CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.30
-0.50
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.80
65.60
65.70
65.30
43,400
13.7k
0.2k
276.3 lần
0%
2%
0.3
5,636 tỷ
85 triệu
261,700
70.1 - 63.9
5,625 tỷ
1,161 tỷ
485.5%
17.08%
117 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (0.00) 20.3%
THD 35.80 (-0.10) 10.3%
VCG 22.40 (-0.40) 9.1%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.65 (-0.15) 6.2%
CTD 68.20 (0.10) 5.3%
SCG 65.30 (-0.50) 4.2%
CII 16.80 (0.00) 4.0%
HHV 12.80 (-0.05) 4.0%
BCG 8.35 (-0.07) 3.4%
DPG 50.00 (1.20) 2.3%
FCN 15.75 (-0.05) 1.8%
LCG 11.85 (0.05) 1.7%
HBC 7.45 (-0.03) 1.5%
TCD 7.06 (-0.09) 1.5%
L18 39.10 (-0.10) 1.1%
DTD 26.30 (0.20) 1.0%
HTN 13.25 (0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.30 100 65.50 100
65.20 800 65.60 2,700
65.10 300 65.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 65.70 -1.10 900 900
09:20 65.70 -1.10 1,000 1,900
09:32 65.60 -1.20 800 2,700
09:33 65.60 -1.20 2,400 5,100
09:54 65.50 -1.30 300 5,400
09:55 65.50 -1.30 1,100 6,500
09:56 65.50 -1.30 400 6,900
09:57 65.40 -1.40 900 7,800
10:10 65.50 -1.30 5,000 12,800
10:33 65.50 -1.30 200 13,000
10:34 65.40 -1.40 3,400 16,400
10:35 65.40 -1.40 1,100 17,500
10:51 65.40 -1.40 800 18,300
10:52 65.30 -1.50 3,500 21,800
11:12 65.30 -1.50 300 22,100
11:23 65.30 -1.50 2,000 24,100
11:27 65.30 -1.50 500 24,600
13:22 65.30 -1.50 2,800 27,400
13:23 65.30 -1.50 700 28,100
13:32 65.40 -1.40 2,000 30,100
13:33 65.30 -1.50 1,100 31,200
13:34 65.30 -1.50 900 32,100
13:36 65.50 -1.30 1,600 33,700
13:37 65.30 -1.50 1,700 35,400
14:15 65.30 -1.50 700 36,100
14:16 65.40 -1.40 2,500 38,600
14:44 65.30 -1.50 4,800 43,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV301,514276,960178,906130,767793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế10,65513,754-5244,29824,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 7,51613,2795,958-5,29221,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,99413,0416,282-5,70420,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản6,786,3616,865,0176,978,5036,912,5536,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,625,2615,710,9675,837,7315,777,7405,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,161,1001,154,0511,140,7711,134,8141,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc