CTCP FECON (fcn)

15.90
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.95
16.20
15.85
679,500
21.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
2,425 tỷ
157 triệu
1,258,418
19.4 - 6.2
5,109 tỷ
3,363 tỷ
151.9%
39.70%
389 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.80 (-0.20) 20.3%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 22.65 (-0.15) 9.1%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.75 (-0.05) 6.2%
CTD 68.10 (0.00) 5.3%
SCG 65.60 (-0.20) 4.2%
CII 16.80 (0.00) 4.0%
HHV 12.85 (0.00) 4.0%
BCG 8.40 (-0.02) 3.4%
DPG 48.50 (-0.30) 2.3%
FCN 15.90 (0.10) 1.8%
LCG 11.85 (0.05) 1.7%
HBC 7.47 (-0.01) 1.5%
TCD 7.15 (0.00) 1.5%
L18 38.90 (-0.30) 1.1%
DTD 26.30 (0.20) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 51,600 15.95 600
15.85 38,500 16.00 41,600
15.80 78,000 16.05 13,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 15.95 0.50 19,600 19,600
09:17 15.95 0.50 17,000 36,600
09:19 15.90 0.45 200 36,800
09:20 15.90 0.45 5,900 42,700
09:21 15.85 0.40 12,300 55,000
09:22 15.90 0.45 47,800 102,800
09:23 16 0.55 34,600 137,400
09:24 16 0.55 21,700 159,100
09:25 16.05 0.60 25,800 184,900
09:26 16.10 0.65 45,300 230,200
09:27 16.10 0.65 54,200 284,400
09:28 16.15 0.70 70,600 355,000
09:29 16.15 0.70 33,900 388,900
09:30 16.15 0.70 14,600 403,500
09:31 16 0.55 92,300 495,800
09:32 16 0.55 13,400 509,200
09:33 16 0.55 17,200 526,400
09:34 16.05 0.60 17,300 543,700
09:35 16.10 0.65 10,500 554,200
09:36 16.10 0.65 13,900 568,100
09:37 16.05 0.60 5,500 573,600
09:38 16.05 0.60 2,800 576,400
09:39 16.05 0.60 1,100 577,500
09:40 15.95 0.50 35,200 612,700
09:41 15.95 0.50 3,100 615,800
09:42 15.90 0.45 500 616,300
09:43 15.90 0.45 10,600 626,900
09:44 16 0.55 14,600 641,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.32) 0% 200 (0.18) 0%
2018 3,500 (2.85) 0% 272 (0.25) 0%
2019 4,200 (3.09) 0% 356 (0.21) 0%
2020 4,000 (3.15) 0% 233 (0.13) 0%
2021 3,900 (3.48) 0% 0.01 (0.07) 708%
2022 5,000 (3.04) 0% 280 (0.05) 0%
2023 3,800 (0.61) 0% 0.01 (0.00) 56%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV611,6221,049,233547,635673,5642,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,969
Tổng lợi nhuận trước thuế1,650-24,1051,0931,359-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321
Lợi nhuận sau thuế 635-44,716213-1,470-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,327-43,5109,5168,584-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307
Tổng tài sản8,472,1358,773,3387,631,4227,686,2268,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,088
Tổng nợ5,108,9395,413,1584,223,6174,278,3285,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787
Vốn chủ sở hữu3,363,1963,360,1793,407,8053,407,8983,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc