Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (dth)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
17.0K
0.4K
30.2x
0.8x
1% # 3%
0.5
97 Bi
7 Mi
97
15.6 - 13
226 Bi
127 Bi
177.4%
36.05%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 560 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV534,064527,571581,554505,272533,808522,245
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0033,2184,6544,2004,6164,559
Lợi nhuận sau thuế 3,2152,4083,5553,3303,6953,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2152,4083,5553,3303,6953,626
Tổng tài sản353,174421,699420,164448,405353,174421,699420,164448,405423,340435,382408,875488,942457,703480,437
Tổng nợ225,846295,179292,497320,962225,846295,179292,497320,962295,532303,991284,613366,667336,521361,157
Vốn chủ sở hữu127,328126,520127,667127,442127,328126,520127,667127,442127,808131,391124,262122,275121,182119,280


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |