CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

15.80
-0.15
(-0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.95
16
16.05
15.70
197,000
22.9k
1.6k
10.2 lần
2%
7%
1.1
1,017 tỷ
63 triệu
362,201
17.3 - 10.7
3,126 tỷ
1,442 tỷ
216.8%
31.57%
48 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.40 (-0.60) 20.3%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.55 (-0.25) 9.1%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.55 (-0.25) 6.2%
CTD 67.40 (-0.70) 5.3%
SCG 65.30 (-0.50) 4.2%
CII 16.80 (0.00) 4.0%
HHV 12.70 (-0.15) 4.0%
BCG 8.36 (-0.06) 3.4%
DPG 49.35 (0.55) 2.3%
FCN 15.65 (-0.15) 1.8%
LCG 11.80 (0.00) 1.7%
HBC 7.42 (-0.06) 1.5%
TCD 7.10 (-0.05) 1.5%
L18 39.30 (0.10) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.80 (-0.15) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.80 100 15.90 1,200
15.75 9,100 15.95 11,900
15.70 8,300 16.00 55,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 18,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 16 0.20 100 100
09:23 16 0.20 15,000 15,100
09:24 16 0.20 300 15,400
09:26 15.95 0.15 19,800 35,200
09:29 15.95 0.15 1,000 36,200
09:39 15.95 0.15 2,000 38,200
09:43 16 0.20 6,500 44,700
09:44 16 0.20 3,500 48,200
09:45 16 0.20 1,500 49,700
09:47 16 0.20 500 50,200
09:48 15.95 0.15 10,500 60,700
09:56 15.95 0.15 2,700 63,400
10:10 15.95 0.15 5,000 68,400
10:11 16 0.20 5,000 73,400
10:12 15.95 0.15 200 73,600
10:17 15.95 0.15 11,200 84,800
10:19 15.90 0.10 600 85,400
10:21 15.90 0.10 1,200 86,600
10:25 15.95 0.15 3,000 89,600
10:29 15.90 0.10 2,900 92,500
10:34 15.95 0.15 400 92,900
10:40 15.95 0.15 2,000 94,900
10:44 15.80 0 6,000 100,900
10:59 15.85 0.05 400 101,300
11:10 15.85 0.05 14,800 116,100
11:17 15.85 0.05 800 116,900
11:19 15.85 0.05 100 117,000
11:20 15.85 0.05 100 117,100
11:24 15.80 0 1,000 118,100
11:25 15.80 0 3,700 121,800
11:26 15.80 0 200 122,000
11:28 15.80 0 100 122,100
11:29 15.85 0.05 100 122,200
12:59 15.75 -0.05 5,800 128,000
13:10 15.85 0.05 23,100 151,100
13:11 15.85 0.05 2,500 153,600
13:15 15.85 0.05 300 153,900
13:16 15.85 0.05 700 154,600
13:17 15.85 0.05 2,300 156,900
13:22 15.85 0.05 2,000 158,900
13:24 15.85 0.05 1,200 160,100
13:27 15.85 0.05 100 160,200
13:29 15.85 0.05 300 160,500
13:34 15.85 0.05 1,000 161,500
13:35 15.90 0.10 5,000 166,500
13:36 15.90 0.10 5,000 171,500
13:41 15.90 0.10 2,700 174,200
13:43 15.90 0.10 1,800 176,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,026.81 (1.09) 0% 112.85 (0.15) 0%
2018 1,118 (0.92) 0% 148 (0.13) 0%
2019 1,305 (0.80) 0% 141.50 (0.08) 0%
2020 1,377 (0.92) 0% 112.70 (0.10) 0%
2021 981 (0.76) 0% 92 (-0.00) -0%
2022 1,018 (0.92) 0% 80 (0.11) 0%
2023 1,120.08 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV257,338262,248178,805188,472814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547
Tổng lợi nhuận trước thuế35,22133,0975,86648,29892,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,490
Lợi nhuận sau thuế 31,82528,1416,51845,48280,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,18620,9865,32745,92176,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,243
Tổng tài sản4,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,329
Tổng nợ3,126,4413,121,9953,166,1713,109,3003,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,591
Vốn chủ sở hữu1,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc