Công ty Cổ phần Louis Capital (tgg)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.30
0
7.6k
0k
1,000 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.3
63 tỷ
27 triệu
600,661
4.7 - 2.3
262 tỷ
207 tỷ
126.9%
44.07%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.90 (0.00) 80.3%
LDP 23.00 (0.00) 10.5%
AGM 4.96 (0.00) 3.4%
TGG () 2.2%
BII () 1.7%
SMT 6.00 (0.00) 1.1%
VKC () 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.09) 0% 20 (0.01) 0%
2020 135 (0.01) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 70 (0.80) 1% 2 (0.10) 5%
2022 1,071.34 (0.58) 0% 122.13 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,2587118866006,455576,626801,89710,21949,45690,948101,38081,98422,791
Tổng lợi nhuận trước thuế-2076,194-46,376-27,019-67,408-36,889107,940-43,4831,2776,67518,06810,9724,038
Lợi nhuận sau thuế -1,0105,272-46,376-27,019-69,134-36,98898,498-43,4838105,27714,3719,2414,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14628,146-26,256-17,437-15,692-22,45491,153-43,4838105,27714,3719,2414,038
Tổng tài sản469,005299,714404,552448,540469,005483,816838,407257,433305,482309,532302,483294,303
Tổng nợ262,337138,886114,663114,751262,337116,790417,79116,01320,59825,19522,41927,861
Vốn chủ sở hữu206,668160,827289,889333,789206,668367,027420,616241,420284,884284,337280,064266,443


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc