CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

9.30
0.40
(4.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
9.30
9.30
9.30
100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.1
0.5k
21.3 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
35 tỷ
7 triệu
5,358
7.1 - 3.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
315 tỷ
80 tỷ
392.7%
20.3%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.15 (0.45) 9.1%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 3.9%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.3%
DPG 42.95 (0.25) 2.3%
FCN 14.95 (0.90) 1.9%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 200 9.20 2,500
8.10 1,000 9.30 9,100
0.00 0 9.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2018 138 (0.09) 0% 4 (-0.01) -0%
2019 173 (0.19) 0% 7 (0.01) 0%
2020 304.76 (0.28) 0% 9.10 (0.01) 0%
2021 361 (0.32) 0% 11 (0.01) 0%
2022 377.46 (0.33) 0% 10.00 (0.00) 0%
2023 225.76 (0.04) 0% 0.82 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc