CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

24
0.20
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.80
23.80
24.25
23.80
108,200
14.3k
2.1k
11.7 lần
1.7 lần
2% # 14%
1.1
3,632 tỷ
151 triệu
57,891
27.6 - 16.1
12,571 tỷ
2,160 tỷ
582.1%
14.66%
451 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.45 (0.25) 25.5%
VND 20.80 (0.20) 12.1%
VCI 47.75 (-0.25) 10.1%
SHS 19.00 (0.20) 7.3%
HCM 28.50 (0.20) 7.0%
FTS 60.20 (0.50) 6.1%
MBS 28.60 (0.30) 5.9%
VIX 17.55 (0.30) 5.6%
BSI 55.50 (0.90) 5.3%
CTS 40.00 (1.70) 2.7%
ORS 14.80 (0.20) 2.1%
VDS 19.55 (0.10) 2.0%
AGR 18.90 (0.25) 1.9%
TVS 24.00 (0.20) 1.7%
BVS 40.00 (2.90) 1.3%
APG 14.65 (0.05) 1.1%
EVS 7.20 (-0.20) 0.6%
TVB 8.17 (-0.01) 0.4%
IVS 11.70 (-0.10) 0.4%
PSI 7.70 (-0.10) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.95 1,000 24.10 10,700
23.90 500 24.20 57,500
23.85 2,300 24.25 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
49,800 5,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 23.80 0 100 100
09:26 23.80 0 500 600
09:56 23.80 0 500 1,100
09:58 23.90 0.10 5,600 6,700
10:10 24.15 0.35 4,600 11,300
10:12 24.20 0.40 1,900 13,200
10:13 24.20 0.40 1,100 14,300
10:24 24 0.20 200 14,500
10:25 24 0.20 300 14,800
10:29 24 0.20 500 15,300
10:38 24 0.20 14,200 29,500
10:43 24 0.20 3,800 33,300
11:10 24 0.20 9,700 43,000
11:12 24 0.20 100 43,100
11:13 24 0.20 200 43,300
11:23 23.90 0.10 6,000 49,300
11:25 23.80 0 11,700 61,000
13:12 23.90 0.10 9,000 70,000
13:32 23.90 0.10 3,000 73,000
13:36 23.90 0.10 4,600 77,600
13:38 23.90 0.10 4,900 82,500
13:41 23.90 0.10 100 82,600
13:42 24 0.20 5,100 87,700
13:43 23.90 0.10 2,000 89,700
13:48 23.85 0.05 5,000 94,700
13:50 23.85 0.05 200 94,900
14:10 23.85 0.05 100 95,000
14:22 24 0.20 6,600 101,600
14:23 24.05 0.25 1,300 102,900
14:24 24.10 0.30 100 103,000
14:25 23.95 0.15 4,200 107,200
14:44 24 0.20 1,000 108,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,994347,096352,466343,7461,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế131,22929,11781,704148,178312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản14,731,06013,529,10611,019,71611,408,15113,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ12,571,25411,473,6908,989,6509,440,49811,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,159,8062,055,4162,030,0661,967,6532,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc