CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

73.80
0.80
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73
73
73.80
73
9,500
32.2k
7.0k
10.6 lần
2.3 lần
18% # 22%
0.6
2,478 tỷ
34 triệu
6,534
74.4 - 50.9
251 tỷ
1,080 tỷ
23.2%
81.17%
347 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.90 (-1.00) 64.4%
VJC 116.90 (-1.00) 19.4%
HVN 20.30 (-0.50) 13.3%
SAS 29.50 (0.90) 1.2%
SGN 73.80 (0.80) 0.8%
NCT 90.30 (-0.90) 0.7%
NCS 25.00 (0.20) 0.1%
NAS 23.10 (-1.30) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 34.90 (0.00) 0.0%
IHK 16.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.40 200 73.80 400
72.30 14,800 73.90 400
72.20 500 74.00 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
104,200 1,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 73 0 100 100
09:46 73 0 500 600
10:10 73 0 4,200 4,800
10:19 73.20 0.20 100 4,900
11:26 73.30 0.30 3,000 7,900
12:59 73.20 0.20 200 8,100
13:10 73.20 0.20 600 8,700
13:11 73.20 0.20 200 8,900
13:25 73 0 400 9,300
14:10 73 0 100 9,400
14:44 73.80 0.80 100 9,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV368,729365,584394,600366,2191,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế84,53832,53895,64196,944295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 67,59526,62778,83579,404241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,87524,43772,30675,453227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ250,557277,766326,148352,740276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,079,9151,012,253985,626906,7911,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc