CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

90.30
-0.90
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
91.20
91.20
92.60
90
15,700
18.5k
8.4k
10.7 lần
4.9 lần
39% # 46%
0.3
2,363 tỷ
26 triệu
22,725
93 - 77.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.90 (-1.00) 64.4%
VJC 116.90 (-1.00) 19.4%
HVN 20.30 (-0.50) 13.3%
SAS 29.50 (0.90) 1.2%
SGN 73.80 (0.80) 0.8%
NCT 90.30 (-0.90) 0.7%
NCS 25.00 (0.20) 0.1%
NAS 23.10 (-1.30) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 34.90 (0.00) 0.0%
IHK 16.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
90.30 200 91.70 100
90.20 2,600 91.80 800
90.10 500 91.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 10,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 91.20 0 100 100
09:27 90 -1.20 300 400
09:35 90.10 -1.10 200 600
09:36 90.10 -1.10 100 700
09:37 90.10 -1.10 100 800
09:41 90.10 -1.10 100 900
09:45 90.60 -0.60 300 1,200
09:51 90.70 -0.50 100 1,300
09:53 90.20 -1 100 1,400
09:57 90.20 -1 100 1,500
10:10 90.50 -0.70 800 2,300
10:12 90.50 -0.70 4,200 6,500
10:24 90.20 -1 100 6,600
10:25 90.20 -1 600 7,200
10:35 90.20 -1 400 7,600
10:38 90.20 -1 500 8,100
10:43 91 -0.20 400 8,500
10:44 91.90 0.70 1,000 9,500
10:45 92.60 1.40 700 10,200
10:58 90.50 -0.70 100 10,300
11:19 90.30 -0.90 300 10,600
11:27 90.20 -1 100 10,700
13:10 90.20 -1 1,000 11,700
13:23 90.20 -1 800 12,500
13:42 90.10 -1.10 1,000 13,500
13:54 90.20 -1 400 13,900
13:55 90.50 -0.70 300 14,200
14:10 90.50 -0.70 400 14,600
14:19 90.50 -0.70 200 14,800
14:23 90.50 -0.70 500 15,300
14:25 90.50 -0.70 100 15,400
14:44 90.30 -0.90 300 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,801205,798190,254155,749701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế62,78469,95982,16864,181273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 49,85654,28465,44350,899216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,85654,28465,44350,899216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản570,699551,148543,365590,353554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ87,441118,71286,71768,319121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu483,258432,435456,648522,034433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc