CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.10
-0.10
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.20
38.90
39.30
38.40
26,600
15.8k
1.1k
35.5 lần
2.5 lần
1% # 7%
2.8
1,490 tỷ
38 triệu
22,678
42 - 12.2
4,918 tỷ
603 tỷ
816.6%
10.91%
259 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (0.00) 20.3%
THD 35.80 (-0.10) 10.3%
VCG 22.40 (-0.40) 9.1%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.65 (-0.15) 6.2%
CTD 68.20 (0.10) 5.3%
SCG 65.30 (-0.50) 4.2%
CII 16.80 (0.00) 4.0%
HHV 12.80 (-0.05) 4.0%
BCG 8.35 (-0.07) 3.4%
DPG 50.00 (1.20) 2.3%
FCN 15.75 (-0.05) 1.8%
LCG 11.85 (0.05) 1.7%
HBC 7.45 (-0.03) 1.5%
TCD 7.06 (-0.09) 1.5%
L18 39.10 (-0.10) 1.1%
DTD 26.30 (0.20) 1.0%
HTN 13.25 (0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.80 100 39.20 1,100
38.70 200 39.30 800
38.60 300 39.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 38.90 -0.30 1,000 1,000
09:39 38.90 -0.30 1,100 2,100
09:41 38.90 -0.30 500 2,600
09:43 38.90 -0.30 900 3,500
09:50 38.80 -0.40 100 3,600
09:51 38.90 -0.30 100 3,700
10:10 39 -0.20 5,000 8,700
10:42 38.90 -0.30 200 8,900
11:10 38.50 -0.70 6,200 15,100
11:12 38.50 -0.70 1,800 16,900
11:21 38.50 -0.70 2,000 18,900
11:22 38.50 -0.70 600 19,500
11:24 38.50 -0.70 200 19,700
13:22 38.90 -0.30 100 19,800
13:24 38.90 -0.30 100 19,900
13:29 38.40 -0.80 1,000 20,900
13:30 38.40 -0.80 1,500 22,400
13:35 38.90 -0.30 200 22,600
13:36 39.30 0.10 800 23,400
13:53 38.60 -0.60 1,000 24,400
14:10 38.60 -0.60 100 24,500
14:11 38.60 -0.60 500 25,000
14:14 38.40 -0.80 1,400 26,400
14:27 39.10 -0.10 100 26,500
14:44 39.10 -0.10 100 26,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,089,324725,538966,030302,5783,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế37,00117,08917,8532,22073,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 29,59813,48913,6461,45657,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,6969,1438,46291242,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản5,520,3024,011,6653,878,5403,705,2345,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,917,5523,438,5003,318,8653,122,3104,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu602,749573,165559,675582,923601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc