CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

76.40
0.60
(0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.80
74
76.40
74
11,200
35.9k
7.1k
10.7 lần
18%
20%
0.6
3,032 tỷ
40 triệu
17,178
65.2 - 37.8
104 tỷ
1,437 tỷ
7.2%
93.27%
32 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.00 1,000 76.40 700
75.80 200 76.60 400
75.20 200 76.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 74 -1 600 600
09:24 76.40 1.40 100 700
09:44 76.30 1.30 1,600 2,300
09:50 76.30 1.30 500 2,800
09:51 76.30 1.30 1,000 3,800
09:52 76.40 1.40 100 3,900
09:55 76.40 1.40 100 4,000
10:10 76.40 1.40 600 4,600
10:12 76.40 1.40 100 4,700
10:14 76.40 1.40 100 4,800
10:20 76.40 1.40 100 4,900
10:34 76.40 1.40 500 5,400
10:35 76.40 1.40 700 6,100
10:39 76.40 1.40 200 6,300
10:41 76.40 1.40 100 6,400
10:44 76.40 1.40 2,500 8,900
10:51 76.40 1.40 500 9,400
13:10 76.40 1.40 400 9,800
13:12 76.40 1.40 800 10,600
13:38 76.40 1.40 500 11,100
14:16 76.40 1.40 100 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,317144,150143,521132,864549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Tổng lợi nhuận trước thuế76,17768,85564,191131,099398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 60,93455,00451,182117,107330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,93455,00451,182117,107330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản1,540,5591,633,5861,604,8951,755,2901,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ103,612259,325185,638387,215259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,436,9471,374,2611,419,2571,368,0741,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc