Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19.85
0.75
(3.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.90
19.90
19.85
200
26.5k
0.1k
394 lần
0%
0%
0.3
1,490 tỷ
91 triệu
15,229
26.3 - 21.6
1,189 tỷ
2,002 tỷ
59.4%
62.74%
279 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.10 (-1.80) 29.9%
HVN 20.80 (0.00) 20.5%
GMD 83.50 (-0.80) 12.4%
PVT 28.80 (-0.15) 4.3%
TMS 54.50 (-0.10) 4.1%
SCS 87.80 (0.80) 3.9%
PHP 21.90 (0.00) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.25 (-0.70) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.00) 1.4%
VSC 20.75 (-0.25) 1.3%
CDN 28.40 (0.10) 1.3%
SGN 73.30 (0.30) 1.2%
NCT 90.20 (-1.00) 1.1%
ASG 19.85 (0.75) 0.8%
VOS 12.85 (0.15) 0.8%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.60 (-0.15) 0.5%
VTO 11.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 400 19.80 900
18.30 300 19.85 1,100
18.15 500 19.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 19.90 0 100 100
09:30 19.85 -0.05 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 819 (0.69) 0% 105 (0.06) 0%
2021 882.90 (0.72) 0% 61.08 (0.03) 0%
2022 1,814.76 (1.98) 0% 129.72 (0.15) 0%
2023 2,342.77 (0.45) 0% 55.03 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV466,929513,495489,933469,0721,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
Tổng lợi nhuận trước thuế8,49615,3009,51812,20252,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
Lợi nhuận sau thuế 2,0119,4094,0064,76227,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8734,1651,808-5,2204,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264
Tổng tài sản3,191,2323,049,3583,077,3183,082,2953,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Tổng nợ1,188,8961,199,7051,224,1061,205,1851,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
Vốn chủ sở hữu2,002,3361,849,6531,853,2131,877,1091,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc