CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

58
-0.50
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.50
58.50
58.50
57.90
882,200
16.4k
2.1k
28.5 lần
4%
13%
0.4
14,157 tỷ
242 triệu
663,373
59.8 - 50.8
8,554 tỷ
3,979 tỷ
215.9%
31.65%
196 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.65 (-0.30) 22.9%
VIC 44.55 (-0.85) 22.3%
BCM 57.20 (-0.80) 7.3%
VRE 22.45 (-0.40) 6.9%
KDH 35.75 (-0.25) 3.7%
NVL 13.65 (-0.10) 3.4%
KBC 29.65 (-0.35) 3.0%
PDR 25.15 (0.90) 2.6%
DIG 28.15 (0.05) 2.2%
NLG 40.85 (0.05) 2.0%
HUT 17.00 (-0.40) 2.0%
VPI 58.00 (-0.50) 1.8%
TCH 18.65 (0.45) 1.6%
DXG 16.55 (-0.05) 1.6%
KSF 40.30 (0.00) 1.6%
CEO 18.30 (0.00) 1.2%
HDG 26.70 (-0.30) 1.1%
KOS 37.95 (0.10) 1.1%
SJS 66.40 (0.00) 1.0%
IJC 14.05 (0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.00 12,500 58.10 34,000
57.90 15,200 58.20 36,500
57.80 17,300 58.30 28,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,800 14,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 58.40 -0.80 31,400 31,400
09:15 58.20 -1 17,800 49,200
09:16 58 -1.20 12,100 61,300
09:17 58 -1.20 37,900 99,200
09:18 58.10 -1.10 29,900 129,100
09:19 58.10 -1.10 5,200 134,300
09:21 58 -1.20 29,200 163,500
09:22 58 -1.20 7,200 170,700
09:24 57.90 -1.30 1,000 171,700
09:25 57.90 -1.30 800 172,500
09:30 58 -1.20 18,300 190,800
09:42 58.10 -1.10 58,200 249,000
09:43 58.10 -1.10 50,000 299,000
09:44 58 -1.20 12,500 311,500
09:55 58 -1.20 600 312,100
10:10 58.10 -1.10 63,500 375,600
10:12 58.20 -1 36,100 411,700
10:13 58 -1.20 38,300 450,000
10:14 58 -1.20 7,300 457,300
10:18 58 -1.20 30,900 488,200
10:19 58 -1.20 16,000 504,200
10:22 57.90 -1.30 5,500 509,700
10:24 58.10 -1.10 54,700 564,400
10:25 58 -1.20 61,300 625,700
10:27 57.90 -1.30 1,000 626,700
10:28 58 -1.20 6,000 632,700
10:30 58 -1.20 1,200 633,900
10:32 58 -1.20 11,800 645,700
10:39 57.90 -1.30 5,300 651,000
10:40 58 -1.20 14,100 665,100
10:41 58 -1.20 29,000 694,100
10:42 58 -1.20 21,100 715,200
10:44 58 -1.20 10,000 725,200
10:46 58 -1.20 200 725,400
10:48 58.10 -1.10 58,000 783,400
10:49 58.10 -1.10 37,600 821,000
10:52 58.10 -1.10 800 821,800
10:53 58.10 -1.10 400 822,200
11:10 58.10 -1.10 46,000 868,200
11:21 58 -1.20 14,000 882,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV134,559269,361609,705863,3721,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế15,77651,194168,656399,202618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 24,97432,413101,062304,810450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,10039,451107,853321,808496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản12,532,66510,821,42611,000,62011,496,96412,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ8,553,5286,867,2637,078,8697,675,4478,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu3,979,1373,954,1643,921,7513,821,5173,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc