CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

25.20
-0.80
(-3.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
25
25.20
25
1,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
26.2
3.0k
7 lần
6%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
282 tỷ
14 triệu
2,645
26.5 - 16.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 102.30 (-1.70) 29.8%
HVN 17.55 (0.30) 20.4%
GMD 84.00 (-0.20) 13.1%
PVT 25.25 (0.40) 4.2%
SCS 83.50 (3.50) 4.1%
PHP 21.70 (0.00) 3.8%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (0.00) 2.4%
DVP 73.00 (0.90) 1.6%
HAH 40.45 (-0.75) 1.5%
CDN 26.00 (-1.00) 1.4%
SGN 72.80 (0.00) 1.3%
VSC 20.15 (-0.30) 1.3%
NCT 87.90 (0.30) 1.2%
PDN 118.00 (0.50) 1.2%
VOS 10.50 (-0.10) 0.8%
ASG 19.20 (-0.45) 0.8%
CLL 41.85 (2.65) 0.7%
TCL 36.45 (0.45) 0.6%
SKG 14.05 (0.30) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 700 26.00 9,900
25.20 1,000 26.50 3,000
25.10 2,300 27.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 25 -1 300 300
11:10 25.20 -0.80 1,000 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV267,027286,480259,906270,2001,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122
Tổng lợi nhuận trước thuế8,65622,06412,52910,75354,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,44061,047
Lợi nhuận sau thuế 6,51917,5759,6568,75242,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,85450,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,51917,5759,6568,75242,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,22851,039
Tổng tài sản632,745645,758680,802685,791632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876
Tổng nợ260,876280,407297,824307,888260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950331,825
Vốn chủ sở hữu371,870365,351382,977377,902372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc