Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

16.60
-0.60
(-3.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17
17
16.60
88,300
33.3K
3.0K
6.4x
0.6x
3% # 9%
1.8
2,191 Bi
149 Mi
214,550
35.1 - 16.5
9,124 Bi
3,815 Bi
239.2%
29.49%
811 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 2,600 16.70 1,200
16.50 38,600 16.80 4,100
16.40 6,900 16.90 9,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 17 -0.20 2,100 2,100
09:47 17 -0.20 1,800 3,900
09:54 17 -0.20 100 4,000
09:56 17 -0.20 600 4,600
10:10 17 -0.20 2,300 6,900
10:14 16.90 -0.30 100 7,000
10:21 16.90 -0.30 300 7,300
10:24 16.90 -0.30 14,700 22,000
10:27 16.90 -0.30 5,000 27,000
10:29 16.90 -0.30 1,300 28,300
10:32 16.90 -0.30 1,000 29,300
10:41 16.90 -0.30 5,000 34,300
10:55 16.90 -0.30 3,700 38,000
11:10 16.90 -0.30 6,500 44,500
11:11 16.90 -0.30 100 44,600
11:14 16.90 -0.30 100 44,700
11:26 16.90 -0.30 1,500 46,200
11:28 16.90 -0.30 1,500 47,700
13:10 16.90 -0.30 2,900 50,600
13:16 16.90 -0.30 2,000 52,600
13:17 16.90 -0.30 300 52,900
13:20 16.90 -0.30 500 53,400
13:32 16.90 -0.30 1,000 54,400
13:38 16.90 -0.30 500 54,900
13:39 16.80 -0.40 1,000 55,900
13:42 16.80 -0.40 200 56,100
13:45 16.80 -0.40 1,000 57,100
13:48 16.80 -0.40 1,300 58,400
13:49 16.80 -0.40 4,000 62,400
13:50 16.80 -0.40 4,800 67,200
13:52 16.80 -0.40 200 67,400
13:55 16.80 -0.40 1,000 68,400
13:56 16.80 -0.40 1,600 70,000
14:10 16.80 -0.40 100 70,100
14:12 16.80 -0.40 500 70,600
14:13 16.80 -0.40 1,100 71,700
14:16 16.80 -0.40 3,000 74,700
14:17 16.80 -0.40 800 75,500
14:18 16.80 -0.40 200 75,700
14:24 16.70 -0.50 500 76,200
14:26 16.70 -0.50 500 76,700
14:28 16.70 -0.50 2,300 79,000
14:30 16.70 -0.50 5,100 84,100
14:37 16.70 -0.50 200 84,300
14:38 16.70 -0.50 300 84,600
14:42 16.70 -0.50 200 84,800
14:47 16.70 -0.50 900 85,700
14:51 16.60 -0.60 600 86,300
14:59 16.60 -0.60 2,000 88,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,896,3305,165,9485,989,9254,102,07419,154,27817,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế25,92567,153214,779120,213428,070305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 21,31353,699171,34395,414341,769283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,31853,705171,42195,414341,858283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68012,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ9,123,8628,188,0058,796,9999,457,7009,123,8627,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,815,1053,908,4843,857,3333,687,9813,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |