CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

89
2
(2.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
87
87.20
89
87.10
119,600
15.9k
5.6k
15.5 lần
32%
36%
0.6
8,258 tỷ
95 triệu
23,078
71.4 - 59.9
152 tỷ
1,498 tỷ
10.1%
90.79%
73 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.90 (-1.00) 29.9%
HVN 20.30 (-0.50) 20.5%
GMD 83.60 (-0.70) 12.4%
PVT 29.75 (0.80) 4.3%
TMS 54.50 (-0.10) 4.1%
SCS 89.00 (2.00) 3.9%
PHP 21.60 (-0.30) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.30 (-0.65) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.50 (0.10) 1.4%
VSC 20.85 (-0.15) 1.3%
CDN 28.40 (0.10) 1.3%
SGN 73.80 (0.80) 1.2%
NCT 90.30 (-0.90) 1.1%
ASG 19.80 (0.70) 0.8%
VOS 12.90 (0.20) 0.8%
CLL 38.80 (-0.10) 0.6%
TCL 36.70 (-0.05) 0.5%
VTO 12.00 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
88.30 2,100 89.00 3,500
87.90 6,400 89.30 300
87.70 1,100 89.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,000 9,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 87.20 -1 100 100
09:31 87.20 -1 1,800 1,900
09:32 87.30 -0.90 100 2,000
09:34 87.30 -0.90 600 2,600
09:36 88.40 0.20 2,000 4,600
09:37 88.10 -0.10 1,000 5,600
09:46 88.10 -0.10 400 6,000
09:47 88.20 0 2,000 8,000
09:48 87.90 -0.30 100 8,100
09:49 87.90 -0.30 900 9,000
09:50 87.90 -0.30 2,000 11,000
09:52 87.70 -0.50 2,100 13,100
10:10 87.50 -0.70 2,000 15,100
10:14 87.50 -0.70 100 15,200
10:18 87.90 -0.30 100 15,300
10:30 87.40 -0.80 4,900 20,200
10:31 87.40 -0.80 1,000 21,200
10:35 87.40 -0.80 2,000 23,200
10:37 87.50 -0.70 1,100 24,300
10:39 87.50 -0.70 700 25,000
10:40 87.50 -0.70 300 25,300
10:41 87.50 -0.70 500 25,800
10:43 87.30 -0.90 500 26,300
10:45 87.30 -0.90 700 27,000
10:48 87.50 -0.70 300 27,300
10:49 87.50 -0.70 200 27,500
10:53 87.50 -0.70 200 27,700
10:55 87.30 -0.90 200 27,900
10:57 87.30 -0.90 500 28,400
10:58 87.30 -0.90 400 28,800
11:10 87.20 -1 1,100 29,900
11:11 87.40 -0.80 200 30,100
11:16 87.50 -0.70 3,500 33,600
11:17 87.50 -0.70 800 34,400
11:18 88 -0.20 2,000 36,400
11:19 88 -0.20 2,500 38,900
11:25 87.80 -0.40 2,000 40,900
11:26 87.10 -1.10 1,600 42,500
11:28 87.80 -0.40 300 42,800
13:10 87.60 -0.60 10,000 52,800
13:12 87.30 -0.90 900 53,700
13:13 87.30 -0.90 300 54,000
13:14 87.30 -0.90 1,400 55,400
13:17 87.30 -0.90 800 56,200
13:18 87.20 -1 1,800 58,000
13:20 87.30 -0.90 1,000 59,000
13:21 87.50 -0.70 500 59,500
13:28 87.30 -0.90 200 59,700
13:30 87.60 -0.60 1,500 61,200
13:33 87.60 -0.60 100 61,300
13:37 87.30 -0.90 3,000 64,300
13:39 87.80 -0.40 3,100 67,400
13:40 88 -0.20 7,100 74,500
13:43 87.40 -0.80 300 74,800
13:44 87.90 -0.30 1,400 76,200
13:46 88 -0.20 2,800 79,000
13:50 88 -0.20 2,000 81,000
13:51 88 -0.20 200 81,200
14:10 87.90 -0.30 500 81,700
14:13 87.60 -0.60 100 81,800
14:14 87.60 -0.60 500 82,300
14:15 87.60 -0.60 400 82,700
14:17 87.60 -0.60 200 82,900
14:18 87.60 -0.60 400 83,300
14:19 87.60 -0.60 2,000 85,300
14:20 87.70 -0.50 2,100 87,400
14:22 88.20 0 5,100 92,500
14:23 88.30 0.10 700 93,200
14:24 88.60 0.40 8,400 101,600
14:25 88.60 0.40 2,900 104,500
14:26 88.80 0.60 1,500 106,000
14:27 88.80 0.60 2,200 108,200
14:28 89 0.80 2,300 110,500
14:29 87.90 -0.30 200 110,700
14:44 89 0.80 8,900 119,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.68) 0% 466 (0.42) 0%
2019 765 (0.75) 0% 496.73 (0.50) 0%
2020 725 (0.69) 0% 0 (0.46) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.56) 0%
2022 960 (0.85) 0% 0 (0.65) 0%
2023 860 (0.33) 0% 0 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,813198,814171,590172,375704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465
Tổng lợi nhuận trước thuế168,166146,065145,732147,401568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,432
Lợi nhuận sau thuế 147,285128,379127,608129,125498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ147,285128,379127,608129,125498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Tổng tài sản1,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601
Tổng nợ151,873364,214184,215514,344364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776
Vốn chủ sở hữu1,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc