CTCP KOSY (kos)

37.85
0.05
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.80
37.80
37.90
37.80
300,500
10.7k
0.1k
472.5 lần
0%
1%
0.2
8,183 tỷ
216 triệu
263,097
39.6 - 35
2,442 tỷ
2,309 tỷ
105.8%
48.60%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.80 2,900 37.90 700
37.70 2,500 38.00 200
37.60 2,700 38.05 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 37.80 0.40 600 600
09:23 37.80 0.40 1,000 1,600
09:46 37.80 0.40 2,600 4,200
09:47 37.80 0.40 16,700 20,900
09:48 37.80 0.40 15,500 36,400
09:49 37.80 0.40 16,200 52,600
09:50 37.80 0.40 13,700 66,300
09:51 37.80 0.40 6,700 73,000
09:52 37.80 0.40 1,000 74,000
09:53 37.80 0.40 5,400 79,400
09:56 37.85 0.45 4,400 83,800
09:57 37.85 0.45 3,300 87,100
09:58 37.85 0.45 7,800 94,900
09:59 37.85 0.45 5,300 100,200
10:10 37.85 0.45 17,600 117,800
10:11 37.85 0.45 2,400 120,200
10:12 37.85 0.45 12,300 132,500
10:13 37.85 0.45 18,000 150,500
10:14 37.85 0.45 6,800 157,300
10:16 37.85 0.45 14,400 171,700
10:17 37.85 0.45 2,000 173,700
10:29 37.90 0.50 5,100 178,800
10:30 37.90 0.50 9,100 187,900
10:31 37.90 0.50 17,100 205,000
10:32 37.90 0.50 14,900 219,900
10:33 37.90 0.50 17,800 237,700
13:55 37.85 0.45 7,600 245,300
13:56 37.85 0.45 16,200 261,500
13:57 37.85 0.45 15,700 277,200
13:58 37.85 0.45 10,100 287,300
13:59 37.85 0.45 3,300 290,600
14:13 37.85 0.45 9,800 300,400
14:44 37.85 0.45 100 300,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV237,296366,384295,841323,0991,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8769,3785,3169,99531,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 2,9614,4014,7365,85921,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8744,6414,6025,71221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc