CTCP Chứng khoán APG (apg)

14.55
-0.05
(-0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.50
14.60
14.50
64,700
11.5k
0.7k
22.0 lần
6%
6%
2.1
2,335 tỷ
154 triệu
596,063
12.2 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.55 (-0.05) 81.0%
LDP 23.90 (0.90) 10.2%
AGM 5.05 (-0.13) 3.1%
TGG 2.30 (0.00) 2.2%
BII 0.80 (0.00) 1.6%
SMT 5.30 (-0.10) 1.1%
VKC 1.30 (0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 600 14.60 1,500
14.45 7,300 15.00 39,100
14.40 14,800 15.10 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.50 -0.35 1,000 1,000
09:15 14.50 -0.35 300 1,300
09:16 14.50 -0.35 100 1,400
09:17 14.50 -0.35 1,300 2,700
09:19 14.50 -0.35 600 3,300
09:30 14.55 -0.30 800 4,100
09:32 14.55 -0.30 200 4,300
09:41 14.60 -0.25 500 4,800
09:43 14.60 -0.25 5,000 9,800
09:46 14.60 -0.25 200 10,000
10:10 14.60 -0.25 600 10,600
10:11 14.60 -0.25 100 10,700
10:30 14.55 -0.30 5,900 16,600
10:32 14.55 -0.30 5,000 21,600
10:40 14.55 -0.30 100 21,700
10:41 14.55 -0.30 7,000 28,700
10:42 14.55 -0.30 2,000 30,700
11:10 14.55 -0.30 500 31,200
11:12 14.50 -0.35 20,000 51,200
11:15 14.50 -0.35 4,400 55,600
11:23 14.50 -0.35 7,000 62,600
11:28 14.55 -0.30 2,100 64,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,20469,07737,963136,074264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,475
Tổng lợi nhuận trước thuế6,25438,202-8,03693,606167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế 6,25439,614-6,42865,807140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,25439,614-6,42865,807140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Tổng tài sản1,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
Tổng nợ50,07163,12650,868103,81364,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
Vốn chủ sở hữu1,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc