800 19,500
09:49 4.98 -0.03 1,200 20,700
09:51 4.99 -0.02 600 21,300
09:52 4.99 -0.02 6,000 27,300
09:53 4.99 -0.02 1,500 28,800
09:55 4.99 -0.02 100 28,900
10:10 4.99 -0.02 1,000 29,900
10:15 4.99 -0.02 9,500 39,400
10:19 4.99 -0.02 4,500 43,900
10:20 5 -0.01 5,300 49,200
10:21 5.01 0 200 49,400
10:22 5.01 0 7,500 56,900
10:25 5.01 0 1,000 57,900
10:26 5.01 0 200 58,100
10:30 5.01 0 600 58,700
10:31 5.01 0 600 59,300
10:32 5.01 0 800 60,100
10:34 5 -0.01 100 60,200
10:39 5 -0.01 100 60,300
10:40 5 -0.01 400 60,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,718242,719223,709162,745788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,938-157,6771,656-39,573-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -14,938-157,6771,656-39,804-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,938-156,0122,947-38,320-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản1,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,236,6721,230,3951,354,4111,261,0601,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu6,88828,989235,987234,33121,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc