CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

20.40
-0.10
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.40
20.40
20.40
100
24.3K
1.6K
14.7x
0.9x
4% # 6%
1.1
324 Bi
14 Mi
8,985
33.2 - 20.5
275 Bi
343 Bi
80.1%
55.52%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 100 20.50 900
20.00 2,100 21.00 2,300
19.90 100 22.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 202.10 (-3.90) 23.2%
GMD 61.20 (-0.90) 10.6%
PHP 33.20 (0.20) 5.6%
HAH 60.90 (-0.60) 3.7%
PVT 19.20 (0.20) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 22.95 (-0.15) 3.2%
SCS 55.40 (0.60) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 20.40 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV300,521287,573261,512251,6041,101,2091,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6482,35610,7667,02027,78954,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,440
Lợi nhuận sau thuế 6,0681,7148,5595,63721,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0681,7148,5595,63721,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,228
Tổng tài sản617,202657,405685,025636,806617,202632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559
Tổng nợ274,559320,623304,849259,087274,559260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950
Vốn chủ sở hữu342,643336,782380,176377,719342,643372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |