CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

25.90
0.10
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.50
25.90
25.40
4,500
26.4k
3.0k
8.5 lần
7%
11%
0.5
364 tỷ
14 triệu
2,645
26.5 - 16.5
261 tỷ
372 tỷ
70.1%
58.80%
182 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.40 300 26.00 2,800
25.30 1,100 26.10 2,000
25.20 1,100 26.20 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 25.40 -0.60 2,000 2,000
10:10 25.40 -0.60 500 2,500
10:55 25.50 -0.50 100 2,600
11:27 25.50 -0.50 400 3,000
12:59 25.50 -0.50 200 3,200
13:25 25.60 -0.40 500 3,700
13:56 25.60 -0.40 200 3,900
13:58 25.40 -0.60 500 4,400
14:44 25.90 -0.10 100 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV267,027286,480259,906270,2001,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122
Tổng lợi nhuận trước thuế8,65622,06412,52910,75354,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,44061,047
Lợi nhuận sau thuế 6,51917,5759,6568,75242,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,85450,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,51917,5759,6568,75242,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,22851,039
Tổng tài sản632,745645,758680,802685,791632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876
Tổng nợ260,876280,407297,824307,888260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950331,825
Vốn chủ sở hữu371,870365,351382,977377,902372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc