CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.10
7.20
6.90
153,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
30.5
1.2k
39.4 lần
3%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
690 tỷ
103 triệu
145,357
12.3 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
404 tỷ
1,956 tỷ
20.7%
82.9%
120 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.15) 27.1%
VND 20.65 (-0.35) 13.0%
VCI 47.00 (0.00) 10.5%
SHS 18.30 (-0.40) 7.7%
HCM 27.05 (-0.25) 6.4%
FTS 54.50 (-0.40) 5.5%
MBS 27.00 (-0.60) 5.4%
VIX 16.85 (-0.25) 5.1%
BSI 51.20 (-0.60) 5.0%
CTS 35.50 (0.00) 2.7%
VDS 18.35 (-0.35) 2.1%
AGR 18.00 (-0.20) 2.0%
ORS 14.30 (-0.15) 1.5%
BVS 35.40 (-0.50) 1.3%
TVS 23.50 (0.00) 1.3%
APG 13.45 (-0.20) 1.0%
TVB 8.00 (0.15) 0.4%
IVS 11.30 (-0.30) 0.4%
EVS 7.20 (0.00) 0.4%
PSI 7.70 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 13,800 7.20 16,800
7.00 94,000 7.30 26,500
6.90 50,500 7.40 68,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 -0.10 4,500 4,500
09:11 7 -0.20 5,000 9,500
09:14 7.10 -0.10 1,000 10,500
09:16 7 -0.20 3,000 13,500
09:24 7.10 -0.10 3,000 16,500
09:25 7.10 -0.10 600 17,100
09:26 7.10 -0.10 2,100 19,200
09:27 7.10 -0.10 200 19,400
09:28 7.10 -0.10 1,900 21,300
09:48 6.90 -0.30 55,000 76,300
10:10 7 -0.20 100 76,400
10:37 7.10 -0.10 500 76,900
10:40 7.20 0 1,500 78,400
10:47 7.20 0 5,000 83,400
10:50 7.20 0 1,700 85,100
11:10 7.10 -0.10 15,000 100,100
11:12 7.10 -0.10 2,000 102,100
11:17 7.10 -0.10 2,800 104,900
11:20 7.10 -0.10 100 105,000
11:22 7.10 -0.10 900 105,900
12:59 7.10 -0.10 1,300 107,200
13:19 7.10 -0.10 300 107,500
13:20 7.10 -0.10 500 108,000
13:31 7.10 -0.10 3,000 111,000
13:32 7.10 -0.10 2,900 113,900
13:35 7.10 -0.10 100 114,000
13:41 7.10 -0.10 500 114,500
13:42 7 -0.20 2,700 117,200
13:49 7.10 -0.10 20,000 137,200
13:50 7.10 -0.10 200 137,400
14:10 7.10 -0.10 1,000 138,400
14:14 7.20 0 300 138,700
14:15 7.20 0 100 138,800
14:16 7.10 -0.10 600 139,400
14:23 7.20 0 4,000 143,400
14:26 7.20 0 3,000 146,400
14:27 7.10 -0.10 1,000 147,400
14:44 7.20 0 6,000 153,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc