CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

10.20
-0.10
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10
69,600
11.1K
0.3K
32.9x
0.9x
3% # 3%
2.4
707 Bi
69 Mi
158,736
14.3 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 12,100 10.20 5,100
10.00 18,800 10.30 12,900
9.90 5,600 10.40 19,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,500 60,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 33.60 (0.00) 26.7%
HCM 30.65 (0.15) 12.1%
VND 15.00 (0.40) 9.4%
VCI 34.50 (-0.10) 8.0%
FTS 44.80 (0.10) 7.2%
SHS 15.30 (0.00) 6.5%
MBS 28.40 (0.20) 6.5%
BSI 48.40 (-0.55) 5.2%
VIX 11.25 (-0.15) 4.0%
CTS 39.50 (-0.20) 3.1%
VDS 21.00 (-0.15) 2.3%
TVS 23.45 (-0.30) 2.1%
AGR 18.50 (0.10) 2.1%
ORS 12.65 (0.00) 2.0%
BVS 42.20 (-0.50) 1.6%
APG 9.90 (0.08) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 10.30 0 100 100
09:40 10.30 0 2,000 2,100
09:56 10.10 -0.20 9,700 11,800
09:57 10 -0.30 15,000 26,800
10:10 10.10 -0.20 10,300 37,100
10:24 10.20 -0.10 2,800 39,900
10:26 10 -0.30 10,200 50,100
10:27 10 -0.30 800 50,900
10:28 10 -0.30 300 51,200
10:30 10 -0.30 3,200 54,400
10:31 10 -0.30 5,500 59,900
10:37 10 -0.30 1,800 61,700
10:38 10 -0.30 700 62,400
13:10 10.10 -0.20 1,000 63,400
13:17 10.20 -0.10 500 63,900
13:39 10.10 -0.20 5,000 68,900
13:51 10.10 -0.20 500 69,400
14:10 10.20 -0.10 100 69,500
14:46 10.20 -0.10 100 69,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,53119,17719,20722,29480,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2157,7193,18510,04333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 4,9466,1492,5088,04427,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9466,1492,5088,04427,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản820,471781,900765,737775,399765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ54,23520,61010,59522,76510,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu766,237761,290755,141752,634755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |