CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

36.70
-0.05
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.75
36.85
36.85
36.60
11,200
20.3k
4.4k
8.4 lần
14%
22%
0.6
1,108 tỷ
30 triệu
49,541
40 - 24.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.90 (-1.00) 29.9%
HVN 20.30 (-0.50) 20.5%
GMD 83.60 (-0.70) 12.4%
PVT 29.75 (0.80) 4.3%
TMS 54.50 (-0.10) 4.1%
SCS 89.00 (2.00) 3.9%
PHP 21.60 (-0.30) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.30 (-0.65) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.50 (0.10) 1.4%
VSC 20.85 (-0.15) 1.3%
CDN 28.40 (0.10) 1.3%
SGN 73.80 (0.80) 1.2%
NCT 90.30 (-0.90) 1.1%
ASG 19.80 (0.70) 0.8%
VOS 12.90 (0.20) 0.8%
CLL 38.80 (-0.10) 0.6%
TCL 36.70 (-0.05) 0.5%
VTO 12.00 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.65 1,000 36.70 800
36.60 500 36.75 4,500
36.50 5,800 36.80 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 3,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 36.85 -0.05 100 100
09:15 36.80 -0.10 100 200
09:16 36.80 -0.10 100 300
09:20 36.75 -0.15 100 400
09:32 36.75 -0.15 100 500
09:36 36.75 -0.15 700 1,200
09:37 36.70 -0.20 1,300 2,500
09:43 36.70 -0.20 1,000 3,500
10:41 36.70 -0.20 1,500 5,000
10:52 36.65 -0.25 1,100 6,100
11:10 36.65 -0.25 100 6,200
11:21 36.60 -0.30 300 6,500
12:59 36.60 -0.30 200 6,700
13:10 36.60 -0.30 100 6,800
13:12 36.60 -0.30 300 7,100
13:22 36.60 -0.30 600 7,700
13:33 36.60 -0.30 1,000 8,700
13:44 36.70 -0.20 100 8,800
13:51 36.65 -0.25 100 8,900
14:10 36.65 -0.25 1,300 10,200
14:26 36.70 -0.20 1,000 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,781440,992355,727374,6031,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Tổng lợi nhuận trước thuế23,66340,92038,94356,289164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 19,82333,64131,92548,169134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,88832,99431,56648,092134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản949,878942,546975,590936,307940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ336,907344,426405,456381,520341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu612,971598,120570,134554,787598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc