CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.60
7.80
7.60
88,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.0
0.4k
13.1 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
455 tỷ
60 triệu
104,588
12.2 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,572 tỷ
687 tỷ
228.7%
30.4%
354 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.15) 27.0%
VND 20.65 (-0.35) 13.1%
VCI 47.00 (0.00) 10.5%
SHS 18.30 (-0.40) 7.8%
HCM 27.05 (-0.25) 6.4%
FTS 54.50 (-0.40) 5.5%
MBS 27.00 (-0.60) 5.4%
VIX 16.85 (-0.25) 5.1%
BSI 51.20 (-0.60) 5.0%
CTS 35.50 (0.00) 2.7%
VDS 18.35 (-0.35) 2.0%
AGR 18.00 (-0.20) 2.0%
ORS 14.30 (-0.15) 1.5%
BVS 35.40 (-0.50) 1.3%
TVS 23.50 (0.00) 1.3%
APG 13.45 (-0.20) 1.0%
TVB 8.00 (0.15) 0.5%
IVS 11.30 (-0.30) 0.4%
EVS 7.20 (0.00) 0.4%
APS 5.40 (-0.20) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 2,100 7.80 13,900
7.60 6,200 7.90 18,500
7.50 70,900 8.00 6,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.60 -0.10 1,200 1,200
09:13 7.60 -0.10 200 1,400
09:14 7.60 -0.10 100 1,500
09:24 7.60 -0.10 1,000 2,500
09:28 7.60 -0.10 3,100 5,600
09:29 7.60 -0.10 1,000 6,600
09:36 7.60 -0.10 100 6,700
09:38 7.60 -0.10 1,000 7,700
09:45 7.60 -0.10 100 7,800
10:10 7.60 -0.10 300 8,100
10:16 7.70 0 200 8,300
10:28 7.60 -0.10 1,500 9,800
10:44 7.60 -0.10 1,000 10,800
11:11 7.60 -0.10 2,000 12,800
11:13 7.60 -0.10 2,000 14,800
11:19 7.60 -0.10 2,000 16,800
11:28 7.60 -0.10 2,000 18,800
11:29 7.60 -0.10 9,200 28,000
13:14 7.60 -0.10 800 28,800
13:15 7.60 -0.10 1,300 30,100
13:16 7.60 -0.10 3,000 33,100
13:18 7.60 -0.10 300 33,400
13:21 7.60 -0.10 300 33,700
13:27 7.60 -0.10 600 34,300
13:45 7.70 0 19,000 53,300
13:46 7.70 0 700 54,000
13:47 7.70 0 5,300 59,300
13:50 7.70 0 3,700 63,000
13:53 7.70 0 10,000 73,000
14:10 7.80 0.10 5,800 78,800
14:17 7.80 0.10 200 79,000
14:21 7.70 0 500 79,500
14:28 7.70 0 1,700 81,200
14:44 7.70 0 7,200 88,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc