CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

66.80
0.40
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.40
66.80
67.30
65.70
49,700
24.5k
1.9k
34.2 lần
3%
8%
1.2
7,454 tỷ
114 triệu
191,865
64.5 - 40.2
4,814 tỷ
2,767 tỷ
174.0%
36.50%
47 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.35 (-0.60) 22.9%
VIC 45.00 (-0.40) 22.3%
BCM 57.00 (-1.00) 7.3%
VRE 22.50 (-0.35) 6.9%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.55 (-0.20) 3.4%
KBC 29.90 (-0.10) 3.0%
PDR 25.20 (0.95) 2.6%
DIG 28.60 (0.50) 2.2%
NLG 41.35 (0.55) 2.0%
HUT 17.20 (-0.20) 2.0%
VPI 58.00 (-0.50) 1.8%
TCH 18.60 (0.40) 1.6%
DXG 16.80 (0.20) 1.6%
KSF 40.10 (-0.20) 1.6%
CEO 18.40 (0.10) 1.2%
HDG 26.85 (-0.15) 1.1%
KOS 38.00 (0.15) 1.1%
SJS 66.80 (0.40) 1.0%
IJC 14.05 (0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.00 300 66.80 1,000
65.90 200 66.90 5,800
65.80 900 67.00 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 66.80 -0.70 300 300
09:20 66.90 -0.60 6,200 6,500
09:21 67.30 -0.20 1,600 8,100
09:22 67.10 -0.40 9,000 17,100
09:30 66.50 -1 4,500 21,600
09:31 67 -0.50 200 21,800
09:32 67 -0.50 400 22,200
09:55 66.80 -0.70 400 22,600
10:10 66.90 -0.60 300 22,900
10:22 66.40 -1.10 700 23,600
10:31 66 -1.50 1,900 25,500
10:45 65.90 -1.60 1,600 27,100
10:50 65.90 -1.60 400 27,500
10:53 65.90 -1.60 200 27,700
11:10 66.40 -1.10 400 28,100
11:28 66.40 -1.10 300 28,400
13:13 66.70 -0.80 4,700 33,100
13:39 66.70 -0.80 3,900 37,000
13:46 66 -1.50 600 37,600
13:47 66 -1.50 400 38,000
14:21 66 -1.50 1,500 39,500
14:27 65.90 -1.60 700 40,200
14:44 66.80 -0.70 9,500 49,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,280194,639173,24218,588416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế59,913106,95058,39072,625252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 44,34581,21935,02356,701183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,07681,45935,44356,757185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,580,3047,474,5506,980,8916,917,9297,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,813,6934,715,9014,303,4624,275,5234,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,766,6112,758,6492,677,4302,642,4072,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc