CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

7.14
-0.01
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.15
7.15
7.24
7.12
91,400
13.4k
0.2k
30.8 lần
1%
2%
2.4
2,004 tỷ
283 triệu
494,095
10.8 - 3.3
5,182 tỷ
3,783 tỷ
137.0%
42.20%
69 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (0.00) 20.3%
THD 36.10 (0.20) 10.3%
VCG 22.65 (-0.15) 9.1%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.70 (-0.10) 6.2%
CTD 68.00 (-0.10) 5.3%
SCG 65.50 (-0.30) 4.2%
CII 16.85 (0.05) 4.0%
HHV 12.85 (0.00) 4.0%
BCG 8.40 (-0.02) 3.4%
DPG 49.35 (0.55) 2.3%
FCN 15.85 (0.05) 1.8%
LCG 11.85 (0.05) 1.7%
HBC 7.48 (0.00) 1.5%
TCD 7.14 (-0.01) 1.5%
L18 39.00 (-0.20) 1.1%
DTD 26.20 (0.10) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.70 (0.10) 0.8%
CTI 15.95 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.12 800 7.14 1,900
7.11 4,300 7.15 49,300
7.10 18,100 7.16 22,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 7.15 0.17 2,000 2,000
09:17 7.15 0.17 1,100 3,100
09:19 7.15 0.17 100 3,200
09:21 7.24 0.26 700 3,900
09:22 7.20 0.22 3,000 6,900
09:29 7.20 0.22 5,400 12,300
09:30 7.20 0.22 100 12,400
09:33 7.20 0.22 1,000 13,400
09:34 7.18 0.20 4,800 18,200
09:36 7.16 0.18 1,500 19,700
09:37 7.16 0.18 200 19,900
09:41 7.16 0.18 200 20,100
09:44 7.17 0.19 2,000 22,100
09:46 7.16 0.18 1,400 23,500
09:47 7.16 0.18 10,500 34,000
09:48 7.15 0.17 5,300 39,300
09:53 7.15 0.17 500 39,800
09:55 7.15 0.17 3,600 43,400
09:56 7.15 0.17 2,000 45,400
09:57 7.16 0.18 2,200 47,600
09:59 7.14 0.16 1,200 48,800
10:10 7.14 0.16 3,700 52,500
10:11 7.14 0.16 1,100 53,600
10:12 7.15 0.17 100 53,700
10:13 7.13 0.15 4,000 57,700
10:14 7.13 0.15 11,000 68,700
10:15 7.13 0.15 300 69,000
10:16 7.13 0.15 4,000 73,000
10:18 7.15 0.17 100 73,100
10:20 7.14 0.16 200 73,300
10:21 7.13 0.15 4,200 77,500
10:22 7.12 0.14 7,000 84,500
10:23 7.12 0.14 800 85,300
10:24 7.12 0.14 100 85,400
10:25 7.14 0.16 6,000 91,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.10) 0% 63.67 (0.07) 0%
2018 1,150.26 (0.88) 0% 77.10 (0.08) 0%
2019 1,053.31 (1.70) 0% 86.70 (0.10) 0%
2020 1,923.59 (2.85) 0% 101.33 (0.15) 0%
2021 3,203.48 (3.11) 0% 0.01 (0.34) 2,397%
2022 4,431.10 (2.94) 0% 507.44 (0.37) 0%
2023 3,316.91 (0.31) 0% 267.44 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV240,665626,940354,732491,8241,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,55876,990
Tổng lợi nhuận trước thuế40,40521,84873,64926,590223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794-1,207
Lợi nhuận sau thuế 30,32417,01058,18719,163175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462-1,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,625649,0642,184121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707-1,207
Tổng tài sản8,964,5529,172,2769,182,5309,062,9559,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828153,066
Tổng nợ5,181,5705,389,6495,397,8535,336,5655,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,65875,188
Vốn chủ sở hữu3,782,9823,782,6273,784,6773,726,3903,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,16977,878


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc