CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

15.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.35
15.35
15.35
15.35
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.8
0.0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
2,614 tỷ
275 triệu
493,746
15.2 - 3.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.10 (0.00) 24.2%
VIC 44.45 (0.00) 22.9%
BCM 53.80 (0.00) 7.6%
VRE 23.40 (0.00) 7.2%
NVL 14.60 (0.00) 3.9%
KDH 35.90 (0.00) 3.4%
KBC 29.50 (0.00) 3.0%
PDR 26.95 (0.00) 2.4%
DIG 26.85 (0.00) 2.2%
NLG 40.80 (0.00) 2.0%
VPI 58.40 (0.00) 1.9%
KSF 40.40 (0.00) 1.6%
TCH 16.25 (0.00) 1.5%
DXG 16.40 (0.00) 1.4%
KOS 37.80 (0.00) 1.1%
SJS 68.10 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.00) 0.9%
HUT 17.00 (0.00) 0.8%
SZC 40.90 (0.00) 0.7%
ITA 5.02 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 720 (0.41) 0%
2018 1,800 (0.73) 0% 320 (0.10) 0%
2019 1,250 (0.86) 0% 200 (0.06) 0%
2020 900 (1.87) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,000 (1.05) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,200 (1.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 900 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV154,90266,87344,920165,792432,4881,265,7831,049,8981,867,924858,478732,181856,7061,588,363391,441523,528
Tổng lợi nhuận trước thuế14,3406,333-14,6833,2045,03144,29383,892102,27278,302106,530508,76664,30923,91527,103
Lợi nhuận sau thuế 13,70310,263-14,5759063,18831,89770,30482,57258,493101,052406,50044,63121,84132,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,47910,335-14,7391,1277,45522,68565,35649,85058,96996,882405,16844,83621,77932,858
Tổng tài sản9,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,3846,885,285
Tổng nợ5,235,7965,308,5285,321,8585,393,4855,225,3295,610,0685,509,8266,094,4597,123,6506,837,9757,302,4324,209,6784,040,0152,951,448
Vốn chủ sở hữu4,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,3693,933,837


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc