CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
25
25
23.30
3,200
23.9K
1.6K
15.1x
1.0x
3% # 7%
1.1
338 Bi
14 Mi
10,861
33.2 - 20.2
321 Bi
337 Bi
95.2%
51.23%
209 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 100 24.20 100
23.40 100 24.30 600
23.30 2,100 24.50 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.50 (0.00) 28.1%
VJC 98.10 (0.10) 24.5%
GMD 62.60 (-0.40) 12.1%
PHP 54.00 (-0.70) 8.2%
PVT 26.55 (-0.10) 4.4%
SCS 80.00 (-0.60) 3.5%
TMS 47.10 (2.40) 3.5%
HAH 54.00 (-0.10) 3.0%
VSC 18.05 (-0.05) 2.4%
PDN 114.00 (0.00) 2.0%
CDN 39.00 (-2.20) 1.9%
STG 40.00 (0.00) 1.8%
SGN 101.00 (-1.10) 1.6%
DVP 81.90 (-0.70) 1.6%
NCT 113.80 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 25 1 100 100
09:24 24.10 0.10 300 400
09:27 24.10 0.10 200 600
09:28 24 0 400 1,000
09:29 24 0 1,000 2,000
10:10 24 0 100 2,100
11:10 24 0 100 2,200
11:23 23.30 -0.70 600 2,800
11:24 23.30 -0.70 300 3,100
14:46 24 0 100 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV287,573261,512251,604267,0271,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122
Tổng lợi nhuận trước thuế2,35610,7667,0208,65654,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,44061,047
Lợi nhuận sau thuế 1,7148,5595,6376,51942,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,85450,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7148,5595,6376,51942,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,22851,039
Tổng tài sản657,405685,025636,806632,745632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876
Tổng nợ320,623304,849259,087260,876260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950331,825
Vốn chủ sở hữu336,782380,176377,719371,870372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |