CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

35.55
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.50
35.55
35.55
35.55
7,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.5
0.5k
29.8 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.8
2,886 tỷ
149 triệu
463,512
32.8 - 7.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (0.00) 27.0%
VND 20.65 (0.00) 13.1%
VCI 47.00 (0.00) 10.5%
SHS 18.30 (0.00) 7.8%
HCM 27.05 (0.00) 6.4%
FTS 54.50 (0.00) 5.5%
MBS 27.00 (0.00) 5.4%
VIX 16.85 (0.00) 5.1%
BSI 51.20 (0.00) 5.0%
CTS 35.50 (0.00) 2.7%
VDS 18.35 (0.00) 2.0%
AGR 18.00 (0.00) 2.0%
ORS 14.30 (0.00) 1.5%
BVS 35.30 (-0.10) 1.3%
TVS 23.50 (0.00) 1.3%
APG 13.45 (0.00) 1.0%
TVB 8.00 (0.00) 0.5%
IVS 11.30 (0.00) 0.4%
EVS 7.10 (-0.10) 0.4%
APS 5.40 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.55 8,900 35.80 1,100
35.50 12,900 35.95 20,000
35.40 2,000 36.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.81 (0.29) 0% 105.50 (0.11) 0%
2018 365 (0.65) 0% 130.40 (0.16) 0%
2019 600 (0.51) 0% 172 (0.11) 0%
2020 0 (0.61) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (1.06) 0% 0 (0.39) 0%
2022 0 (0.87) 0% 0 (0.07) 0%
2023 0 (0.58) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV311,140255,754378,770199,0161,144,231872,1551,064,553608,987504,978652,786286,830233,711234,629177,266
Tổng lợi nhuận trước thuế58,32964,74094,52913,488230,87278,794481,957150,513139,642182,099133,617102,24295,13083,170
Lợi nhuận sau thuế 32,64667,68376,47510,777187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,64667,68376,47510,777187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,450
Tổng tài sản8,559,4628,194,7827,021,3986,406,2088,457,0535,036,9706,685,6864,273,7062,799,8532,576,7401,838,2531,420,6481,325,4671,139,278
Tổng nợ6,521,3476,189,3135,083,6124,538,4436,419,1183,182,6514,873,8782,836,2671,486,8111,261,661667,380350,906330,393213,282
Vốn chủ sở hữu2,038,1152,005,4691,937,7861,867,7652,037,9351,854,3201,811,8091,437,4401,313,0421,315,0791,170,8731,069,743995,074925,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc