CTCP Sametel (smt)

6.20
0.20
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.20
6.20
6.20
100
13.1k
0.3k
22.2 lần
0.5 lần
1% # 2%
1.4
33 tỷ
5 triệu
17,011
12.7 - 5.3
75 tỷ
72 tỷ
104.7%
48.86%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 300 6.00 300
5.40 5,400 6.10 7,600
0.00 0 6.20 23,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.90 (0.00) 80.3%
LDP 22.00 (-1.00) 10.5%
AGM 4.96 (0.00) 3.4%
TGG () 2.2%
BII () 1.7%
SMT 6.20 (0.20) 1.1%
VKC () 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 6.20 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.34) 0% 14 (0.01) 0%
2018 0 (0.46) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 0 (0.23) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 300 (0.36) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.40) 0% 8 (0.00) 0%
2022 726.70 (0.34) 0% 18.59 (0.00) 0%
2023 350,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,93448,97848,65625,397178,936340,134400,628356,191230,829459,159341,129322,107284,644204,938
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,0502,2231,820-1,2792002,6122,4293,794-8,36413,93313,47813,69615,99411,907
Lợi nhuận sau thuế -1,0502,0001,820-1,279-222,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,34110,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0502,0001,820-1,279-222,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,34110,960
Tổng tài sản146,511159,475162,915164,025159,475183,194253,323192,365213,579214,241200,124185,979146,032115,253
Tổng nợ74,92986,91193,73996,40086,911111,727182,416123,169139,976127,288115,221103,20079,07268,606
Vốn chủ sở hữu71,58272,56369,17667,62572,56371,46770,90669,19673,60386,95384,90482,77966,96046,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc